WhatToFarm
/
Bắt đầu
Hình ảnh logo của token tiền mã hóa Celo (celo)
Celo token
CELO
MAX TVL giá cặp DEX:12,89 Tr US$
0,305 US$
Chia sẻ
Tổng DEX TVL:
15,06 Tr US$
Tổng số chuỗi khối
1
Tổng số cặp DEX
474
Tổng giao dịch DEX
81.211
Tổng khối lượng DEX
6,1 Tr US$
Tuổi DeFi
1.675 ngày 7 giờ 58 phút
Liên kết
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
4.414,98 US$173 ngày 7 giờ 7 phút12,9 Tr US$14 Tr US$22049,6 N US$-0.17%-0.08%-1.63%-1.46%
2
0,9961 US$536 ngày 16 giờ 26 phút408,2 N US$468,2 Tr US$2.100230,9 N US$-0.30%-0.54%-0.87%-0.58%
3
0,3063 US$1.434 ngày 9 giờ 18 phút162,1 N US$305,1 Tr US$251,1 N US$0.09%0.88%-0.03%0.99%
4
0,9965 US$158 ngày 12 giờ 36 phút162 N US$468,4 Tr US$1.033158,7 N US$-0.14%-0.50%-0.80%-0.56%
5
4.416,32 US$77 ngày 19 giờ 37 phút161,4 N US$14 Tr US$572,1 N US$-0.17%-0.12%-1.73%-1.44%
6
0,996 US$97 ngày 10 giờ 51 phút157,2 N US$23,7 Tr US$1.02777 N US$-0.27%-0.49%-0.81%-0.43%
7
0,23 US$403 ngày 12 giờ 15 phút112,2 N US$67,7 N US$0<1 US$0%0%0%-1.05%
8
0,055176 US$1.614 ngày 21 giờ 29 phút81,1 N US$46,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
9
4.498,07 US$1.373 ngày 5 giờ 37 phút74,2 N US$529 N US$14544,81 US$0%-1.04%-1.08%-1.02%
10
0,9961 US$1.151 ngày 16 giờ 39 phút56,4 N US$17,4 Tr US$1.33298,6 N US$-0.11%-0.51%-0.81%-0.38%
11
0,9957 US$570 ngày 16 giờ 10 phút55 N US$23,7 Tr US$3.023270,9 N US$-0.30%-0.50%-0.82%-0.53%
12
0,9765 US$864 ngày 20 giờ 23 phút53,5 N US$154,5 N US$21134,12 US$0%0.13%-1.22%-0.54%
13
4.528,16 US$1.434 ngày 6 giờ 29 phút50,9 N US$175,6 N US$1392,17 US$-0.13%-0.13%-0.11%-0.02%
14
0,9957 US$753 ngày 23 giờ 4 phút46,7 N US$1,6 Tr US$1161,2 N US$-0.40%-0.81%-0.98%-0.65%
15
1,17 US$1.434 ngày 9 giờ 15 phút44,3 N US$338,1 N US$12234,99 US$0%-0.13%-0.07%0.27%
16
0,003645 US$1.161 ngày 16 giờ 38 phút38,4 N US$32,8 N US$934,77 US$-0.02%-0.02%-0.26%-0.14%
17
0,002259 US$374 ngày 20 giờ 47 phút36,5 N US$564,9 N US$41,5 N US$0%0%-5.64%-6.10%
18
1,17 US$570 ngày 15 giờ 27 phút34,1 N US$3,7 Tr US$4291,82 US$-0.23%-0.42%-0.70%-0.00%
19
0,995 US$1.667 ngày 19 giờ 2 phút30,1 N US$17,4 Tr US$31239,26 US$-0.36%-0.38%-0.62%-0.21%
20
0,996 US$418 ngày 18 giờ 37 phút29,4 N US$17,4 Tr US$1.06037,4 N US$-0.30%-0.53%-0.82%-0.54%
21
0,9961 US$418 ngày 18 giờ 26 phút26 N US$468,2 Tr US$92939,5 N US$-0.30%-0.54%-0.84%-0.60%
22
0,00004675 US$448 ngày 18 giờ 46 phút21 N US$4,7 Tr US$1<1 US$0%0%0%4.13%
23
0,9955 US$1.165 ngày 18 giờ 32 phút20,5 N US$17,4 Tr US$33142,92 US$-0.08%-0.31%-1.10%-0.68%
24
0,002387 US$451 ngày 1 giờ 23 phút19,8 N US$596,8 N US$4582,4 N US$0.05%0.69%-0.36%-0.51%
25
0,01845 US$158 ngày 15 giờ 57 phút18,8 N US$172,2 N US$746,86 US$-0.10%-0.10%-0.16%-0.61%
26
0,9958 US$104 ngày 17 giờ 6 phút18,7 N US$17,4 Tr US$2826,4 N US$-0.18%-0.59%-0.84%-0.49%
27
0,08102 US$195 ngày 5 giờ 57 phút17,1 N US$43,4 N US$41114,3 N US$-0.28%-0.54%-0.85%-0.15%
28
228,76 US$1.448 ngày 18 giờ 50 phút17 N US$82,4 N US$0<1 US$0%0%0%-0.09%
29
0,3932 US$1.124 ngày 19 giờ 46 phút16 N US$51,2 N US$0<1 US$0%0%0%-0.77%
30
0,9957 US$418 ngày 18 giờ 31 phút14 N US$23,7 Tr US$88013,2 N US$-0.30%-0.51%-0.86%-0.57%
31
0,009001 US$411 ngày 21 giờ 42 phút11,1 N US$8,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,01843 US$55 ngày 19 giờ 29 phút8,8 N US$172 N US$9120,57 US$0%-0.27%-0.74%-0.61%
33
1,17 US$70 ngày 14 giờ 54 phút8,4 N US$3,7 Tr US$1381,6 N US$-0.28%-0.44%-0.55%0.04%
34
2.557,75 US$820 ngày 4 giờ 39 phút7,5 N US$168 N US$857,24 US$0%-0.31%-0.31%-0.25%
35
1 US$564 ngày 4 giờ 39 phút7,2 N US$23,8 Tr US$41,43 US$0%0%-0.33%0.45%
36
0,001788 US$437 ngày 20 giờ 33 phút6,9 N US$35,4 N US$1592,9 N US$-0.35%-0.56%-0.66%0.27%
37
1 US$91 ngày 15 giờ 9 phút6,4 N US$23,9 Tr US$29,78 US$0%0%0.12%0.16%
38
1 US$209 ngày 20 giờ 30 phút6,3 N US$471,9 Tr US$13,47 US$0%0%0%0.05%
39
0,04954 US$158 ngày 12 giờ 20 phút5,3 N US$30,8 N US$5242,63 US$-0.02%-0.02%0.18%-0.41%
40
0,002395 US$450 ngày 6 giờ 53 phút5,2 N US$598,8 N US$833,14 US$0%0%-0.28%-0.49%
41
0,9929 US$1.620 ngày 10 giờ 29 phút5 N US$120,6 N US$721,16 US$0%0%-0.74%-0.70%
42
0,051639 US$509 ngày 2 giờ 54 phút4,9 N US$3,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,7745 US$329 ngày 23 giờ 52 phút4,6 N US$1,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
44
1,17 US$1.609 ngày 10 giờ 48 phút4,6 N US$71,2 N US$215,62 US$0%0%-0.13%0.31%
45
0,1875 US$441 ngày 8 giờ 39 phút4,4 N US$244,7 N US$2856,4 N US$-0.17%-0.42%-0.67%-0.14%
46
0,00005584 US$621 ngày 2 giờ 24 phút4,4 N US$55,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
47
0,00001046 US$1.458 ngày 16 giờ 54 phút4,3 N US$8,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
48
0,9922 US$1.167 ngày 1 giờ 56 phút4,1 N US$17,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.81%
49
0,007659 US$441 ngày 8 giờ 42 phút4 N US$278,7 N US$2756,4 N US$-0.07%-0.50%-0.80%-0.47%
50
0,073724 US$618 ngày 7 giờ 46 phút3,9 N US$37,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%

Celo (CELO) là gì?

Here is the translation: Đồng Coin (Coin) là tài sản bản địa của nền tảng Celo, một nền tảng blockchain trước tiên trên di động..Dùng để khuyến khích các xác thực viên giúp bảo mật mạng lưới và xác thực giao dịch..Người nắm giữ token CELO có quyền tham gia vào việc quản lý nền tảng Celo, bao gồm cả việc bỏ phiếu quyết định các phương án và quyết định liên quan đến sự phát triển và hướng đi của nền tảng.."CELO cũng được sử dụng làm một phần cơ chế ổn định của nền tảng, giúp giữ giá trị của Đồng đô la Celo (cUSD) ổn định".Token này có tính ứng dụng bên trong hệ sinh thái Celo và có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau như giao dịch và thanh toán..

Thống kê giá của Celo (CELO)

Tính đến 16 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token CELO trên các thị trường DEX là 0,3072 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 162.396,28 US$. Token CELO giao dịch trên 1 blockchain và 474 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 81.211 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 6.090.842,86 US$.

Câu hỏi thường gặp

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token CELO là 6.090.842,86 US$.

Tổng DEX TVL của Celo (CELO) là 15,06 Tr US$ trong 24 giờ qua.

Token Celo CELO được phát hành trên Celo.

Tỷ giá hối đoái DEX của 1 CELO sang USD là 0,305 US$ tính đến 15:24 UTC.

Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 3,277691334555038 CELO với 1 USD.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech