Thông tin về cặp KZ-ZK
- Đã gộp KZ:
- 194,1 T
- Đã gộp ZK:
- 84.411,95 US$
Thống kê giá KZ/ZK trên zkSync
Tính đến 10 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token KZ trên DEX SyncSwap V2.1 là 0,0000000213 US$. Giá KZ là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1 giao dịch với khối lượng giao dịch là 240,70 US$. Hợp đồng token KZ là 0x5FD37F12029511F17C1898477f7fb685cF6C0C0f với vốn hóa thị trường 10.541,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xdb557C24A67eb3f1FE6b614d77Df19153437A8e5 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 8.272,37 US$. Cặp giao dịch KZ/ZK hoạt động trên zkSync.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của KZ/ZK hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của KZ/ZK với địa chỉ hợp đồng 0xdb557C24A67eb3f1FE6b614d77Df19153437A8e5 là 8.272,37 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool KZ/ZK trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của KZ/ZK là 1 trong 24 giờ qua, trong đó 1 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool KZ/ZK trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool KZ/ZK có khối lượng giao dịch là 240,70 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 KZ so với ZK là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 KZ so với ZK là 0,0000004348, ghi nhận vào lúc 15:29 UTC.
1 KZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 KZ sang USD là 0,0000000213 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá KZ-ZK
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá ZK | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/07/2025 | 06:06:42 | sell | 240,69 US$ | 0,07213 US$ | 4.912,14 | 0,064348 | 20,24 T | 0xcb...46bb | |
05/07/2025 | 14:07:01 | buy | 1,42 US$ | 0,072344 US$ | 31,32 | 0,065161 | 60,68 Tr | - | 0x90...0d95 |
24/06/2025 | 15:03:54 | sell | 10,37 US$ | 0,07231 US$ | 230,51 | 0,065133 | 559,71 Tr | - | 0xdf...4b95 |
24/06/2025 | 15:00:40 | sell | 60,48 US$ | 0,072322 US$ | 1.343,9 | 0,065159 | 3,2 T | 0x12...9162 | |
24/06/2025 | 14:53:01 | sell | 41,13 US$ | 0,072406 US$ | 908,07 | 0,065311 | 2,11 T | - | 0x8b...4808 |
21/06/2025 | 10:04:40 | sell | 55,08 US$ | 0,072382 US$ | 1.252,8 | 0,065418 | 2,85 T | 0x52...19b4 | |
20/06/2025 | 20:03:57 | buy | 2,06 US$ | 0,072438 US$ | 47,4 | 0,065588 | 84,83 Tr | 0x43...2396 |