WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp USN-USDC.e

Giá USD
1 US$
Giá
1 USDC.e
TVL
5,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường
6,8 Tr US$
5 phút
-0,11%
1 giờ
-0,11%
4 giờ
-0,00%
24 giờ
-0,00%
Chia sẻ
Giao dịch
10
Mua
5
Bán
5
Khối lượng
923
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xE6ed575D9627942893f12BF9c2Cc3c47cD11d002
USN:
0x0469d9d1dE0ee58fA1153ef00836B9BbCb84c0B6
USDC.e:
0x3355df6D4c9C3035724Fd0e3914dE96A5a83aaf4
Đã gộp USN:
4,02 Tr
Đã gộp USDC.e:
1,46 Tr US$

Thống kê giá USN/USDC.e trên zkSync

Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token USN trên DEX SyncSwap là 1 US$. Giá USN là giảm -0,00% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 10 giao dịch với khối lượng giao dịch là 922,81 US$. Hợp đồng token USN là 0x0469d9d1dE0ee58fA1153ef00836B9BbCb84c0B6 với vốn hóa thị trường 6.783.344,87 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE6ed575D9627942893f12BF9c2Cc3c47cD11d002 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.485.266,36 US$. Cặp giao dịch USN/USDC.e hoạt động trên zkSync.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của USN/USDC.e với địa chỉ hợp đồng 0xE6ed575D9627942893f12BF9c2Cc3c47cD11d002 là 5.485.266,36 US$.

Tổng số giao dịch của USN/USDC.e là 10 trong 24 giờ qua, trong đó 5 là giao dịch mua và 5 là giao dịch bán.

Pool USN/USDC.e có khối lượng giao dịch là 922,81 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 USN so với USDC.e là 1, ghi nhận vào lúc 04:08 UTC.

Giá chuyển đổi 1 USN sang USD là 1 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá USN-USDC.e

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDC.e
Người tạoGiao dịch
22/02/202504:07:29sell370,02 US$1 US$370,0213700x59...dfdc
22/02/202504:04:39buy0,002673 US$1 US$0,00267310,002669
-
0x0b...6af6
22/02/202501:59:21sell76,42 US$1 US$76,42176,420x6b...1fef
22/02/202501:58:14buy76,48 US$1 US$76,48176,420x79...6149
22/02/202501:43:44sell77,34 US$1 US$77,34177,330xdc...fe54
22/02/202501:35:09buy57,37 US$1 US$57,37157,320xc4...f518
22/02/202501:09:43buy20,03 US$1 US$20,03120,010x50...bfaf
22/02/202500:43:53sell5,15 US$1 US$5,1515,150x5a...06c9
22/02/202500:42:53buy54,55 US$1 US$54,55154,50x55...5e95
22/02/202500:41:27sell185,41 US$1 US$185,411185,40xa4...086b