Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,996 US$ | 1.100 ngày 10 giờ 51 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 22 | 37,2 N US$ | 0% | 0% | 0.07% | -0.38% | ||
2 | 0,1862 US$ | 1.108 ngày 14 giờ 55 phút | 9,5 Tr US$ | 134,5 Tr US$ | 880 | 718,6 N US$ | 0.04% | 0.94% | 2.47% | 7.23% | ||
3 | 1 US$ | 284 ngày 21 giờ 2 phút | 2,4 Tr US$ | 18,4 Tr US$ | 11 | 8,2 N US$ | 0% | -0.14% | -0.15% | 0.12% | ||
4 | 0,055081 US$ | 1.108 ngày 8 giờ 55 phút | 1,4 Tr US$ | 475 Tr US$ | 156 | 47,5 N US$ | 0.54% | 1.72% | 2.52% | 6.42% | ||
5 | 0,1865 US$ | 1.080 ngày 15 giờ 44 phút | 861,6 N US$ | 134,6 Tr US$ | 122 | 35,8 N US$ | 0.41% | 1.24% | 3.19% | 6.84% | ||
6 | 3.451,64 US$ | 337 ngày 8 giờ 9 phút | 716,6 N US$ | 118,6 Tr US$ | 23 | 9,5 N US$ | 0% | 0.66% | 1.24% | 9.15% | ||
7 | 0,001553 US$ | 535 ngày 9 giờ 46 phút | 645,6 N US$ | 577,7 Tr US$ | 38 | 8,9 N US$ | 0.26% | 0.67% | 2.05% | 2.82% | ||
8 | 0,061013 US$ | 1.065 ngày 11 giờ 39 phút | 432,9 N US$ | 50,6 Tr US$ | 18 | 3,2 N US$ | 0.16% | 0.79% | 1.15% | 1.67% | ||
9 | 0,1868 US$ | 428 ngày 12 giờ 5 phút | 391,4 N US$ | 134,6 Tr US$ | 62 | 21 N US$ | 0.73% | 2.03% | 2.90% | 7.47% | ||
10 | 97.299 US$ | 1.106 ngày 21 giờ 51 phút | 231,8 N US$ | 49,2 Tr US$ | 42 | 6,5 N US$ | 0% | 0.10% | 0.33% | 4.11% | ||
11 | 0,1208 US$ | 742 ngày 14 giờ 16 phút | 223,8 N US$ | 120,7 Tr US$ | 14 | 1,4 N US$ | 0% | 0.63% | 1.36% | -0.48% | ||
12 | 0,001784 US$ | 1.074 ngày 21 giờ 54 phút | 190,1 N US$ | 1,8 Tr US$ | 16 | 2,2 N US$ | 0.63% | 1.32% | 2.58% | 4.64% | ||
13 | 3.366,98 US$ | 1.108 ngày 14 giờ 52 phút | 174,4 N US$ | 43,7 Tr US$ | 52 | 7,2 N US$ | 0% | 0.06% | 1.13% | 10.46% | ||
14 | 1 US$ | 279 ngày 9 giờ 47 phút | 147,9 N US$ | 18,4 Tr US$ | 17 | 3,1 N US$ | 0.07% | 0.10% | 0.23% | 0.48% | ||
15 | 0,1859 US$ | 239 ngày 16 giờ 38 phút | 134 N US$ | 134,2 Tr US$ | 23 | 2,7 N US$ | 0.21% | 0.93% | 3.23% | 6.43% | ||
16 | 0,1859 US$ | 1.109 ngày 7 giờ 44 phút | 126,4 N US$ | 134 Tr US$ | 10 | 1,9 N US$ | 0% | 0.62% | 3.13% | 6.82% | ||
17 | 0,055074 US$ | 428 ngày 11 giờ 45 phút | 124,6 N US$ | 473 Tr US$ | 28 | 3,7 N US$ | 0.41% | 1.10% | 3.19% | 6.52% | ||
18 | 0,1857 US$ | 1.109 ngày 7 giờ 16 phút | 108,6 N US$ | 133,9 Tr US$ | 13 | 2 N US$ | 0% | 0.75% | 2.57% | 6.98% | ||
19 | 0,1853 US$ | 1.067 ngày 5 giờ 30 phút | 100,5 N US$ | 133,7 Tr US$ | 10 | 1,2 N US$ | 0% | 0.90% | 2.56% | 6.30% | ||
20 | 0,9994 US$ | 428 ngày 10 giờ 49 phút | 97,5 N US$ | 129,4 Tr US$ | 18 | 7,6 N US$ | 0% | -0.03% | 0.00% | 0.02% | ||
21 | 0,02804 US$ | 834 ngày 10 giờ 21 phút | 89,4 N US$ | 26,6 Tr US$ | 26 | 1,9 N US$ | 0% | 0.73% | 1.58% | 3.64% | ||
22 | 0,9995 US$ | 1.080 ngày 15 giờ 43 phút | 88,5 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
23 | 3.452,67 US$ | 259 ngày 16 giờ 38 phút | 87,2 N US$ | 118,8 Tr US$ | 33 | 19,5 N US$ | 0% | 0.59% | 0.91% | 9.28% | ||
24 | 1 US$ | 1.109 ngày 2 giờ 48 phút | 81,1 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,001516 US$ | 368 ngày 21 giờ 5 phút | 72,1 N US$ | 564,9 Tr US$ | 12 | 3,8 N US$ | 0% | 0% | -1.30% | -0.10% | ||
26 | 0,005947 US$ | 633 ngày 14 giờ 22 phút | 69,5 N US$ | 118,8 Tr US$ | 24 | 2,6 N US$ | 2.66% | 3.13% | 4.43% | 6.38% | ||
27 | 0,006403 US$ | 239 ngày 17 giờ 7 phút | 62,3 N US$ | 6,3 Tr US$ | 13 | 749,24 US$ | 0% | 1.14% | 2.00% | 4.55% | ||
28 | 0,006908 US$ | 896 ngày 6 giờ 18 phút | 55,6 N US$ | 34,1 Tr US$ | 15 | 499,18 US$ | 0% | -0.14% | -0.31% | -2.09% | ||
29 | 0,9971 US$ | 1.098 ngày 6 giờ 20 phút | 51,7 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,03163 US$ | 673 ngày 13 giờ 4 phút | 50 N US$ | 58,9 Tr US$ | 18 | 578,76 US$ | 0% | 0% | 0.74% | -0.70% | ||
31 | 1,03 US$ | 969 ngày 11 giờ 46 phút | 47,8 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,0005854 US$ | 1.037 ngày 10 giờ 6 phút | 45,8 N US$ | 587,4 N US$ | 8 | 581,79 US$ | 0% | 0% | -2.28% | 4.74% | ||
33 | 0,0005202 US$ | 937 ngày 9 giờ 51 phút | 34 N US$ | 486,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.35% | ||
34 | 0,0009182 US$ | 1.107 ngày 2 giờ 23 phút | 30,4 N US$ | 168 N US$ | 4 | 186,65 US$ | 0% | 0.61% | 1.72% | 2.13% | ||
35 | 1 US$ | 1.108 ngày 33 phút | 28,2 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,001408 US$ | 672 ngày 11 giờ 34 phút | 22,7 N US$ | 26 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,1861 US$ | 1.098 ngày 54 phút | 21,1 N US$ | 134 Tr US$ | 7 | 247,51 US$ | 0.48% | 1.19% | 2.87% | 5.66% | ||
38 | 0,003361 US$ | 346 ngày 11 giờ 59 phút | 19,5 N US$ | 33,7 Tr US$ | 7 | 137,68 US$ | 0% | 0% | -0.36% | 0.21% | ||
39 | 0,1808 US$ | 555 ngày 11 giờ | 17,4 N US$ | 154,9 N US$ | 8 | 399,47 US$ | 0% | 2.28% | 3.84% | 0.17% | ||
40 | 0,1855 US$ | 1.109 ngày 7 giờ 27 phút | 16,5 N US$ | 134 Tr US$ | 3 | 121,28 US$ | 0% | 1.05% | 2.01% | 6.17% | ||
41 | 0,01306 US$ | 421 ngày 17 giờ 20 phút | 16,4 N US$ | 45,9 N US$ | 5 | 200,95 US$ | 0% | 0% | 2.04% | 0.99% | ||
42 | 1 US$ | 1.107 ngày 2 giờ 34 phút | 14,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 3.338,86 US$ | 1.096 ngày 23 giờ 19 phút | 12,9 N US$ | 43,4 Tr US$ | 3 | 109,34 US$ | 0% | 0% | 1.34% | 9.37% | ||
44 | 0,0002504 US$ | 894 ngày 12 giờ 49 phút | 12 N US$ | 502,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0 US$ | 1.061 ngày 14 giờ 36 phút | 11,9 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,9982 US$ | 1.053 ngày 17 giờ 59 phút | 11,8 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
47 | 0,002495 US$ | 582 ngày 7 giờ 33 phút | 11,3 N US$ | 142,6 N US$ | 3 | 89,49 US$ | 0% | 0% | -0.17% | 0.80% | ||
48 | 0,01463 US$ | 265 ngày 9 giờ 58 phút | 10,8 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,083641 US$ | 967 ngày 6 giờ 55 phút | 10,2 N US$ | 24,4 N US$ | 1 | 12,97 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.75% | ||
50 | 1,04 US$ | 995 ngày 17 giờ 41 phút | 9,9 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.83% |
Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là gì?
Token Cronos Bridge USDC (Cronos) là tài sản tiền điện tử đã thu hút sự chú ý của thị trường nhờ các đặc điểm và cơ hội tăng trưởng độc đáo..Đường tiền này hoạt động trên Chain Cronos và đưa đến cho các nhà đầu tư cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ trong hệ sinh thái tiền điện tử..Dưới ánh sáng sự ổn định và những cải giá trị liên tục, Cronos Bridged USDC (Cronos), đang nổi lên như một khoản đầu tư hấp đẫn dành cho những người đang tìm hiểu về thế giới tài sản kỹ thuật số.
Thống kê giá của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)
Tính đến 21 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDC trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 39,11 Tr US$. Token USDC giao dịch trên 1 blockchain và 1360 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 9.347 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 4.834.836,71 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC là 4.834.836,71 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC) là 58,5 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC được phát hành trên blockchain nào?
Token Cronos Bridged USDC (Cronos) USDC được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC sang USD là 0,996 US$ tính đến 19:19 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1,0039918385833724 USDC với 1 USD.