![Celo (celo) Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Celo (celo)](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fwhattofarm.io%2Fassets%2Fdex%2Ftokens%2F200%2Fcelo-celo-logo.webp&w=96&q=75)
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2.811,4 US$ | 939 ngày 13 giờ 37 phút | 12,5 Tr US$ | 8,7 Tr US$ | 45 | 10,7 N US$ | 0.02% | 0.68% | 2.04% | 0.15% | ||
2 | 0,5564 US$ | 180 ngày 10 giờ 53 phút | 208,1 N US$ | 133,1 N US$ | 2 | 180,04 US$ | 0% | 0% | 1.93% | 12.16% | ||
3 | 0,4302 US$ | 1.211 ngày 7 giờ 56 phút | 186,3 N US$ | 304,1 Tr US$ | 66 | 1,5 N US$ | 0% | 0.37% | 0.81% | 1.71% | ||
4 | 1 US$ | 313 ngày 15 giờ 4 phút | 141,5 N US$ | 471,1 Tr US$ | 2.378 | 204,3 N US$ | 0.35% | -0.13% | 0.48% | 0.31% | ||
5 | 1 US$ | 928 ngày 15 giờ 17 phút | 122,8 N US$ | 27,6 Tr US$ | 2.834 | 310,7 N US$ | 0.35% | -0.13% | 0.43% | 0.41% | ||
6 | 0,057215 US$ | 1.391 ngày 20 giờ 7 phút | 114,2 N US$ | 65,8 N US$ | 2 | 1,14 US$ | 0% | 0% | 0.44% | 0.31% | ||
7 | 1 US$ | 347 ngày 14 giờ 48 phút | 113,7 N US$ | 22,5 Tr US$ | 2.747 | 790 N US$ | 0.33% | -0.13% | 0.47% | 0.36% | ||
8 | 2.811,22 US$ | 280 ngày 22 giờ 35 phút | 101,5 N US$ | 8,7 Tr US$ | 662 | 73,1 N US$ | 0.05% | 0.60% | 2.01% | 0.43% | ||
9 | 0,004833 US$ | 938 ngày 15 giờ 16 phút | 86,1 N US$ | 43,5 N US$ | 13 | 50,94 US$ | 0% | 0% | 0.83% | 2.30% | ||
10 | 0,003679 US$ | 228 ngày 1 phút | 83,9 N US$ | 919,9 N US$ | 24 | 5,2 N US$ | 0% | -4.57% | -4.04% | 0.29% | ||
11 | 1,04 US$ | 347 ngày 14 giờ 5 phút | 76,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 2.624 | 924,1 N US$ | 0.29% | -0.18% | 0.54% | 1.23% | ||
12 | 2.810,54 US$ | 1.150 ngày 4 giờ 15 phút | 71,7 N US$ | 398,8 N US$ | 30 | 159,29 US$ | 0% | 0.40% | 1.31% | 0.03% | ||
13 | 0,9206 US$ | 641 ngày 19 giờ 1 phút | 59,5 N US$ | 136,4 N US$ | 11 | 49,4 US$ | 0% | 0.23% | 1.24% | -2.53% | ||
14 | 0,003673 US$ | 151 ngày 19 giờ 25 phút | 57 N US$ | 918,3 N US$ | 6 | 2,4 N US$ | 0% | -4.74% | -4.74% | 5.83% | ||
15 | 1 US$ | 530 ngày 21 giờ 42 phút | 54,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 211 | 1,7 N US$ | 0.30% | -0.22% | 0.30% | 0.27% | ||
16 | 1,03 US$ | 1.211 ngày 7 giờ 53 phút | 49,4 N US$ | 290,8 N US$ | 47 | 303,2 US$ | 0% | -1.12% | -1.01% | -0.37% | ||
17 | 1 US$ | 195 ngày 17 giờ 15 phút | 49 N US$ | 27,6 Tr US$ | 1.071 | 31,5 N US$ | 0.37% | -0.12% | 0.47% | 0.38% | ||
18 | 1 US$ | 195 ngày 17 giờ 4 phút | 48,4 N US$ | 470,8 Tr US$ | 1.037 | 36,3 N US$ | 0.32% | -0.19% | 0.41% | 0.27% | ||
19 | 2.815,73 US$ | 1.211 ngày 5 giờ 7 phút | 47,2 N US$ | 111,9 N US$ | 22 | 71,44 US$ | 0% | 0% | 0.52% | 1.51% | ||
20 | 0,9977 US$ | 1.444 ngày 17 giờ 40 phút | 36,5 N US$ | 27,5 Tr US$ | 55 | 290,49 US$ | 0% | -0.52% | -0.45% | -0.46% | ||
21 | 0,9978 US$ | 942 ngày 17 giờ 10 phút | 26,5 N US$ | 27,5 Tr US$ | 45 | 423,57 US$ | 0% | -0.51% | -0.44% | -0.59% | ||
22 | 1 US$ | 195 ngày 17 giờ 9 phút | 25,1 N US$ | 22,5 Tr US$ | 858 | 13,3 N US$ | 0.32% | -0.15% | 0.41% | 0.34% | ||
23 | 0,01114 US$ | 188 ngày 20 giờ 19 phút | 23,6 N US$ | 8,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,5297 US$ | 901 ngày 18 giờ 24 phút | 21,7 N US$ | 69 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.23% | ||
25 | 208,64 US$ | 1.225 ngày 17 giờ 28 phút | 19,3 N US$ | 79,9 N US$ | 1 | 102,38 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.69% | ||
26 | 2.414,69 US$ | 597 ngày 3 giờ 17 phút | 17,6 N US$ | 158,6 N US$ | 12 | 63,88 US$ | 0% | 0% | 1.00% | 1.48% | ||
27 | 0,001587 US$ | 214 ngày 19 giờ 11 phút | 12 N US$ | 71,4 N US$ | 226 | 40,7 N US$ | 0.22% | -0.08% | 0.58% | 1.18% | ||
28 | 0,1724 US$ | 218 ngày 7 giờ 17 phút | 9,5 N US$ | 500,8 N US$ | 701 | 26,6 N US$ | 0.28% | -0.43% | 0.15% | 0.91% | ||
29 | 1,03 US$ | 1.183 ngày 7 giờ 4 phút | 8,7 N US$ | 3,9 Tr US$ | 24 | 64,95 US$ | 0% | -0.50% | -0.35% | 0.30% | ||
30 | 0,007678 US$ | 218 ngày 7 giờ 20 phút | 7,9 N US$ | 388,2 N US$ | 289 | 7,5 N US$ | 0.24% | -0.20% | 0.29% | 0.23% | ||
31 | 0,9975 US$ | 1.189 ngày 7 giờ 55 phút | 6,9 N US$ | 27,5 Tr US$ | 22 | 54,66 US$ | 0% | -0.37% | -0.51% | -0.55% | ||
32 | 0,00001587 US$ | 1.235 ngày 15 giờ 32 phút | 6,4 N US$ | 12,5 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.54% | 3.58% | ||
33 | 0,997 US$ | 1.397 ngày 9 giờ 7 phút | 5,7 N US$ | 115,1 N US$ | 15 | 43,85 US$ | 0% | 0.18% | -0.56% | -0.54% | ||
34 | 0,9691 US$ | 944 ngày 34 phút | 5,6 N US$ | 26,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,059479 US$ | 1.311 ngày 23 giờ 28 phút | 5,1 N US$ | 11,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,00007646 US$ | 1.384 ngày 20 giờ 43 phút | 5 N US$ | 7,7 N US$ | 40 | 163,88 US$ | 0% | -0.13% | -10.81% | -9.04% | ||
37 | 1,03 US$ | 1.386 ngày 9 giờ 26 phút | 5 N US$ | 67,3 N US$ | 10 | 30,52 US$ | 0% | -0.46% | -0.25% | 0.51% | ||
38 | 0,051639 US$ | 286 ngày 1 giờ 32 phút | 4,9 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,7745 US$ | 106 ngày 22 giờ 30 phút | 4,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,00005584 US$ | 398 ngày 1 giờ 2 phút | 4,4 N US$ | 55,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,073724 US$ | 395 ngày 6 giờ 24 phút | 3,9 N US$ | 37,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 70.463,19 US$ | 1.225 ngày 12 giờ 36 phút | 3,9 N US$ | 30,3 N US$ | 3 | 5,56 US$ | 0% | 0% | 0.75% | 0.40% | ||
43 | 0,002593 US$ | 1.294 ngày 2 giờ 10 phút | 3,2 N US$ | 260,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.22% | ||
44 | 1,03 US$ | 1.384 ngày 19 giờ 59 phút | 2,8 N US$ | 3,9 Tr US$ | 16 | 14,84 US$ | 0% | -0.48% | -0.27% | 0.40% | ||
45 | 2,99 US$ | 329 ngày 13 giờ 12 phút | 2,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,7044 US$ | 107 ngày 7 giờ 3 phút | 2,3 N US$ | 70,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,001113 US$ | 699 ngày 20 giờ 15 phút | 2 N US$ | 1,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.49% | ||
48 | 0,0005017 US$ | 402 ngày 19 giờ 12 phút | 2 N US$ | 5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,1722 US$ | 1.098 ngày 13 giờ 3 phút | 1,8 N US$ | 5 N US$ | 3 | 7,15 US$ | 0% | 0% | -0.19% | 0.32% | ||
50 | 0,00001452 US$ | 408 ngày 17 giờ 4 phút | 1,7 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Celo (CELO) là gì?
Here is the translation: Đồng Coin (Coin) là tài sản bản địa của nền tảng Celo, một nền tảng blockchain trước tiên trên di động..Dùng để khuyến khích các xác thực viên giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch..Người nắm giữ token CELO có quyền tham gia vào việc quản lý nền tảng Celo, bao gồm cả việc bỏ phiếu quyết định các phương án và quyết định liên quan đến sự phát triển và hướng đi của nền tảng.."CELO cũng được sử dụng làm một phần cơ chế ổn định của nền tảng, giúp giữ giá trị của Đồng đô la Celo (cUSD) ổn định".Token này có tính ứng dụng bên trong hệ sinh thái Celo và có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau như giao dịch và thanh toán..
Thống kê giá của Celo (CELO)
Tính đến 5 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token CELO trên các thị trường DEX là 0,4463 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 185.433,54 US$. Token CELO giao dịch trên 1 blockchain và 420 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 325.532 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 47.365.563,01 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Celo (CELO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CELO là 47.365.563,01 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Celo (CELO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Celo (CELO) là 14,47 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token CELO được phát hành trên blockchain nào?
Token Celo CELO được phát hành trên Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang CELO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CELO sang USD là 0,4315 US$ tính đến 14:02 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 2,3170922165319356 CELO với 1 USD.