Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,999 US$ | 1.129 ngày 13 giờ 51 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 11 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | -0.03% | -0.37% | ||
2 | 0,1597 US$ | 1.128 ngày 10 giờ 48 phút | 901,5 N US$ | 120 Tr US$ | 181 | 58,2 N US$ | 0% | 1.51% | 1.46% | -3.34% | ||
3 | 0,054117 US$ | 1.129 ngày 10 giờ 56 phút | 793 N US$ | 383,9 Tr US$ | 41 | 16,1 N US$ | 0% | 1.27% | 1.16% | -3.46% | ||
4 | 0,0008326 US$ | 519 ngày 10 giờ 23 phút | 212,7 N US$ | 309,8 Tr US$ | 22 | 3,8 N US$ | 0% | -0.62% | -0.30% | -5.25% | ||
5 | 0,1602 US$ | 1.109 ngày 18 giờ 44 phút | 138 N US$ | 120 Tr US$ | 68 | 7,7 N US$ | 0.23% | 2.03% | 2.04% | -3.00% | ||
6 | 1 US$ | 314 ngày 1 phút | 135,4 N US$ | 18,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.18% | ||
7 | 1 US$ | 457 ngày 13 giờ 50 phút | 97,8 N US$ | 129,4 Tr US$ | 26 | 15,5 N US$ | 0% | -0.08% | 0.08% | -0.07% | ||
8 | 1 US$ | 1.109 ngày 18 giờ 44 phút | 88,5 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,9988 US$ | 1.138 ngày 5 giờ 48 phút | 80,9 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 3.564,37 US$ | 366 ngày 11 giờ 9 phút | 71,2 N US$ | 122,5 Tr US$ | 6 | 508,4 US$ | 0% | 0% | 0.62% | 0.58% | ||
11 | 3.428,17 US$ | 1.113 ngày 28 phút | 53,6 N US$ | 44,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 1 US$ | 1.127 ngày 9 giờ 20 phút | 51,7 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,07551 US$ | 588 ngày 19 giờ 31 phút | 49,2 N US$ | 75,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 96.244,1 US$ | 1.121 ngày 2 giờ 25 phút | 44,4 N US$ | 48,6 Tr US$ | 6 | 448,87 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -0.55% | ||
15 | 0,001208 US$ | 1.104 ngày 6 giờ 43 phút | 32,9 N US$ | 1,2 Tr US$ | 9 | 646,63 US$ | 0% | -0.55% | 0.62% | -7.03% | ||
16 | 0,1593 US$ | 457 ngày 14 giờ 2 phút | 28,7 N US$ | 119,3 Tr US$ | 3 | 34,44 US$ | 0% | 0% | 0.73% | -3.56% | ||
17 | 1 US$ | 1.137 ngày 3 giờ 34 phút | 23,5 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,1591 US$ | 1.138 ngày 9 giờ 39 phút | 22,4 N US$ | 119,6 Tr US$ | 15 | 505,68 US$ | 0% | 0.36% | 0.10% | -3.61% | ||
19 | 0,0541 US$ | 457 ngày 13 giờ 45 phút | 16 N US$ | 382,9 Tr US$ | 8 | 993,16 US$ | 0% | 0% | 0.65% | -4.21% | ||
20 | 0,104 US$ | 916 ngày 17 giờ 57 phút | 11,1 N US$ | 159,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,1595 US$ | 1.138 ngày 8 giờ 57 phút | 5 N US$ | 118,8 Tr US$ | 4 | 58,58 US$ | 0% | 0% | 1.32% | -2.16% | ||
22 | 0,007582 US$ | 795 ngày 13 giờ 5 phút | 4,8 N US$ | 761,6 N US$ | 2 | 35,73 US$ | 0% | 0% | -0.55% | 0.16% | ||
23 | 0,03445 US$ | 1.135 ngày 12 giờ 37 phút | 4,5 N US$ | 7,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.97% | ||
24 | 0,07224 US$ | 969 ngày 16 giờ 17 phút | 4,4 N US$ | 58,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0006804 US$ | 1.132 ngày 15 giờ 15 phút | 3,8 N US$ | 150,5 N US$ | 2 | 40,32 US$ | 0% | 0% | -0.28% | 0.05% | ||
26 | 0,00008247 US$ | 1.111 ngày 5 giờ 14 phút | 3,8 N US$ | 82,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.91% | ||
27 | 0,009657 US$ | 394 ngày 3 giờ 17 phút | 3,8 N US$ | 194,4 Tr US$ | 2 | 36,18 US$ | 0% | 0% | 1.94% | -8.94% | ||
28 | 1 US$ | 1.127 ngày 7 giờ 55 phút | 2,8 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 9,72 US$ | 1.136 ngày 8 giờ 16 phút | 2,6 N US$ | 5,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,4085 US$ | 1.136 ngày 8 giờ 16 phút | 2,5 N US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.34% | ||
31 | 1 US$ | 1.128 ngày 6 giờ 19 phút | 2,4 N US$ | 145,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,0001495 US$ | 1.042 ngày 21 giờ | 2,2 N US$ | 30,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.07% | ||
33 | 0,9238 US$ | 110 ngày 5 giờ 13 phút | 1,9 N US$ | 9,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,051941 US$ | 132 ngày 1 giờ 29 phút | 1,9 N US$ | 197 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.37% | ||
35 | 6,77 US$ | 1.051 ngày 7 giờ 36 phút | 1,8 N US$ | 2,5 Tr US$ | 2 | 17,07 US$ | 0% | 0% | 1.90% | 0.67% | ||
36 | 1 US$ | 924 ngày 18 giờ 41 phút | 1,7 N US$ | 835,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,1573 US$ | 138 ngày 23 giờ 41 phút | 1,6 N US$ | 119,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.18% | ||
38 | 0,9894 US$ | 1.056 ngày 12 giờ 54 phút | 1,5 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.55% | ||
39 | 0,9988 US$ | 1.138 ngày 5 giờ 24 phút | 1,4 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0121378 US$ | 1.135 ngày 12 giờ 27 phút | 1,4 N US$ | 36,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.01% | ||
41 | 0,083068 US$ | 956 ngày 19 giờ 48 phút | 1,3 N US$ | 20,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.03% | ||
42 | 0,000151 US$ | 1.040 ngày 6 giờ 29 phút | 1,3 N US$ | 30,7 N US$ | 1 | 12,02 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.88% | ||
43 | 1,02 US$ | 379 ngày 23 giờ 18 phút | 1,3 N US$ | 277,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 1,16 US$ | 1.137 ngày 2 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 118,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.46% |
Cronos Bridged USDT (Cronos) (USDT) là gì?
Không có thông tin về ngôn ngữ "vi" ISO 639-1. Tuy nhiên nếu sử dụng phổ biến các dạng của tiếng Việt thì sẽ được gọi làTiếng Việt. Dưới đây là kết quả dịch. ```Cronos Bridged USDT (Cronos), hoặc USDT, là một đồng tiền điện tử duy nhất đó có hình thức như cầu trống giữa chuỗi thông tin blockchain Ethereum và chuỗi thông tin Cronos. ```.Là một đồng ổn định được link với USD, USDT cung cấp một tài sản kỹ thuật số chắc chắn và tin cậy cho người dùng để giao dịch và lưu dữ trữ giá trị bên trong hệ sinh thái Tài chính phi tập trung (Defi).. Token Cronos Bridged USDT cho phép chuyển USDT giữa chuỗi khối Ehtereum và Chuỗi khối Cronos một cách suông. Điều này cho phép người dùng tận dụng lợi ích của cả hai mạng lưới.."Nó này giúp tăng giá trị và phổ biến của USDT, biến đây trở thành tài sản quý giá cho các ứng dụng DeFI, giao dịch chéo cốt và những tiện ích khác.".Được thiết kế như một đồng ổn định, Cronos Bridged USDT (Cronos) duy trì một giá trị ổn định được gắn cờ với đồng Đô la Mỹ, cung cấp cho người dùng một sự an toàn về giá trị và các biện pháp phòng thủ chống lại độ không ổn định thường đi kèm với các loại tiền điện tử.Nó làm cho USDT trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các giao dịch tài chính khác nhau, bao gồm thế chấp, vay và thương mại.Không có thông tin nào không nên được diễn dịch. "Tôi muốn nói lên sự hiện diện của Cronos USDT trên thị trường đáng kể, giá cả và vốn hóa thị trường sẵn sàng tại các sàn giao dịch tiền tử uy tín nhất và nhóm dữ liệu".Việc chấp nhận rộng rãi và khả năng thanh toán của USDT đã góp phần cho vị thế là một tài sản kỹ thuật số được dùng phổ biến và tin cậy trong cơ quan DeFi..
Thống kê giá của Cronos Bridged USDT (Cronos) (USDT)
Tính đến 20 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token USDT trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 52.035 US$. Token USDT giao dịch trên 1 blockchain và 470 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 3.826 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.024.245,78 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Cronos Bridged USDT (Cronos) (USDT) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDT là 2.024.245,78 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Cronos Bridged USDT (Cronos) (USDT) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Cronos Bridged USDT (Cronos) (USDT) là 42,04 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDT được phát hành trên blockchain nào?
Token Cronos Bridged USDT (Cronos) USDT được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDT sang USD là 1 US$ tính đến 22:19 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDT với 1 USD.