Thông tin về cặp Camel-WHT
- Đã gộp Camel:
- 404,37 NT
- Đã gộp WHT:
- 8.689,28 US$
Thống kê giá Camel/WHT trên Heco
Tính đến 17 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token Camel trên DEX HSwap là 0,0000000001375 US$. Giá Camel là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Camel là 0x0c5dBd637A1B6665aF6633C6B0eFf03FEdaaef3a với vốn hóa thị trường 1.379.596,16 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 111.572,84 US$. Cặp giao dịch Camel/WHT hoạt động trên Heco.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Camel/WHT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Camel/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 là 111.572,84 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Camel/WHT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Camel/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Camel/WHT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Camel/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Camel so với WHT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Camel so với WHT là 0,00000000002142, ghi nhận vào lúc 11:55 UTC.
1 Camel đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Camel sang USD là 0,0000000001375 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Camel-WHT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WHT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 | 15:37:50 | sell | 1,25 US$ | 0,091375 US$ | 0,1953 | 0,0102142 | 9,12 T | 0xdd...c4db | |
13/12/2024 | 15:01:56 | sell | 16,23 US$ | 0,091378 US$ | 2,52 | 0,0102143 | 117,8 T | 0x20...ccac | |
12/12/2024 | 21:37:42 | sell | 6,24 US$ | 0,091377 US$ | 0,9715 | 0,0102143 | 45,32 T | 0xd7...d1f1 | |
12/12/2024 | 14:10:32 | sell | 8 US$ | 0,091358 US$ | 1,26 | 0,0102144 | 58,97 T | 0x10...96e2 | |
12/12/2024 | 13:02:29 | sell | 9,54 US$ | 0,091346 US$ | 1,52 | 0,0102145 | 70,86 T | 0x86...9552 | |
12/12/2024 | 07:08:32 | sell | 0,4172 US$ | 0,091319 US$ | 0,06784 | 0,0102145 | 3,16 T | 0x7a...a313 | |
12/12/2024 | 04:27:57 | sell | 2,4 US$ | 0,091325 US$ | 0,39 | 0,0102145 | 18,18 T | 0x4d...5146 | |
12/12/2024 | 04:06:54 | sell | 4,11 US$ | 0,091318 US$ | 0,669 | 0,0102146 | 31,18 T | 0x7a...e83e | |
11/12/2024 | 14:16:42 | sell | 3,66 US$ | 0,091351 US$ | 0,5814 | 0,0102146 | 27,09 T | 0x87...730c | |
10/12/2024 | 15:03:23 | sell | 0,1527 US$ | 0,09133 US$ | 0,02463 | 0,0102146 | 1,15 T | 0x1d...9733 | |
10/12/2024 | 06:23:11 | sell | 18,89 US$ | 0,091366 US$ | 2,96 | 0,0102147 | 138,29 T | 0x3b...bd35 | |
10/12/2024 | 01:55:38 | sell | 0,00124 US$ | 0,091359 US$ | 0,0001958 | 0,0102147 | 9,12 Tr | 0x46...f036 | |
09/12/2024 | 14:10:33 | sell | 1,02 US$ | 0,091374 US$ | 0,1596 | 0,0102147 | 7,43 T | 0x15...5e94 | |
09/12/2024 | 14:10:27 | sell | 0,6226 US$ | 0,091374 US$ | 0,09729 | 0,0102148 | 4,53 T | 0xb7...bf26 | |
09/12/2024 | 12:33:36 | sell | 0,9517 US$ | 0,091361 US$ | 0,1501 | 0,0102148 | 6,99 T | 0x2c...d939 | |
09/12/2024 | 06:45:53 | sell | 0,0001082 US$ | 0,09133 US$ | 0,00001747 | 0,0102148 | 813.684,96 | 0xee...5015 | |
09/12/2024 | 04:21:35 | sell | 9,28 US$ | 0,091286 US$ | 1,55 | 0,0102148 | 72,16 T | 0x28...3ad5 | |
08/12/2024 | 19:32:14 | sell | 0,8846 US$ | 0,091334 US$ | 0,1424 | 0,0102148 | 6,63 T | 0x39...246f | |
08/12/2024 | 14:40:20 | sell | 1,09 US$ | 0,091299 US$ | 0,1804 | 0,0102149 | 8,39 T | 0x52...c10e | |
08/12/2024 | 14:40:14 | sell | 0,0001084 US$ | 0,091299 US$ | 0,00001793 | 0,0102149 | 834.626,12 | 0x75...478a |