Thông tin về cặp NULL-MIGGLES
- Đã gộp NULL:
- 38,3
- Đã gộp MIGGLES:
- 47.512,58 US$
Thống kê giá NULL/MIGGLES trên Base
Tính đến 30 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token NULL trên DEX Uniswap V2 là 117,24 US$. Giá NULL là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token NULL là 0x0a14ef61AFB32e5CA672E021784f71705aC14908 với vốn hóa thị trường 1.175.768,71 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd4417aa544af8DFBF61d740d16d5CC8c86084DEa với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.016,07 US$. Cặp giao dịch NULL/MIGGLES hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của NULL/MIGGLES hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của NULL/MIGGLES với địa chỉ hợp đồng 0xd4417aa544af8DFBF61d740d16d5CC8c86084DEa là 9.016,07 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool NULL/MIGGLES trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của NULL/MIGGLES là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool NULL/MIGGLES trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool NULL/MIGGLES có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 NULL so với MIGGLES là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 NULL so với MIGGLES là 1.234,49, ghi nhận vào lúc 00:43 UTC.
1 NULL đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 NULL sang USD là 117,24 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá NULL-MIGGLES
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá MIGGLES | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 | 00:41:31 | buy | 34,91 US$ | 117,24 US$ | 367,65 | 1.234,49 | 0,2978 | 0x5b...f47a | |
01/12/2024 | 00:06:57 | sell | 19,54 US$ | 115,92 US$ | 206,14 | 1.222,96 | 0,1685 | 0x2f...9f2c | |
30/11/2024 | 23:43:17 | buy | 39,19 US$ | 115,52 US$ | 415,6 | 1.224,87 | 0,3393 | 0x56...c032 | |
30/11/2024 | 23:38:39 | sell | 10,99 US$ | 114,39 US$ | 116,24 | 1.209,87 | 0,09608 | 0xf8...33e2 | |
30/11/2024 | 23:32:55 | sell | 19,16 US$ | 115,05 US$ | 202,89 | 1.218,11 | 0,1665 | 0xab...51d0 | |
30/11/2024 | 23:24:49 | sell | 25,48 US$ | 115,07 US$ | 272,5 | 1.230,44 | 0,2214 | 0xe7...db06 | |
30/11/2024 | 23:14:59 | buy | 25,5 US$ | 114,67 US$ | 275,25 | 1.237,79 | 0,2223 | 0x26...9654 | |
30/11/2024 | 22:51:05 | sell | 6,92 US$ | 115,23 US$ | 73,64 | 1.225,18 | 0,0601 | 0x87...26bc | |
30/11/2024 | 22:50:27 | sell | 12,91 US$ | 115,71 US$ | 137,36 | 1.230,66 | 0,1116 | 0xd7...9d5e | |
30/11/2024 | 22:38:21 | sell | 30,03 US$ | 116,23 US$ | 321,07 | 1.242,61 | 0,2583 | 0xfd...0002 | |
30/11/2024 | 22:20:31 | buy | 17,92 US$ | 114,39 US$ | 196,38 | 1.253,38 | 0,1566 | 0xba...ec6a | |
30/11/2024 | 22:12:17 | buy | 20,47 US$ | 113,09 US$ | 224,95 | 1.242,35 | 0,181 | 0xcb...7f11 | |
30/11/2024 | 22:12:15 | sell | 33,45 US$ | 112,76 US$ | 367,49 | 1.238,65 | 0,2966 | 0xfa...6ecf | |
30/11/2024 | 22:10:11 | buy | 37,76 US$ | 112,93 US$ | 416,32 | 1.244,83 | 0,3344 | 0x57...cf26 | |
30/11/2024 | 22:10:07 | buy | 58,7 US$ | 110,41 US$ | 647,1 | 1.217,12 | 0,5316 | 0x9c...33e5 | |
30/11/2024 | 22:10:07 | sell | 266,85 US$ | 108,58 US$ | 2.941,53 | 1.196,93 | 2,31 | 0x1d...161f | |
30/11/2024 | 22:09:23 | sell | 29,42 US$ | 123,34 US$ | 323,82 | 1.357,59 | 0,2385 | 0xb8...5317 | |
30/11/2024 | 22:01:29 | sell | 20,1 US$ | 124,92 US$ | 220,94 | 1.372,51 | 0,1609 | 0x73...36da | |
30/11/2024 | 21:59:01 | sell | 24,77 US$ | 125,94 US$ | 272,68 | 1.386,11 | 0,1967 | 0xf2...b65d | |
30/11/2024 | 21:48:15 | sell | 5,76 US$ | 125,13 US$ | 64,29 | 1.395,42 | 0,04607 | 0x1e...d467 |