WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp ankrETH-frxETH

Giá USD
2.462,6 US$
Giá
0 frxETH
TVL
85.976,24 US$
Vốn hóa thị trường
50,8 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x41eA4045de2676727883aa0B4E43D7e32261f559
ankrETH:
0xE95A203B1a91a908F9B9CE46459d101078c2c3cb
frxETH:
0x5E8422345238F34275888049021821E8E08CAa1f
Đã gộp ankrETH:
8,42
Đã gộp frxETH:
15,38 US$

Thống kê giá ankrETH/frxETH trên Ethereum

Tính đến 20 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token ankrETH trên DEX Curve là 2.462,6 US$. Giá ankrETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ankrETH là 0xE95A203B1a91a908F9B9CE46459d101078c2c3cb với vốn hóa thị trường 50.830.070,69 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x41eA4045de2676727883aa0B4E43D7e32261f559 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 85.976,24 US$. Cặp giao dịch ankrETH/frxETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của ankrETH/frxETH với địa chỉ hợp đồng 0x41eA4045de2676727883aa0B4E43D7e32261f559 là 85.976,24 US$.

Tổng số giao dịch của ankrETH/frxETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool ankrETH/frxETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 ankrETH so với frxETH là 0, ghi nhận vào lúc 20:38 UTC.

Giá chuyển đổi 1 ankrETH sang USD là 2.462,6 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá ankrETH-frxETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá frxETH
Người tạoGiao dịch
29/01/202400:07:47buy25.168,15 US$2.462,6 US$11,21,0910,220xc0...59ef
22/12/202307:54:35sell9.711,16 US$2.655,77 US$4,291,173,650x62...0bca
08/12/202303:40:59buy31.722,66 US$2.592,74 US$13,381,0912,230x81...bca0
22/11/202315:49:59buy17.800,88 US$2.245,04 US$8,771,17,920xe4...a093
18/10/202314:45:23buy3.237,57 US$1.776,12 US$2,051,121,820x11...e849
13/10/202320:34:35sell16,22 US$1.748,62 US$0,010521,130,009280x73...f64c
11/10/202311:54:35sell4.200,85 US$1.773,77 US$2,71,142,360xed...0e23
09/10/202317:21:11buy8.849,81 US$1.743,27 US$5,671,115,070xa6...7a62