Thông tin về cặp ALCX-m.USDC
- Đã gộp ALCX:
- 82,71
- Đã gộp m.USDC:
- 627,76 US$
Thống kê giá ALCX/m.USDC trên Metis
Tính đến 24 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token ALCX trên DEX Hercules V2 là 7,66 US$. Giá ALCX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token ALCX là 0x303c4F39EA359155C698807168e9Dc3aA1dF2b95 với vốn hóa thị trường 943,88 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbc40867547E03C854545df7CDF1501bd8F533f12 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.255,53 US$. Cặp giao dịch ALCX/m.USDC hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ALCX/m.USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ALCX/m.USDC với địa chỉ hợp đồng 0xbc40867547E03C854545df7CDF1501bd8F533f12 là 1.255,53 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ALCX/m.USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ALCX/m.USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ALCX/m.USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ALCX/m.USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ALCX so với m.USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ALCX so với m.USDC là 7,66, ghi nhận vào lúc 23:26 UTC.
1 ALCX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ALCX sang USD là 7,66 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ALCX-m.USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá m.USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 | 15:02:05 | sell | 7,83 US$ | 7,66 US$ | 7,83 | 7,66 | 1,02 | 0x07...c882 | |
08/04/2025 | 12:53:03 | sell | 127,2 US$ | 7,78 US$ | 127,2 | 7,78 | 15 | 0x41...6b57 | |
06/04/2025 | 13:59:26 | sell | 10,37 US$ | 9,33 US$ | 10,37 | 9,33 | 1,11 | 0x5f...5015 | |
02/04/2025 | 03:37:11 | sell | 100,25 US$ | 9,42 US$ | 100,25 | 9,42 | 10 | 0xb3...446f | |
25/03/2025 | 16:36:18 | sell | 20,7 US$ | 10,83 US$ | 20,7 | 10,83 | 1,91 | 0xde...5b9c | |
22/03/2025 | 17:22:37 | sell | 3,93 US$ | 10,99 US$ | 3,93 | 10,99 | 0,3581 | 0x41...dec2 | |
22/03/2025 | 15:46:31 | sell | 25,86 US$ | 11,19 US$ | 25,86 | 11,19 | 2,3 | 0xb6...b15d |