Thông tin về cặp CORGIAI-USDT
- Đã gộp CORGIAI:
- 514,63 Tr
- Đã gộp USDT:
- 27.882,66 US$
Thống kê giá CORGIAI/USDT trên Cronos
Tính đến 30 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token CORGIAI trên DEX VVS Finance là 0,00005427 US$. Giá CORGIAI là giảm -2,23% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 38 giao dịch với khối lượng giao dịch là 581,06 US$. Hợp đồng token CORGIAI là 0x6b431B8a964BFcf28191b07c91189fF4403957D0 với vốn hóa thị trường 20.214.099,33 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xd459cf47EE9Df418388EB2a7A46f5E30d15757d7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 55.765,34 US$. Cặp giao dịch CORGIAI/USDT hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CORGIAI/USDT hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CORGIAI/USDT với địa chỉ hợp đồng 0xd459cf47EE9Df418388EB2a7A46f5E30d15757d7 là 55.765,34 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CORGIAI/USDT trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CORGIAI/USDT là 38 trong 24 giờ qua, trong đó 3 là giao dịch mua và 35 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CORGIAI/USDT trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CORGIAI/USDT có khối lượng giao dịch là 581,06 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CORGIAI so với USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CORGIAI so với USDT là 0,00005427, ghi nhận vào lúc 01:59 UTC.
1 CORGIAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CORGIAI sang USD là 0,00005427 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CORGIAI-USDT
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDT | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/12/2025 | 01:51:00 | buy | 36,64 US$ | 0,00005427 US$ | 36,64 | 0,00005427 | 675.172,37 | 0xc1...dc84 | |
| 30/12/2025 | 01:49:13 | buy | 35,58 US$ | 0,00005413 US$ | 35,58 | 0,00005413 | 657.430,86 | 0x6e...6a35 | |
| 30/12/2025 | 01:47:54 | buy | 26,04 US$ | 0,00005401 US$ | 26,04 | 0,00005401 | 482.259,14 | 0x6b...a3b7 | |
| 30/12/2025 | 00:09:54 | sell | 3,36 US$ | 0,00005364 US$ | 3,36 | 0,00005364 | 62.680,46 | 0x63...96c1 | |
| 29/12/2025 | 22:41:17 | sell | 9,34 US$ | 0,00005366 US$ | 9,34 | 0,00005366 | 174.128,54 | 0x24...18b1 | |
| 29/12/2025 | 18:51:45 | sell | 33,28 US$ | 0,00005375 US$ | 33,28 | 0,00005375 | 619.212,62 | 0x73...07c3 | |
| 29/12/2025 | 14:12:14 | sell | 6,78 US$ | 0,00005382 US$ | 6,78 | 0,00005382 | 126.095,38 | 0xfb...35bc | |
| 29/12/2025 | 13:28:38 | sell | 26,31 US$ | 0,00005389 US$ | 26,31 | 0,00005389 | 488.365,97 | 0xae...17db | |
| 29/12/2025 | 12:15:16 | sell | 28,69 US$ | 0,000054 US$ | 28,69 | 0,000054 | 531.324,07 | 0xcc...4c16 | |
| 29/12/2025 | 12:09:30 | sell | 13,53 US$ | 0,00005408 US$ | 13,53 | 0,00005408 | 250.175,96 | 0xcf...c41e | |
| 29/12/2025 | 12:07:41 | sell | 6,24 US$ | 0,00005412 US$ | 6,24 | 0,00005412 | 115.359,25 | 0xbc...8b56 | |
| 29/12/2025 | 12:07:29 | sell | 4,4 US$ | 0,00005414 US$ | 4,4 | 0,00005414 | 81.387,52 | 0xf5...4c6e | |
| 29/12/2025 | 12:05:33 | sell | 7,01 US$ | 0,00005416 US$ | 7,01 | 0,00005416 | 129.533,79 | 0x93...7282 | |
| 29/12/2025 | 11:19:42 | sell | 30,37 US$ | 0,00005423 US$ | 30,37 | 0,00005423 | 560.107,68 | 0x17...201a | |
| 29/12/2025 | 09:59:08 | sell | 14,39 US$ | 0,00005432 US$ | 14,39 | 0,00005432 | 265.024,08 | 0x5e...0c41 | |
| 29/12/2025 | 09:53:32 | sell | 31,7 US$ | 0,00005441 US$ | 31,7 | 0,00005441 | 582.764,37 | 0xc3...0f6a | |
| 29/12/2025 | 09:45:28 | sell | 17,2 US$ | 0,0000545 US$ | 17,2 | 0,0000545 | 315.674,65 | 0xb1...6f57 | |
| 29/12/2025 | 09:41:19 | sell | 6,8 US$ | 0,00005455 US$ | 6,8 | 0,00005455 | 124.656,49 | 0x0a...51f1 | |
| 29/12/2025 | 09:25:25 | sell | 24,91 US$ | 0,00005461 US$ | 24,91 | 0,00005461 | 456.185,78 | 0x2a...0ba8 | |
| 29/12/2025 | 07:57:55 | sell | 11,33 US$ | 0,00005468 US$ | 11,33 | 0,00005468 | 207.289,66 | 0xe6...2119 |