Thông tin về cặp Camel-WHT
- Đã gộp Camel:
- 405,47 NT
- Đã gộp WHT:
- 8.648,79 US$
Thống kê giá Camel/WHT trên Heco
Tính đến 17 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token Camel trên DEX HSwap là 0,0000000001385 US$. Giá Camel là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Camel là 0x0c5dBd637A1B6665aF6633C6B0eFf03FEdaaef3a với vốn hóa thị trường 1.390.080,56 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 112.726,97 US$. Cặp giao dịch Camel/WHT hoạt động trên Heco.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Camel/WHT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Camel/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 là 112.726,97 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Camel/WHT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Camel/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Camel/WHT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Camel/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Camel so với WHT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Camel so với WHT là 0,00000000002126, ghi nhận vào lúc 07:18 UTC.
1 Camel đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Camel sang USD là 0,0000000001385 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Camel-WHT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WHT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 06:12:50 | sell | 0,8975 US$ | 0,091385 US$ | 0,1377 | 0,0102126 | 6,48 T | 0x5a...b7e7 | |
14/01/2025 | 12:04:01 | sell | 2,17 US$ | 0,09139 US$ | 0,3329 | 0,0102126 | 15,66 T | 0xf2...e338 | |
14/01/2025 | 00:45:19 | sell | 0,0001075 US$ | 0,09132 US$ | 0,00001731 | 0,0102126 | 814.233,78 | 0x63...3a83 | |
13/01/2025 | 19:10:31 | sell | 2,83 US$ | 0,091315 US$ | 0,4592 | 0,0102126 | 21,59 T | 0xb7...2052 | |
13/01/2025 | 16:33:10 | sell | 0,314 US$ | 0,091293 US$ | 0,05165 | 0,0102127 | 2,43 T | 0x4f...4aba | |
12/01/2025 | 05:29:53 | sell | 0,003841 US$ | 0,091202 US$ | 0,0006797 | 0,0102127 | 31,95 Tr | 0x53...bb05 | |
10/01/2025 | 13:10:18 | sell | 1,35 US$ | 0,091083 US$ | 0,2666 | 0,0102127 | 12,54 T | 0xd6...c0ef | |
09/01/2025 | 13:23:04 | sell | 1,9 US$ | 0,091263 US$ | 0,321 | 0,0102127 | 15,09 T | 0x5b...205e | |
09/01/2025 | 08:57:50 | sell | 3,75 US$ | 0,091192 US$ | 0,6705 | 0,0102127 | 31,52 T | 0x64...b4ee | |
09/01/2025 | 05:23:16 | sell | 2,18 US$ | 0,091028 US$ | 0,4513 | 0,0102127 | 21,21 T | 0xe8...58ec | |
08/01/2025 | 18:26:36 | sell | 34,27 US$ | 0,091021 US$ | 7,14 | 0,0102129 | 335,47 T | 0x94...140b | |
08/01/2025 | 18:26:36 | sell | 5,17 US$ | 0,091022 US$ | 1,07 | 0,0102131 | 50,57 T | 0x94...140b | |
07/01/2025 | 17:42:29 | sell | 0,3427 US$ | 0,0109846 US$ | 0,0742 | 0,0102132 | 3,48 T | 0xf5...44dd | |
06/01/2025 | 17:16:19 | sell | 0,8195 US$ | 0,091055 US$ | 0,1656 | 0,0102132 | 7,77 T | 0x9b...e7b9 | |
06/01/2025 | 17:16:10 | sell | 0,009715 US$ | 0,091055 US$ | 0,001963 | 0,0102132 | 92,09 Tr | 0x0b...3820 | |
06/01/2025 | 05:29:14 | sell | 1,99 US$ | 0,0109993 US$ | 0,4263 | 0,0102132 | 19,99 T | 0x1d...fb0b | |
04/01/2025 | 11:01:50 | sell | 0,3815 US$ | 0,0109751 US$ | 0,08344 | 0,0102132 | 3,91 T | 0x6d...618c | |
04/01/2025 | 06:35:13 | sell | 0,009017 US$ | 0,010988 US$ | 0,001946 | 0,0102132 | 91,27 Tr | 0x65...2823 | |
03/01/2025 | 14:59:57 | sell | 0,05344 US$ | 0,010927 US$ | 0,01229 | 0,0102132 | 576,5 Tr | 0xb0...0de7 | |
03/01/2025 | 14:09:12 | sell | 2,32 US$ | 0,0109139 US$ | 0,5436 | 0,0102132 | 25,49 T | 0x0e...7104 |