Thông tin về cặp FROSKA-WMETIS
- Đã gộp FROSKA:
- 16,87 Tr
- Đã gộp WMETIS:
- 122,58 US$
Thống kê giá FROSKA/WMETIS trên Metis
Tính đến 6 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token FROSKA trên DEX Hercules V2 là 0,0001614 US$. Giá FROSKA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FROSKA là 0x920912668fE3B30F2f286E913a5F3c974e002aEB với vốn hóa thị trường 16.233,39 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0DEEf64CcF14A9e19466e3D08753Ded450803EeD với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.476,09 US$. Cặp giao dịch FROSKA/WMETIS hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của FROSKA/WMETIS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của FROSKA/WMETIS với địa chỉ hợp đồng 0x0DEEf64CcF14A9e19466e3D08753Ded450803EeD là 5.476,09 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool FROSKA/WMETIS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của FROSKA/WMETIS là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool FROSKA/WMETIS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool FROSKA/WMETIS có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 FROSKA so với WMETIS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 FROSKA so với WMETIS là 0,00000723, ghi nhận vào lúc 16:16 UTC.
1 FROSKA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 FROSKA sang USD là 0,0001614 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá FROSKA-WMETIS
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMETIS | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/03/2025 | 10:05:07 | buy | 22,33 US$ | 0,0001614 US$ | 1 | 0,05723 | 138.306,15 | 0xe1...edee | |
10/03/2025 | 19:36:21 | buy | 22,18 US$ | 0,0001578 US$ | 1 | 0,057112 | 140.596,6 | 0xe8...ccd3 | |
10/03/2025 | 18:44:50 | buy | 16,27 US$ | 0,0001541 US$ | 0,74 | 0,05701 | 105.549,41 | 0x06...91dd | |
08/03/2025 | 20:45:09 | sell | 172,23 US$ | 0,0001627 US$ | 7,35 | 0,056947 | 1.000.000 | 0x08...4cf9 | |
05/03/2025 | 22:29:51 | sell | 253,5 US$ | 0,0001911 US$ | 10,37 | 0,057827 | 1,23 Tr | 0x8d...af3a | |
05/03/2025 | 17:48:11 | sell | 4,33 US$ | 0,0002241 US$ | 0,1766 | 0,059142 | 19.325,79 | 0x29...6384 |