| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 1.516 ngày | 3,9 Tr US$ | 63,8 Tr US$ | 157 | 434,3 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | ||
| 2 | 3.390,62 US$ | 1.577 ngày 12 giờ 54 phút | 2,1 Tr US$ | 546,9 Tr US$ | 2.738 | 548,1 N US$ | 0.14% | 0.12% | -0.55% | 2.66% | ||
| 3 | 0,2636 US$ | 961 ngày 13 giờ 57 phút | 1,3 Tr US$ | 2,64 T US$ | 1.760 | 478,7 N US$ | 0.14% | 0.15% | -0.15% | 1.96% | ||
| 4 | 258,42 US$ | 861 ngày 16 giờ 58 phút | 1,1 Tr US$ | 22,6 Tr US$ | 8 | 423,02 US$ | 0% | 0% | -1.22% | -1.47% | ||
| 5 | 0,9999 US$ | 869 ngày 23 giờ 15 phút | 981,2 N US$ | 63,8 Tr US$ | 264 | 828,9 N US$ | -0.00% | -0.00% | 0.00% | -0.01% | ||
| 6 | 3.400,73 US$ | 1.527 ngày 11 giờ 20 phút | 788,1 N US$ | 548,5 Tr US$ | 58 | 5,2 N US$ | 0% | 0.21% | -0.21% | 3.23% | ||
| 7 | 0,004659 US$ | 852 ngày 3 giờ 29 phút | 497,8 N US$ | 3,5 Tr US$ | 11 | 1,4 N US$ | 0% | 0.13% | 1.36% | 0.93% | ||
| 8 | 3.390,99 US$ | 1.602 ngày 16 giờ 19 phút | 301,4 N US$ | 546,2 Tr US$ | 66 | 5,6 N US$ | 0% | 0% | -1.86% | 2.51% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.527 ngày 11 giờ 23 phút | 281,5 N US$ | 63,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.15% | ||
| 10 | 3.394,4 US$ | 1.098 ngày 8 giờ 46 phút | 210,9 N US$ | 547,6 Tr US$ | 50 | 1,3 N US$ | 0% | 0.25% | -1.13% | 2.55% | ||
| 11 | 0,9952 US$ | 1.204 ngày 18 giờ 33 phút | 194,3 N US$ | 168,9 N US$ | 2 | 67,04 US$ | 0% | 0% | -0.10% | -0.10% | ||
| 12 | 0,9973 US$ | 535 ngày 9 giờ 36 phút | 192,3 N US$ | 2,8 Tr US$ | 12 | 1,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.01% | 0.00% | ||
| 13 | 0,9931 US$ | 1.204 ngày 18 giờ 18 phút | 191,6 N US$ | 163,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,356 US$ | 1.041 ngày 17 giờ 58 phút | 134,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1 US$ | 985 ngày 16 giờ 29 phút | 124 N US$ | 63,8 Tr US$ | 90 | 72,2 N US$ | 0.02% | 0.01% | 0.04% | 0.03% | ||
| 16 | 3.377,9 US$ | 756 ngày 1 giờ 17 phút | 115,9 N US$ | 548,6 Tr US$ | 7 | 514,65 US$ | 0% | 0% | -1.70% | 1.97% | ||
| 17 | 3.391,6 US$ | 1.290 ngày 19 giờ 12 phút | 111,3 N US$ | 547 Tr US$ | 25 | 735 US$ | 0% | 0% | -1.73% | 2.55% | ||
| 18 | 0,9998 US$ | 1.414 ngày 53 phút | 110,4 N US$ | 772,8 N US$ | 1 | 37 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 19 | 0,9998 US$ | 1.018 ngày 15 giờ | 110,4 N US$ | 63,8 Tr US$ | 3 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | -2.13% | -1.71% | ||
| 20 | 0,9996 US$ | 1.079 ngày 1 giờ 52 phút | 94,6 N US$ | 63,8 Tr US$ | 6 | 4,1 N US$ | 0% | 0% | -1.92% | 2.34% | ||
| 21 | 1 US$ | 881 ngày 12 giờ 54 phút | 94,3 N US$ | 63,8 Tr US$ | 56 | 11,4 N US$ | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.01% | ||
| 22 | 3.375,81 US$ | 825 ngày 17 giờ 34 phút | 86,4 N US$ | 544,5 Tr US$ | 29 | 613,22 US$ | 0% | -0.41% | -1.45% | 2.00% | ||
| 23 | 1 US$ | 1.445 ngày 12 giờ 12 phút | 73,5 N US$ | 68,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 102.974,13 US$ | 1.119 ngày 5 giờ 57 phút | 70,5 N US$ | 831,7 Tr US$ | 83 | 4,4 N US$ | 0% | -0.23% | -0.52% | 1.08% | ||
| 25 | 0,9973 US$ | 825 ngày 17 giờ 35 phút | 65,2 N US$ | 68,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,002564 US$ | 889 ngày 19 giờ 46 phút | 60,8 N US$ | 67,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.18% | ||
| 27 | 258,35 US$ | 1.082 ngày 17 giờ 31 phút | 60,6 N US$ | 22,6 Tr US$ | 11 | 213,08 US$ | 0% | 0% | -1.33% | -1.33% | ||
| 28 | 0,2628 US$ | 957 ngày 22 giờ 19 phút | 58,8 N US$ | 2,63 T US$ | 25 | 4,1 N US$ | -2.17% | -0.08% | -0.59% | -0.38% | ||
| 29 | 1 US$ | 538 ngày 4 giờ 3 phút | 54,7 N US$ | 384 N US$ | 6 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.02% | ||
| 30 | 0,2633 US$ | 961 ngày 11 giờ 22 phút | 50,4 N US$ | 2,63 T US$ | 42 | 11,4 N US$ | 0% | 0.15% | -0.37% | 1.47% | ||
| 31 | 1 US$ | 1.505 ngày 4 giờ 55 phút | 50 N US$ | 63,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,2642 US$ | 964 ngày 16 giờ 22 phút | 48,4 N US$ | 2,64 T US$ | 79 | 2 N US$ | 0% | 0.08% | -0.47% | 2.55% | ||
| 33 | 0,9302 US$ | 833 ngày 16 giờ 39 phút | 47,9 N US$ | 63,8 Tr US$ | 122 | 4,5 N US$ | 0.89% | -1.15% | -0.29% | -6.98% | ||
| 34 | 0,2625 US$ | 964 ngày 15 giờ 35 phút | 47,7 N US$ | 2,63 T US$ | 4 | 26 US$ | 0% | 0% | -0.33% | 1.96% | ||
| 35 | 0,001909 US$ | 825 ngày 17 giờ 35 phút | 46,6 N US$ | 2,7 Tr US$ | 37 | 1,2 N US$ | 0% | -1.45% | 2.71% | -3.07% | ||
| 36 | 1 US$ | 982 ngày 11 giờ 39 phút | 43,2 N US$ | 63,8 Tr US$ | 33 | 71,6 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | -0.01% | ||
| 37 | 1 US$ | 1.197 ngày 8 giờ 37 phút | 41,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 1 US$ | 1.527 ngày 5 giờ 9 phút | 37 N US$ | 67,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,002052 US$ | 1.039 ngày 13 giờ 51 phút | 34,1 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 1,09 US$ | 1.041 ngày 17 giờ 55 phút | 29,9 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 3.389,65 US$ | 1.018 ngày 15 giờ | 29 N US$ | 546,7 Tr US$ | 13 | 179,57 US$ | 0% | 0% | -1.75% | 2.95% | ||
| 42 | 0,00006599 US$ | 917 ngày 18 giờ 56 phút | 28,5 N US$ | 33 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,9998 US$ | 818 ngày 17 giờ 37 phút | 24,1 N US$ | 63,8 Tr US$ | 18 | 1,6 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.01% | ||
| 44 | 0,00009941 US$ | 702 ngày 21 giờ 29 phút | 23,9 N US$ | 51,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,9853 US$ | 1.487 ngày 3 giờ 16 phút | 23 N US$ | 63,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,09401 US$ | 1.013 ngày 15 giờ 13 phút | 20,5 N US$ | 52,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 3.377,91 US$ | 1.444 ngày 20 giờ 31 phút | 20,1 N US$ | 545,7 Tr US$ | 6 | 141,61 US$ | 0% | 0% | -1.84% | 1.37% | ||
| 48 | 1 US$ | 931 ngày 1 giờ 24 phút | 19,1 N US$ | 63,8 Tr US$ | 127 | 3,3 N US$ | 0.01% | 0.02% | 0.03% | 0.01% | ||
| 49 | 0,9456 US$ | 700 ngày 12 giờ 56 phút | 18,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.15% | ||
| 50 | 0,2632 US$ | 784 ngày 15 giờ 1 phút | 17,2 N US$ | 2,63 T US$ | 86 | 5 N US$ | 0.08% | 2.09% | -0.28% | 1.69% | ||
Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là gì?
Cầu thang USDC (Arbitrum) (USDC."Điều E) là một tài sản kỹ thuật số đại diện cho đồng xu Tiền ổn Mỹ (USDC) trên blockchain Arbitrum.".Đây là phiên bản kết nối của mã thông báo USDC, cho phép người dùng truy cập và sử dụng USDC trong môi trường Arbitrum."Tiền điện tử của Hoa Kỳ".E duy trì một mối quan hệ 1:1 với Đồng Đô la Mỹ, cung cấp cho người dùng một tài sản kỹ thuật số ổn định để thực hiện các giao dịch, trao đổi và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Arbirtum.Tiền mã thuật số của Mỹ (tiếng Việt). Token E là một tài sản "cầu" cho phép chuyển đổi coin giao dich đồng tính USDC từ mạng lưới Blockchain Ethereum vào Mạng lưới Arbitrum.Này cho phép người dùng tận hưởng được ưu thế của hệ thống Arbitrum cộng với tiền điện tử ổn định đa quốc gia (USDC) đang phổ biến.Tiên tiền.Được dùng các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) khác nhau trên mạng lưới Arborbitum, gồm cho vay, đi nợ và nông trại lợi nhuận..., cung cấp sử dụng thuận tiện tài sản ổn định đối với nó..Các giao dịch và tương tác với USDC.Trên mạng lưới Arbitrum thườg bị tính phí thấp hơn so với Ethereum, khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả kinh tế hơn cho người dùng..
Thống kê giá của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E)
Tính đến 6 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 3,94 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 3913 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 40.511 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 19.020.019,64 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 19.020.019,64 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là 15,31 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC.E được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USDC (Arbitrum) USDC.E được phát hành trên Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC.E là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 09:38 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.E với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,9999594676479081 USDC.E với 1 USD.



