Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 1.221 ngày 5 giờ 20 phút | 6,1 Tr US$ | 115,9 Tr US$ | 341 | 1,5 Tr US$ | 0.00% | 0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
2 | 819,03 US$ | 566 ngày 22 giờ 18 phút | 5,5 Tr US$ | 68,2 Tr US$ | 35 | 11,1 N US$ | 0.03% | 0.93% | 1.72% | 5.79% | ||
3 | 3.319,51 US$ | 1.282 ngày 18 giờ 13 phút | 4,5 Tr US$ | 726,5 Tr US$ | 2.586 | 2,2 Tr US$ | 0.42% | 1.02% | 3.56% | 3.91% | ||
4 | 0,03726 US$ | 557 ngày 8 giờ 48 phút | 2,2 Tr US$ | 20,9 Tr US$ | 7 | 6 N US$ | 0% | 0.39% | 2.65% | -1.16% | ||
5 | 0,7738 US$ | 666 ngày 19 giờ 17 phút | 2,1 Tr US$ | 7,74 T US$ | 4.235 | 3,8 Tr US$ | 0.89% | 2.56% | 6.59% | 7.05% | ||
6 | 1 US$ | 575 ngày 4 giờ 35 phút | 1,3 Tr US$ | 115,8 Tr US$ | 605 | 2,1 Tr US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | ||
7 | 3.315,74 US$ | 1.232 ngày 16 giờ 40 phút | 849,3 N US$ | 723,9 Tr US$ | 63 | 11,2 N US$ | 0.40% | 0.66% | 3.06% | 3.96% | ||
8 | 1 US$ | 586 ngày 18 giờ 14 phút | 416,4 N US$ | 115,8 Tr US$ | 193 | 226,2 N US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | ||
9 | 3.315,77 US$ | 1.307 ngày 21 giờ 38 phút | 360,6 N US$ | 725,7 Tr US$ | 58 | 10,8 N US$ | 0.28% | 0.51% | 3.82% | 3.97% | ||
10 | 29,43 US$ | 571 ngày 16 giờ 17 phút | 327,5 N US$ | 29,4 Tr US$ | 8 | 3,5 N US$ | 0% | -2.09% | 1.28% | 3.78% | ||
11 | 1 US$ | 690 ngày 21 giờ 48 phút | 303,7 N US$ | 115,8 Tr US$ | 271 | 241,7 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.01% | ||
12 | 0,06353 US$ | 530 ngày 22 giờ 55 phút | 273,1 N US$ | 89 Tr US$ | 88 | 19,1 N US$ | 0% | 2.52% | -0.82% | -3.08% | ||
13 | 3.315,01 US$ | 803 ngày 14 giờ 5 phút | 251,1 N US$ | 724 Tr US$ | 48 | 3 N US$ | 0.19% | 0.72% | 3.48% | 3.88% | ||
14 | 3.947,52 US$ | 847 ngày 9 giờ 12 phút | 226,5 N US$ | 309,6 Tr US$ | 209 | 112,4 N US$ | 0.41% | 1.09% | 3.59% | 3.95% | ||
15 | 0,9949 US$ | 909 ngày 23 giờ 38 phút | 191,9 N US$ | 146,6 N US$ | 1 | 1,07 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.10% | ||
16 | 1 US$ | 240 ngày 14 giờ 55 phút | 184,1 N US$ | 3,8 Tr US$ | 61 | 103,7 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.08% | ||
17 | 0,9957 US$ | 909 ngày 23 giờ 52 phút | 174,5 N US$ | 169 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.10% | ||
18 | 2,17 Tr US$ | 918 ngày 8 giờ 13 phút | 164,2 N US$ | 473,65 T US$ | 15 | 36,8 N US$ | 0% | 7,632% | 20,601% | 19M% | ||
19 | 0,0004404 US$ | 650 ngày 59 phút | 150,2 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,9944 US$ | 902 ngày 13 giờ 56 phút | 134,5 N US$ | 24,5 Tr US$ | 16 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0.15% | 0.13% | ||
21 | 0,356 US$ | 746 ngày 23 giờ 17 phút | 134,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,7749 US$ | 669 ngày 20 giờ 54 phút | 127,1 N US$ | 7,75 T US$ | 53 | 4,1 N US$ | 1.10% | 2.14% | 7.10% | 5.94% | ||
23 | 1 US$ | 1.119 ngày 6 giờ 12 phút | 121,9 N US$ | 960,5 N US$ | 10 | 74,63 US$ | 0% | 0.00% | 0.10% | 0.10% | ||
24 | 2,79 US$ | 718 ngày 20 giờ 32 phút | 113 N US$ | 2,5 Tr US$ | 2 | 545,71 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 1 US$ | 523 ngày 22 giờ 56 phút | 112,3 N US$ | 115,8 Tr US$ | 72 | 63,3 N US$ | -0.02% | -0.01% | 0.01% | 0.01% | ||
26 | 3.306,44 US$ | 461 ngày 6 giờ 36 phút | 111,2 N US$ | 722,3 Tr US$ | 11 | 1 N US$ | 0% | 0.57% | 3.40% | 3.61% | ||
27 | 98.898,8 US$ | 824 ngày 11 giờ 17 phút | 108,2 N US$ | 826 Tr US$ | 183 | 43,5 N US$ | 0.15% | 0.61% | 2.45% | 3.10% | ||
28 | 0,7724 US$ | 669 ngày 21 giờ 41 phút | 105,1 N US$ | 7,72 T US$ | 53 | 2,9 N US$ | 0.86% | 1.96% | 6.53% | 7.04% | ||
29 | 817,48 US$ | 787 ngày 22 giờ 50 phút | 103,5 N US$ | 67,8 Tr US$ | 20 | 1 N US$ | 0% | 0.77% | 0.67% | 5.57% | ||
30 | 0,01616 US$ | 744 ngày 19 giờ 11 phút | 93,3 N US$ | 110,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.52% | ||
31 | 0,8138 US$ | 715 ngày 6 giờ 2 phút | 90,7 N US$ | 92 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,03806 US$ | 530 ngày 22 giờ 58 phút | 75,8 N US$ | 1,5 Tr US$ | 39 | 8,6 N US$ | 0% | 2.06% | -7.91% | -10.96% | ||
33 | 0,003872 US$ | 595 ngày 1 giờ 5 phút | 74,1 N US$ | 100,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 1 US$ | 243 ngày 5 giờ 35 phút | 73,7 N US$ | 115,8 Tr US$ | 90 | 99,6 N US$ | 0.00% | -0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
35 | 1 US$ | 1.210 ngày 10 giờ 14 phút | 72,2 N US$ | 115,8 Tr US$ | 2 | 3,84 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -0.00% | ||
36 | 0,9997 US$ | 243 ngày 9 giờ 22 phút | 70,2 N US$ | 499,7 N US$ | 12 | 11,7 N US$ | 0% | 0.00% | -0.01% | -0.00% | ||
37 | 1,02 US$ | 477 ngày 8 giờ 6 phút | 66,4 N US$ | 2,5 Tr US$ | 2 | 11,76 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.00% | ||
38 | 0,9997 US$ | 1.232 ngày 10 giờ 28 phút | 62,5 N US$ | 115,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
39 | 1 US$ | 687 ngày 16 giờ 58 phút | 56,7 N US$ | 115,8 Tr US$ | 28 | 23,9 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.01% | ||
40 | 3.315,69 US$ | 652 ngày 11 giờ 4 phút | 54,8 N US$ | 725,6 Tr US$ | 257 | 56 N US$ | 0.37% | 1.01% | 3.41% | 3.83% | ||
41 | 3.308,61 US$ | 530 ngày 22 giờ 53 phút | 50,9 N US$ | 722,5 Tr US$ | 12 | 324,33 US$ | 0.15% | 0.45% | 3.74% | 3.45% | ||
42 | 1,1 US$ | 538 ngày 21 giờ 58 phút | 47,4 N US$ | 115,8 Tr US$ | 117 | 15,4 N US$ | 0.19% | 2.53% | 3.78% | 3.74% | ||
43 | 1 US$ | 530 ngày 22 giờ 54 phút | 45,8 N US$ | 118 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 1 US$ | 584 ngày 18 giờ 33 phút | 45,4 N US$ | 115,8 Tr US$ | 4 | 792,33 US$ | 0% | 0.10% | -0.00% | 0.04% | ||
45 | 1,02 US$ | 908 ngày 23 giờ 24 phút | 38,9 N US$ | 634,4 N US$ | 2 | 53,01 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.33% | ||
46 | 1,04 US$ | 405 ngày 18 giờ 15 phút | 37,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.07% | ||
47 | 0,0001035 US$ | 623 ngày 15 phút | 35,8 N US$ | 51,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 1 US$ | 636 ngày 6 giờ 44 phút | 34 N US$ | 115,8 Tr US$ | 137 | 21,9 N US$ | 0.01% | 0.01% | 0.05% | 0.05% | ||
49 | 0,997 US$ | 1.232 ngày 16 giờ 42 phút | 33,8 N US$ | 115,8 Tr US$ | 76 | 775,91 US$ | 0% | -0.41% | -0.45% | 0.15% | ||
50 | 1,09 US$ | 746 ngày 23 giờ 14 phút | 29,9 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là gì?
Cầu thang USDC (Arbitrum) (USDC."Điều E) là một tài sản kỹ thuật số đại diện cho đồng xu Tiền ổn Mỹ (USDC) trên blockchain Arbitrum.".Đây là phiên bản kết nối của mã thông báo USDC, cho phép người dùng truy cập và sử dụng USDC trong môi trường Arbitrum."Tiền điện tử của Hoa Kỳ".E duy trì một mối quan hệ 1:1 với Đồng Đô la Mỹ, cung cấp cho người dùng một tài sản kỹ thuật số ổn định để thực hiện các giao dịch, trao đổi và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Arbirtum.Tiền mã thuật số của Mỹ (tiếng Việt). Token E là một tài sản "cầu" cho phép chuyển đổi coin giao dich đồng tính USDC từ mạng lưới Blockchain Ethereum vào Mạng lưới Arbitrum.Này cho phép người dùng tận hưởng được ưu thế của hệ thống Arbitrum cộng với tiền điện tử ổn định đa quốc gia (USDC) đang phổ biến.Tiên tiền.Được dùng các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) khác nhau trên mạng lưới Arborbitum, gồm cho vay, đi nợ và nông trại lợi nhuận..., cung cấp sử dụng thuận tiện tài sản ổn định đối với nó..Các giao dịch và tương tác với USDC.Trên mạng lưới Arbitrum thườg bị tính phí thấp hơn so với Ethereum, khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả kinh tế hơn cho người dùng..
Thống kê giá của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E)
Tính đến 15 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1,17 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 47.400,45 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 3865 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 54.413 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 38.014.358,51 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 38.014.358,51 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là 29,52 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC.E được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USDC (Arbitrum) USDC.E được phát hành trên Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC.E là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 14:57 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.E với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,999658566559612 USDC.E với 1 USD.