- Khối mới nhất41.660.505
- 24 giờ Giao dịch9.643
- 24 giờ Khối lượng294,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,001423 US$ | 102 ngày 7 giờ 13 phút | 146,7 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,084931 US$ | 1.295 ngày 9 giờ 59 phút | 794,7 N US$ | 4,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,084748 US$ | 1.296 ngày 13 giờ 35 phút | 767,4 N US$ | 4,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,7168 US$ | 1.313 ngày 16 giờ 15 phút | 717,5 N US$ | 75,1 Tr US$ | 8 | 718,16 US$ | -0.60% | -0.59% | -0.20% | 6.64% | ||
5 | 0,002974 US$ | 901 ngày 9 giờ 42 phút | 575,4 N US$ | 626,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
6 | 0,0105596 US$ | 1.300 ngày 10 giờ 52 phút | 483,5 N US$ | 560,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,03727 US$ | 1.398 ngày 11 giờ 5 phút | 421,8 N US$ | 27 Tr US$ | 50 | 718,86 US$ | -0.46% | -0.12% | -0.10% | 1.82% | ||
8 | 0,091446 US$ | 1.270 ngày 14 giờ 38 phút | 361,3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,03613 US$ | 1.366 ngày 12 giờ 3 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,776 US$ | 1.310 ngày 12 giờ 38 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 37.712,79 US$ | 1.409 ngày 17 giờ 28 phút | 229,8 N US$ | 15,7 Tr US$ | 86 | 2,2 N US$ | 1.35% | 2.64% | 3.49% | 11.85% | ||
12 | 2,51 US$ | 1.399 ngày 10 giờ 48 phút | 209,3 N US$ | 2,6 Tr US$ | 57 | 422,27 US$ | 0.19% | 0.41% | 0.12% | -0.42% | ||
13 | 0,1283 US$ | 102 ngày 7 giờ 13 phút | 207,2 N US$ | 88,3 Tr US$ | 7 | 6,07 US$ | 0.60% | 0.00% | 0.01% | 0.06% | ||
14 | 0,097835 US$ | 1.348 ngày 7 giờ 20 phút | 185,2 N US$ | 785,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 3,51 US$ | 1.398 ngày 14 giờ 12 phút | 141,9 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.80% | ||
16 | 0,005042 US$ | 1.214 ngày 16 giờ 21 phút | 139,5 N US$ | 501,4 N US$ | 4 | 3,78 US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.51% | ||
17 | 1.752,78 US$ | 1.398 ngày 20 giờ 17 phút | 135,6 N US$ | 17,8 Tr US$ | 126 | 1,9 N US$ | 1.17% | 1.95% | 2.66% | -16.42% | ||
18 | 0,01829 US$ | 1.315 ngày 17 giờ 5 phút | 134,5 N US$ | 73,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 32.254,17 US$ | 1.398 ngày 20 giờ 20 phút | 128,2 N US$ | 15,8 Tr US$ | 416 | 8 N US$ | 2.05% | 4.69% | 6.06% | -6.52% | ||
20 | 2,51 US$ | 1.335 ngày 14 giờ 56 phút | 127,4 N US$ | 2,6 Tr US$ | 57 | 349,25 US$ | 0.17% | 0.24% | 0.17% | -0.55% | ||
21 | 0,0105946 US$ | 1.287 ngày 14 giờ 52 phút | 123,5 N US$ | 596,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,02946 US$ | 1.330 ngày 15 giờ 20 phút | 112,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 3,81 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.58% | ||
23 | 0,0293 US$ | 1.341 ngày 20 giờ 37 phút | 112,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,000477 US$ | 1.259 ngày 11 giờ 44 phút | 107,1 N US$ | 478,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 8,19 US$ | 1.399 ngày 3 giờ 30 phút | 95 N US$ | 5,3 Tr US$ | 6 | 9,02 US$ | 0.01% | 0.01% | 0.03% | -0.25% | ||
26 | 0,005767 US$ | 1.259 ngày 11 giờ 33 phút | 94,3 N US$ | 353,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,0001248 US$ | 1.377 ngày 18 giờ | 93,9 N US$ | 122,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,0006578 US$ | 1.204 ngày 10 giờ 2 phút | 86,4 N US$ | 131,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 2,33 US$ | 1.270 ngày 18 giờ 4 phút | 81,4 N US$ | 195,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,04376 US$ | 1.390 ngày 6 giờ 16 phút | 80 N US$ | 26,9 Tr US$ | 29 | 408,55 US$ | -0.75% | -1.61% | -1.65% | 22.00% | ||
31 | 2,91 US$ | 1.060 ngày 14 giờ | 69,9 N US$ | 61,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 1,12 US$ | 1.084 ngày 19 giờ 56 phút | 67,8 N US$ | 112,3 N US$ | 9 | 57,2 US$ | 0.12% | 0.26% | 0.30% | 0.64% | ||
33 | 0,03905 US$ | 1.399 ngày 12 giờ 21 phút | 65,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 12 | 163,93 US$ | 0.60% | 0.70% | 0.86% | -0.29% | ||
34 | 0,03708 US$ | 1.398 ngày 9 giờ 58 phút | 64,4 N US$ | 26,9 Tr US$ | 13 | 41,26 US$ | 0% | 0.15% | 0.57% | 1.34% | ||
35 | 0,0101292 US$ | 1.290 ngày 7 giờ 41 phút | 62,5 N US$ | 128,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 9,81 US$ | 1.399 ngày 3 giờ 28 phút | 55,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 10 | 93,76 US$ | -0.67% | -0.50% | -0.44% | -1.90% | ||
37 | 0,1222 US$ | 679 ngày 15 giờ 45 phút | 55,2 N US$ | 743,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0109703 US$ | 1.303 ngày 16 giờ | 54,5 N US$ | 96,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,00517 US$ | 1.165 ngày 4 giờ | 51,5 N US$ | 2,2 Tr US$ | 9 | 321,2 US$ | 0% | 0% | -0.69% | -1.51% | ||
40 | 0,001026 US$ | 1.311 ngày 15 giờ 6 phút | 50,8 N US$ | 220,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,06196 US$ | 1.163 ngày 14 giờ 10 phút | 50,8 N US$ | 196,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,0103232 US$ | 924 ngày 1 giờ 31 phút | 49,9 N US$ | 309,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9226 US$ | 931 ngày 16 giờ 12 phút | 49,2 N US$ | 59,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,0002861 US$ | 1.354 ngày 10 giờ 3 phút | 48,5 N US$ | 28,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 1,12 US$ | 1.084 ngày 19 giờ 59 phút | 47,9 N US$ | 112,6 N US$ | 9 | 57,11 US$ | 0.06% | -0.05% | 0.20% | -0.26% | ||
46 | 0,0105613 US$ | 1.245 ngày 9 giờ 57 phút | 45,1 N US$ | 559,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,00282 US$ | 1.171 ngày 16 giờ 40 phút | 44,6 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,02118 US$ | 1.319 ngày 18 giờ 29 phút | 42 N US$ | 21,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,00002199 US$ | 765 ngày 17 phút | 41,3 N US$ | 215,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,6881 US$ | 1.385 ngày 10 giờ 40 phút | 40,9 N US$ | 21,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 17 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 159.432.702,96 US$, với khối lượng giao dịch là 294.897,23 US$ trong 9643 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58387 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 41660505.