Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.223,25 US$ | 667 ngày 6 giờ 47 phút | 38,6 Tr US$ | 8,93 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 3.373,26 US$ | 492 ngày 19 giờ 8 phút | 32,4 Tr US$ | 9,24 T US$ | 14 | 729,7 N US$ | 0% | 0% | 8.15% | -5.81% | ||
3 | 3.384,59 US$ | 798 ngày 22 giờ 5 phút | 11,6 Tr US$ | 9,27 T US$ | 4 | 65,3 N US$ | 0% | 0.34% | 0.34% | -6.04% | ||
4 | 3.374,95 US$ | 710 ngày 12 giờ 17 phút | 5,3 Tr US$ | 153,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 3.306,06 US$ | 628 ngày 6 giờ 57 phút | 3,9 Tr US$ | 491,7 Tr US$ | 5 | 105,9 N US$ | 0% | 0% | 1.74% | -10.22% | ||
6 | 3.365,93 US$ | 700 ngày 14 giờ 11 phút | 2,9 Tr US$ | 491,7 Tr US$ | 6 | 28,3 N US$ | 0% | 1.08% | 4.58% | -5.22% | ||
7 | 3.253,39 US$ | 630 ngày 20 giờ 9 phút | 1,2 Tr US$ | 3,3 Tr US$ | 5 | 319,3 N US$ | 0% | 0% | 2.92% | -11.16% | ||
8 | 3.418,64 US$ | 400 ngày 21 giờ 31 phút | 935,3 N US$ | 729,9 Tr US$ | 32 | 5,6 N US$ | 0.44% | 1.48% | 5.54% | -5.76% | ||
9 | 4.304,86 US$ | 667 ngày 3 giờ 1 phút | 634,9 N US$ | 1,95 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 2.245,14 US$ | 687 ngày 21 giờ 26 phút | 263,6 N US$ | 5,3 Tr US$ | 12 | 138,36 US$ | 0.24% | 0.24% | 3.47% | -9.26% | ||
11 | 3.746,09 US$ | 464 ngày 22 giờ 11 phút | 258,9 N US$ | 557,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 3.153,59 US$ | 680 ngày 1 giờ 3 phút | 164,7 N US$ | 469 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -15.19% | ||
13 | 3.467,85 US$ | 624 ngày 14 giờ 11 phút | 157,5 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 3.306,06 US$ | 618 ngày 22 giờ 50 phút | 140,5 N US$ | 491,7 Tr US$ | 1 | 10,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | -3.28% | ||
15 | 403.966,35 US$ | 464 ngày 17 giờ 18 phút | 122,5 N US$ | 113,46 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 2.462,6 US$ | 667 ngày 2 giờ 20 phút | 86 N US$ | 50,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3.332,33 US$ | 259 ngày 7 giờ 19 phút | 58,7 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 2.906,81 US$ | 644 ngày 17 giờ 48 phút | 36,9 N US$ | 15,4 Tr US$ | 5 | 71,45 US$ | 0% | 0.52% | 0.52% | -5.84% | ||
19 | 0,7794 US$ | 667 ngày 4 giờ 36 phút | 29,6 N US$ | 1,72 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 2.894,15 US$ | 715 ngày 17 giờ 25 phút | 28,3 N US$ | 439,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 3.682,42 US$ | 672 ngày 22 giờ 48 phút | 27 N US$ | 547,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 4.163,74 US$ | 598 ngày 8 giờ 32 phút | 21,6 N US$ | 298,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 3.714,25 US$ | 357 ngày 2 giờ 33 phút | 20,5 N US$ | 136,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 2.171,1 US$ | 561 ngày 21 giờ 50 phút | 10,7 N US$ | 5,1 Tr US$ | 2 | 28,48 US$ | 0% | 0% | 3.84% | -4.91% | ||
25 | 2.602,16 US$ | 687 ngày 20 giờ 51 phút | 7,3 N US$ | 13,1 Tr US$ | 4 | 36,87 US$ | 0% | 0% | 4.45% | -10.71% | ||
26 | 3.263,44 US$ | 508 ngày 7 giờ 10 phút | 5 N US$ | 7,7 Tr US$ | 5 | 65,53 US$ | 0% | 0% | 3.59% | -9.68% | ||
27 | 1.862,7 US$ | 569 ngày 21 phút | 4,7 N US$ | 9,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 3.774,18 US$ | 578 ngày 4 giờ 41 phút | 3,8 N US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 3.319,61 US$ | 687 ngày 21 giờ 25 phút | 3,6 N US$ | 7,8 Tr US$ | 7 | 52,76 US$ | 0% | 0% | 5.35% | -6.93% | ||
30 | 2.258,65 US$ | 591 ngày 20 giờ 19 phút | 2,4 N US$ | 564,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,3704 US$ | 530 ngày 37 phút | 2 N US$ | 363 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.41% | ||
32 | 0,007572 US$ | 622 ngày 7 giờ 40 phút | 1,9 N US$ | 188 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 4.001,44 US$ | 435 ngày 6 giờ 43 phút | 1,8 N US$ | 595,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 3.606,52 US$ | 505 ngày 16 giờ 24 phút | 1,8 N US$ | 11,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 3.104,13 US$ | 447 ngày 22 giờ 45 phút | 1,7 N US$ | 12,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 3.335,37 US$ | 595 ngày 6 giờ 2 phút | 1,7 N US$ | 7,8 Tr US$ | 11 | 105,97 US$ | 0% | 0.86% | 5.98% | -6.70% | ||
37 | 821,43 US$ | 526 ngày 2 giờ 13 phút | 1,7 N US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 11.149,03 US$ | 502 ngày 3 giờ 48 phút | 1,5 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 1 US$ | 505 ngày 16 giờ 14 phút | 1,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 3.391,21 US$ | 329 ngày 1 giờ 52 phút | 1,1 N US$ | 18 Tr US$ | 2 | 21,01 US$ | 0% | 0% | 5.20% | -6.30% |
Frax Ether (FRXETH) là gì?
Chữ này không sẵn có, bạn cần thay bằng một ngôn ngữ thông dụng hơn của Việt Nam. FRXETH là một đồng tiền cách tân mang tầm nhìn lớn trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung được thiết lập trên Blockchain Ethereum..Không giống như cách đặt cược truyền thống, FRXETH cung cấp một cách tiếp cận độc đáo và đổi mới để đặt cược rắn, cung cấp người dùng với cách thức thuận tiện nhất về việc nhận thưởng trong khi duy trì khả năng truy cập vào tài sản Đặt cược của họ..Ở trung tâm của FRXETH là giao thức Frax, một coin ổn định phân tán và hệ thống thị trường tiền thuật toán..Khi người dùng đặt cược Ethereum (ETH) vào hệ thống Frax Ether, họ nhận được một lượng FRXETH token tương đương..Những token FRXETH này đại diện cho ETH được người dùng staking, giúp họ tham gia cơ chế đồng thuận của mạng lưới Ethereum và kiếm được phần thưởng staking..Một trong những ưu điểm chính của FRXETH là sự tăng cường tính thanh khoản.Không nhưstaking truyền thống, nơi mà người dùng đặt khóa tiền ETH của họ cho một khoảng thời gian dài, FRXETH cung cấp khả năng cho phép người dùng tự do trao đổi hoặc sử dụng tài sản được stake vào các ứng dụng và protocol DeFi khác nhau..Tư duy linh hoạt này đã được thực hiện thông qua thiết kế sáng tạo của Protocol Frax, đảm bảo rằng FRXETH giữ một định giá ổn định 1:1 đối với HĐDLT cơ bản là ETH..Mặt trận Ecosystem Frax Ether cũng cho phép người dùng tham gia vào các quyết định về quản trị ,giao cho họ một tiếng nói trong việc hình dung tương lai của quy trình công nghệ này.Người sở hữu XR token có thể tham gia vào các quy trình bỏ phiếu, đóng góp cho sự phát triển và định hướng của hệ sinh thái Frax.Nghiệp vụ này cho thấy cam kết với việc phân quyền và công bạch, trao sức mạnh cho người dùng.
Thống kê giá của Frax Ether (FRXETH)
Tính đến 20 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token FRXETH trên các thị trường DEX là 3.682,42 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 44,15 Tr US$. Token FRXETH giao dịch trên 7 blockchain và 126 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 837 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 6.472.340,12 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRXETH là 6.472.340,12 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Frax Ether (FRXETH) là 99,94 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FRXETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Frax Ether FRXETH được phát hành trên Arbitrum, BNB Chain, Ethereum, Fantom, Polygon, Optimism và Polygon zkEVM.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FRXETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRXETH sang USD là 3.218,64 US$ tính đến 16:40 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRXETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0003106894722948948 FRXETH với 1 USD.