Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,074164 US$ | 1.285 ngày 4 giờ 25 phút | 11,6 Tr US$ | 41,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.47% | ||
2 | 627,74 US$ | 1.308 ngày 23 giờ 4 phút | 9,1 Tr US$ | 836,1 Tr US$ | 567 | 82,2 N US$ | -0.01% | 0.19% | -0.76% | 2.98% | ||
3 | 0,2545 US$ | 1.132 ngày 10 giờ 30 phút | 7,3 Tr US$ | 31,8 Tr US$ | 46 | 53,1 N US$ | 0% | -1.29% | -2.49% | -2.32% | ||
4 | 267,7 US$ | 673 ngày 13 giờ 54 phút | 5,4 Tr US$ | 26,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 1 US$ | 1.308 ngày 23 giờ 1 phút | 5,3 Tr US$ | 365,6 Tr US$ | 414 | 53,7 N US$ | 0.49% | -0.17% | -0.27% | -0.02% | ||
6 | 61,33 US$ | 1.291 ngày 17 giờ 47 phút | 4,2 Tr US$ | 396,6 Tr US$ | 17 | 14,4 N US$ | 0% | -0.17% | -0.16% | 3.56% | ||
7 | 0,9989 US$ | 1.515 ngày 6 giờ 22 phút | 3,2 Tr US$ | 365,6 Tr US$ | 44 | 1,2 N US$ | 0% | -0.38% | 0.02% | -0.39% | ||
8 | 0,04573 US$ | 1.067 ngày 44 phút | 2,5 Tr US$ | 451,3 Tr US$ | 23 | 23,4 N US$ | 0% | -0.23% | -1.50% | 1.55% | ||
9 | 630,36 US$ | 1.525 ngày 17 giờ 7 phút | 1,7 Tr US$ | 835,6 Tr US$ | 99 | 10 N US$ | 0% | 0.36% | -0.51% | 3.32% | ||
10 | 0,9992 US$ | 723 ngày 6 giờ 19 phút | 1,3 Tr US$ | 4,58 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,002217 US$ | 1.185 ngày 19 giờ 12 phút | 1,3 Tr US$ | 163,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.45% | ||
12 | 1,21 US$ | 798 ngày 17 giờ 6 phút | 1,3 Tr US$ | 3,1 Tr US$ | 20 | 2,2 N US$ | 0% | -0.46% | -0.43% | 1.40% | ||
13 | 0,9996 US$ | 1.501 ngày 3 giờ 56 phút | 1,1 Tr US$ | 365,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
14 | 1,97 US$ | 1.308 ngày 23 giờ 18 phút | 931,7 N US$ | 3,76 T US$ | 62 | 7 N US$ | 0% | 0.10% | -0.76% | 4.68% | ||
15 | 0,04095 US$ | 933 ngày 9 giờ 14 phút | 903,6 N US$ | 41,1 Tr US$ | 129 | 65,2 N US$ | 0% | 4.01% | 7.52% | 8.49% | ||
16 | 0,9984 US$ | 1.308 ngày 22 giờ 58 phút | 877,5 N US$ | 365,6 Tr US$ | 52 | 15 N US$ | 0% | -0.54% | -0.56% | 0.03% | ||
17 | 0,07112 US$ | 1.116 ngày 17 phút | 744,9 N US$ | 3,6 Tr US$ | 9 | 2 N US$ | 0% | 0% | -0.43% | -5.13% | ||
18 | 1 US$ | 600 ngày 18 giờ 6 phút | 615,8 N US$ | 365,6 Tr US$ | 1.414 | 283,5 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
19 | 0,01537 US$ | 1.178 ngày 18 giờ 17 phút | 614,4 N US$ | 34,5 Tr US$ | 413 | 212,6 N US$ | -0.01% | 1.87% | 0.46% | -2.92% | ||
20 | 0,9988 US$ | 1.278 ngày 13 giờ 41 phút | 587 N US$ | 365,6 Tr US$ | 29 | 299,21 US$ | -0.29% | -0.07% | -0.38% | -0.11% | ||
21 | 99.046,96 US$ | 1.308 ngày 25 phút | 566,3 N US$ | 6,48 T US$ | 39 | 5,9 N US$ | -0.00% | 0.14% | 0.65% | 1.79% | ||
22 | 0,001658 US$ | 1.196 ngày 17 giờ 6 phút | 548,8 N US$ | 490,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1 US$ | 836 ngày 20 giờ 40 phút | 504,2 N US$ | 365,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 3.531,85 US$ | 1.415 ngày 22 giờ 31 phút | 468,1 N US$ | 15,7 Tr US$ | 22 | 3,2 N US$ | 0% | -0.07% | 0.63% | 7.66% | ||
25 | 628,76 US$ | 600 ngày 18 giờ 38 phút | 457,2 N US$ | 835,1 Tr US$ | 1.172 | 64 N US$ | -0.18% | 0.15% | -0.81% | 2.86% | ||
26 | 0,1977 US$ | 1.295 ngày 21 giờ 34 phút | 452,2 N US$ | 18,2 Tr US$ | 28 | 4,2 N US$ | 0% | -0.03% | -0.62% | 0.20% | ||
27 | 111,25 US$ | 717 ngày 22 giờ 29 phút | 399,6 N US$ | 1,11 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 1 US$ | 1.309 ngày 15 giờ 50 phút | 371,1 N US$ | 365,6 Tr US$ | 2 | 10,01 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.36% | ||
29 | 630,24 US$ | 1.278 ngày 13 giờ 32 phút | 366,7 N US$ | 835,4 Tr US$ | 35 | 1,6 N US$ | 0% | 0.38% | -0.45% | 2.89% | ||
30 | 1,11 US$ | 1.111 ngày 19 giờ 50 phút | 350,4 N US$ | 792,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
31 | 0,052269 US$ | 1.287 ngày 7 giờ 10 phút | 349,9 N US$ | 455,1 N US$ | 7 | 201,89 US$ | 0% | -0.16% | -0.19% | 1.30% | ||
32 | 0,09137 US$ | 1.074 ngày 14 giờ 44 phút | 345,7 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,00001386 US$ | 881 ngày 10 giờ 54 phút | 339,5 N US$ | 216,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.50% | ||
34 | 0,994 US$ | 1.273 ngày 21 giờ 33 phút | 339,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 3 | 1,59 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.02% | ||
35 | 1 US$ | 1.357 ngày 8 giờ 25 phút | 328,9 N US$ | 365,6 Tr US$ | 19 | 702,9 US$ | 0% | 0% | 0.30% | 0.45% | ||
36 | 0,00003433 US$ | 1.063 ngày 23 giờ 47 phút | 310,8 N US$ | 685 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.45% | ||
37 | 0,9979 US$ | 1.325 ngày 8 giờ 46 phút | 287,9 N US$ | 365,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.25% | ||
38 | 0,9982 US$ | 723 ngày 6 giờ 19 phút | 275,7 N US$ | 548 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,008489 US$ | 1.119 ngày 12 giờ 30 phút | 274,8 N US$ | 3,88 NT US$ | 3 | 95,26 US$ | 0% | 0% | -0.57% | 2.13% | ||
40 | 0,3916 US$ | 1.358 ngày 5 giờ 32 phút | 272 N US$ | 390,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
41 | 1 US$ | 1.308 ngày 22 giờ 58 phút | 265,3 N US$ | 365,6 Tr US$ | 3 | 2,38 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.02% | ||
42 | 1,36 US$ | 930 ngày 11 giờ 39 phút | 255,1 N US$ | 649,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.39% | ||
43 | 0,2154 US$ | 1.281 ngày 8 phút | 240 N US$ | 45,9 Tr US$ | 33 | 9,4 N US$ | 0% | -0.14% | -0.88% | 3.80% | ||
44 | 1 US$ | 1.465 ngày 23 giờ 49 phút | 238,9 N US$ | 365,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,052556 US$ | 1.275 ngày 15 giờ 52 phút | 229,5 N US$ | 254,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,007217 US$ | 947 ngày 15 giờ 18 phút | 227,8 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 12,29 T US$ | 467 ngày 21 giờ 4 phút | 223,3 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,9991 US$ | 881 ngày 14 giờ 10 phút | 221,7 N US$ | 365,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 99.039,45 US$ | 1.139 ngày 3 giờ 40 phút | 217,5 N US$ | 6,47 T US$ | 1 | 1,43 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.72% | ||
50 | 0,094502 US$ | 1.252 ngày 13 giờ 40 phút | 206,3 N US$ | 401,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Binance-Peg BUSD (BUSD) là gì?
Vốn cố định Binance-Peg BUSD (BUSD) là một loại tiền tệ ổn định được gắn với đô la Mỹ (USD) theo tỷ lệ 1:1.Lái ra bằng blockchain Ethereum của Paxos và đều được điều chỉnh bởi cơ quan quản lý dịch vụ tài chính tiểu bang New York (NYDFS).Binance cung cấp dịch vụ token gắn bó, khóa mã tiền tệ BUSD trên Ethereum và vấn đề ra một lượng tương đương Binance-Peg BUSD lên các chuỗi khác nhau Avalanche, Polygon, v.v..Đô la BUSD trên Binance-Peg là một phiên bản bọc của nguyên gốc ERC-20 BUSD được thiết kế để theo dõi giá trị tại mức 1:1..Cái hỗ trợ rộng khắp của BUSD-Peg trên các mạng đa chain cho phép nhà giao dịch có một cách nhanh chóng và an toàn để khám phá những môi trường đa dạng..Binance-Peg BUSD có sẵn trên các blockchain khác nhau bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, BNB Beacon Chain, Avalanche, Polygon và Optimism..Đây là điều cần chú ý rằng BUSD được gắn trên Binance là một sản phẩm của Binance và không được phát hành bởi Paxos cũng như không bị điều tiết bởi NYDFS.
Thống kê giá của Binance-Peg BUSD (BUSD)
Tính đến 22 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token BUSD trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 5,34 Tr US$. Token BUSD giao dịch trên 4 blockchain và 53140 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 112.402 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 13.068.805,41 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token BUSD là 13.068.805,41 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg BUSD (BUSD) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg BUSD (BUSD) là 98,71 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token BUSD được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg BUSD BUSD được phát hành trên Avalanche, BNB Chain, Polygon và Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang BUSD là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 BUSD sang USD là 1 US$ tính đến 07:48 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUSD với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 BUSD với 1 USD.