| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,02981 US$ | 214 ngày 11 giờ 39 phút | 893 N US$ | 416,2 Tr US$ | 5 | 9,3 N US$ | 0% | 0.29% | 3.47% | 2.14% | ||
| 2 | 0,02894 US$ | 548 ngày 10 giờ 52 phút | 855,7 N US$ | 404,2 Tr US$ | 122 | 21,1 N US$ | -0.62% | 0.81% | 1.07% | -1.80% | ||
| 3 | 0,02923 US$ | 550 ngày 11 giờ 28 phút | 461,6 N US$ | 408,2 Tr US$ | 18 | 6,8 N US$ | 0% | 0.24% | 1.09% | 0.22% | ||
| 4 | 0,029 US$ | 551 ngày 5 giờ 36 phút | 408,5 N US$ | 405 Tr US$ | 45 | 7,8 N US$ | -0.57% | 1.58% | 0.65% | -1.56% | ||
| 5 | 0,02905 US$ | 552 ngày 6 giờ 24 phút | 155,1 N US$ | 405,6 Tr US$ | 36 | 3,3 N US$ | -0.23% | 1.83% | 1.20% | -1.01% | ||
| 6 | 0,02899 US$ | 317 ngày 6 giờ 23 phút | 140,4 N US$ | 404,8 Tr US$ | 16 | 487,57 US$ | 0% | -0.64% | 0.68% | -1.15% | ||
| 7 | 0,02936 US$ | 155 ngày 5 giờ 27 phút | 124,6 N US$ | 436,4 N US$ | 6 | 6,7 N US$ | 0% | 1.86% | 2.20% | 0.10% | ||
| 8 | 0,02901 US$ | 391 ngày 20 giờ 19 phút | 114,2 N US$ | 405,1 Tr US$ | 38 | 4,2 N US$ | -0.39% | 1.27% | 0.80% | -1.21% | ||
| 9 | 0,02908 US$ | 546 ngày 12 giờ 18 phút | 57,9 N US$ | 406,1 Tr US$ | 18 | 624,1 US$ | 0% | 1.73% | 0.89% | -0.84% | ||
| 10 | 0,02914 US$ | 551 ngày 11 giờ 16 phút | 56,5 N US$ | 407 Tr US$ | 15 | 400,29 US$ | -0.11% | -0.32% | 1.32% | -1.05% | ||
| 11 | 0,02903 US$ | 551 ngày 5 giờ 33 phút | 31,6 N US$ | 405,4 Tr US$ | 25 | 974,12 US$ | -0.53% | 1.05% | 0.95% | -1.11% | ||
| 12 | 0,02927 US$ | 548 ngày 7 giờ 38 phút | 29 N US$ | 408,8 Tr US$ | 9 | 194,73 US$ | 0% | 0.88% | 3.80% | -0.44% | ||
| 13 | 0,052326 US$ | 95 ngày 21 giờ 53 phút | 17,7 N US$ | 38,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.30% | ||
| 14 | 0,00001317 US$ | 401 ngày 3 giờ 45 phút | 12,2 N US$ | 33,4 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.36% | 1.36% | ||
| 15 | 0,0292 US$ | 548 ngày 7 giờ 12 phút | 10,2 N US$ | 407,8 Tr US$ | 7 | 67,12 US$ | 0% | -0.43% | 1.09% | 0.71% | ||
| 16 | 0,146 US$ | - | 8,4 N US$ | 1,77 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,02937 US$ | 550 ngày 15 giờ 28 phút | 7,7 N US$ | 410,1 Tr US$ | 8 | 126,18 US$ | 0% | 2.10% | 2.26% | 0.75% | ||
| 18 | 0,071209 US$ | 548 ngày 4 giờ 41 phút | 5,7 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,02919 US$ | 548 ngày 12 giờ 7 phút | 5,5 N US$ | 407,6 Tr US$ | 3 | 22,18 US$ | 0% | 0% | 2.88% | 0.52% | ||
| 20 | 0,02926 US$ | 188 ngày 5 giờ 47 phút | 5,3 N US$ | 408,6 Tr US$ | 4 | 22,65 US$ | 0% | 0.62% | 0.62% | 0.57% | ||
| 21 | 0,055078 US$ | 162 ngày 16 giờ 11 phút | 5 N US$ | 83,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,02894 US$ | 331 ngày 4 giờ 34 phút | 4 N US$ | 404,1 Tr US$ | 46 | 930,37 US$ | -0.39% | 0.58% | 0.65% | -1.12% | ||
| 23 | 0,1033 US$ | 496 ngày 20 giờ 41 phút | 3,3 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,03458 US$ | 550 ngày 4 giờ 39 phút | 2,6 N US$ | 482,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,01098 US$ | 546 ngày 5 giờ 45 phút | 2,5 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,02905 US$ | 551 ngày 5 giờ 36 phút | 2,5 N US$ | 405,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,0308 US$ | 551 ngày 11 giờ 16 phút | 2,2 N US$ | 430,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,9942 US$ | 547 ngày 4 giờ 42 phút | 2,2 N US$ | 55,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,0341 US$ | 551 ngày 11 giờ 6 phút | 1,9 N US$ | 476,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,02667 US$ | 529 ngày 20 giờ 48 phút | 1,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 67.216,49 US$ | 548 ngày 6 giờ 1 phút | 1,8 N US$ | 8,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,02927 US$ | 548 ngày 6 giờ 38 phút | 1,8 N US$ | 408,8 Tr US$ | 6 | 28,67 US$ | 0% | 0.32% | 1.65% | 0.19% | ||
| 33 | 0,9586 US$ | 547 ngày 4 giờ 46 phút | 1,6 N US$ | 356,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,00009691 US$ | 381 ngày 17 giờ 11 phút | 1,3 N US$ | 95,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,1088 US$ | 551 ngày 11 giờ 6 phút | 1,3 N US$ | 1,41 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,02985 US$ | 391 ngày 22 giờ 9 phút | 1,1 N US$ | 416,9 Tr US$ | 1 | 2,86 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.80% | ||
ZKsync (ZK) là gì?
Mã thông báo ZKsync là thành phần quan trọng của hệ sinh thái ZKsync, một giải pháp mở rộng quy mô Lớp 2 được thiết kế để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí của các giao dịch trên chuỗi khối Ethereum. Bằng cách tận dụng công nghệ cuộn dữ liệu không cần kiến thức, ZKsync cho phép gom nhiều giao dịch thành nhiều đợt, sau đó xử lý ngoài chuỗi. Cách tiếp cận này làm giảm đáng kể tải cho mạng Ethereum chính, do đó tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí.
Thống kê giá của ZKsync (ZK)
Tính đến 17 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token ZK trên các thị trường DEX là 0,02999 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 882.787,37 US$. Token ZK giao dịch trên 2 blockchain và 167 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 1.234 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 163.297,75 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của ZKsync (ZK) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token ZK là 163.297,75 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của ZKsync (ZK) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của ZKsync (ZK) là 3,57 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token ZK được phát hành trên blockchain nào?
Token ZKsync ZK được phát hành trên zkSync và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang ZK là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 ZK sang USD là 0,02981 US$ tính đến 15:46 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZK với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 33,542756488316364 ZK với 1 USD.



