- Khối mới nhất31.622.740
- 24 giờ Giao dịch123.249
- 24 giờ Khối lượng8,2 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.921,33 US$ | 994 ngày 15 giờ 39 phút | 9,2 Tr US$ | 6,4 Tr US$ | 158 | 31,5 N US$ | 0.08% | 1.87% | 2.90% | 4.04% | ||
2 | 1 US$ | 368 ngày 22 giờ 28 phút | 1,2 Tr US$ | 24,4 Tr US$ | 590 | 204,3 N US$ | 0.09% | 0.43% | 0.38% | 0.21% | ||
3 | 1 US$ | 402 ngày 16 giờ 57 phút | 704,2 N US$ | 22,3 Tr US$ | 614 | 502 N US$ | 0.06% | 0.44% | 0.39% | 0.33% | ||
4 | 1 US$ | 368 ngày 22 giờ 35 phút | 477,7 N US$ | 22,3 Tr US$ | 634 | 47 N US$ | 0.05% | 0.47% | 0.30% | 0.20% | ||
5 | 1,08 US$ | 1.370 ngày 23 giờ 36 phút | 362,9 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.57% | ||
6 | 1,08 US$ | 368 ngày 22 giờ 26 phút | 328,5 N US$ | 4,1 Tr US$ | 539 | 92,4 N US$ | 0.20% | 0.85% | 0.60% | 0.46% | ||
7 | 1,08 US$ | 994 ngày 15 giờ 14 phút | 313,7 N US$ | 4,1 Tr US$ | 796 | 255,8 N US$ | 0.14% | 0.82% | 0.65% | 0.47% | ||
8 | 1,09 US$ | 1.266 ngày 10 giờ 12 phút | 284,3 N US$ | 302,1 N US$ | 6 | <1 US$ | 0% | 1.35% | 1.96% | 1.35% | ||
9 | 1 US$ | 242 ngày 21 giờ 37 phút | 238 N US$ | 179,3 N US$ | 5 | 32,9 N US$ | 0% | 0.39% | -0.09% | -0.16% | ||
10 | 1 US$ | - | 210 N US$ | 24,5 Tr US$ | 10 | 241,06 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.44% | ||
11 | 0,007724 US$ | 313 ngày 19 giờ 4 phút | 169,9 N US$ | 277,5 N US$ | 316 | 12,1 N US$ | 0.13% | 0.56% | 0.35% | 0.20% | ||
12 | 0,3433 US$ | 1.266 ngày 9 giờ 58 phút | 168 N US$ | 343,3 Tr US$ | 93 | 3,5 N US$ | 0% | 2.29% | 3.15% | 2.76% | ||
13 | 1.926,02 US$ | 1.210 ngày 16 giờ 27 phút | 162,5 N US$ | 290,7 N US$ | 11 | 222,7 US$ | 0% | 0.43% | 0.47% | 0.47% | ||
14 | 0,3523 US$ | 235 ngày 12 giờ 55 phút | 148,1 N US$ | 93,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.78% | ||
15 | 1 US$ | 251 ngày 1 giờ 31 phút | 115,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 139 | 2,4 N US$ | 0% | 0.17% | 0.08% | -0.08% | ||
16 | 0,9967 US$ | 471 ngày 1 giờ 35 phút | 107,2 N US$ | 24,3 Tr US$ | 2 | 169,25 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.56% | ||
17 | 0,01747 US$ | 182 ngày 13 giờ 9 phút | 102,2 N US$ | 84,5 N US$ | 74 | 1,2 N US$ | 0.07% | 0.54% | 0.33% | 0.40% | ||
18 | 0,01746 US$ | 182 ngày 13 giờ 10 phút | 102,1 N US$ | 84,5 N US$ | 60 | 1,2 N US$ | 0.12% | 0.58% | 0.14% | 0.39% | ||
19 | 1 US$ | 376 ngày 17 giờ 13 phút | 98,1 N US$ | 22,3 Tr US$ | 536 | 49 N US$ | 0.18% | 0.45% | 0.29% | 0.21% | ||
20 | 1 US$ | 368 ngày 17 giờ 6 phút | 95,7 N US$ | 471 Tr US$ | 2.257 | 167,9 N US$ | 0.06% | 0.45% | 0.36% | 0.22% | ||
21 | 143,55 US$ | 395 ngày 23 giờ 59 phút | 94,3 N US$ | 97,8 N US$ | 16 | 40,4 US$ | 0% | 0.03% | 0.07% | 0.03% | ||
22 | 1 US$ | 983 ngày 17 giờ 19 phút | 93,8 N US$ | 24,4 Tr US$ | 2.990 | 300,4 N US$ | 0.05% | 0.43% | 0.34% | 0.20% | ||
23 | 0,055755 US$ | 1.446 ngày 22 giờ 10 phút | 91,1 N US$ | 52,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.70% | ||
24 | 1 US$ | 402 ngày 16 giờ 50 phút | 89,2 N US$ | 22,3 Tr US$ | 2.052 | 205,2 N US$ | 0.05% | 0.38% | 0.35% | 0.22% | ||
25 | 0,1685 US$ | 669 ngày 17 giờ 36 phút | 82 N US$ | 1,7 Tr US$ | 1 | 1,14 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.08% | ||
26 | 0,0002405 US$ | 147 ngày 2 giờ 15 phút | 75,6 N US$ | 53,1 N US$ | 93 | 410,45 US$ | 0.08% | 0.49% | 0.53% | 0.65% | ||
27 | 0,1471 US$ | 812 ngày 4 giờ 34 phút | 75,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 6 | 47,46 US$ | 0% | 0.09% | 0.24% | 0.39% | ||
28 | 0,003202 US$ | 283 ngày 2 giờ 3 phút | 71,2 N US$ | 800,5 N US$ | 13 | 4,2 N US$ | 0% | 0.00% | 2.70% | 3.26% | ||
29 | 2.000,23 US$ | 1.205 ngày 5 giờ 35 phút | 66,7 N US$ | 301,9 N US$ | 35 | 236,35 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 1 US$ | 162 ngày 9 giờ 7 phút | 61,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 217 | 1,8 N US$ | 0.11% | 0.59% | 0.55% | 0.30% | ||
31 | 1,07 US$ | 524 ngày 18 giờ 19 phút | 60 N US$ | 3,6 Tr US$ | 21 | 790,05 US$ | 0% | -0.13% | -0.45% | -0.27% | ||
32 | 0,9474 US$ | 696 ngày 21 giờ 3 phút | 54,9 N US$ | 131,4 N US$ | 42 | 846,74 US$ | 0% | -0.23% | 3.43% | 2.41% | ||
33 | 1,08 US$ | 402 ngày 16 giờ 7 phút | 54,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 1.774 | 113,9 N US$ | 0.05% | 0.67% | 0.51% | 0.30% | ||
34 | 1.920,02 US$ | 1.205 ngày 6 giờ 17 phút | 53,4 N US$ | 289,8 N US$ | 41 | 445,65 US$ | 0% | 0.42% | 0.60% | 0.47% | ||
35 | 0,003121 US$ | 206 ngày 21 giờ 28 phút | 51,8 N US$ | 780,3 N US$ | 7 | 4,2 N US$ | 0% | 0% | -0.81% | 3.29% | ||
36 | 1.920,94 US$ | 336 ngày 37 phút | 50,1 N US$ | 6,4 Tr US$ | 871 | 49,9 N US$ | 0.03% | 1.92% | 3.06% | 4.16% | ||
37 | 1 US$ | 585 ngày 23 giờ 44 phút | 48,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 324 | 2,5 N US$ | 0.10% | 0.49% | 0.37% | 0.18% | ||
38 | 1,08 US$ | 1.266 ngày 9 giờ 55 phút | 45,1 N US$ | 298,4 N US$ | 34 | 792,55 US$ | 0% | 0.60% | 0.54% | 0.26% | ||
39 | 0,003999 US$ | 993 ngày 17 giờ 18 phút | 42,9 N US$ | 36 N US$ | 45 | 136,49 US$ | 0% | 1.18% | 2.12% | 2.30% | ||
40 | 1 US$ | 64 ngày 10 giờ 21 phút | 42 N US$ | 70,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1 US$ | 250 ngày 19 giờ 17 phút | 41,1 N US$ | 24,4 Tr US$ | 1.562 | 67,9 N US$ | 0.03% | 0.50% | 0.32% | 0.21% | ||
42 | 1 US$ | 250 ngày 19 giờ 7 phút | 40,5 N US$ | 470,9 Tr US$ | 1.195 | 28,6 N US$ | 0.08% | 0.46% | 0.32% | 0.20% | ||
43 | 1 US$ | 64 ngày 10 giờ 23 phút | 39,3 N US$ | 70,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 1 US$ | 65 ngày 58 phút | 39,2 N US$ | 70,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 2.325,29 US$ | 1.266 ngày 7 giờ 10 phút | 38,4 N US$ | 92,2 N US$ | 60 | 221,85 US$ | 0% | 1.22% | 1.38% | 1.36% | ||
46 | 0,1757 US$ | 273 ngày 9 giờ 13 phút | 37,9 N US$ | 466,1 N US$ | 336 | 12,8 N US$ | 0.12% | 0.78% | 0.98% | 1.04% | ||
47 | 0,0002419 US$ | 155 ngày 31 phút | 37,4 N US$ | 26,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 1,02 US$ | 1.264 ngày 17 giờ 2 phút | 36,9 N US$ | 25 Tr US$ | 8 | 4,6 US$ | 0% | -0.02% | -0.62% | -0.64% | ||
49 | 0,007731 US$ | 272 ngày 17 giờ 27 phút | 35,7 N US$ | 277,8 N US$ | 397 | 96,7 N US$ | 0.18% | 0.54% | 0.41% | 0.38% | ||
50 | 1 US$ | 1.499 ngày 19 giờ 43 phút | 32,7 N US$ | 24,5 Tr US$ | 99 | 643,89 US$ | 0% | 0.60% | 0.54% | -0.10% |
Celo (CELO) là gì?
CELO là một hệ sinh thái blockchain mã nguồn mở tập trung vào việc thúc đẩy việc chấp nhận tiền điện tử trên toàn cầu, đặc biệt là đối với người dùng di động. Kiến trúc của CELO được xây dựng để hỗ trợ các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApps), với trọng tâm đặc biệt vào tài chính phi tập trung (DeFi). Nền tảng CELO hướng đến việc tạo ra một hệ thống tài chính toàn diện hơn bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu chỉ bằng điện thoại di động, giúp những người không có tài khoản ngân hàng hoặc ít tiếp cận dịch vụ tài chính có thể tham gia vào nền kinh tế số. Điểm đặc biệt của CELO là phương pháp tiếp cận ưu tiên di động, sử dụng số điện thoại làm khóa công khai, cho phép người dùng gửi và nhận tiền điện tử một cách dễ dàng. Để đảm bảo giao dịch ổn định, CELO tích hợp các stablecoin như Celo Dollar (cUSD), được neo giá theo tiền pháp định. CELO hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp hệ thống duy trì tính phi tập trung, bảo mật và thân thiện với môi trường.
Dữ liệu thời gian thực của Celo (CELO)
Tính đến 1 tháng 4, 2025, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Celo là 16.923.806,13 US$, với khối lượng giao dịch là 8.173.068,27 US$ trong 123249 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 1145 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Celo. Khối mới nhất trên blockchain Celo là 31622740.