| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9994 US$ | 615 ngày 17 phút | 552,6 N US$ | 469,8 Tr US$ | 2.392 | 200,7 N US$ | -0.26% | -0.31% | -0.01% | 0.01% | ||
| 2 | 93.222,36 US$ | 57 ngày 20 giờ 6 phút | 320 N US$ | 1 Tr US$ | 53 | 2,2 N US$ | -0.21% | -0.58% | 0.37% | 2.85% | ||
| 3 | 3.181,08 US$ | 251 ngày 14 giờ 58 phút | 225,3 N US$ | 8,8 Tr US$ | 74 | 16,2 N US$ | 0% | 1.05% | 2.20% | 6.02% | ||
| 4 | 0,1968 US$ | 952 ngày 4 giờ 38 phút | 212,9 N US$ | 416,2 N US$ | 11 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | 0.54% | 6.06% | ||
| 5 | 0,1798 US$ | 1.512 ngày 17 giờ 9 phút | 127,1 N US$ | 179,8 Tr US$ | 11 | 472,61 US$ | 0% | 0.17% | 1.41% | 7.58% | ||
| 6 | 3.181,13 US$ | 156 ngày 3 giờ 28 phút | 120,3 N US$ | 8,8 Tr US$ | 315 | 14,2 N US$ | -0.28% | 0.75% | 2.50% | 5.83% | ||
| 7 | 1 US$ | 236 ngày 20 giờ 28 phút | 110,1 N US$ | 470,3 Tr US$ | 1.069 | 72,2 N US$ | -0.20% | -0.19% | 0.10% | 0.17% | ||
| 8 | 0,9993 US$ | 175 ngày 18 giờ 42 phút | 79,8 N US$ | 39,7 Tr US$ | 770 | 49,9 N US$ | -0.16% | -0.25% | 0.02% | 0.08% | ||
| 9 | 0,1131 US$ | 481 ngày 20 giờ 6 phút | 60,5 N US$ | 35,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.19% | ||
| 10 | 3.042,89 US$ | 1.451 ngày 13 giờ 28 phút | 47,5 N US$ | 390,6 N US$ | 12 | 153,29 US$ | 0% | 0.09% | 1.05% | 3.19% | ||
| 11 | 0,053014 US$ | 1.693 ngày 5 giờ 21 phút | 47,5 N US$ | 27,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.03% | ||
| 12 | 0,7848 US$ | 943 ngày 4 giờ 14 phút | 37,2 N US$ | 258,2 N US$ | 20 | 69,79 US$ | 0% | 0.36% | 1.37% | 0.64% | ||
| 13 | 1 US$ | 832 ngày 6 giờ 55 phút | 35,9 N US$ | 1,7 Tr US$ | 99 | 1 N US$ | -0.06% | -0.19% | 0.13% | 0.11% | ||
| 14 | 0,9989 US$ | 649 ngày 1 phút | 35,6 N US$ | 39,7 Tr US$ | 945 | 38,4 N US$ | -0.26% | -0.30% | -0.03% | -0.02% | ||
| 15 | 1,16 US$ | 1.512 ngày 17 giờ 6 phút | 33,2 N US$ | 302,3 N US$ | 4 | 104,24 US$ | 0% | 0% | 0.09% | -0.01% | ||
| 16 | 3.068,07 US$ | 1.512 ngày 14 giờ 21 phút | 32,5 N US$ | 122,7 N US$ | 12 | 52,1 US$ | 0% | 0.01% | 0.34% | 2.63% | ||
| 17 | 0,9977 US$ | 1.746 ngày 2 giờ 54 phút | 23,6 N US$ | 15,9 Tr US$ | 23 | 155,96 US$ | 0% | 0.00% | -0.29% | -0.68% | ||
| 18 | 0,002457 US$ | 1.240 ngày 29 phút | 23,2 N US$ | 22,1 N US$ | 8 | 20,82 US$ | 0% | 0.14% | 0.62% | 4.41% | ||
| 19 | 0,9991 US$ | 1.230 ngày 30 phút | 22,9 N US$ | 16,3 Tr US$ | 873 | 50,1 N US$ | -0.30% | -0.33% | -0.02% | 0.07% | ||
| 20 | 1,16 US$ | 648 ngày 23 giờ 18 phút | 20,9 N US$ | 3,8 Tr US$ | 348 | 8,3 N US$ | 0.01% | -0.11% | 0.18% | -0.13% | ||
| 21 | 0,001175 US$ | 453 ngày 4 giờ 39 phút | 20,1 N US$ | 293,9 N US$ | 6 | 3,8 N US$ | 0% | 0% | 1.16% | 6.41% | ||
| 22 | 1 US$ | 497 ngày 2 giờ 28 phút | 17,5 N US$ | 16,3 Tr US$ | 276 | 6,2 N US$ | 0.06% | -0.03% | 0.20% | 0.19% | ||
| 23 | 1 US$ | 497 ngày 2 giờ 17 phút | 15,6 N US$ | 470,1 Tr US$ | 786 | 11,8 N US$ | -0.07% | -0.23% | 0.10% | 0.29% | ||
| 24 | 0,00004523 US$ | 527 ngày 2 giờ 38 phút | 14,5 N US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 14.39% | ||
| 25 | 0,9978 US$ | 1.244 ngày 2 giờ 24 phút | 14,1 N US$ | 15,9 Tr US$ | 11 | 16,88 US$ | 0% | -0.20% | -0.12% | -0.67% | ||
| 26 | 0,001238 US$ | 529 ngày 9 giờ 14 phút | 12,5 N US$ | 309,7 N US$ | 678 | 4 N US$ | -0.00% | 0.38% | 1.86% | 7.13% | ||
| 27 | 0,2913 US$ | 1.203 ngày 3 giờ 38 phút | 10,9 N US$ | 36,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.88% | ||
| 28 | 0,009424 US$ | 236 ngày 23 giờ 49 phút | 10,5 N US$ | 60,3 N US$ | 1 | 1,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.65% | ||
| 29 | 144,42 US$ | 1.527 ngày 2 giờ 42 phút | 10,3 N US$ | 50,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.73% | ||
| 30 | 0,08862 US$ | 273 ngày 13 giờ 48 phút | 8,8 N US$ | 30 N US$ | 90 | 885,92 US$ | 0% | -0.23% | 0.07% | 0.35% | ||
| 31 | 0,02994 US$ | 236 ngày 20 giờ 11 phút | 8,4 N US$ | 45,1 N US$ | 2 | 2,77 US$ | 0% | 0% | 2.71% | 1.91% | ||
| 32 | 0,9997 US$ | 183 ngày 58 phút | 8,3 N US$ | 16,3 Tr US$ | 182 | 2 N US$ | -0.20% | -0.22% | 0.05% | 0.16% | ||
| 33 | 0,9991 US$ | 497 ngày 2 giờ 22 phút | 8,2 N US$ | 39,7 Tr US$ | 334 | 3,9 N US$ | -0.20% | -0.18% | -0.01% | 0.01% | ||
| 34 | 0,008299 US$ | 490 ngày 5 giờ 33 phút | 6,3 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,051639 US$ | 587 ngày 10 giờ 45 phút | 4,9 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,005093 US$ | 279 ngày 15 giờ 15 phút | 4,7 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,7745 US$ | 408 ngày 7 giờ 44 phút | 4,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 2.191,47 US$ | 898 ngày 12 giờ 31 phút | 4,4 N US$ | 143,9 N US$ | 6 | 5,48 US$ | 0% | 0% | -0.16% | 0.96% | ||
| 39 | 0,00005584 US$ | 699 ngày 10 giờ 15 phút | 4,4 N US$ | 55,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,009378 US$ | 134 ngày 3 giờ 20 phút | 4 N US$ | 60 N US$ | 2 | 7,9 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.18% | ||
| 41 | 0,073724 US$ | 696 ngày 15 giờ 38 phút | 3,9 N US$ | 37,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 1 US$ | 1.698 ngày 18 giờ 21 phút | 3,9 N US$ | 116,4 N US$ | 3 | 14,02 US$ | 0% | 0% | -0.33% | -0.06% | ||
| 43 | 0,001774 US$ | 516 ngày 4 giờ 24 phút | 3,5 N US$ | 34,1 N US$ | 91 | 1,3 N US$ | -0.14% | -0.22% | 0.23% | -0.30% | ||
| 44 | 1,16 US$ | 1.687 ngày 18 giờ 39 phút | 3,5 N US$ | 70,3 N US$ | 3 | 13,28 US$ | 0% | 0% | -0.51% | -0.25% | ||
| 45 | 91.423,29 US$ | 1.526 ngày 21 giờ 49 phút | 2,9 N US$ | 26,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.76% | ||
| 46 | 2,99 US$ | 630 ngày 22 giờ 26 phút | 2,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,056074 US$ | 1.537 ngày 46 phút | 2,5 N US$ | 4,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 14.01% | ||
| 48 | 1 US$ | 1.245 ngày 9 giờ 47 phút | 2,5 N US$ | 16,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.53% | ||
| 49 | 0,7044 US$ | 408 ngày 16 giờ 16 phút | 2,3 N US$ | 70,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,054156 US$ | 1.613 ngày 8 giờ 42 phút | 2,2 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Celo (CELO) là gì?
Here is the translation: Đồng Coin (Coin) là tài sản bản địa của nền tảng Celo, một nền tảng blockchain trước tiên trên di động..Dùng để khuyến khích các xác thực viên giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch..Người nắm giữ token CELO có quyền tham gia vào việc quản lý nền tảng Celo, bao gồm cả việc bỏ phiếu quyết định các phương án và quyết định liên quan đến sự phát triển và hướng đi của nền tảng.."CELO cũng được sử dụng làm một phần cơ chế ổn định của nền tảng, giúp giữ giá trị của Đồng đô la Celo (cUSD) ổn định".Token này có tính ứng dụng bên trong hệ sinh thái Celo và có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau như giao dịch và thanh toán..
Thống kê giá của Celo (CELO)
Tính đến 3 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token CELO trên các thị trường DEX là 0,1827 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 128.072,65 US$. Token CELO giao dịch trên 1 blockchain và 484 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 80.515 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 3.499.610,62 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Celo (CELO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CELO là 3.499.610,62 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Celo (CELO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Celo (CELO) là 2,45 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token CELO được phát hành trên blockchain nào?
Token Celo CELO được phát hành trên Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang CELO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CELO sang USD là 0,1798 US$ tính đến 23:15 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 5,561404866985829 CELO với 1 USD.



