Thông tin về cặp COPM-USD₮
- Đã gộp COPM:
- 46,66 Tr
- Đã gộp USD₮:
- 19.372,71 US$
Thống kê giá COPM/USD₮ trên Celo
Tính đến 30 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token COPM trên DEX Uniswap là 0,0002373 US$. Giá COPM là tăng 1,80% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 116 giao dịch với khối lượng giao dịch là 9.640,71 US$. Hợp đồng token COPM là 0xC92E8Fc2947E32F2B574CCA9F2F12097A71d5606 với vốn hóa thị trường 60.225,73 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4495F525C4ECaCF9713a51eC3e8d1e81d7dFf870 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 38.644,05 US$. Cặp giao dịch COPM/USD₮ hoạt động trên Celo.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của COPM/USD₮ hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của COPM/USD₮ với địa chỉ hợp đồng 0x4495F525C4ECaCF9713a51eC3e8d1e81d7dFf870 là 38.644,05 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool COPM/USD₮ trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của COPM/USD₮ là 116 trong 24 giờ qua, trong đó 111 là giao dịch mua và 5 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool COPM/USD₮ trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool COPM/USD₮ có khối lượng giao dịch là 9.640,71 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 COPM so với USD₮ là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 COPM so với USD₮ là 0,0002367, ghi nhận vào lúc 14:37 UTC.
1 COPM đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 COPM sang USD là 0,0002373 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá COPM-USD₮
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USD₮ | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 | 00:07:53 | sell | 39,51 US$ | 0,0002373 US$ | 39,41 | 0,0002367 | 166.450,84 | 0xa5...0d51 | |
29/01/2025 | 22:51:38 | sell | 8,74 US$ | 0,0002373 US$ | 8,72 | 0,0002367 | 36.858,77 | 0x55...f7eb | |
29/01/2025 | 22:29:18 | sell | 8,34 US$ | 0,0002364 US$ | 8,36 | 0,0002367 | 35.306,67 | 0xe5...0c75 | |
29/01/2025 | 22:29:08 | sell | 9,83 US$ | 0,0002364 US$ | 9,84 | 0,0002368 | 41.584,3 | 0xb5...a19e | |
29/01/2025 | 22:29:03 | sell | 9,82 US$ | 0,0002362 US$ | 9,84 | 0,0002368 | 41.585,1 | 0xdb...a0e8 | |
29/01/2025 | 22:29:03 | sell | 9,82 US$ | 0,0002362 US$ | 9,84 | 0,0002368 | 41.585,9 | 0x3c...575b | |
29/01/2025 | 22:29:03 | sell | 9,45 US$ | 0,0002363 US$ | 9,47 | 0,0002368 | 40.000,54 | 0xd2...dbbd | |
29/01/2025 | 22:28:58 | sell | 9,45 US$ | 0,0002363 US$ | 9,47 | 0,0002368 | 40.001,29 | 0x65...00ef | |
29/01/2025 | 22:28:53 | sell | 9,08 US$ | 0,0002363 US$ | 9,1 | 0,0002368 | 38.422,56 | 0xd5...7705 | |
29/01/2025 | 22:28:53 | sell | 9,08 US$ | 0,0002363 US$ | 9,1 | 0,0002368 | 38.423,25 | 0x40...5d11 | |
29/01/2025 | 22:28:48 | sell | 9,08 US$ | 0,0002363 US$ | 9,1 | 0,0002368 | 38.423,93 | 0x15...5b45 | |
29/01/2025 | 22:28:48 | sell | 9,08 US$ | 0,0002363 US$ | 9,1 | 0,0002369 | 38.424,62 | 0xc6...8cf7 | |
29/01/2025 | 22:28:33 | sell | 16,66 US$ | 0,0002364 US$ | 16,7 | 0,0002369 | 70.506,68 | 0x8b...f953 | |
29/01/2025 | 22:28:28 | sell | 16,68 US$ | 0,0002366 US$ | 16,7 | 0,0002369 | 70.508,98 | 0x84...7dc4 | |
29/01/2025 | 22:28:28 | sell | 16,68 US$ | 0,0002366 US$ | 16,7 | 0,0002369 | 70.511,28 | 0xd1...dbf3 | |
29/01/2025 | 22:28:23 | sell | 6,61 US$ | 0,0002366 US$ | 6,62 | 0,0002369 | 27.947,54 | 0xda...35cf | |
29/01/2025 | 22:28:23 | sell | 6,61 US$ | 0,0002366 US$ | 6,62 | 0,0002369 | 27.947,9 | 0x0b...b542 | |
29/01/2025 | 22:28:18 | sell | 1,66 US$ | 0,0002367 US$ | 1,66 | 0,0002369 | 7.034,27 | 0x25...d16c | |
29/01/2025 | 22:28:13 | sell | 6,79 US$ | 0,0002367 US$ | 6,8 | 0,0002369 | 28.725,7 | 0x90...f68f | |
29/01/2025 | 22:28:08 | sell | 6,79 US$ | 0,0002367 US$ | 6,8 | 0,000237 | 28.726,08 | 0xef...bbf8 |