
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,02354 US$ | 440 ngày 4 giờ 32 phút | 1,7 Tr US$ | 23,5 Tr US$ | 77 | 14,2 N US$ | 0% | 1.46% | 3.10% | 7.65% | ||
2 | 0,02371 US$ | 440 ngày 4 giờ 22 phút | 299,9 N US$ | 23,7 Tr US$ | 12 | 1,6 N US$ | 0% | 0% | 3.75% | 6.25% | ||
3 | 0,02355 US$ | 433 ngày 4 giờ 9 phút | 67,7 N US$ | 23,6 Tr US$ | 58 | 6 N US$ | 0% | 1.74% | 2.88% | 7.91% | ||
4 | 117,24 US$ | 332 ngày 20 giờ 17 phút | 9 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,0004634 US$ | 350 ngày 21 giờ 43 phút | 7,7 N US$ | 190 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,1047 US$ | 318 ngày 7 giờ 13 phút | 7,5 N US$ | 104,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,02354 US$ | 115 ngày 9 giờ 39 phút | 5 N US$ | 23,5 Tr US$ | 9 | 30,06 US$ | 0% | 1.21% | 2.40% | 7.81% | ||
8 | 0,0005348 US$ | 303 ngày 10 giờ 30 phút | 4,9 N US$ | 229,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,000647 US$ | 312 ngày 20 giờ 46 phút | 4,6 N US$ | 270,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,1455 US$ | 326 ngày 12 giờ 39 phút | 4,2 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0001775 US$ | 300 ngày 4 giờ 31 phút | 4,2 N US$ | 74,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,06793 US$ | 387 ngày 23 giờ 52 phút | 3,4 N US$ | 82,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,01018 US$ | 297 ngày 23 giờ 13 phút | 3,2 N US$ | 1 Tr US$ | 2 | 6,07 US$ | 0% | 0% | -0.02% | 1.08% | ||
14 | 0,02354 US$ | 374 ngày 18 giờ 45 phút | 2,6 N US$ | 23,5 Tr US$ | 7 | 9,32 US$ | 0% | 1.77% | 2.53% | 7.61% | ||
15 | 0,009359 US$ | 119 ngày 20 giờ 17 phút | 2,2 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.51% | ||
16 | 0,0001567 US$ | 340 ngày 12 giờ 36 phút | 1,6 N US$ | 19,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,072649 US$ | 313 ngày 17 giờ 4 phút | 1,3 N US$ | 11,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0007791 US$ | 310 ngày 10 giờ 41 phút | 1,2 N US$ | 16,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,02359 US$ | 439 ngày 4 giờ 53 phút | 1,1 N US$ | 23,6 Tr US$ | 8 | 18,17 US$ | 0% | 0.46% | 3.03% | 6.89% | ||
20 | 0,084191 US$ | 438 ngày 6 giờ 20 phút | 1,1 N US$ | 181,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Mister Miggles (MIGGLES) là gì?
Mister Miggles, được biết đến với cái tên trìu mến là Linh vật mèo Coinbase, đã truyền cảm hứng cho một token meme sống động trên blockchain Base. Mã thông báo này, được ký hiệu là MIGGLES, thể hiện bản chất của văn hóa internet và sự tích hợp liền mạch của nó vào thế giới blockchain. Tận dụng sự phổ biến của video lan truyền có hình ảnh một chú mèo Himalaya đáng yêu, Mister Miggles đã chiếm được cảm tình của cộng đồng tiền điện tử, tượng trưng cho sự kết hợp độc đáo giữa sáng tạo nội dung kỹ thuật số và tài chính phi tập trung.
Thống kê giá của Mister Miggles (MIGGLES)
Tính đến 29 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token MIGGLES trên các thị trường DEX là 29.768,28 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 108,53 Tr US$. Token MIGGLES giao dịch trên 1 blockchain và 134 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 1.672 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 5.752.013,87 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Mister Miggles (MIGGLES) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token MIGGLES là 5.752.013,87 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Mister Miggles (MIGGLES) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Mister Miggles (MIGGLES) là 94,52 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token MIGGLES được phát hành trên blockchain nào?
Token Mister Miggles MIGGLES được phát hành trên Base.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang MIGGLES là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 MIGGLES sang USD là 29.510,64 US$ tính đến 21:10 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIGGLES với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,00003388608193570937 MIGGLES với 1 USD.