WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp Camel-WHT

Giá USD
0,0105655 US$
Giá
0,0102207 WHT
TVL
45.726,76 US$
Vốn hóa thị trường
567,2 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0
Camel:
0x0c5dBd637A1B6665aF6633C6B0eFf03FEdaaef3a
WHT:
0x5545153CCFcA01fbd7Dd11C0b23ba694D9509A6F
Đã gộp Camel:
403,11 NT
Đã gộp WHT:
8.922,59 US$

Thống kê giá Camel/WHT trên Heco

Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token Camel trên DEX HSwap là 0,00000000005655 US$. Giá Camel là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Camel là 0x0c5dBd637A1B6665aF6633C6B0eFf03FEdaaef3a với vốn hóa thị trường 567.177,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 45.726,76 US$. Cặp giao dịch Camel/WHT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của Camel/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 là 45.726,76 US$.

Tổng số giao dịch của Camel/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool Camel/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 Camel so với WHT là 0,00000000002207, ghi nhận vào lúc 17:06 UTC.

Giá chuyển đổi 1 Camel sang USD là 0,00000000005655 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá Camel-WHT

NgàyThời gian
Giá $
Giá WHT
Người tạoGiao dịch
12/11/202415:43:33sell2,67 US$0,0105655 US$1,040,010220747,26 T0xa1...dbd0
10/11/202418:42:15sell13,2 US$0,0105622 US$5,180,0102208234,91 T0x1d...fcd3
10/11/202407:36:27sell0,2796 US$0,0105745 US$0,10750,01022094,87 T0x7d...6b39
09/11/202414:46:30sell19,46 US$0,0105718 US$7,520,0102211340,42 T0x7a...ac86
07/11/202408:22:12sell1,61 US$0,0105956 US$0,60,010221327,1 T0x10...3f3b
07/11/202408:22:12sell2,97 US$0,0105957 US$1,10,010221450 T0x10...3f3b
04/11/202406:43:24sell65,44 US$0,0105744 US$25,30,0102221,14 NT0x9e...74b8
03/11/202414:04:06sell1,49 US$0,0105771 US$0,57610,010222725,87 T0x94...927e
30/10/202402:56:24sell29,7 US$0,0105918 US$11,190,010223501,83 T0xb0...d9cf
30/10/202402:15:33sell1,41 US$0,0105933 US$0,53250,010223323,85 T0x29...dbc1
18/10/202417:59:27buy0,1327 US$0,010598 US$0,049850,01022462,22 T0x1c...5d66
14/10/202413:36:42sell18,52 US$0,0105991 US$6,90,0102234309,18 T0x2d...65b8