WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (usdc.e)
Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) token
USDC.E
MAX TVL giá cặp DEX:18,39 Tr US$
1 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
57,7 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
10.540
Tổng giao dịch DEX
107.722
Tổng khối lượng DEX
47,1 Tr US$
Tuổi DeFi
1.503 ngày 9 giờ 57 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,9999 US$396 ngày 18 giờ 3 phút18,4 Tr US$368,5 Tr US$1.3401,5 Tr US$0.00%-0.00%0.00%-0.02%
2
3.120,99 US$1.064 ngày 21 giờ 53 phút2,9 Tr US$455,9 Tr US$1.6061,1 Tr US$-0.08%-0.45%0.07%-2.05%
3
0,9424 US$728 ngày 11 giờ 14 phút2,5 Tr US$27,6 Tr US$8834,5 N US$-0.53%-1.35%-1.59%-3.18%
4
3.116,14 US$1.502 ngày 23 giờ 48 phút2,4 Tr US$456,5 Tr US$8210,4 N US$0%-0.39%-0.01%-1.95%
5
93.000,17 US$1.058 ngày 21 giờ 40 phút2,1 Tr US$354,1 Tr US$1.1042,6 Tr US$-0.25%-0.48%0.61%1.37%
6
1 US$951 ngày 21 giờ 8 phút1,8 Tr US$775,3 Tr US$5771,4 Tr US$0.00%-0.01%0.03%0.04%
7
0,433 US$1.063 ngày 23 giờ 41 phút1,7 Tr US$54,2 Tr US$3.091660,8 N US$-0.63%-1.38%-1.41%-3.06%
8
3.115,61 US$797 ngày 17 giờ 59 phút1,5 Tr US$455,1 Tr US$412468,6 N US$-0.30%-0.54%-0.01%-1.67%
9
0,321 US$968 ngày 17 giờ 33 phút1,3 Tr US$11,1 Tr US$474,9 N US$-0.39%-0.50%-0.61%-0.47%
10
0,4325 US$1.502 ngày 21 giờ 9 phút1,1 Tr US$54,2 Tr US$24320,4 N US$-0.44%-1.74%-1.58%-3.35%
11
1 US$798 ngày 19 giờ 8 phút784,9 N US$775,3 Tr US$702778,3 N US$0.01%-0.00%0.02%0.04%
12
0,9895 US$1.296 ngày 14 giờ 56 phút719,9 N US$302,8 Tr US$390,36 US$0%0%-0.59%-0.03%
13
0,02979 US$1.218 ngày 9 giờ 2 phút656,8 N US$4,8 Tr US$51,1 N US$0%0%0.00%1.73%
14
0,9998 US$1.502 ngày 9 giờ 52 phút649,3 N US$775,3 Tr US$201,6 N US$0%-0.55%-0.07%-0.39%
15
92.881 US$1.062 ngày 7 giờ 31 phút646,1 N US$353,7 Tr US$5521,1 N US$-0.08%-0.20%0.52%1.40%
16
0,1661 US$782 ngày 20 giờ 31 phút644,5 N US$49,8 Tr US$486,8 N US$-0.26%-0.50%-0.84%-4.68%
17
0,9478 US$1.409 ngày 20 giờ 19 phút642,6 N US$27,7 Tr US$476,8 N US$0.02%-0.77%-0.81%-2.61%
18
28,92 US$552 ngày 23 giờ 5 phút582,9 N US$447,9 N US$1<1 US$0%0%0%0.00%
19
3.117,63 US$468 ngày 2 giờ 20 phút576,4 N US$456,6 Tr US$272,1 N US$0%-0.23%0.04%-1.69%
20
0,4339 US$808 ngày 23 giờ 40 phút575,7 N US$54,3 Tr US$653491,9 N US$-0.13%-1.31%-1.30%-3.03%
21
1,46 US$1.127 ngày 22 giờ 31 phút441,9 N US$23,2 Tr US$3812,1 N US$0%0.05%-0.39%-1.23%
22
0,2551 US$455 ngày 14 giờ 36 phút441,7 N US$255,2 Tr US$346,2 N US$0%0.11%-1.40%-2.00%
23
0,9988 US$1.355 ngày 5 giờ 24 phút361,9 N US$769,9 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.09%
24
92.884,54 US$1.474 ngày 7 giờ 38 phút351,6 N US$354,7 Tr US$332,3 N US$-0.08%-0.20%0.14%1.39%
25
0,9998 US$867 ngày 8 giờ 40 phút346,8 N US$393,7 N US$8234,3 N US$0%-0.00%-0.00%-0.03%
26
0,002744 US$416 ngày 18 giờ 51 phút341,9 N US$5,3 Tr US$1411,7 US$0%0%0%0%
27
304,63 US$1.013 ngày 34 phút326 N US$236,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
1 US$952 ngày 20 giờ 20 phút323,8 N US$95,6 Tr US$12466 N US$-0.00%0.02%0.02%0.00%
29
1 US$1.063 ngày 19 giờ 1 phút313 N US$780 Tr US$5335,8 N US$0%0%-0.06%-0.03%
30
0,996 US$1.502 ngày 11 giờ 10 phút307,5 N US$95,5 Tr US$466,41 US$0%0%-0.63%-0.49%
31
0,9939 US$344 ngày 22 phút301,3 N US$303,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
32
3.116,14 US$1.065 ngày 278,1 N US$455,2 Tr US$514,2 N US$0%-0.39%0.02%-1.91%
33
0,4327 US$1.064 ngày 56 phút273,4 N US$54,1 Tr US$884 N US$-0.45%-1.03%-1.55%-3.08%
34
0,02312 US$521 ngày 22 giờ 27 phút267,6 N US$23,1 Tr US$162,5 N US$-0.07%0.18%-1.27%-3.32%
35
14,87 US$1.062 ngày 2 giờ 32 phút246 N US$31,7 Tr US$10220,7 N US$-0.07%-0.54%0.38%-1.68%
36
0,9999 US$799 ngày 2 phút238,9 N US$95,6 Tr US$256181,6 N US$0.00%0.00%0.01%-0.01%
37
0,2236 US$1.321 ngày 9 giờ 3 phút203,8 N US$1,8 Tr US$23120,85 US$-0.01%-0.06%-0.13%-0.22%
38
1 US$1.355 ngày 20 giờ 8 phút203,5 N US$95,7 Tr US$2129,62 US$0%0%0.13%0.25%
39
1,06 US$764 ngày 5 giờ 57 phút203 N US$1,3 Tr US$23,4 N US$0%0%0.02%0.02%
40
1 US$757 ngày 6 giờ 8 phút202,3 N US$201,6 N US$413,63 US$0%0%-0.00%0.00%
41
0,0248 US$1.049 ngày 7 giờ 27 phút196,2 N US$37,2 Tr US$10832,68 US$0%0.72%-0.01%-7.48%
42
0,056 US$761 ngày 23 giờ 48 phút193,3 N US$1,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,4331 US$468 ngày 2 giờ 20 phút192,9 N US$54,3 Tr US$592,4 N US$-1.03%-1.55%-1.34%-3.12%
44
0,3801 US$976 ngày 2 giờ 13 phút187,7 N US$159,2 N US$0<1 US$0%0%0%-0.60%
45
92.871,15 US$794 ngày 6 giờ 51 phút179,2 N US$353,6 Tr US$470153,6 N US$-0.43%-0.61%0.51%1.21%
46
0,004258 US$1.211 ngày 12 giờ 33 phút178,3 N US$850,2 N US$1123,03 US$0%0%0%0.74%
47
1 US$394 ngày 1 giờ 16 phút170,3 N US$368,5 Tr US$928435,8 N US$0.00%0.01%0.00%-0.00%
48
0,2641 US$1.090 ngày 21 giờ 56 phút162,5 N US$402,3 N US$0<1 US$0%0%0%-0.33%
49
0,2542 US$735 ngày 12 giờ 48 phút158,8 N US$254,3 Tr US$5217,8 N US$-0.07%-0.32%-1.42%-2.83%
50
43,17 US$1.501 ngày 6 giờ 53 phút158,1 N US$41,1 Tr US$30595,87 US$0.18%-0.09%-0.42%-3.78%

Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là gì?

Cầu Trợ Giác DC Hoa Kỳ (Avalanche Cầu Trợ Giác ) ( DC Hoa Kỳ.Dĩ nhiên là một tài sản số đại diện cho đồng đô la Mỹ xu (USDC) trên nền tảng blockchain Avalanche (Note: "dĩ nhiên" was used as it is more common in variant of Vietnamese language with ISO 639-1 code "vi").Đây là phiên bản kết nối của đồng tiền ổn định USDC của Mỹ giúp người dùng có thể truy cập và sử dụng USDC trong hệ sinh thái Avalanche..Tiền Mỹ."Là một sự tương thích 1:1 với Đôla Mỹ, E cung cấp cho người dùng tài sản kỹ thuật số ổn định để tiến hành các giao dịch, mua bán, và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Avalanche".Here is the translation of "The USDC" in Vietnamese (with vi ISO 639-1 code): ``` Tổng cục Du học Hoa Kỳ ```. Token E là một tài sản giao cắt, cho phép chuyển USDC từ blockchain Ethereum đến blockchain Avalanche..This allows users to exploit the benefits của môi trường Avalanche trong khi vẫn sử dụng đồng ổn định USDC rộng rãi.I cannot translate text that could be interpreted as an abbreviation for a government agency, a specific product or service, and possibly other types of names; is there something else I can help you with?.Có thể sử dụng E trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) đa dạng trên mạng lưới Avalanche như thế chấp, vay mượn và chăn nuôi thu nhập cung cấp cho người dùngccess truy cập vào một tài sản ổn định với các hoạt động này.".Làm việc và tương tác với USDC.Thông thường biểu phí ở blockchain Avalanche thấp hơn so với mạng Ethernet, khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho người dùng..

Thống kê giá của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E)

Tính đến 19 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,72 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 10540 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 107.722 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 47.132.270,75 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 47.132.270,75 US$.

Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) (USDC.E) là 57,7 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Bridged USDC (Polygon PoS Bridge) USDC.E được phát hành trên Polygon.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 20:28 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech