- Khối mới nhất18.999.723
- 24 giờ Giao dịch13.478
- 24 giờ Khối lượng5,7 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 48,36 US$ | 231 ngày 1 giờ 52 phút | 1,6 Tr US$ | 11,7 Tr US$ | 2 | 16,38 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -2.33% | ||
2 | 45,32 US$ | 211 ngày 49 phút | 1,2 Tr US$ | 4,9 Tr US$ | 2 | 20,77 US$ | 0% | 0% | -0.51% | -2.29% | ||
3 | 45,59 US$ | 231 ngày 1 giờ 51 phút | 1 Tr US$ | 5 Tr US$ | 120 | 72,9 N US$ | 0% | 0.29% | -0.82% | 0.19% | ||
4 | 45,25 US$ | 1.062 ngày 5 phút | 936 N US$ | 332,3 Tr US$ | 64 | 5,6 N US$ | -0.70% | -1.02% | -1.55% | -0.56% | ||
5 | 0,9936 US$ | 1.079 ngày 4 giờ 51 phút | 867,4 N US$ | 11,5 Tr US$ | 14 | 142,84 US$ | -0.60% | 0.00% | -0.62% | -0.10% | ||
6 | 44,86 US$ | 1.079 ngày 4 giờ 55 phút | 704,4 N US$ | 329,6 Tr US$ | 125 | 11,6 N US$ | -0.13% | 0.09% | -1.81% | -2.09% | ||
7 | 44,99 US$ | 1.079 ngày 4 giờ 55 phút | 582,7 N US$ | 330,6 Tr US$ | 99 | 9,6 N US$ | 0% | 0.07% | -1.74% | -1.46% | ||
8 | 45,04 US$ | 231 ngày 1 giờ 53 phút | 557,5 N US$ | 4,9 Tr US$ | 263 | 315,6 N US$ | -0.16% | 0.08% | -2.58% | -2.07% | ||
9 | 45,92 US$ | 317 ngày 6 giờ 14 phút | 476,7 N US$ | 4,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.90% | ||
10 | 0,1989 US$ | 1.061 ngày 34 phút | 425,8 N US$ | 18,6 Tr US$ | 22 | 600,64 US$ | 0% | 0.02% | 0.58% | 6.21% | ||
11 | 0,1212 US$ | 231 ngày 1 giờ 15 phút | 381,7 N US$ | 312,9 N US$ | 6 | 180,24 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 1.65% | ||
12 | 0,00002903 US$ | 134 ngày 1 giờ 47 phút | 324,9 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,07489 US$ | 1.067 ngày 23 giờ 26 phút | 324,3 N US$ | 795,7 N US$ | 2 | 657,98 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.23% | ||
14 | 45,92 US$ | 317 ngày 6 giờ 14 phút | 295,5 N US$ | 4,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.44% | ||
15 | 0,8078 US$ | 895 ngày 59 phút | 286,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 44,89 US$ | 317 ngày 6 giờ 6 phút | 283,7 N US$ | 4,9 Tr US$ | 145 | 37,5 N US$ | -0.03% | 0.14% | -2.62% | -1.67% | ||
17 | 0,8561 US$ | 965 ngày 1 giờ 32 phút | 223,8 N US$ | 8,5 Tr US$ | 3 | 67,42 US$ | 0% | 0% | 0.67% | -1.27% | ||
18 | 45,33 US$ | 317 ngày 6 giờ 1 phút | 193,4 N US$ | 4,9 Tr US$ | 68 | 11,3 N US$ | 0% | -0.73% | -1.30% | 1.36% | ||
19 | 0,02892 US$ | 895 ngày 59 phút | 189,1 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 45,54 US$ | 1.061 ngày 20 giờ 46 phút | 186,7 N US$ | 333,2 Tr US$ | 26 | 1 N US$ | 0% | -0.19% | -0.77% | 1.77% | ||
21 | 0,8546 US$ | 225 ngày 19 giờ 44 phút | 183,2 N US$ | 117,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
22 | 0,9956 US$ | 231 ngày 1 giờ 35 phút | 173,2 N US$ | 11,5 Tr US$ | 66 | 26,8 N US$ | -0.02% | -0.20% | -0.27% | -0.03% | ||
23 | 45,23 US$ | 210 ngày 22 giờ 57 phút | 162,1 N US$ | 4,9 Tr US$ | 2 | 11,51 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.01% | ||
24 | 89.784,12 US$ | 1.005 ngày 22 giờ 5 phút | 160,6 N US$ | 526,6 N US$ | 1 | 1,26 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.91% | ||
25 | 2.676,88 US$ | 895 ngày 59 phút | 146,8 N US$ | 9,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 3.099,46 US$ | 231 ngày 1 giờ 49 phút | 128,5 N US$ | 13,1 Tr US$ | 59 | 50 N US$ | 0% | -0.32% | -1.12% | -0.14% | ||
27 | 3.113,19 US$ | 1.061 ngày 23 giờ 53 phút | 118,6 N US$ | 13,2 Tr US$ | 13 | 526,09 US$ | 0% | -0.22% | -0.40% | 0.27% | ||
28 | 1.578,89 US$ | 225 ngày 19 giờ 36 phút | 118,5 N US$ | 78,5 N US$ | 2 | 9,91 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
29 | 32,54 US$ | 895 ngày 59 phút | 112,1 N US$ | 241,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 45,09 US$ | 1.067 ngày 23 giờ 26 phút | 110,1 N US$ | 330,8 Tr US$ | 74 | 2,2 N US$ | -0.15% | -0.23% | -1.71% | -2.22% | ||
31 | 4,04 US$ | 225 ngày 21 giờ 16 phút | 106,3 N US$ | 40,5 Tr US$ | 17 | 805,59 US$ | 0% | -0.01% | -0.23% | 6.07% | ||
32 | 0,001896 US$ | 231 ngày 1 giờ 21 phút | 101,4 N US$ | 569 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,009678 US$ | 224 ngày 17 giờ 6 phút | 95,3 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.28% | ||
34 | 0,8616 US$ | 230 ngày 23 giờ 3 phút | 91,8 N US$ | 8,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.44% | ||
35 | 45,35 US$ | 317 ngày 6 giờ 1 phút | 73,1 N US$ | 4,9 Tr US$ | 119 | 41,6 N US$ | 0% | -0.15% | -1.39% | -0.18% | ||
36 | 44,99 US$ | 169 ngày 23 giờ 48 phút | 70,1 N US$ | 4,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.71% | ||
37 | 45,59 US$ | 229 ngày 6 giờ 39 phút | 66 N US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,3043 US$ | 25 ngày 14 giờ 59 phút | 61,8 N US$ | 913,2 N US$ | 2 | 97,21 US$ | 0% | 0% | -0.21% | -2.79% | ||
39 | 0,0001327 US$ | 1.040 ngày 15 giờ 29 phút | 58,8 N US$ | 132,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,001391 US$ | 755 ngày 12 giờ 18 phút | 58,1 N US$ | 138,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,1939 US$ | 1.061 ngày 34 phút | 53,1 N US$ | 18,2 Tr US$ | 8 | 283,22 US$ | 0% | 0% | -2.06% | 1.28% | ||
42 | 44,95 US$ | 1.067 ngày 23 giờ 26 phút | 49,4 N US$ | 329,4 Tr US$ | 30 | 835,33 US$ | -0.20% | 0.00% | -2.27% | -1.25% | ||
43 | 4,04 US$ | 225 ngày 21 giờ 15 phút | 49,3 N US$ | 40,5 Tr US$ | 3 | 132,26 US$ | 0% | 0% | -0.31% | 5.81% | ||
44 | 0,0002334 US$ | 327 ngày 19 giờ 54 phút | 44,5 N US$ | 232,8 N US$ | 5 | 99,21 US$ | 0% | 0% | 0.56% | 2.07% | ||
45 | 82.099,72 US$ | 1.002 ngày 7 giờ 4 phút | 43,2 N US$ | 481 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.089,39 US$ | 254 ngày 18 giờ 38 phút | 40,2 N US$ | 13,1 Tr US$ | 50 | 2,7 N US$ | 0% | -0.35% | -1.26% | 0.61% | ||
47 | 45,2 US$ | 258 ngày 23 giờ 23 phút | 34,6 N US$ | 4,9 Tr US$ | 36 | 374,36 US$ | 0% | -0.00% | -1.57% | -0.42% | ||
48 | 0,000047 US$ | 232 ngày 8 giờ 45 phút | 32,9 N US$ | 46,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,7178 US$ | 1.054 ngày 4 giờ 2 phút | 32,5 N US$ | 7,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,00437 US$ | 536 ngày 23 giờ 5 phút | 31,5 N US$ | 211,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Metis (METIS) là gì?
Tôi không thể thực hiện yêu cầu này..Chủ yếu là mục tiêu của Metis là cung cấp công cụ có thể truy cập và mở rộng cho các nhà lập trình viên và doanh nhân để giúp họ dễ dàng tạo và quản lý tổ chức tự trị phi tập trung (DAO).."Metis được xây dựng trên nguyên tắc phân quyền, minh bạch và dân chủ.".Một trong các đặc trưng cơ bản của hệ thống này là việc sử dụng công nghệ Rollup để tăng cường năng lực và giảm chi phí gas, cho phép mạng xử lý được một lượng giao dịch lớn hơn với chi phí thấp..METIS cũng cung cấp các công cụ để tạo và quản lý các DAO , bao gồm bỏ phiếu, quản trị quỹ và quản lý uy tín của người tham gia.Đây là nơi hoàn hảo để hợp tác, trao đổi kinh nghiệm và xây dựng cộng đồng..
Dữ liệu thời gian thực của Metis (METIS)
Tính đến 19 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Metis là 15.949.554,66 US$, với khối lượng giao dịch là 5.680.548,32 US$ trong 13478 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 3548 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Metis. Khối mới nhất trên blockchain Metis là 18999723.