Thông tin về cặp Camel-WHT
- Đã gộp Camel:
- 403,11 NT
- Đã gộp WHT:
- 8.922,59 US$
Thống kê giá Camel/WHT trên Heco
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token Camel trên DEX HSwap là 0,00000000005655 US$. Giá Camel là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token Camel là 0x0c5dBd637A1B6665aF6633C6B0eFf03FEdaaef3a với vốn hóa thị trường 567.177,66 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 45.726,76 US$. Cặp giao dịch Camel/WHT hoạt động trên Heco.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của Camel/WHT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của Camel/WHT với địa chỉ hợp đồng 0x321F5644F44Ef5a7100BcA892b68712A7742ADF0 là 45.726,76 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool Camel/WHT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của Camel/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool Camel/WHT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool Camel/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 Camel so với WHT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 Camel so với WHT là 0,00000000002207, ghi nhận vào lúc 17:06 UTC.
1 Camel đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 Camel sang USD là 0,00000000005655 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá Camel-WHT
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WHT | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 | 15:43:33 | sell | 2,67 US$ | 0,0105655 US$ | 1,04 | 0,0102207 | 47,26 T | 0xa1...dbd0 | |
10/11/2024 | 18:42:15 | sell | 13,2 US$ | 0,0105622 US$ | 5,18 | 0,0102208 | 234,91 T | 0x1d...fcd3 | |
10/11/2024 | 07:36:27 | sell | 0,2796 US$ | 0,0105745 US$ | 0,1075 | 0,0102209 | 4,87 T | 0x7d...6b39 | |
09/11/2024 | 14:46:30 | sell | 19,46 US$ | 0,0105718 US$ | 7,52 | 0,0102211 | 340,42 T | 0x7a...ac86 | |
07/11/2024 | 08:22:12 | sell | 1,61 US$ | 0,0105956 US$ | 0,6 | 0,0102213 | 27,1 T | 0x10...3f3b | |
07/11/2024 | 08:22:12 | sell | 2,97 US$ | 0,0105957 US$ | 1,1 | 0,0102214 | 50 T | 0x10...3f3b | |
04/11/2024 | 06:43:24 | sell | 65,44 US$ | 0,0105744 US$ | 25,3 | 0,010222 | 1,14 NT | 0x9e...74b8 | |
03/11/2024 | 14:04:06 | sell | 1,49 US$ | 0,0105771 US$ | 0,5761 | 0,0102227 | 25,87 T | 0x94...927e | |
30/10/2024 | 02:56:24 | sell | 29,7 US$ | 0,0105918 US$ | 11,19 | 0,010223 | 501,83 T | 0xb0...d9cf | |
30/10/2024 | 02:15:33 | sell | 1,41 US$ | 0,0105933 US$ | 0,5325 | 0,0102233 | 23,85 T | 0x29...dbc1 | |
18/10/2024 | 17:59:27 | buy | 0,1327 US$ | 0,010598 US$ | 0,04985 | 0,0102246 | 2,22 T | 0x1c...5d66 | |
14/10/2024 | 13:36:42 | sell | 18,52 US$ | 0,0105991 US$ | 6,9 | 0,0102234 | 309,18 T | 0x2d...65b8 |