| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,9972 US$ | 639 ngày 8 giờ 4 phút | 381,2 N US$ | 468,7 Tr US$ | 2.895 | 152,3 N US$ | -0.14% | 0.57% | -0.07% | 0.08% | ||
| 2 | 87.594,36 US$ | 82 ngày 3 giờ 53 phút | 259,5 N US$ | 1 Tr US$ | 39 | 2,1 N US$ | 0% | -0.09% | -0.02% | 0.12% | ||
| 3 | 2.916,65 US$ | 275 ngày 22 giờ 45 phút | 251,3 N US$ | 7,7 Tr US$ | 114 | 7,4 N US$ | -0.50% | 0.37% | -0.50% | 0.38% | ||
| 4 | 0,1336 US$ | 976 ngày 12 giờ 25 phút | 219,3 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.32% | ||
| 5 | 0,1244 US$ | 1.537 ngày 56 phút | 106,4 N US$ | 124,5 Tr US$ | 38 | 1,1 N US$ | 0% | 1.76% | 2.11% | 7.25% | ||
| 6 | 2.925,42 US$ | 180 ngày 11 giờ 15 phút | 68,5 N US$ | 7,7 Tr US$ | 319 | 8,7 N US$ | -0.16% | 0.65% | -0.37% | 0.59% | ||
| 7 | 0,9976 US$ | 261 ngày 4 giờ 15 phút | 66,3 N US$ | 468,9 Tr US$ | 697 | 8,6 N US$ | 0.00% | 0.44% | -0.01% | 0.11% | ||
| 8 | 0,9975 US$ | 200 ngày 2 giờ 29 phút | 60,5 N US$ | 40,3 Tr US$ | 407 | 4,3 N US$ | -0.10% | 0.46% | -0.19% | 0.22% | ||
| 9 | 0,0908 US$ | 506 ngày 3 giờ 53 phút | 45,7 N US$ | 27,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.19% | ||
| 10 | 2.968,46 US$ | 1.475 ngày 21 giờ 15 phút | 39,1 N US$ | 375,9 N US$ | 33 | 233,29 US$ | 0% | 0.21% | 0.18% | 0.82% | ||
| 11 | 0,05206 US$ | 1.717 ngày 13 giờ 8 phút | 32,3 N US$ | 18,7 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.71% | 0.71% | ||
| 12 | 0,9972 US$ | 856 ngày 14 giờ 42 phút | 29,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 108 | 691,25 US$ | -0.19% | 0.36% | -0.21% | 0.14% | ||
| 13 | 0,9976 US$ | 673 ngày 7 giờ 48 phút | 29,2 N US$ | 40,3 Tr US$ | 477 | 7,7 N US$ | -0.11% | 0.37% | -0.20% | 0.15% | ||
| 14 | 0,7045 US$ | 967 ngày 12 giờ 1 phút | 29 N US$ | 242,7 N US$ | 20 | 239,9 US$ | 0% | -0.68% | 0.11% | 2.04% | ||
| 15 | 1,17 US$ | 1.537 ngày 53 phút | 27,8 N US$ | 301,4 N US$ | 11 | 199,97 US$ | 0% | -0.42% | -0.03% | -0.01% | ||
| 16 | 2.929,84 US$ | 1.536 ngày 22 giờ 7 phút | 26,5 N US$ | 115,5 N US$ | 38 | 135,01 US$ | 0% | 0.20% | 0.57% | 2.18% | ||
| 17 | 1 US$ | 1.770 ngày 10 giờ 40 phút | 19,7 N US$ | 15,3 Tr US$ | 46 | 169,31 US$ | 0.14% | 0.73% | 0.25% | 0.49% | ||
| 18 | 1,17 US$ | 673 ngày 7 giờ 5 phút | 17,4 N US$ | 3,7 Tr US$ | 282 | 4,9 N US$ | -0.20% | 0.13% | -0.24% | 0.09% | ||
| 19 | 0,9981 US$ | 1.254 ngày 8 giờ 17 phút | 17,1 N US$ | 15,5 Tr US$ | 646 | 15,7 N US$ | -0.13% | 0.51% | -0.04% | 0.13% | ||
| 20 | 0,002022 US$ | 1.264 ngày 8 giờ 16 phút | 16,5 N US$ | 18,2 N US$ | 18 | 25,64 US$ | 0% | 0.18% | 0.50% | 2.00% | ||
| 21 | 0,0008912 US$ | 553 ngày 17 giờ 1 phút | 16,4 N US$ | 222,8 N US$ | 116 | 1,4 N US$ | 0.02% | 1.35% | 2.49% | 7.95% | ||
| 22 | 0,9977 US$ | 521 ngày 10 giờ 15 phút | 14,6 N US$ | 15,5 Tr US$ | 267 | 2,7 N US$ | -0.20% | 0.37% | -0.16% | 0.13% | ||
| 23 | 0,0008709 US$ | 477 ngày 12 giờ 26 phút | 14,4 N US$ | 217,7 N US$ | 6 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | 0.52% | 5.23% | ||
| 24 | 0,9961 US$ | 521 ngày 10 giờ 4 phút | 13,1 N US$ | 468,2 Tr US$ | 408 | 5,4 N US$ | -0.36% | 0.21% | -0.18% | 0.02% | ||
| 25 | 0,0001293 US$ | 551 ngày 10 giờ 24 phút | 11,1 N US$ | 12,9 Tr US$ | 4 | 1,05 US$ | 0% | 0.25% | 0.25% | 2.72% | ||
| 26 | 0,9948 US$ | 1.268 ngày 10 giờ 11 phút | 10,7 N US$ | 15,5 Tr US$ | 36 | 27,66 US$ | -0.59% | 0.04% | -0.32% | -0.47% | ||
| 27 | 0,2821 US$ | 1.227 ngày 11 giờ 24 phút | 9,2 N US$ | 33,8 N US$ | 3 | 102,53 US$ | 0% | -0.61% | -0.61% | 1.46% | ||
| 28 | 126,79 US$ | 1.551 ngày 10 giờ 28 phút | 8 N US$ | 44 N US$ | 1 | 102,42 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,08993 US$ | 297 ngày 21 giờ 35 phút | 7,2 N US$ | 23 N US$ | 327 | 4,4 N US$ | 0.00% | 0.51% | -0.11% | 0.15% | ||
| 30 | 0,9971 US$ | 521 ngày 10 giờ 9 phút | 6,7 N US$ | 40,3 Tr US$ | 219 | 1,7 N US$ | -0.10% | 0.36% | -0.10% | 0.06% | ||
| 31 | 0,004238 US$ | 261 ngày 7 giờ 35 phút | 5,9 N US$ | 26,9 N US$ | 7 | 78,63 US$ | -2.32% | -3.09% | -2.54% | 1.66% | ||
| 32 | 0,998 US$ | 207 ngày 8 giờ 45 phút | 5,8 N US$ | 15,5 Tr US$ | 178 | 767,17 US$ | 0.08% | 0.39% | -0.12% | 0.35% | ||
| 33 | 0,051639 US$ | 611 ngày 18 giờ 32 phút | 4,9 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,007107 US$ | 514 ngày 13 giờ 20 phút | 4,7 N US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.06% | ||
| 35 | 0,005093 US$ | 303 ngày 23 giờ 2 phút | 4,7 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,7745 US$ | 432 ngày 15 giờ 30 phút | 4,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00005584 US$ | 723 ngày 18 giờ 2 phút | 4,4 N US$ | 55,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,073724 US$ | 720 ngày 23 giờ 25 phút | 3,9 N US$ | 37,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 2.178,22 US$ | 922 ngày 20 giờ 18 phút | 3,4 N US$ | 143,1 N US$ | 7 | 7,22 US$ | 0% | -0.30% | 0.07% | 1.77% | ||
| 40 | 0,02076 US$ | 261 ngày 3 giờ 58 phút | 3,3 N US$ | 34,3 N US$ | 61 | 9,6 US$ | 0% | 1.55% | 2.40% | 6.08% | ||
| 41 | 1 US$ | 1.723 ngày 2 giờ 7 phút | 3,2 N US$ | 115,8 N US$ | 13 | 30,4 US$ | 0% | -0.52% | -0.52% | 0.07% | ||
| 42 | 1,17 US$ | 1.712 ngày 2 giờ 26 phút | 3 N US$ | 70,3 N US$ | 3 | 19,45 US$ | 0% | 0.16% | -0.22% | 0.39% | ||
| 43 | 0,001788 US$ | 540 ngày 12 giờ 11 phút | 2,8 N US$ | 34,4 N US$ | 59 | 600,78 US$ | -0.11% | 0.24% | -0.24% | 0.31% | ||
| 44 | 2,99 US$ | 655 ngày 6 giờ 13 phút | 2,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 85.795,61 US$ | 1.551 ngày 5 giờ 36 phút | 2,3 N US$ | 24,6 N US$ | 3 | 5,2 US$ | 0% | 0.23% | 0.23% | 4.43% | ||
| 46 | 0,7044 US$ | 433 ngày 3 phút | 2,3 N US$ | 70,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,054156 US$ | 1.637 ngày 16 giờ 29 phút | 2,2 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,0005017 US$ | 728 ngày 12 giờ 13 phút | 2 N US$ | 5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,054211 US$ | 1.561 ngày 8 giờ 32 phút | 1,7 N US$ | 3,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,00001452 US$ | 734 ngày 10 giờ 4 phút | 1,7 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Celo (CELO) là gì?
Here is the translation: Đồng Coin (Coin) là tài sản bản địa của nền tảng Celo, một nền tảng blockchain trước tiên trên di động..Dùng để khuyến khích các xác thực viên giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch..Người nắm giữ token CELO có quyền tham gia vào việc quản lý nền tảng Celo, bao gồm cả việc bỏ phiếu quyết định các phương án và quyết định liên quan đến sự phát triển và hướng đi của nền tảng.."CELO cũng được sử dụng làm một phần cơ chế ổn định của nền tảng, giúp giữ giá trị của Đồng đô la Celo (cUSD) ổn định".Token này có tính ứng dụng bên trong hệ sinh thái Celo và có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau như giao dịch và thanh toán..
Thống kê giá của Celo (CELO)
Tính đến 28 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token CELO trên các thị trường DEX là 0,125 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 106.392,24 US$. Token CELO giao dịch trên 1 blockchain và 489 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 53.108 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.982.826,78 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Celo (CELO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CELO là 1.982.826,78 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Celo (CELO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Celo (CELO) là 1,97 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token CELO được phát hành trên blockchain nào?
Token Celo CELO được phát hành trên Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang CELO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CELO sang USD là 0,1244 US$ tính đến 07:02 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 8,034090785277668 CELO với 1 USD.



