
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.641,83 US$ | 728 ngày 18 giờ 27 phút | 27,8 Tr US$ | 10,8 T US$ | 20 | 1,7 Tr US$ | 0% | -0.49% | -0.83% | 3.81% | ||
2 | 3.562,85 US$ | 903 ngày 6 giờ 6 phút | 27,6 Tr US$ | 8,32 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 4.659,88 US$ | 1.034 ngày 21 giờ 24 phút | 14,2 Tr US$ | 10,9 T US$ | 17 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0% | -0.53% | 4.43% | ||
4 | 3.514,21 US$ | 946 ngày 11 giờ 36 phút | 4,8 Tr US$ | 23,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 3.551,38 US$ | 864 ngày 6 giờ 16 phút | 3,5 Tr US$ | 420,4 Tr US$ | 12 | 41,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 7.70% | ||
6 | 4.693,43 US$ | 936 ngày 13 giờ 30 phút | 3 Tr US$ | 420,4 Tr US$ | 4 | 7 N US$ | 0% | 0% | 0.76% | 9.23% | ||
7 | 4.691,25 US$ | 636 ngày 20 giờ 50 phút | 905,4 N US$ | 656,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 3.914,97 US$ | 35 ngày 13 giờ 39 phút | 873 N US$ | 47 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 3.692,47 US$ | 903 ngày 2 giờ 20 phút | 800 N US$ | 1,53 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 3.566,75 US$ | 866 ngày 19 giờ 28 phút | 489,6 N US$ | 14,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.551,38 US$ | 700 ngày 16 giờ 37 phút | 354,2 N US$ | 420,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 4.595,69 US$ | 916 ngày 22 phút | 209,8 N US$ | 420,4 Tr US$ | 4 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0.78% | 7.43% | ||
13 | 3.784,65 US$ | 860 ngày 13 giờ 30 phút | 205,8 N US$ | 8,41 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 4.634,16 US$ | 700 ngày 21 giờ 30 phút | 198,9 N US$ | 548,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 2.934,74 US$ | 114 ngày 2 giờ 49 phút | 161,3 N US$ | 145,5 N US$ | 1 | 186,35 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.28% | ||
16 | 3.086,92 US$ | 68 ngày 4 giờ 38 phút | 150,9 N US$ | 5,7 Tr US$ | 6 | 249,21 US$ | 0% | 0.23% | -0.31% | 4.22% | ||
17 | 3.247,94 US$ | 923 ngày 20 giờ 45 phút | 148,8 N US$ | 7,6 Tr US$ | 3 | 5,48 US$ | 0% | 0% | -0.79% | 5.02% | ||
18 | 3.407,34 US$ | 68 ngày 4 giờ 38 phút | 126,6 N US$ | 17,2 Tr US$ | 106 | 1 N US$ | -0.05% | 0.12% | 0.27% | 4.46% | ||
19 | 7.222,89 US$ | 68 ngày 2 giờ 3 phút | 80,1 N US$ | 22 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.16% | ||
20 | 3.753,78 US$ | 880 ngày 17 giờ 7 phút | 49,2 N US$ | 19,9 Tr US$ | 3 | 26,16 US$ | 0% | -0.86% | -0.86% | 1.52% | ||
21 | 3.551,38 US$ | 951 ngày 16 giờ 44 phút | 40,8 N US$ | 420,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 4.628,44 US$ | 68 ngày 3 giờ 32 phút | 26,5 N US$ | 23,3 Tr US$ | 108 | 751,88 US$ | -0.05% | -0.48% | -0.39% | 3.45% | ||
23 | 3.867,38 US$ | 834 ngày 7 giờ 51 phút | 25,8 N US$ | 101,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 5.461,86 US$ | 903 ngày 1 giờ 39 phút | 21,9 N US$ | 45,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 3.253,3 US$ | 797 ngày 21 giờ 9 phút | 15,7 N US$ | 7,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 3,18 US$ | 7 ngày 2 giờ 21 phút | 10 N US$ | 69 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.18% | ||
27 | 3.394,43 US$ | 923 ngày 20 giờ 10 phút | 8,5 N US$ | 17,1 Tr US$ | 15 | 23,53 US$ | 0% | -0.36% | -1.15% | 0.92% | ||
28 | 357.700,94 US$ | 754 ngày 19 giờ 33 phút | 8,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 3.262,78 US$ | 593 ngày 1 giờ 52 phút | 7,1 N US$ | 79,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,7365 US$ | 903 ngày 3 giờ 55 phút | 6,5 N US$ | 1,69 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 1.862,7 US$ | 804 ngày 23 giờ 40 phút | 4,7 N US$ | 9,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,005573 US$ | 858 ngày 6 giờ 59 phút | 3,5 N US$ | 163,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,05812 US$ | 68 ngày 3 giờ 28 phút | 3,1 N US$ | 360,4 N US$ | 22 | 72,22 US$ | 0% | 0.52% | 0.87% | 3.28% | ||
34 | 0,5441 US$ | 765 ngày 23 giờ 56 phút | 2,9 N US$ | 511,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.77% | ||
35 | 3.918,7 US$ | 827 ngày 19 giờ 38 phút | 2,7 N US$ | 979,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 4.549,82 US$ | 809 ngày 1 giờ 10 phút | 2,3 N US$ | 10,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.77% | ||
37 | 3.606,52 US$ | 741 ngày 15 giờ 42 phút | 1,8 N US$ | 11,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 3.104,13 US$ | 683 ngày 22 giờ 4 phút | 1,7 N US$ | 12,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 11.149,03 US$ | 738 ngày 3 giờ 7 phút | 1,5 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 2.782,83 US$ | 671 ngày 6 giờ 2 phút | 1,2 N US$ | 333,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1 US$ | 741 ngày 15 giờ 33 phút | 1,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 4.592,78 US$ | 744 ngày 6 giờ 29 phút | 1,1 N US$ | 10,8 Tr US$ | 1 | 3,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.44% | ||
43 | 3.788,31 US$ | 923 ngày 13 giờ 39 phút | 1,1 N US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 821,43 US$ | 762 ngày 1 giờ 32 phút | 1,1 N US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Frax Ether (FRXETH) là gì?
Chữ này không sẵn có, bạn cần thay bằng một ngôn ngữ thông dụng hơn của Việt Nam. FRXETH là một đồng tiền cách tân mang tầm nhìn lớn trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung được thiết lập trên Blockchain Ethereum..Không giống như cách đặt cược truyền thống, FRXETH cung cấp một cách tiếp cận độc đáo và đổi mới để đặt cược rắn, cung cấp người dùng với cách thức thuận tiện nhất về việc nhận thưởng trong khi duy trì khả năng truy cập vào tài sản Đặt cược của họ..Ở trung tâm của FRXETH là giao thức Frax, một coin ổn định phân tán và hệ thống thị trường tiền thuật toán..Khi người dùng đặt cược Ethereum (ETH) vào hệ thống Frax Ether, họ nhận được một lượng FRXETH token tương đương..Những token FRXETH này đại diện cho ETH được người dùng staking, giúp họ tham gia cơ chế đồng thuận của mạng lưới Ethereum và kiếm được phần thưởng staking..Một trong những ưu điểm chính của FRXETH là sự tăng cường tính thanh khoản.Không nhưstaking truyền thống, nơi mà người dùng đặt khóa tiền ETH của họ cho một khoảng thời gian dài, FRXETH cung cấp khả năng cho phép người dùng tự do trao đổi hoặc sử dụng tài sản được stake vào các ứng dụng và protocol DeFi khác nhau..Tư duy linh hoạt này đã được thực hiện thông qua thiết kế sáng tạo của Protocol Frax, đảm bảo rằng FRXETH giữ một định giá ổn định 1:1 đối với HĐDLT cơ bản là ETH..Mặt trận Ecosystem Frax Ether cũng cho phép người dùng tham gia vào các quyết định về quản trị ,giao cho họ một tiếng nói trong việc hình dung tương lai của quy trình công nghệ này.Người sở hữu XR token có thể tham gia vào các quy trình bỏ phiếu, đóng góp cho sự phát triển và định hướng của hệ sinh thái Frax.Nghiệp vụ này cho thấy cam kết với việc phân quyền và công bạch, trao sức mạnh cho người dùng.
Thống kê giá của Frax Ether (FRXETH)
Tính đến 13 tháng 8, 2025, giá hiện tại của token FRXETH trên các thị trường DEX là 4.692,54 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 14,41 Tr US$. Token FRXETH giao dịch trên 8 blockchain và 147 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 1.218 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 10.150.827,64 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRXETH là 10.150.827,64 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Frax Ether (FRXETH) là 86,76 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FRXETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Frax Ether FRXETH được phát hành trên Arbitrum, BNB Chain, Optimism, Polygon, Polygon zkEVM, Fantom, Ethereum và Linea.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FRXETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRXETH sang USD là 4.616,42 US$ tính đến 15:59 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRXETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0002166176437110951 FRXETH với 1 USD.