Thông tin về cặp BAWLS-COQ
- Đã gộp BAWLS:
- 92,85 T
- Đã gộp COQ:
- 39.441,63 US$
Thống kê giá BAWLS/COQ trên Avalanche
Tính đến 15 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token BAWLS trên DEX Uniswap V3 là 0,00000001347 US$. Giá BAWLS là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BAWLS là 0x2dA8312e2C08B79104c6B18bA26Bc7065ABEC704 với vốn hóa thị trường 870.822,24 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xAa1CD9a3Eb2d9A140B9a4BFE74E892530624096d với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.164,80 US$. Cặp giao dịch BAWLS/COQ hoạt động trên Avalanche.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BAWLS/COQ hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BAWLS/COQ với địa chỉ hợp đồng 0xAa1CD9a3Eb2d9A140B9a4BFE74E892530624096d là 1.164,80 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BAWLS/COQ trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BAWLS/COQ là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BAWLS/COQ trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BAWLS/COQ có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BAWLS so với COQ là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BAWLS so với COQ là 0,009101, ghi nhận vào lúc 02:33 UTC.
1 BAWLS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BAWLS sang USD là 0,00000001347 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BAWLS-COQ
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá COQ | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2024 | 02:02:06 | sell | 7,5 US$ | 0,071347 US$ | 5,07 Tr | 0,009101 | 556,98 Tr | 0xbf...bf4f | |
09/01/2024 | 22:23:40 | buy | 1,53 US$ | 0,071235 US$ | 1,16 Tr | 0,009286 | 124,4 Tr | 0x67...7e99 | |
03/01/2024 | 23:58:42 | sell | 20,18 US$ | 0,071972 US$ | 14,12 Tr | 0,01379 | 1,02 T | 0x23...eca4 | |
03/01/2024 | 23:17:24 | sell | 35,38 US$ | 0,071983 US$ | 25,08 Tr | 0,01405 | 1,78 T | 0x23...6763 | |
03/01/2024 | 22:53:32 | buy | 28,32 US$ | 0,072057 US$ | 19,8 Tr | 0,01437 | 1,38 T | 0x5b...364d | |
03/01/2024 | 21:51:34 | sell | 40,39 US$ | 0,072103 US$ | 27,16 Tr | 0,01414 | 1,92 T | 0xe6...0c86 | |
03/01/2024 | 21:49:12 | sell | 29,63 US$ | 0,07213 US$ | 20,1 Tr | 0,01445 | 1,39 T | 0x54...8f42 | |
03/01/2024 | 21:47:01 | buy | 93,51 US$ | 0,072127 US$ | 63,56 Tr | 0,01445 | 4,4 T | 0xb4...9d21 | |
03/01/2024 | 21:31:50 | sell | 33,27 US$ | 0,072101 US$ | 22,01 Tr | 0,0139 | 1,58 T | 0x52...4400 | |
03/01/2024 | 20:59:23 | sell | 33,62 US$ | 0,072203 US$ | 21,66 Tr | 0,01418 | 1,53 T | 0x29...37d7 | |
03/01/2024 | 20:23:53 | sell | 36,56 US$ | 0,072224 US$ | 23,82 Tr | 0,01449 | 1,64 T | 0xce...2f11 | |
03/01/2024 | 20:11:08 | buy | 30,08 US$ | 0,072148 US$ | 20,73 Tr | 0,0148 | 1,4 T | 0xe2...24cb | |
03/01/2024 | 19:47:19 | buy | 43,94 US$ | 0,072248 US$ | 28,3 Tr | 0,01447 | 1,95 T | 0xd3...e592 | |
03/01/2024 | 19:14:24 | buy | 35,87 US$ | 0,072194 US$ | 23,11 Tr | 0,01413 | 1,63 T | 0x2a...df0a | |
01/01/2024 | 22:54:47 | sell | 58,7 US$ | 0,07292 US$ | 27,92 Tr | 0,01388 | 2,01 T | 0x3b...3c90 | |
01/01/2024 | 22:54:47 | sell | 168,43 US$ | 0,07307 US$ | 80,11 Tr | 0,0146 | 5,49 T | 0x3b...3c90 | |
01/01/2024 | 22:54:46 | buy | 229,48 US$ | 0,073092 US$ | 109,13 Tr | 0,0147 | 7,42 T | 0x8b...4c26 | |
01/01/2024 | 22:40:24 | sell | 50,73 US$ | 0,072891 US$ | 24,32 Tr | 0,01386 | 1,75 T | 0xf1...8ca8 | |
01/01/2024 | 22:19:17 | sell | 37,11 US$ | 0,073014 US$ | 17,41 Tr | 0,01414 | 1,23 T | 0xaa...ed67 | |
01/01/2024 | 22:09:01 | sell | 36,01 US$ | 0,073054 US$ | 16,94 Tr | 0,01436 | 1,18 T | 0x12...9f6d |