| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 1.559 ngày 23 giờ 42 phút | 2 Tr US$ | 63,2 Tr US$ | 176 | 46,4 N US$ | -0.00% | 0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
| 2 | 2.984,54 US$ | 1.621 ngày 12 giờ 36 phút | 1,8 Tr US$ | 510,3 Tr US$ | 268 | 34,7 N US$ | 0% | 0.01% | -0.03% | 1.13% | ||
| 3 | 0,1922 US$ | 1.005 ngày 13 giờ 40 phút | 1,2 Tr US$ | 1,92 T US$ | 563 | 182,4 N US$ | 0.18% | -0.24% | 1.51% | 4.20% | ||
| 4 | 1 US$ | 913 ngày 22 giờ 57 phút | 982,1 N US$ | 63,2 Tr US$ | 108 | 73,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 2.988,17 US$ | 1.571 ngày 11 giờ 3 phút | 738,6 N US$ | 512,3 Tr US$ | 8 | 654,72 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 2.07% | ||
| 6 | 123,41 US$ | 905 ngày 16 giờ 40 phút | 620,1 N US$ | 10,9 Tr US$ | 15 | 1,8 N US$ | 0% | -0.74% | -0.00% | -2.64% | ||
| 7 | 0,002239 US$ | 896 ngày 3 giờ 11 phút | 308,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 1 | 18,45 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.49% | ||
| 8 | 2.988,22 US$ | 1.646 ngày 16 giờ 1 phút | 288 N US$ | 512,4 Tr US$ | 8 | 450,07 US$ | 0% | 0% | -0.03% | 2.07% | ||
| 9 | 2.991,64 US$ | 1.142 ngày 8 giờ 28 phút | 195,5 N US$ | 513,5 Tr US$ | 2 | 60,06 US$ | 0% | 0% | 0.54% | 1.63% | ||
| 10 | 0,9955 US$ | 1.248 ngày 18 giờ 15 phút | 194,3 N US$ | 169 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,9931 US$ | 1.248 ngày 18 giờ 1 phút | 191,6 N US$ | 163,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,9981 US$ | 579 ngày 9 giờ 18 phút | 144,7 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,356 US$ | 1.085 ngày 17 giờ 40 phút | 134,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 1 US$ | 925 ngày 12 giờ 36 phút | 129 N US$ | 63,2 Tr US$ | 36 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,9993 US$ | 1.458 ngày 35 phút | 110,5 N US$ | 839,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
| 16 | 2.989,55 US$ | 800 ngày 59 phút | 109,3 N US$ | 522,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.51% | ||
| 17 | 88.610,12 US$ | 1.163 ngày 5 giờ 39 phút | 87,8 N US$ | 714,3 Tr US$ | 39 | 2 N US$ | 0% | 0.57% | 0.63% | 1.04% | ||
| 18 | 2.992,75 US$ | 869 ngày 17 giờ 16 phút | 75,2 N US$ | 513,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.84% | ||
| 19 | 0,9967 US$ | 1.241 ngày 8 giờ 19 phút | 69,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 1 US$ | 1.029 ngày 16 giờ 11 phút | 65 N US$ | 63,2 Tr US$ | 36 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 1 US$ | 1.489 ngày 11 giờ 54 phút | 63,1 N US$ | 63,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 1 US$ | 1.026 ngày 11 giờ 21 phút | 62,9 N US$ | 63,2 Tr US$ | 17 | 795,04 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 1 US$ | 869 ngày 17 giờ 17 phút | 60,1 N US$ | 63,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,1938 US$ | 1.008 ngày 15 giờ 17 phút | 57,4 N US$ | 1,94 T US$ | 29 | 812,42 US$ | 0% | 0.84% | 2.25% | 5.36% | ||
| 25 | 1 US$ | 582 ngày 3 giờ 45 phút | 54,9 N US$ | 424,2 N US$ | 13 | 3,3 N US$ | 0% | 0.01% | 0.03% | 0.00% | ||
| 26 | 2.974,77 US$ | 1.334 ngày 18 giờ 54 phút | 52,2 N US$ | 520,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.49% | ||
| 27 | 1 US$ | 1.549 ngày 4 giờ 37 phút | 49,9 N US$ | 63,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 1 US$ | 877 ngày 16 giờ 21 phút | 48 N US$ | 63,2 Tr US$ | 67 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,001397 US$ | 933 ngày 19 giờ 28 phút | 45,4 N US$ | 40,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 124,63 US$ | 1.126 ngày 17 giờ 13 phút | 42,2 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.95% | ||
| 31 | 0,1919 US$ | 1.008 ngày 16 giờ 4 phút | 41,2 N US$ | 1,92 T US$ | 57 | 1,1 N US$ | 0% | -0.50% | 1.54% | 4.29% | ||
| 32 | 0,001362 US$ | 869 ngày 17 giờ 18 phút | 39,2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.76% | ||
| 33 | 1 US$ | 1.571 ngày 4 giờ 51 phút | 36,9 N US$ | 63,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,1919 US$ | 1.001 ngày 22 giờ 1 phút | 34,3 N US$ | 1,92 T US$ | 35 | 3,3 N US$ | 0% | -0.61% | 1.82% | 4.39% | ||
| 35 | 1,09 US$ | 1.085 ngày 17 giờ 37 phút | 29,9 N US$ | 633,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 1 US$ | 1.571 ngày 11 giờ 5 phút | 29,5 N US$ | 63,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00006382 US$ | 961 ngày 18 giờ 38 phút | 27,7 N US$ | 31,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 2.979,27 US$ | 1.062 ngày 14 giờ 42 phút | 26,9 N US$ | 521,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.33% | ||
| 39 | 0,00009624 US$ | 746 ngày 21 giờ 11 phút | 23,6 N US$ | 50,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,001584 US$ | 1.083 ngày 13 giờ 33 phút | 22,9 N US$ | 18,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 1 US$ | 862 ngày 17 giờ 19 phút | 22,4 N US$ | 63,2 Tr US$ | 104 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,09401 US$ | 1.057 ngày 14 giờ 55 phút | 20,5 N US$ | 52,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 1 US$ | 975 ngày 1 giờ 7 phút | 19,1 N US$ | 63,2 Tr US$ | 26 | 80,66 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 2.988,62 US$ | 1.488 ngày 20 giờ 13 phút | 19,1 N US$ | 522,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.40% | ||
| 45 | 1 US$ | 1.062 ngày 14 giờ 42 phút | 18,2 N US$ | 63,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 88.167,72 US$ | 1.566 ngày 7 giờ 30 phút | 17,6 N US$ | 710,8 Tr US$ | 3 | 107,34 US$ | 0% | 0% | -0.23% | 1.16% | ||
| 47 | 2.849,58 US$ | 994 ngày 14 giờ 13 phút | 16 N US$ | 520,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,001797 US$ | 869 ngày 17 giờ 20 phút | 15,4 N US$ | 69,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
| 49 | 1,18 US$ | 1.508 ngày 14 giờ 33 phút | 15,1 N US$ | 23,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,2758 US$ | 968 ngày 21 giờ 12 phút | 14,4 N US$ | 5,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là gì?
Cầu thang USDC (Arbitrum) (USDC."Điều E) là một tài sản kỹ thuật số đại diện cho đồng xu Tiền ổn Mỹ (USDC) trên blockchain Arbitrum.".Đây là phiên bản kết nối của mã thông báo USDC, cho phép người dùng truy cập và sử dụng USDC trong môi trường Arbitrum."Tiền điện tử của Hoa Kỳ".E duy trì một mối quan hệ 1:1 với Đồng Đô la Mỹ, cung cấp cho người dùng một tài sản kỹ thuật số ổn định để thực hiện các giao dịch, trao đổi và lưu trữ giá trị trên mạng lưới Arbirtum.Tiền mã thuật số của Mỹ (tiếng Việt). Token E là một tài sản "cầu" cho phép chuyển đổi coin giao dich đồng tính USDC từ mạng lưới Blockchain Ethereum vào Mạng lưới Arbitrum.Này cho phép người dùng tận hưởng được ưu thế của hệ thống Arbitrum cộng với tiền điện tử ổn định đa quốc gia (USDC) đang phổ biến.Tiên tiền.Được dùng các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) khác nhau trên mạng lưới Arborbitum, gồm cho vay, đi nợ và nông trại lợi nhuận..., cung cấp sử dụng thuận tiện tài sản ổn định đối với nó..Các giao dịch và tương tác với USDC.Trên mạng lưới Arbitrum thườg bị tính phí thấp hơn so với Ethereum, khiến nó trở thành một lựa chọn hiệu quả kinh tế hơn cho người dùng..
Thống kê giá của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E)
Tính đến 20 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,97 Tr US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 3915 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 26.474 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 6.981.031,46 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 6.981.031,46 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Arbitrum) (USDC.E) là 11,45 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC.E được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USDC (Arbitrum) USDC.E được phát hành trên Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC.E là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 09:20 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.E với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,9996244666666668 USDC.E với 1 USD.



