
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.408,91 US$ | 751 ngày 13 giờ 25 phút | 26,3 Tr US$ | 9,93 T US$ | 24 | 106,2 N US$ | 0% | 0.38% | 1.31% | -0.30% | ||
2 | 3.219,32 US$ | 926 ngày 1 giờ 4 phút | 24,8 Tr US$ | 7,24 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 3.165,19 US$ | 969 ngày 6 giờ 33 phút | 14 Tr US$ | 21,4 Tr US$ | 3 | 25,7 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.96% | ||
4 | 4.401,32 US$ | 1.057 ngày 16 giờ 22 phút | 8,9 Tr US$ | 9,91 T US$ | 12 | 48,2 N US$ | 0% | 0% | 1.67% | -0.47% | ||
5 | 3.204,04 US$ | 887 ngày 1 giờ 14 phút | 3,3 Tr US$ | 361,7 Tr US$ | 1 | 184,5 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.02% | ||
6 | 4.393,79 US$ | 959 ngày 8 giờ 27 phút | 2,9 Tr US$ | 361,7 Tr US$ | 7 | 8,7 N US$ | 0% | 0% | 1.35% | 1.73% | ||
7 | 4.373,69 US$ | 38 ngày 13 giờ 54 phút | 2,2 Tr US$ | 1,2 Tr US$ | 9 | 122,6 N US$ | 0% | 0.05% | 0.07% | -0.27% | ||
8 | 3.555,37 US$ | 58 ngày 8 giờ 37 phút | 2,2 Tr US$ | 40 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 4.418,7 US$ | 659 ngày 15 giờ 48 phút | 1 Tr US$ | 663 Tr US$ | 10 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | 1.51% | -0.05% | ||
10 | 3.763,91 US$ | 925 ngày 21 giờ 18 phút | 559,3 N US$ | 1,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.204,04 US$ | 723 ngày 11 giờ 35 phút | 306,8 N US$ | 361,7 Tr US$ | 4 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 4.358,81 US$ | 723 ngày 16 giờ 28 phút | 214,6 N US$ | 492 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 4.377,97 US$ | 883 ngày 8 giờ 28 phút | 184,9 N US$ | 9,71 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 4.345,41 US$ | 938 ngày 19 giờ 20 phút | 183,1 N US$ | 361,7 Tr US$ | 2 | 460,45 US$ | 0% | 0% | 0.44% | -1.17% | ||
15 | 3.135,59 US$ | 946 ngày 15 giờ 43 phút | 142,5 N US$ | 7,4 Tr US$ | 5 | 41,8 US$ | 0% | 0% | 1.56% | 0.95% | ||
16 | 2.811,21 US$ | 90 ngày 23 giờ 36 phút | 137,8 N US$ | 5,2 Tr US$ | 1 | 40,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.30% | ||
17 | 3.091,28 US$ | 90 ngày 23 giờ 36 phút | 116,8 N US$ | 15,6 Tr US$ | 16 | 76,57 US$ | 0% | 0.41% | 2.05% | 0.12% | ||
18 | 7.193,62 US$ | 90 ngày 21 giờ 1 phút | 79,4 N US$ | 22 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.11% | ||
19 | 646.216,64 US$ | 815 ngày 6 giờ 21 phút | 48 N US$ | 17,5 Tr US$ | 6 | 7,5 N US$ | 0% | 0.15% | 2.14% | -0.10% | ||
20 | 3.339,86 US$ | 903 ngày 12 giờ 5 phút | 45,1 N US$ | 17,7 Tr US$ | 5 | 111,43 US$ | 0% | 0% | 2.12% | 0.65% | ||
21 | 3.217,56 US$ | 889 ngày 14 giờ 26 phút | 43,6 N US$ | 14,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 3.204,04 US$ | 974 ngày 11 giờ 42 phút | 37,5 N US$ | 361,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 4.353,57 US$ | 90 ngày 22 giờ 30 phút | 23,8 N US$ | 22 Tr US$ | 8 | 9,24 US$ | 0% | 0.39% | -0.20% | -0.08% | ||
24 | 3.926,31 US$ | 925 ngày 20 giờ 37 phút | 21 N US$ | 32,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 3.509,01 US$ | 857 ngày 2 giờ 49 phút | 19,9 N US$ | 85,3 Tr US$ | 5 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | -0.53% | -1.37% | ||
26 | 3.082,62 US$ | 820 ngày 16 giờ 7 phút | 14,8 N US$ | 7,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 357.700,94 US$ | 777 ngày 14 giờ 30 phút | 8,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 3.034,33 US$ | 946 ngày 15 giờ 7 phút | 7,7 N US$ | 15,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.42% | ||
29 | 1.862,7 US$ | 827 ngày 18 giờ 38 phút | 4,7 N US$ | 9,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 3.212,19 US$ | 615 ngày 20 giờ 50 phút | 3,7 N US$ | 70,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,006267 US$ | 881 ngày 1 giờ 57 phút | 3,6 N US$ | 183,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,5039 US$ | 788 ngày 18 giờ 54 phút | 2,7 N US$ | 480,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 3.549,32 US$ | 850 ngày 14 giờ 36 phút | 2,6 N US$ | 887,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 4.398,82 US$ | 831 ngày 20 giờ 8 phút | 2,2 N US$ | 10,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,5643 US$ | 925 ngày 22 giờ 53 phút | 2,2 N US$ | 1,3 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 3.606,52 US$ | 764 ngày 10 giờ 40 phút | 1,8 N US$ | 11,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,03041 US$ | 90 ngày 22 giờ 26 phút | 1,8 N US$ | 126,8 N US$ | 4 | 4,65 US$ | 0% | 0% | -0.04% | 1.58% | ||
38 | 3.104,13 US$ | 706 ngày 17 giờ 2 phút | 1,7 N US$ | 12,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 11.149,03 US$ | 760 ngày 22 giờ 5 phút | 1,5 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 4.288,95 US$ | 877 ngày 17 giờ 7 phút | 1,4 N US$ | 484,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 4.683,82 US$ | 946 ngày 8 giờ 37 phút | 1,4 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 4.353,85 US$ | 148 ngày 8 giờ 3 phút | 1,3 N US$ | 660,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 1 US$ | 764 ngày 10 giờ 31 phút | 1,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 4.368,99 US$ | 767 ngày 1 giờ 27 phút | 1,1 N US$ | 10,3 Tr US$ | 5 | 41,72 US$ | 0% | 0% | 1.67% | 0.60% | ||
45 | 821,43 US$ | 784 ngày 20 giờ 30 phút | 1,1 N US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Frax Ether (FRXETH) là gì?
Chữ này không sẵn có, bạn cần thay bằng một ngôn ngữ thông dụng hơn của Việt Nam. FRXETH là một đồng tiền cách tân mang tầm nhìn lớn trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung được thiết lập trên Blockchain Ethereum..Không giống như cách đặt cược truyền thống, FRXETH cung cấp một cách tiếp cận độc đáo và đổi mới để đặt cược rắn, cung cấp người dùng với cách thức thuận tiện nhất về việc nhận thưởng trong khi duy trì khả năng truy cập vào tài sản Đặt cược của họ..Ở trung tâm của FRXETH là giao thức Frax, một coin ổn định phân tán và hệ thống thị trường tiền thuật toán..Khi người dùng đặt cược Ethereum (ETH) vào hệ thống Frax Ether, họ nhận được một lượng FRXETH token tương đương..Những token FRXETH này đại diện cho ETH được người dùng staking, giúp họ tham gia cơ chế đồng thuận của mạng lưới Ethereum và kiếm được phần thưởng staking..Một trong những ưu điểm chính của FRXETH là sự tăng cường tính thanh khoản.Không nhưstaking truyền thống, nơi mà người dùng đặt khóa tiền ETH của họ cho một khoảng thời gian dài, FRXETH cung cấp khả năng cho phép người dùng tự do trao đổi hoặc sử dụng tài sản được stake vào các ứng dụng và protocol DeFi khác nhau..Tư duy linh hoạt này đã được thực hiện thông qua thiết kế sáng tạo của Protocol Frax, đảm bảo rằng FRXETH giữ một định giá ổn định 1:1 đối với HĐDLT cơ bản là ETH..Mặt trận Ecosystem Frax Ether cũng cho phép người dùng tham gia vào các quyết định về quản trị ,giao cho họ một tiếng nói trong việc hình dung tương lai của quy trình công nghệ này.Người sở hữu XR token có thể tham gia vào các quy trình bỏ phiếu, đóng góp cho sự phát triển và định hướng của hệ sinh thái Frax.Nghiệp vụ này cho thấy cam kết với việc phân quyền và công bạch, trao sức mạnh cho người dùng.
Thống kê giá của Frax Ether (FRXETH)
Tính đến 5 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token FRXETH trên các thị trường DEX là 4.389,27 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 26,39 Tr US$. Token FRXETH giao dịch trên 8 blockchain và 147 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 738 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.796.645,40 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRXETH là 2.796.645,40 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Frax Ether (FRXETH) là 88,59 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FRXETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Frax Ether FRXETH được phát hành trên Arbitrum, BNB Chain, Optimism, Polygon, Polygon zkEVM, Fantom, Ethereum và Linea.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FRXETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRXETH sang USD là 4.379,66 US$ tính đến 10:56 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRXETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0002283281118090049 FRXETH với 1 USD.