
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 1.278 ngày 20 giờ 25 phút | 4,2 Tr US$ | 111,9 Tr US$ | 196 | 1,1 Tr US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | 0.01% | ||
2 | 474,98 US$ | 624 ngày 13 giờ 23 phút | 2,9 Tr US$ | 39,9 Tr US$ | 7 | 273,97 US$ | 0% | 0% | 0.08% | -0.21% | ||
3 | 1.895,8 US$ | 1.340 ngày 9 giờ 18 phút | 2,3 Tr US$ | 421,1 Tr US$ | 899 | 219,2 N US$ | -0.02% | 0.29% | 0.85% | 1.34% | ||
4 | 0,3473 US$ | 724 ngày 10 giờ 22 phút | 1,4 Tr US$ | 3,47 T US$ | 712 | 355 N US$ | -0.10% | 0.03% | -0.22% | 1.94% | ||
5 | 1 US$ | 632 ngày 19 giờ 40 phút | 1,2 Tr US$ | 111,9 Tr US$ | 353 | 1,5 Tr US$ | 0.00% | -0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
6 | 0,0119 US$ | 614 ngày 23 giờ 53 phút | 1,1 Tr US$ | 6,9 Tr US$ | 5 | 622,99 US$ | 0% | 0% | -0.14% | -1.56% | ||
7 | 1.898,53 US$ | 1.290 ngày 7 giờ 45 phút | 623,3 N US$ | 420,8 Tr US$ | 20 | 1,6 N US$ | 0% | 0.09% | 0.94% | 1.69% | ||
8 | 1 US$ | 748 ngày 12 giờ 53 phút | 373,1 N US$ | 111,9 Tr US$ | 357 | 78,6 N US$ | 0.02% | 0.02% | 0.01% | 0.03% | ||
9 | 0,9998 US$ | 644 ngày 9 giờ 19 phút | 341,1 N US$ | 111,9 Tr US$ | 127 | 8,1 N US$ | 0.00% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | ||
10 | 1.898,01 US$ | 1.365 ngày 12 giờ 43 phút | 292,8 N US$ | 421,9 Tr US$ | 18 | 2,7 N US$ | 0% | 0.04% | 0.89% | 1.67% | ||
11 | 1 US$ | 566 ngày 20 giờ 25 phút | 277,1 N US$ | 111,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,9978 US$ | 298 ngày 6 giờ 1 phút | 207,2 N US$ | 4,7 Tr US$ | 30 | 5,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.13% | ||
13 | 1.897,81 US$ | 861 ngày 5 giờ 10 phút | 182 N US$ | 420,8 Tr US$ | 16 | 452,95 US$ | 0% | 0.11% | 0.93% | 1.66% | ||
14 | 0,9954 US$ | 967 ngày 14 giờ 58 phút | 173,4 N US$ | 168,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 81.880,38 US$ | 882 ngày 2 giờ 22 phút | 168,7 N US$ | 664,6 Tr US$ | 238 | 55,2 N US$ | -0.15% | 0.09% | 0.49% | -1.18% | ||
16 | 1 US$ | 581 ngày 14 giờ 1 phút | 141,5 N US$ | 111,9 Tr US$ | 6 | 7,3 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.02% | ||
17 | 0,356 US$ | 804 ngày 14 giờ 22 phút | 134,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,01208 US$ | 588 ngày 14 giờ | 121,1 N US$ | 16,8 Tr US$ | 44 | 1,9 N US$ | 0% | 0.30% | 2.77% | -1.25% | ||
19 | 0,9966 US$ | 960 ngày 5 giờ 1 phút | 116,9 N US$ | 16,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,9998 US$ | 1.176 ngày 21 giờ 17 phút | 110,3 N US$ | 872,4 N US$ | 8 | 302,72 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.10% | ||
21 | 2,3 US$ | 776 ngày 11 giờ 37 phút | 102,3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,9959 US$ | 967 ngày 14 giờ 43 phút | 98,5 N US$ | 146,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1.896,59 US$ | 518 ngày 21 giờ 41 phút | 85 N US$ | 420,9 Tr US$ | 4 | 240 US$ | 0% | 0% | 0.85% | 1.69% | ||
24 | 474,63 US$ | 845 ngày 13 giờ 55 phút | 76,1 N US$ | 39,7 Tr US$ | 3 | 15,84 US$ | 0% | 1.05% | 1.05% | 0.49% | ||
25 | 0,004283 US$ | 802 ngày 10 giờ 16 phút | 74,9 N US$ | 31,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1 US$ | 1.268 ngày 1 giờ 20 phút | 70,9 N US$ | 111,9 Tr US$ | 3 | 948,49 US$ | 0.10% | 0.10% | -0.00% | 0.01% | ||
27 | 0,9998 US$ | 301 ngày 28 phút | 65,4 N US$ | 530,4 N US$ | 2 | 551,16 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
28 | 0,9999 US$ | 1.290 ngày 1 giờ 33 phút | 61,8 N US$ | 111,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
29 | 0,002394 US$ | 652 ngày 16 giờ 10 phút | 58,7 N US$ | 65,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.99% | ||
30 | 0,3487 US$ | 727 ngày 12 giờ 46 phút | 53,2 N US$ | 3,49 T US$ | 4 | 41,82 US$ | 0% | 0.60% | -0.21% | 2.11% | ||
31 | 1 US$ | 596 ngày 13 giờ 3 phút | 47,4 N US$ | 111,9 Tr US$ | 48 | 5,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
32 | 1 US$ | 745 ngày 8 giờ 3 phút | 45,3 N US$ | 111,9 Tr US$ | 7 | 4,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.03% | ||
33 | 0,01074 US$ | 588 ngày 14 giờ 3 phút | 39,9 N US$ | 414 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.39% | ||
34 | 1.894,59 US$ | 710 ngày 2 giờ 9 phút | 38,6 N US$ | 420,6 Tr US$ | 123 | 5,5 N US$ | 0% | 0.04% | 0.42% | 1.44% | ||
35 | 1.895,96 US$ | 588 ngày 13 giờ 59 phút | 38 N US$ | 420,4 Tr US$ | 5 | 78,34 US$ | 0% | 0% | 0.83% | 1.48% | ||
36 | 1,08 US$ | 463 ngày 9 giờ 20 phút | 36,7 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.48% | ||
37 | 1 US$ | 588 ngày 13 giờ 59 phút | 36,6 N US$ | 111,9 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.16% | ||
38 | 0,00007748 US$ | 680 ngày 15 giờ 20 phút | 31 N US$ | 38,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 1,09 US$ | 804 ngày 14 giờ 19 phút | 29,9 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0001173 US$ | 465 ngày 17 giờ 54 phút | 26 N US$ | 61,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 608,89 US$ | 975 ngày 23 giờ 19 phút | 24,7 N US$ | 135,3 Tr US$ | 51 | 91,5 N US$ | 0% | -70.23% | -86.71% | 502% | ||
42 | 1 US$ | 300 ngày 20 giờ 40 phút | 24,6 N US$ | 111,9 Tr US$ | 31 | 17,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
43 | 3,05 US$ | 1.252 ngày 5 giờ 44 phút | 23,5 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,3477 US$ | 727 ngày 12 giờ | 19,2 N US$ | 3,48 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.83% | ||
45 | 1 US$ | 693 ngày 21 giờ 49 phút | 18,7 N US$ | 111,9 Tr US$ | 63 | 448,36 US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | ||
46 | 1 US$ | 708 ngày 5 giờ 10 phút | 17,5 N US$ | 111,9 Tr US$ | 10 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | 0.01% | ||
47 | 0,9957 US$ | 631 ngày 8 giờ 36 phút | 15,9 N US$ | 111,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 1,17 US$ | 1.227 ngày 11 giờ 15 phút | 15,1 N US$ | 23,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,002942 US$ | 625 ngày 10 giờ 30 phút | 15 N US$ | 29,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 1 US$ | 745 ngày 14 giờ 1 phút | 14,8 N US$ | 111,9 Tr US$ | 168 | 2,3 N US$ | 0.00% | -0.00% | -0.00% | 0.01% |
Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là gì?
Cầu thang USDC (Arbitrum) (USDC."Điều E) là một tài sản kỹ thuật số đại diện cho đồng xu Tiền ổn Mỹ (USDC) trên blockchain Arbitrum.".Đây là phiên bản kết nối của mã thông báo USDC, cho phép người dùng truy cập và sử dụng USDC trong môi trường Arbitrum."Tiền điện tử của Hoa Kỳ".E duy trì một mối quan hệ 1:1 với Đồng Đô la Mỹ, cung cấp cho người dùng một tài sản kỹ thuật số ổn định để thực hiện các giao dịch, trao đổi và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Arbirtum.Tiền mã thuật số của Mỹ (tiếng Việt). Token E là một tài sản "cầu" cho phép chuyển đổi coin giao dich đồng tính USDC từ mạng lưới Blockchain Ethereum vào Mạng lưới Arbitrum.Này cho phép người dùng tận hưởng được ưu thế của hệ thống Arbitrum cộng với tiền điện tử ổn định đa quốc gia (USDC) đang phổ biến.Tiên tiền.Được dùng các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) khác nhau trên mạng lưới Arborbitum, gồm cho vay, đi nợ và nông trại lợi nhuận..., cung cấp sử dụng thuận tiện tài sản ổn định đối với nó..Các giao dịch và tương tác với USDC.Trên mạng lưới Arbitrum thườg bị tính phí thấp hơn so với Ethereum, khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả kinh tế hơn cho người dùng..
Thống kê giá của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E)
Tính đến 14 tháng 3, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 4,09 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 3883 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 58.181 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 39.222.146,54 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 39.222.146,54 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là 18,86 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC.E được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USDC (Arbitrum) USDC.E được phát hành trên Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC.E là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 06:02 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.E với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,999794420071468 USDC.E với 1 USD.