WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • Khối mới nhất21.190.031
  • 24 giờ Giao dịch307.198
  • 24 giờ Khối lượng2,93 T US$
Website IconEthereum
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,1929 US$1.423 ngày 8 giờ 59 phút188 Tr US$97,7 Tr US$220,1 N US$0%0%-0.93%-3.80%
2
3.064,72 US$1.289 ngày 4 giờ 30 phút161,5 Tr US$8,91 T US$1.305140,3 Tr US$-0.02%0.35%-1.23%-4.78%
3
3.058,1 US$1.409 ngày 20 giờ 54 phút159,8 Tr US$<1 US$10484,4 N US$0%-0.23%-0.93%-4.38%
4
87.544,03 US$1.290 ngày 6 giờ 3 phút154,6 Tr US$12,8 T US$6417,7 Tr US$0%-0.64%-0.22%-2.22%
5
3.072,53 US$1.289 ngày 9 giờ 35 phút137,1 Tr US$8,93 T US$18334,3 Tr US$0.60%0.38%-1.57%-4.46%
6
0,05939 US$72 ngày 18 giờ 19 phút133,4 Tr US$102,7 Tr US$731,6 Tr US$0%0.57%-1.13%-3.71%
7
3.054,16 US$1.290 ngày 3 giờ 2 phút93 Tr US$8,88 T US$14719,1 Tr US$0%0.05%-1.42%-5.42%
8
3.073,46 US$1.641 ngày 1 giờ 5 phút92,1 Tr US$8,9 T US$5303 Tr US$0.03%0.46%-0.79%-4.75%
9
3.055,33 US$1.654 ngày 5 giờ 50 phút87 Tr US$8,91 T US$5242,4 Tr US$-0.58%-0.78%-1.49%-5.36%
10
0,9998 US$1.097 ngày 23 giờ 27 phút69,7 Tr US$27,1 T US$231,2 Tr US$-0.02%-0.02%-0.00%-0.02%
11
0,00002123 US$580 ngày 8 giờ 51 phút66 Tr US$8,91 T US$4706,3 Tr US$-0.03%3.65%-2.33%-10.88%
12
0,9993 US$132 ngày 7 giờ 57 phút57,3 Tr US$352,2 Tr US$181,6 Tr US$0%0%-0.02%0.05%
13
3.058,1 US$548 ngày 12 giờ 51 phút56,8 Tr US$<1 US$679,6 N US$0%0.02%0.13%-4.38%
14
87.947,99 US$1.289 ngày 5 giờ 49 phút55,5 Tr US$12,9 T US$1506,1 Tr US$0.03%0.03%0.15%-2.62%
15
87.888,96 US$1.289 ngày 6 giờ 50 phút55,4 Tr US$12,9 T US$42895,3 N US$0%0.26%-0.26%-2.59%
16
5.459,37 US$350 ngày 9 giờ 58 phút55,3 Tr US$48,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,9957 US$1.288 ngày 18 giờ 20 phút46,7 Tr US$646,7 Tr US$122,2 Tr US$0%-0.08%0.05%-0.04%
18
3.244,17 US$314 ngày 21 giờ 35 phút46,7 Tr US$5,56 T US$17,2 N US$0%0%0%0%
19
87.504,1 US$149 ngày 15 giờ 32 phút42,2 Tr US$955,4 Tr US$727,2 N US$0%-0.39%0.15%-2.22%
20
87.686,85 US$64 ngày 6 giờ 31 phút36,7 Tr US$1,05 T US$459,1 Tr US$0%0.54%-0.17%-2.21%
21
1 US$1.097 ngày 8 giờ 26 phút36,2 Tr US$62,9 T US$16712,7 Tr US$-0.02%0.00%-0.01%-0.11%
22
3.205,59 US$275 ngày 12 giờ 39 phút32,5 Tr US$1,47 T US$1519,22 US$0%0%0%-4.77%
23
0,9997 US$111 ngày 4 giờ 47 phút31,6 Tr US$153,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
24
1.631,83 US$1.001 ngày 23 giờ 39 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
25
13,06 US$1.289 ngày 8 giờ 22 phút31,3 Tr US$13,1 T US$713,4 Tr US$0.08%1.12%-1.87%-2.69%
26
3.224,61 US$311 ngày 17 giờ 23 phút30,2 Tr US$5,52 T US$11180 N US$0%0.26%-1.50%-4.02%
27
87.634,48 US$1.525 ngày 12 giờ 43 phút29,2 Tr US$12,9 T US$18134,5 N US$0%-0.35%-0.10%-2.07%
28
8,18 US$1.290 ngày 6 giờ 20 phút28,7 Tr US$8,18 T US$34918,9 N US$0.07%0.38%-3.22%-4.92%
29
3.626,32 US$816 ngày 12 giờ 39 phút27,8 Tr US$13,1 T US$323 Tr US$0%-0.14%-1.54%-4.67%
30
5,51 US$1.399 ngày 23 giờ 55 phút24 Tr US$109,97 T US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,6966 US$486 ngày 14 giờ 50 phút23,6 Tr US$4,33 T US$1565,4 N US$0%0.48%-3.14%-4.31%
32
1.431,52 US$1.290 ngày 1 giờ 20 phút23,5 Tr US$1,3 T US$11160,2 N US$0%0.01%-0.06%-3.57%
33
87.932,77 US$1.289 ngày 6 giờ 59 phút23 Tr US$12,9 T US$713,6 Tr US$0%0.26%0.47%-2.53%
34
0,0002124 US$1.027 ngày 1 giờ 32 phút22,6 Tr US$2,12 T US$132673,2 N US$0%-0.22%-9.35%-12.66%
35
3.064,72 US$1.289 ngày 4 giờ 26 phút22,5 Tr US$8,91 T US$73924,8 Tr US$0.00%0.37%-1.22%-4.70%
36
1 US$593 ngày 11 giờ 30 phút21,8 Tr US$62,9 T US$884,1 N US$0%0.00%0.02%-0.07%
37
0,052396 US$483 ngày 23 giờ 6 phút21,2 Tr US$933,3 Tr US$2651,9 Tr US$0.13%1.51%-0.88%-7.09%
38
88.391,08 US$124 ngày 13 giờ 6 phút21,1 Tr US$31,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%-1.16%
39
88.070,41 US$64 ngày 6 giờ 33 phút20,7 Tr US$1,05 T US$101,5 Tr US$0%1.03%0.63%-1.71%
40
0,9995 US$373 ngày 14 giờ 19 phút20 Tr US$6,5 T US$0<1 US$0%0%0%0%
41
2.548,6 US$1.639 ngày 2 giờ 45 phút19,9 Tr US$504,5 Tr US$22305,7 N US$-0.24%-0.51%-0.11%-1.39%
42
37,69 US$1.322 ngày 10 giờ 47 phút18,4 Tr US$324,5 Tr US$31233 N US$0%-0.49%-3.52%-8.53%
43
3.067,11 US$593 ngày 11 giờ 42 phút17,6 Tr US$8,92 T US$2096,8 Tr US$0.05%-0.04%-1.36%-4.75%
44
1 US$360 ngày 9 giờ 4 phút16,9 Tr US$3,12 T US$10298,4 N US$0%0.02%0.02%-0.12%
45
0,3647 US$1.284 ngày 8 giờ 54 phút16,2 Tr US$47,1 T US$20631,8 N US$0%0%-5.54%-7.03%
46
0,002067 US$110 ngày 4 giờ 57 phút15,3 Tr US$867,3 Tr US$1722,4 Tr US$0%1.64%-4.18%-19.80%
47
0,9999 US$323 ngày 8 giờ 58 phút15,2 Tr US$339,4 Tr US$4755,6 N US$0%0%-0.01%0.02%
48
0,062139 US$1.302 ngày 1 giờ 2 phút14,8 Tr US$214,6 Tr US$6185 N US$-0.57%-0.50%-1.85%-2.18%
49
61.764,94 US$363 ngày 3 giờ 56 phút14,5 Tr US$6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
50
3.071,61 US$1.290 ngày 5 giờ 56 phút14,1 Tr US$8,93 T US$864,2 Tr US$0%-0.02%-1.54%-3.66%

Ethereum (ETH) là gì?

Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..

Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)

Tính đến 15 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.638.867.505,39 US$, với khối lượng giao dịch là 2.934.285.392,76 US$ trong 307198 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 419072 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21190031.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech