WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:18,41 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
57,74 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.541
Tổng giao dịch DEX
137.898
Tổng khối lượng DEX
85,8 Tr US$
Tuổi DeFi
1.505 ngày 15 giờ 10 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,9998 US$398 ngày 23 giờ 15 phút18,4 Tr US$375,7 Tr US$1.3991,4 Tr US$-0.02%-0.00%-0.02%-0.01%
2
3.320,7 US$1.067 ngày 3 giờ 5 phút2,9 Tr US$480,9 Tr US$1.8921,3 Tr US$-0.07%-0.78%-0.86%7.47%
3
0,9473 US$730 ngày 16 giờ 26 phút2,5 Tr US$27,7 Tr US$5816,4 N US$0%-0.79%-1.08%2.24%
4
3.314,65 US$1.505 ngày 5 giờ 2,5 Tr US$481 Tr US$10717 N US$0%-1.05%-0.76%7.59%
5
97.828,45 US$1.061 ngày 2 giờ 52 phút2 Tr US$370,7 Tr US$8581,6 Tr US$-0.16%-0.20%0.04%3.37%
6
1 US$954 ngày 2 giờ 20 phút1,9 Tr US$771,3 Tr US$533363,4 N US$0.00%-0.00%0.01%0.03%
7
0,4552 US$1.066 ngày 4 giờ 54 phút1,8 Tr US$56,4 Tr US$4.431945,8 N US$0.03%0.64%1.43%4.90%
8
3.326,54 US$799 ngày 23 giờ 12 phút1,5 Tr US$481,7 Tr US$422491,3 N US$0.27%-0.50%-0.70%7.55%
9
0,3155 US$970 ngày 22 giờ 45 phút1,2 Tr US$10,9 Tr US$8810,2 N US$0%-0.78%-0.79%3.77%
10
0,4537 US$1.505 ngày 2 giờ 22 phút1,1 Tr US$56,4 Tr US$32330,6 N US$-0.33%0.62%1.02%4.65%
11
1 US$801 ngày 21 phút788 N US$771,3 Tr US$773515,8 N US$-0.00%0.01%0.01%0.03%
12
0,9944 US$1.298 ngày 20 giờ 8 phút719,6 N US$302,6 Tr US$1592,48 US$0%0%0.63%0.51%
13
0,02925 US$1.220 ngày 14 giờ 15 phút651 N US$4,7 Tr US$151,7 N US$0%-0.01%0.32%1.69%
14
1 US$1.504 ngày 15 giờ 4 phút649,1 N US$771,3 Tr US$6538,78 US$0%0.04%0.39%0.37%
15
0,1662 US$785 ngày 1 giờ 44 phút645,5 N US$49,9 Tr US$506,8 N US$0%0.07%-0.86%5.08%
16
0,9515 US$1.412 ngày 1 giờ 32 phút637,9 N US$27,8 Tr US$534 N US$0%-0.42%-0.42%2.09%
17
3.333,22 US$470 ngày 7 giờ 32 phút594,4 N US$481,1 Tr US$596,5 N US$0%-0.59%-0.83%7.67%
18
0,456 US$811 ngày 4 giờ 53 phút593,7 N US$56,5 Tr US$615575,1 N US$-0.05%0.87%1.84%4.84%
19
28,92 US$555 ngày 4 giờ 18 phút582,9 N US$447,9 N US$0<1 US$0%0%0%0.00%
20
1,49 US$1.130 ngày 3 giờ 43 phút444,2 N US$23,4 Tr US$303,2 N US$0%0.34%0.60%3.99%
21
0,2546 US$457 ngày 19 giờ 49 phút441,5 N US$254,7 Tr US$271,2 N US$0%0.52%0.60%2.52%
22
98.254,17 US$1.064 ngày 12 giờ 43 phút362,7 N US$372,3 Tr US$298,4 N US$0%0.46%0.77%4.18%
23
1 US$1.357 ngày 10 giờ 37 phút361,9 N US$771,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.43%
24
98.312,5 US$1.476 ngày 12 giờ 51 phút360,6 N US$371,4 Tr US$12433,29 US$0%0.59%0.84%4.44%
25
0,9997 US$869 ngày 13 giờ 52 phút346,9 N US$332,9 N US$8790,1 N US$-0.00%-0.02%-0.02%-0.00%
26
304,63 US$1.015 ngày 5 giờ 47 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
1 US$1.066 ngày 13 phút312,5 N US$771,3 Tr US$4014,3 N US$0%0.01%0.01%0.09%
28
0,002724 US$419 ngày 3 phút307,6 N US$5,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.29%
29
1 US$1.504 ngày 16 giờ 22 phút307,4 N US$94,8 Tr US$2249,94 US$0%0.44%0.44%0.54%
30
0,4561 US$1.066 ngày 6 giờ 8 phút287,4 N US$56,5 Tr US$1227,4 N US$0%0.90%1.73%5.19%
31
0,9936 US$346 ngày 5 giờ 35 phút284,5 N US$303,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
3.332,94 US$1.067 ngày 5 giờ 13 phút284,1 N US$482,4 Tr US$856,7 N US$0%-0.76%-0.22%7.67%
33
0,02425 US$524 ngày 3 giờ 39 phút275,3 N US$24,3 Tr US$563 N US$0%0.09%1.56%7.78%
34
1 US$955 ngày 1 giờ 32 phút268,4 N US$95,1 Tr US$11865,1 N US$-0.00%-0.01%0.00%0.02%
35
14,8 US$1.064 ngày 7 giờ 44 phút251,2 N US$31,8 Tr US$9723,8 N US$0%-0.46%0.51%3.05%
36
1 US$801 ngày 5 giờ 14 phút235,2 N US$95 Tr US$299218 N US$-0.01%-0.01%-0.01%0.03%
37
0,2256 US$1.323 ngày 14 giờ 15 phút204,8 N US$1,8 Tr US$25466,44 US$-0.60%0.49%0.74%4.59%
38
0,9986 US$1.358 ngày 1 giờ 20 phút203,5 N US$95,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.54%
39
1 US$759 ngày 11 giờ 20 phút202,3 N US$201,6 N US$621,81 US$0%0.02%-0.00%0.02%
40
0,4565 US$470 ngày 7 giờ 33 phút197,6 N US$56,4 Tr US$1034,5 N US$0%1.19%1.64%5.35%
41
0,056 US$764 ngày 5 giờ 193,3 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,02312 US$1.051 ngày 12 giờ 39 phút186,9 N US$34,7 Tr US$131,1 N US$0%0.68%1.44%6.91%
43
0,3483 US$978 ngày 7 giờ 25 phút182,3 N US$148,1 N US$0<1 US$0%0%0%-6.41%
44
0,004257 US$1.213 ngày 17 giờ 46 phút178,1 N US$848,8 N US$2<1 US$0%0%0%0.55%
45
0,9999 US$396 ngày 6 giờ 28 phút168,3 N US$375,7 Tr US$895306,8 N US$0.01%-0.00%0.00%-0.00%
46
97.882,91 US$796 ngày 12 giờ 3 phút167,2 N US$370,9 Tr US$309234,7 N US$-0.14%-0.12%0.28%3.42%
47
0,2627 US$1.093 ngày 3 giờ 8 phút162,5 N US$402,6 N US$0<1 US$0%0%0%0.58%
48
43,87 US$1.503 ngày 12 giờ 5 phút159,4 N US$41,8 Tr US$661,7 N US$0%-0.32%-0.30%6.10%
49
0,2546 US$737 ngày 18 giờ 1 phút159,2 N US$254,6 Tr US$493,7 N US$0%0.40%0.52%2.57%
50
0,04285 US$806 ngày 6 giờ 29 phút154,3 N US$37,4 Tr US$746,9 N US$0%-2.83%-0.58%3.34%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 22 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,5 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10541 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 137.898 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 85.812.049,11 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 85.812.049,11 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 57,74 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 01:41 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech