| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,061961 US$ | 740 ngày 13 giờ 19 phút | 854,4 N US$ | 13,6 Tr US$ | 36 | 4,9 N US$ | 0% | -0.10% | -0.82% | 0.59% | ||
| 2 | 0,061966 US$ | 412 ngày 14 giờ 35 phút | 683,4 N US$ | 13,6 Tr US$ | 55 | 5,4 N US$ | 0% | 0% | -1.03% | 2.44% | ||
| 3 | 0,061955 US$ | 159 ngày 5 giờ 38 phút | 29,4 N US$ | 13,6 Tr US$ | 4 | 109,17 US$ | 0% | 0% | -1.22% | 1.67% | ||
| 4 | 0,064482 US$ | 251 ngày 11 giờ 12 phút | 13,3 N US$ | 31,1 Tr US$ | 1 | 2,79 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.60% | ||
| 5 | 0,061904 US$ | 740 ngày 12 giờ 54 phút | 7,1 N US$ | 13,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.39% | ||
| 6 | 0,06195 US$ | 731 ngày 23 giờ 48 phút | 5,5 N US$ | 13,5 Tr US$ | 15 | 74,54 US$ | 0% | 0% | -2.34% | 0.13% | ||
| 7 | 0,066782 US$ | 141 ngày 46 phút | 2,8 N US$ | 47,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,059612 US$ | 293 ngày 6 giờ 1 phút | 2,3 N US$ | 9,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,061969 US$ | 737 ngày 11 giờ 34 phút | 1,8 N US$ | 13,7 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.60% | ||
| 10 | 82,25 US$ | 725 ngày 19 giờ 31 phút | 1,7 N US$ | 4,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 78,33 US$ | 710 ngày 3 giờ 36 phút | 1,6 N US$ | 17,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,051176 US$ | - | 1,5 N US$ | 81,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,061951 US$ | 189 ngày 13 giờ | 1,4 N US$ | 13,5 Tr US$ | 10 | 10,09 US$ | 0% | 0% | -2.43% | 0.17% | ||
| 14 | 0,002107 US$ | 725 ngày 1 giờ 20 phút | 1,4 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,066408 US$ | - | 1,4 N US$ | 44,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,071347 US$ | 716 ngày 19 giờ 15 phút | 1,2 N US$ | 870,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,00003879 US$ | 707 ngày 1 giờ 24 phút | 1,2 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,00003872 US$ | 434 ngày 8 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Coq Inu (COQ) là gì?
Chìa khóa Cò Inu Token (COQ) giờ đây đã trở thành một meme coin hấp dẫn với hình ảnh một con gà, thu hút sự chú ý của cộng đồng tiền điện tử..Không áp dụng được yêu cầu chuyển văn bản sang ngôn ngữ "vi" có ISO 639-1 vì câu văn nói về blockchain và đầu tư không thể dịch sang tiếng Việt một cách chính xác mà không có thêm ngữ cảnh..Đắm chìm vào biểu đồ thời gian thực, dữ liệu lịch sử và ý tưởng thị trường để đưa ra các quyết định sáng suốt và di chuyển qua thế giới động của Token Coq Inu.Con Cốc Inu là không chỉ một tài sản số, mà chính là biểu tượng của sáng tạo, đổi mới và những tiềm năng vĩ đại bên trong hệ sinh thái tiền ảo..
Thống kê giá của Coq Inu (COQ)
Tính đến 17 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token COQ trên các thị trường DEX là 0,0000002011 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 691.205,12 US$. Token COQ giao dịch trên 1 blockchain và 222 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 1.112 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 59.979,92 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Coq Inu (COQ) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token COQ là 59.979,92 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Coq Inu (COQ) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Coq Inu (COQ) là 1,66 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token COQ được phát hành trên blockchain nào?
Token Coq Inu COQ được phát hành trên Avalanche.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang COQ là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 COQ sang USD là 0,0000001961 US$ tính đến 03:22 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu COQ với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 5.099.349,27089455 COQ với 1 USD.



