Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.381,4 US$ | 464 ngày 5 giờ 52 phút | 26,9 Tr US$ | 114,9 Tr US$ | 14 | 3,8 N US$ | 0% | 0.57% | -0.86% | -2.49% | ||
2 | 3.371,05 US$ | 197 ngày 3 giờ 27 phút | 19,9 Tr US$ | 114,3 Tr US$ | 136 | 3 Tr US$ | 0% | -0.16% | -1.07% | -2.39% | ||
3 | 3.372,85 US$ | 813 ngày 4 giờ 42 phút | 2,6 Tr US$ | 1,33 T US$ | 15 | 1,9 Tr US$ | 0% | 0.20% | -0.69% | -2.16% | ||
4 | 3.381,05 US$ | 352 ngày 5 giờ 11 phút | 839,2 N US$ | 114,7 Tr US$ | 6 | 10,6 N US$ | 0% | 0% | -0.62% | -1.97% | ||
5 | 3.370,13 US$ | 327 ngày 19 giờ 35 phút | 552,5 N US$ | 114,3 Tr US$ | 165 | 436,6 N US$ | -0.23% | -0.14% | -0.92% | -2.26% | ||
6 | 3.372,53 US$ | 769 ngày 15 giờ | 488,2 N US$ | 1,33 T US$ | 22 | 343,1 N US$ | 0% | 0.06% | -0.41% | -2.43% | ||
7 | 3.371,04 US$ | 458 ngày 14 giờ 37 phút | 390,7 N US$ | 114,3 Tr US$ | 239 | 950,7 N US$ | 0.04% | -0.11% | -0.90% | -2.32% | ||
8 | 3.453,15 US$ | 521 ngày 13 giờ 51 phút | 162,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
9 | 3.371,98 US$ | 470 ngày 18 phút | 142,4 N US$ | 114,4 Tr US$ | 25 | 11,8 N US$ | 0% | -0.14% | -0.73% | -2.24% | ||
10 | 3.376,18 US$ | 164 ngày 9 giờ 37 phút | 131,7 N US$ | 114,5 Tr US$ | 178 | 37 N US$ | 0.64% | 0.09% | -0.34% | -2.08% | ||
11 | 3.120,2 US$ | 813 ngày 5 giờ 22 phút | 124,7 N US$ | 9,03 T US$ | 3 | 23 N US$ | 0% | 0% | 0% | -2.20% | ||
12 | 3.375,7 US$ | 469 ngày 5 giờ 50 phút | 76,4 N US$ | 114,7 Tr US$ | 6 | 124,65 US$ | 0% | -0.17% | 0.33% | -1.73% | ||
13 | 88.398,85 US$ | 63 ngày 5 giờ 52 phút | 66,5 N US$ | 220,3 Tr US$ | 388 | 96,6 N US$ | -0.02% | 0.35% | -1.45% | -0.76% | ||
14 | 3.694,81 US$ | 241 ngày 20 giờ 4 phút | 51,7 N US$ | 174,2 Tr US$ | 10 | 28,4 N US$ | 0% | 0.18% | -0.46% | -1.84% | ||
15 | 3.373,15 US$ | 441 ngày 1 giờ 40 phút | 50,1 N US$ | 114,4 Tr US$ | 9 | 6,1 N US$ | 0% | -0.11% | -0.60% | -2.04% | ||
16 | 3.348,85 US$ | 85 ngày 8 giờ 47 phút | 50 N US$ | 644,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.95% | ||
17 | 3.363,93 US$ | 461 ngày 9 giờ 53 phút | 41,2 N US$ | 110,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.79% | ||
18 | 3.378,52 US$ | 434 ngày 5 giờ 35 phút | 37,5 N US$ | 114,6 Tr US$ | 6 | 27,7 N US$ | 0.26% | -0.06% | -0.06% | -3.16% | ||
19 | 3.379,37 US$ | 436 ngày 19 giờ 58 phút | 26,8 N US$ | 114,6 Tr US$ | 35 | 36,1 N US$ | 0.29% | 0.04% | -0.60% | -2.10% | ||
20 | 3.386,82 US$ | 8 ngày 3 giờ 15 phút | 21,5 N US$ | 114,9 Tr US$ | 458 | 59 N US$ | 0% | 0.28% | -0.70% | -1.08% | ||
21 | 3.369,52 US$ | 266 ngày 11 giờ 4 phút | 20,8 N US$ | 114,6 Tr US$ | 5 | 3,11 US$ | 0% | -0.06% | -0.16% | -1.99% | ||
22 | 3.385,13 US$ | 454 ngày 8 giờ 26 phút | 14,8 N US$ | 113,6 Tr US$ | 2 | 1,22 US$ | 0% | 0.38% | 0.38% | -1.01% | ||
23 | 3.375,13 US$ | 189 ngày 2 giờ 44 phút | 13 N US$ | 114,5 Tr US$ | 33 | 36,5 N US$ | 0% | -0.16% | -0.75% | -1.81% | ||
24 | 3.234,77 US$ | 204 ngày 5 giờ 56 phút | 11,5 N US$ | 69,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,2979 US$ | 14 ngày 13 giờ 31 phút | 10,6 N US$ | 5,9 Tr US$ | 6 | 170,48 US$ | 0% | 0% | 2.62% | 12.17% | ||
26 | 3.310,72 US$ | 582 ngày 15 giờ 21 phút | 6,7 N US$ | 1,3 T US$ | 1 | 437,28 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.31% | ||
27 | 1.934,08 US$ | 588 ngày 22 giờ 34 phút | 4,8 N US$ | 376,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,0346 US$ | 32 ngày 21 giờ 21 phút | 4,6 N US$ | 3,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.50% | ||
29 | 3.365,75 US$ | 237 ngày 10 giờ 51 phút | 3,8 N US$ | 110 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.74% | ||
30 | 2,28 US$ | 40 ngày 2 giờ 30 phút | 3,8 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 3.371,6 US$ | 429 ngày 2 giờ 5 phút | 3 N US$ | 114,4 Tr US$ | 89 | 15,2 N US$ | 0.04% | -0.22% | -0.79% | -2.20% | ||
32 | 0,003047 US$ | 142 ngày 7 giờ 43 phút | 2,9 N US$ | 186,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 1.623,08 US$ | 735 ngày 21 giờ 27 phút | 2,9 N US$ | 2,13 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 89.048,36 US$ | 267 ngày 4 giờ 51 phút | 2,7 N US$ | 19,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.58% | ||
35 | 3.378,13 US$ | 288 ngày 21 giờ 38 phút | 2,2 N US$ | 114,6 Tr US$ | 8 | 231,7 US$ | 0% | 0.91% | -0.62% | -1.66% | ||
36 | 1.866,2 US$ | 400 ngày 13 giờ 6 phút | 2 N US$ | 37,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 3.651,92 US$ | 576 ngày 4 giờ 15 phút | 1,7 N US$ | 305,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 3.367,17 US$ | 422 ngày 5 giờ 54 phút | 1,4 N US$ | 113 Tr US$ | 3 | 2,78 US$ | 0% | 0% | -1.69% | -3.09% | ||
39 | 2.664,2 US$ | 808 ngày 7 giờ 59 phút | 1,3 N US$ | 1,05 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 3.196,83 US$ | 467 ngày 2 giờ 12 phút | 1,2 N US$ | 96,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 3.144,39 US$ | 285 ngày 1 giờ 27 phút | 1,1 N US$ | 5,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 1.910,21 US$ | 318 ngày 20 giờ 12 phút | 984,24 US$ | 261,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 2.065,78 US$ | 466 ngày 4 giờ 43 phút | 978,78 US$ | 38,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 117.250,11 US$ | - | 748,12 US$ | 116,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,1119 US$ | 289 ngày 17 giờ 48 phút | 735,92 US$ | 9,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.456,75 US$ | 344 ngày 5 giờ 20 phút | 717,47 US$ | 113 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.25% | ||
47 | 3.459,67 US$ | 448 ngày 15 giờ 34 phút | 703,26 US$ | 116,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.22% | ||
48 | 0,6401 US$ | 437 ngày 5 giờ 5 phút | 692,04 US$ | 587,81 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,9986 US$ | 153 ngày 9 giờ 13 phút | 685,28 US$ | 18,8 Tr US$ | 5 | 16,57 US$ | 0% | 0% | -0.29% | -0.24% | ||
50 | 3.953,4 US$ | 158 ngày 21 giờ 17 phút | 630,65 US$ | 75,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là gì?
"Token cbETH đại diện cho ETH đã锁 vào một dạng có thể giao dịch được".Cung cấp tính linh hoạt để bán, chuyển nhượng hoặc sử dụng ETH đánh dấu..Người dùng có thể giải nắp cbETH bất cứ khi nào, giúp họ chuyển nó tới ví cá nhân và trao đổi ngoài nền tảng Coinbase..Token đó được gọi là một mã định danh dịch vụ vì nó cho phép các holder lợi dụng việc đặt cược mà không cần đóng băng hoặc khoảng thời gian không phát đồng..Không có phí để bọc ETH đặt cược, nhưng các khoản phí tiêu chuẩn sẽ áp dụng khi gửi hoặc bán lại cbETH.Số lượng đơn vị cbETH nhận được khi bọc dựa trên tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang cbETH và số dư cbETH được phản ánh trên trang tài khoản Coinbase Wrapped Staked ETH..
Thống kê giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CBETH trên các thị trường DEX là 3.441,13 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 20,44 Tr US$. Token CBETH giao dịch trên 5 blockchain và 187 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 12.966 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 25.907.173,44 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CBETH là 25.907.173,44 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) là 52,85 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token CBETH được phát hành trên blockchain nào?
Token Coinbase Wrapped Staked ETH CBETH được phát hành trên Polygon, Optimism, Arbitrum, Base và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang CBETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CBETH sang USD là 3.381,4 US$ tính đến 22:28 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,00029573507015904013 CBETH với 1 USD.