
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9996 US$ | 1.390 ngày 1 giờ 20 phút | 4 Tr US$ | 86,4 Tr US$ | 202 | 452,7 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.03% | -0.00% | ||
2 | 2.600,64 US$ | 1.451 ngày 14 giờ 14 phút | 2 Tr US$ | 501,7 Tr US$ | 1.016 | 386,4 N US$ | 0.22% | -0.14% | 0.08% | 5.99% | ||
3 | 395,38 US$ | 735 ngày 18 giờ 18 phút | 1,7 Tr US$ | 33,9 Tr US$ | 11 | 747,37 US$ | 0% | 0% | -0.88% | 4.08% | ||
4 | 1 US$ | 744 ngày 35 phút | 1,4 Tr US$ | 86,5 Tr US$ | 78 | 60,2 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
5 | 0,3497 US$ | 835 ngày 15 giờ 17 phút | 1,2 Tr US$ | 3,5 T US$ | 1.759 | 1 Tr US$ | 0.06% | -1.94% | -2.68% | 2.70% | ||
6 | 2.601,35 US$ | 1.401 ngày 12 giờ 41 phút | 738,3 N US$ | 500,6 Tr US$ | 39 | 2,9 N US$ | 0% | -0.17% | -0.02% | 5.90% | ||
7 | 0,006599 US$ | 726 ngày 4 giờ 49 phút | 683,7 N US$ | 4,4 Tr US$ | 8 | 6 N US$ | 0% | 0% | -2.03% | -1.18% | ||
8 | 1 US$ | 667 ngày 13 giờ 35 phút | 677,9 N US$ | 86,5 Tr US$ | 421 | 421,1 N US$ | -0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
9 | 2.587,14 US$ | 1.476 ngày 17 giờ 39 phút | 329 N US$ | 498,3 Tr US$ | 50 | 2,8 N US$ | 0% | -0.66% | -0.55% | 5.23% | ||
10 | 0,9982 US$ | 409 ngày 10 giờ 56 phút | 294,3 N US$ | 4 Tr US$ | 21 | 4,8 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.03% | ||
11 | 0,9999 US$ | 755 ngày 14 giờ 14 phút | 278,9 N US$ | 86,5 Tr US$ | 85 | 38,1 N US$ | -0.00% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | ||
12 | 0,9997 US$ | 859 ngày 17 giờ 49 phút | 217,7 N US$ | 86,5 Tr US$ | 64 | 24,6 N US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | 0.01% | ||
13 | 0,98 US$ | 1.401 ngày 12 giờ 43 phút | 211,7 N US$ | 86,5 Tr US$ | 11 | 8,4 N US$ | 0.40% | 0.40% | -2.01% | -1.97% | ||
14 | 2.603,69 US$ | 972 ngày 10 giờ 6 phút | 200,4 N US$ | 501 Tr US$ | 30 | 826,01 US$ | 0% | -0.22% | 0.06% | 5.87% | ||
15 | 0,9943 US$ | 1.078 ngày 19 giờ 53 phút | 194,1 N US$ | 168,7 N US$ | 33 | 1,5 N US$ | 0% | -0.10% | -0.05% | -0.15% | ||
16 | 1 US$ | 951 ngày 13 giờ 31 phút | 193,7 N US$ | 86,4 Tr US$ | 8 | 10,3 N US$ | 0% | 0% | 1.78% | -2.05% | ||
17 | 0,9942 US$ | 1.078 ngày 19 giờ 39 phút | 191,8 N US$ | 153,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
18 | 0,356 US$ | 915 ngày 19 giờ 18 phút | 134,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,04359 US$ | 913 ngày 15 giờ 11 phút | 125,5 N US$ | 387,2 N US$ | 62 | 24 N US$ | 0% | -0.79% | -37.90% | 161% | ||
20 | 2,73 US$ | 887 ngày 16 giờ 33 phút | 111,1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,9996 US$ | 1.288 ngày 2 giờ 13 phút | 110,4 N US$ | 827,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.11% | ||
22 | 0,349 US$ | 838 ngày 16 giờ 55 phút | 109,9 N US$ | 3,49 T US$ | 37 | 3,2 N US$ | 0% | -1.45% | -1.98% | 1.14% | ||
23 | 0,998 US$ | 1.071 ngày 9 giờ 57 phút | 101,1 N US$ | 16,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 2.606 US$ | 630 ngày 2 giờ 37 phút | 100,6 N US$ | 501 Tr US$ | 2 | 128,51 US$ | 0% | 0% | 0.26% | 6.21% | ||
25 | 0,006498 US$ | 699 ngày 18 giờ 55 phút | 85,7 N US$ | 9,1 Tr US$ | 6 | 192,93 US$ | 0% | 0% | 0.31% | 1.33% | ||
26 | 0,349 US$ | 838 ngày 17 giờ 42 phút | 71,8 N US$ | 3,49 T US$ | 81 | 4 N US$ | 0% | -1.72% | -2.84% | 2.59% | ||
27 | 399,83 US$ | 956 ngày 18 giờ 51 phút | 71,8 N US$ | 34,2 Tr US$ | 25 | 867,42 US$ | 0% | 0.39% | 0.19% | 10.94% | ||
28 | 1 US$ | 1.379 ngày 6 giờ 15 phút | 66,7 N US$ | 86,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
29 | 0,002688 US$ | 763 ngày 21 giờ 6 phút | 62,2 N US$ | 68,1 N US$ | 1 | 441,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,9999 US$ | 412 ngày 5 giờ 23 phút | 54,6 N US$ | 489,1 N US$ | 4 | 240,08 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.00% | ||
31 | 109.705,64 US$ | 993 ngày 7 giờ 17 phút | 53,4 N US$ | 898,6 Tr US$ | 54 | 1,5 N US$ | 0% | -0.03% | 0.31% | 1.82% | ||
32 | 1 US$ | 707 ngày 17 giờ 59 phút | 47,5 N US$ | 86,5 Tr US$ | 49 | 2,5 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
33 | 1 US$ | 1.401 ngày 6 giờ 29 phút | 47,3 N US$ | 86,4 Tr US$ | 1 | 11,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
34 | 2.592,3 US$ | 699 ngày 18 giờ 54 phút | 44,2 N US$ | 500,5 Tr US$ | 17 | 151,36 US$ | 0% | -0.48% | -0.31% | 5.51% | ||
35 | 0,9888 US$ | 699 ngày 18 giờ 55 phút | 35,2 N US$ | 86,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1 US$ | 856 ngày 12 giờ 59 phút | 34,4 N US$ | 86,5 Tr US$ | 18 | 4,2 N US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | -0.00% | ||
37 | 0,211 US$ | 580 ngày 2 giờ 33 phút | 33 N US$ | 242,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.18% | ||
38 | 0,00007519 US$ | 791 ngày 20 giờ 16 phút | 30,4 N US$ | 37,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 1,09 US$ | 915 ngày 19 giờ 15 phút | 29,9 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0001082 US$ | 576 ngày 22 giờ 49 phút | 25 N US$ | 56,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1 US$ | 692 ngày 18 giờ 57 phút | 24,2 N US$ | 86,5 Tr US$ | 60 | 394,33 US$ | 0.00% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
42 | 0,9812 US$ | 574 ngày 14 giờ 16 phút | 21,8 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
43 | 0,9997 US$ | 805 ngày 2 giờ 45 phút | 18,8 N US$ | 86,5 Tr US$ | 262 | 2,3 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
44 | 0,00227 US$ | 699 ngày 18 giờ 58 phút | 17,7 N US$ | 87,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 2.604,02 US$ | 1.318 ngày 21 giờ 51 phút | 17,5 N US$ | 501,5 Tr US$ | 3 | 42,75 US$ | 0% | 0% | 0.36% | 5.81% | ||
46 | 2.696,31 US$ | 824 ngày 15 giờ 51 phút | 16 N US$ | 525 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 11.41% | ||
47 | 2.593,11 US$ | 1.164 ngày 20 giờ 32 phút | 15,9 N US$ | 500,3 Tr US$ | 8 | 36,61 US$ | 0% | -0.70% | -0.17% | 5.52% | ||
48 | 1,18 US$ | 1.338 ngày 16 giờ 11 phút | 15,1 N US$ | 23,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,2758 US$ | 798 ngày 22 giờ 50 phút | 14,4 N US$ | 5,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 7,63 US$ | 1.394 ngày 16 giờ 50 phút | 14 N US$ | 8,8 Tr US$ | 15 | 239,76 US$ | 0% | -1.01% | 0.12% | 6.81% |
Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là gì?
Cầu thang USDC (Arbitrum) (USDC."Điều E) là một tài sản kỹ thuật số đại diện cho đồng xu Tiền ổn Mỹ (USDC) trên blockchain Arbitrum.".Đây là phiên bản kết nối của mã thông báo USDC, cho phép người dùng truy cập và sử dụng USDC trong môi trường Arbitrum."Tiền điện tử của Hoa Kỳ".E duy trì một mối quan hệ 1:1 với Đồng Đô la Mỹ, cung cấp cho người dùng một tài sản kỹ thuật số ổn định để thực hiện các giao dịch, trao đổi và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Arbirtum.Tiền mã thuật số của Mỹ (tiếng Việt). Token E là một tài sản "cầu" cho phép chuyển đổi coin giao dich đồng tính USDC từ mạng lưới Blockchain Ethereum vào Mạng lưới Arbitrum.Này cho phép người dùng tận hưởng được ưu thế của hệ thống Arbitrum cộng với tiền điện tử ổn định đa quốc gia (USDC) đang phổ biến.Tiên tiền.Được dùng các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) khác nhau trên mạng lưới Arborbitum, gồm cho vay, đi nợ và nông trại lợi nhuận..., cung cấp sử dụng thuận tiện tài sản ổn định đối với nó..Các giao dịch và tương tác với USDC.Trên mạng lưới Arbitrum thườg bị tính phí thấp hơn so với Ethereum, khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả kinh tế hơn cho người dùng..
Thống kê giá của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E)
Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 885.231,32 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 3904 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 41.969 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 23.332.162,36 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 23.332.162,36 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là 17,4 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC.E được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USDC (Arbitrum) USDC.E được phát hành trên Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC.E là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 0,9996 US$ tính đến 10:58 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.E với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0003428456134709 USDC.E với 1 USD.