| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9999 US$ | 1.537 ngày 2 giờ 13 phút | 3,9 Tr US$ | 61,7 Tr US$ | 159 | 402,3 N US$ | 0.00% | 0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
| 2 | 3.030,8 US$ | 1.598 ngày 15 giờ 7 phút | 1,8 Tr US$ | 506,6 Tr US$ | 609 | 139,2 N US$ | 0.00% | -0.08% | -0.12% | 4.16% | ||
| 3 | 0,2182 US$ | 982 ngày 16 giờ 11 phút | 1,1 Tr US$ | 2,18 T US$ | 731 | 226,2 N US$ | -0.13% | -0.40% | 0.09% | 3.39% | ||
| 4 | 1 US$ | 891 ngày 1 giờ 29 phút | 981,6 N US$ | 61,7 Tr US$ | 244 | 552 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 193,15 US$ | 882 ngày 19 giờ 11 phút | 868 N US$ | 17 Tr US$ | 4 | 191 US$ | 0% | 0.52% | 0.28% | 2.92% | ||
| 6 | 3.023,38 US$ | 1.548 ngày 13 giờ 34 phút | 744,4 N US$ | 505,3 Tr US$ | 9 | 575,16 US$ | 0% | 0% | 0.18% | 3.55% | ||
| 7 | 0,003948 US$ | 873 ngày 5 giờ 42 phút | 461,9 N US$ | 3,1 Tr US$ | 6 | 417,77 US$ | 0% | -2.04% | -1.95% | -0.25% | ||
| 8 | 3.022,76 US$ | 1.623 ngày 18 giờ 32 phút | 289 N US$ | 505,2 Tr US$ | 9 | 419,99 US$ | 0% | 0% | -0.48% | 4.30% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.548 ngày 13 giờ 36 phút | 280,7 N US$ | 61,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 3.023,28 US$ | 1.119 ngày 10 giờ 59 phút | 197,5 N US$ | 505,3 Tr US$ | 33 | 476,68 US$ | 0% | 0% | -0.48% | 3.58% | ||
| 11 | 0,9963 US$ | 1.225 ngày 20 giờ 46 phút | 194,4 N US$ | 169,1 N US$ | 5 | 219,83 US$ | 0% | 0% | 0.10% | 0.10% | ||
| 12 | 0,9941 US$ | 1.225 ngày 20 giờ 32 phút | 191,8 N US$ | 163,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,9978 US$ | 556 ngày 11 giờ 49 phút | 156,5 N US$ | 2,3 Tr US$ | 3 | 48,37 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.06% | ||
| 14 | 0,356 US$ | 1.062 ngày 20 giờ 11 phút | 134,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1 US$ | 1.006 ngày 18 giờ 42 phút | 123,5 N US$ | 61,7 Tr US$ | 101 | 27 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 1 US$ | 1.435 ngày 3 giờ 6 phút | 110,5 N US$ | 881,2 N US$ | 3 | 94,27 US$ | 0% | 0.01% | 0.11% | 0.10% | ||
| 17 | 3.032,31 US$ | 777 ngày 3 giờ 30 phút | 110,1 N US$ | 513 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.32% | ||
| 18 | 1 US$ | 1.039 ngày 17 giờ 13 phút | 101,8 N US$ | 61,7 Tr US$ | 18 | 12,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 1 US$ | 902 ngày 15 giờ 7 phút | 96,1 N US$ | 61,7 Tr US$ | 47 | 24 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 3.023,62 US$ | 1.311 ngày 21 giờ 25 phút | 82,7 N US$ | 505,3 Tr US$ | 5 | 54,72 US$ | 0% | 0% | 0.10% | 4.32% | ||
| 21 | 3.023,36 US$ | 846 ngày 19 giờ 47 phút | 82 N US$ | 505,3 Tr US$ | 5 | 82,67 US$ | 0% | 0% | 0.09% | 4.32% | ||
| 22 | 0,215 US$ | 982 ngày 13 giờ 35 phút | 75,3 N US$ | 2,15 T US$ | 52 | 25,3 N US$ | 0.36% | -1.92% | -1.37% | 5.64% | ||
| 23 | 91.313,35 US$ | 1.140 ngày 8 giờ 11 phút | 74,3 N US$ | 740,3 Tr US$ | 69 | 5,1 N US$ | 0.06% | -0.04% | 0.07% | 5.07% | ||
| 24 | 0,2233 US$ | 979 ngày 32 phút | 73,5 N US$ | 2,23 T US$ | 75 | 28 N US$ | 0% | 1.98% | 2.49% | 5.84% | ||
| 25 | 1 US$ | 1.466 ngày 14 giờ 25 phút | 63,9 N US$ | 61,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 1 US$ | 846 ngày 19 giờ 48 phút | 60,5 N US$ | 61,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,002189 US$ | 910 ngày 21 giờ 59 phút | 56,3 N US$ | 57,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
| 28 | 0,9997 US$ | 559 ngày 6 giờ 16 phút | 54,8 N US$ | 427,1 N US$ | 7 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.02% | ||
| 29 | 194,28 US$ | 1.103 ngày 19 giờ 44 phút | 52,7 N US$ | 17,1 Tr US$ | 5 | 118,76 US$ | 0% | 1.13% | 0.56% | 3.87% | ||
| 30 | 1 US$ | 1.003 ngày 13 giờ 52 phút | 52,4 N US$ | 61,7 Tr US$ | 10 | 7,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 1 US$ | 1.526 ngày 7 giờ 8 phút | 50 N US$ | 64,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 1 US$ | 854 ngày 18 giờ 52 phút | 47,9 N US$ | 61,7 Tr US$ | 65 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,001667 US$ | 846 ngày 19 giờ 49 phút | 43,3 N US$ | 2,3 Tr US$ | 2 | 63,76 US$ | 0% | 0% | 0.54% | -1.40% | ||
| 34 | 0,2215 US$ | 985 ngày 17 giờ 48 phút | 42,6 N US$ | 2,22 T US$ | 1 | 32,82 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.91% | ||
| 35 | 0,2182 US$ | 985 ngày 18 giờ 35 phút | 39,9 N US$ | 2,18 T US$ | 30 | 734,78 US$ | 0% | -0.58% | 0.59% | 3.76% | ||
| 36 | 1 US$ | 1.548 ngày 7 giờ 22 phút | 37 N US$ | 61,7 Tr US$ | 1 | 300 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 1,09 US$ | 1.062 ngày 20 giờ 8 phút | 29,9 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,001851 US$ | 1.060 ngày 16 giờ 4 phút | 29,4 N US$ | 21,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 9,18 US$ | 1.380 ngày 15 giờ 34 phút | 29 N US$ | 98,2 Tr US$ | 3 | 198,17 US$ | 0% | 0% | 0.39% | 5.10% | ||
| 40 | 0,9977 US$ | 1.218 ngày 10 giờ 50 phút | 28,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,00006585 US$ | 938 ngày 21 giờ 9 phút | 28,6 N US$ | 32,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 3.026,17 US$ | 1.039 ngày 17 giờ 13 phút | 27,1 N US$ | 512,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.93% | ||
| 43 | 0,0001005 US$ | 723 ngày 23 giờ 42 phút | 24,1 N US$ | 52,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 1 US$ | 839 ngày 19 giờ 50 phút | 22,4 N US$ | 61,7 Tr US$ | 7 | 113,78 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,2183 US$ | 805 ngày 17 giờ 14 phút | 22,2 N US$ | 2,18 T US$ | 556 | 218,4 N US$ | -0.01% | -3.17% | 0.15% | -1.85% | ||
| 46 | 0,09401 US$ | 1.034 ngày 17 giờ 26 phút | 20,5 N US$ | 52,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 3.032,32 US$ | 1.465 ngày 22 giờ 44 phút | 19,2 N US$ | 513,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.88% | ||
| 48 | 1 US$ | 952 ngày 3 giờ 38 phút | 19,1 N US$ | 61,7 Tr US$ | 31 | 747,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 2.760,53 US$ | 971 ngày 16 giờ 44 phút | 15,9 N US$ | 468,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,001823 US$ | 846 ngày 19 giờ 51 phút | 15,5 N US$ | 70,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là gì?
Cầu thang USDC (Arbitrum) (USDC."Điều E) là một tài sản kỹ thuật số đại diện cho đồng xu Tiền ổn Mỹ (USDC) trên blockchain Arbitrum.".Đây là phiên bản kết nối của mã thông báo USDC, cho phép người dùng truy cập và sử dụng USDC trong môi trường Arbitrum."Tiền điện tử của Hoa Kỳ".E duy trì một mối quan hệ 1:1 với Đồng Đô la Mỹ, cung cấp cho người dùng một tài sản kỹ thuật số ổn định để thực hiện các giao dịch, trao đổi và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Arbirtum.Tiền mã thuật số của Mỹ (tiếng Việt). Token E là một tài sản "cầu" cho phép chuyển đổi coin giao dich đồng tính USDC từ mạng lưới Blockchain Ethereum vào Mạng lưới Arbitrum.Này cho phép người dùng tận hưởng được ưu thế của hệ thống Arbitrum cộng với tiền điện tử ổn định đa quốc gia (USDC) đang phổ biến.Tiên tiền.Được dùng các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) khác nhau trên mạng lưới Arborbitum, gồm cho vay, đi nợ và nông trại lợi nhuận..., cung cấp sử dụng thuận tiện tài sản ổn định đối với nó..Các giao dịch và tương tác với USDC.Trên mạng lưới Arbitrum thườg bị tính phí thấp hơn so với Ethereum, khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả kinh tế hơn cho người dùng..
Thống kê giá của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E)
Tính đến 27 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 3,91 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 3914 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 30.655 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 16.677.781,41 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 16.677.781,41 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là 14,27 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC.E được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USDC (Arbitrum) USDC.E được phát hành trên Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC.E là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 0,9999 US$ tính đến 11:51 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.E với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0000120488895743 USDC.E với 1 USD.



