WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp DNI-WHT

Giá USD
0,03408 US$
Giá
0,005712 WHT
TVL
695,89 US$
Vốn hóa thị trường
720,52 US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xf0A2497E62a4B8059e1E503f16F9346a7eB07b49
DNI:
0xb11c3dc4B113a1099063749463282e63d0C91573
WHT:
0x5545153CCFcA01fbd7Dd11C0b23ba694D9509A6F
Đã gộp DNI:
10.181,03
Đã gộp WHT:
58,31 US$

Thống kê giá DNI/WHT trên Heco

Tính đến 15 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token DNI trên DEX Swap là 0,03408 US$. Giá DNI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DNI là 0xb11c3dc4B113a1099063749463282e63d0C91573 với vốn hóa thị trường 720,52 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xf0A2497E62a4B8059e1E503f16F9346a7eB07b49 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 695,89 US$. Cặp giao dịch DNI/WHT hoạt động trên Heco.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của DNI/WHT với địa chỉ hợp đồng 0xf0A2497E62a4B8059e1E503f16F9346a7eB07b49 là 695,89 US$.

Tổng số giao dịch của DNI/WHT là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool DNI/WHT có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 DNI so với WHT là 0,005712, ghi nhận vào lúc 08:52 UTC.

Giá chuyển đổi 1 DNI sang USD là 0,03408 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá DNI-WHT

NgàyThời gian
Giá $
Giá WHT
Người tạoGiao dịch
09/01/202513:20:34sell0,1103 US$0,03408 US$0,018490,0057123,230xef...df04
09/01/202509:01:11sell0,3472 US$0,03194 US$0,062190,00571910,870x40...9694
07/01/202511:43:17buy0,1319 US$0,02568 US$0,029570,0057575,130x5d...7c88
06/01/202516:06:55sell0,09025 US$0,02839 US$0,018180,0057223,170x94...3f2f
06/01/202502:03:25buy0,08317 US$0,02659 US$0,0180,0057563,120xd6...2080
05/01/202516:46:47sell0,09348 US$0,02834 US$0,018860,0057223,290x80...7fe5
03/01/202522:46:27sell0,09861 US$0,02669 US$0,021150,0057263,690xe8...10ad
02/01/202501:11:44buy0,08378 US$0,02489 US$0,019380,005763,360x68...588b
01/01/202512:55:40sell0,1255 US$0,02712 US$0,02650,0057264,620x11...a5db
30/12/202419:58:32buy0,07891 US$0,02426 US$0,018730,0057623,250xa2...51f4
30/12/202413:08:37buy0,09539 US$0,02569 US$0,021380,0057583,710xd5...0c4c
30/12/202412:23:04buy0,1034 US$0,02749 US$0,021650,0057543,760xa7...b615
30/12/202411:52:35buy0,4533 US$0,02937 US$0,088630,00574315,430xb4...278e