
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.128,64 US$ | 967 ngày 10 giờ 57 phút | 28,7 Tr US$ | 9,65 T US$ | 3 | 287,5 N US$ | 0% | 0% | -0.07% | -0.00% | ||
2 | 3.827,46 US$ | 792 ngày 23 giờ 18 phút | 19,3 Tr US$ | 8,94 T US$ | 19 | 275,7 N US$ | 0% | -0.68% | -2.14% | -3.36% | ||
3 | 3.831,21 US$ | 1.099 ngày 2 giờ 15 phút | 7,7 Tr US$ | 8,94 T US$ | 7 | 87,9 N US$ | 0% | -0.76% | -1.45% | -3.91% | ||
4 | 4.566,89 US$ | 99 ngày 18 giờ 30 phút | 7,3 Tr US$ | 48,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 3.989,04 US$ | 1.010 ngày 16 giờ 26 phút | 3,8 Tr US$ | 28,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 4.097,53 US$ | 928 ngày 11 giờ 7 phút | 3,2 Tr US$ | 447,3 Tr US$ | 3 | 10,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3.799,27 US$ | 1.000 ngày 18 giờ 20 phút | 3,1 Tr US$ | 447,3 Tr US$ | 5 | 5,7 N US$ | 0% | -0.63% | -0.90% | -4.80% | ||
8 | 3.874,36 US$ | 79 ngày 23 giờ 46 phút | 1,7 Tr US$ | 541,5 N US$ | 5 | 20 N US$ | 0% | 0% | -2.41% | -1.17% | ||
9 | 4.055,12 US$ | 701 ngày 1 giờ 41 phút | 918,1 N US$ | 631 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 4.725,36 US$ | 967 ngày 7 giờ 11 phút | 482,3 N US$ | 1,85 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 4.097,53 US$ | 764 ngày 21 giờ 28 phút | 330,5 N US$ | 447,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 4.440,62 US$ | 924 ngày 18 giờ 21 phút | 183,6 N US$ | 10,6 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 3.926,83 US$ | 765 ngày 2 giờ 21 phút | 180,4 N US$ | 428,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 3.807,79 US$ | 132 ngày 9 giờ 29 phút | 178,7 N US$ | 7 Tr US$ | 5 | 249,66 US$ | 0% | 0% | -0.58% | -1.04% | ||
15 | 2.775,84 US$ | 988 ngày 1 giờ 36 phút | 152,3 N US$ | 9,3 Tr US$ | 3 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0.61% | -2.58% | ||
16 | 3.789,06 US$ | 980 ngày 5 giờ 13 phút | 147,6 N US$ | 447,3 Tr US$ | 2 | 444,17 US$ | 0% | -1.61% | -1.61% | -4.45% | ||
17 | 2.599,44 US$ | 132 ngày 9 giờ 29 phút | 104,2 N US$ | 19,1 Tr US$ | 36 | 182,58 US$ | 0% | -0.83% | -1.84% | -2.66% | ||
18 | 9.123,26 US$ | 132 ngày 6 giờ 54 phút | 67,5 N US$ | 10,2 Tr US$ | 1 | 4,91 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.27% | ||
19 | 4.114,64 US$ | 931 ngày 19 phút | 56,8 N US$ | 18,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 2.845,02 US$ | 944 ngày 21 giờ 57 phút | 40,1 N US$ | 20,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.78% | ||
21 | 2.958,55 US$ | 1.015 ngày 21 giờ 35 phút | 34,9 N US$ | 447,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 4.551,56 US$ | 898 ngày 12 giờ 42 phút | 25,8 N US$ | 99,4 Tr US$ | 3 | 3,6 N US$ | 0% | 0% | 0.08% | -0.08% | ||
23 | 4.855,77 US$ | 967 ngày 6 giờ 30 phút | 23,7 N US$ | 38,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 3.780,03 US$ | 132 ngày 8 giờ 23 phút | 17,1 N US$ | 19,1 Tr US$ | 43 | 143,95 US$ | 0% | -1.51% | -1.59% | -3.87% | ||
25 | 2.773,32 US$ | 862 ngày 2 giờ | 16 N US$ | 9,2 Tr US$ | 1 | 6,92 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.21% | ||
26 | 357.700,94 US$ | 819 ngày 23 phút | 8,1 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 2.617,17 US$ | 988 ngày 1 giờ | 7,7 N US$ | 19,2 Tr US$ | 10 | 15,76 US$ | 0% | 0.04% | -2.64% | -2.33% | ||
28 | 1.862,7 US$ | 869 ngày 4 giờ 31 phút | 4,7 N US$ | 9,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,4949 US$ | 967 ngày 8 giờ 46 phút | 4,5 N US$ | 1,15 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,006794 US$ | 922 ngày 11 giờ 50 phút | 4,3 N US$ | 199,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 3.188,54 US$ | 892 ngày 29 phút | 2,4 N US$ | 797,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,3829 US$ | 830 ngày 4 giờ 47 phút | 2,3 N US$ | 374,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 3.824,37 US$ | 873 ngày 6 giờ 1 phút | 1,9 N US$ | 9 Tr US$ | 4 | 30,04 US$ | 0% | 0.15% | -0.23% | -3.11% | ||
34 | 4.044,36 US$ | 657 ngày 6 giờ 43 phút | 1,8 N US$ | 44,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 3.606,52 US$ | 805 ngày 20 giờ 33 phút | 1,8 N US$ | 11,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 3.104,13 US$ | 748 ngày 2 giờ 55 phút | 1,7 N US$ | 12,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 11.149,03 US$ | 802 ngày 7 giờ 57 phút | 1,5 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 4.683,82 US$ | 987 ngày 18 giờ 30 phút | 1,4 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 4.108,89 US$ | 919 ngày 3 giờ | 1,3 N US$ | 449,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 1 US$ | 805 ngày 20 giờ 24 phút | 1,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 3.831,68 US$ | 808 ngày 11 giờ 20 phút | 1,2 N US$ | 9 Tr US$ | 7 | 48,14 US$ | 0% | 0.18% | -1.09% | -3.05% | ||
42 | 4.590,81 US$ | 735 ngày 10 giờ 53 phút | 1,2 N US$ | 504 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 821,43 US$ | 826 ngày 6 giờ 23 phút | 1,1 N US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Frax Ether (FRXETH) là gì?
Chữ này không sẵn có, bạn cần thay bằng một ngôn ngữ thông dụng hơn của Việt Nam. FRXETH là một đồng tiền cách tân mang tầm nhìn lớn trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung được thiết lập trên Blockchain Ethereum..Không giống như cách đặt cược truyền thống, FRXETH cung cấp một cách tiếp cận độc đáo và đổi mới để đặt cược rắn, cung cấp người dùng với cách thức thuận tiện nhất về việc nhận thưởng trong khi duy trì khả năng truy cập vào tài sản Đặt cược của họ..Ở trung tâm của FRXETH là giao thức Frax, một coin ổn định phân tán và hệ thống thị trường tiền thuật toán..Khi người dùng đặt cược Ethereum (ETH) vào hệ thống Frax Ether, họ nhận được một lượng FRXETH token tương đương..Những token FRXETH này đại diện cho ETH được người dùng staking, giúp họ tham gia cơ chế đồng thuận của mạng lưới Ethereum và kiếm được phần thưởng staking..Một trong những ưu điểm chính của FRXETH là sự tăng cường tính thanh khoản.Không nhưstaking truyền thống, nơi mà người dùng đặt khóa tiền ETH của họ cho một khoảng thời gian dài, FRXETH cung cấp khả năng cho phép người dùng tự do trao đổi hoặc sử dụng tài sản được stake vào các ứng dụng và protocol DeFi khác nhau..Tư duy linh hoạt này đã được thực hiện thông qua thiết kế sáng tạo của Protocol Frax, đảm bảo rằng FRXETH giữ một định giá ổn định 1:1 đối với HĐDLT cơ bản là ETH..Mặt trận Ecosystem Frax Ether cũng cho phép người dùng tham gia vào các quyết định về quản trị ,giao cho họ một tiếng nói trong việc hình dung tương lai của quy trình công nghệ này.Người sở hữu XR token có thể tham gia vào các quy trình bỏ phiếu, đóng góp cho sự phát triển và định hướng của hệ sinh thái Frax.Nghiệp vụ này cho thấy cam kết với việc phân quyền và công bạch, trao sức mạnh cho người dùng.
Thống kê giá của Frax Ether (FRXETH)
Tính đến 16 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token FRXETH trên các thị trường DEX là 4.097,53 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 28,68 Tr US$. Token FRXETH giao dịch trên 8 blockchain và 148 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 906 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.561.242,49 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token FRXETH là 3.561.242,49 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Frax Ether (FRXETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Frax Ether (FRXETH) là 78,73 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token FRXETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Frax Ether FRXETH được phát hành trên Arbitrum, BNB Chain, Optimism, Polygon, Polygon zkEVM, Fantom, Ethereum và Linea.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang FRXETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 FRXETH sang USD là 4.097,53 US$ tính đến 20:49 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRXETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0002440489571541467 FRXETH với 1 USD.