Thông tin về cặp SLAKE-WETH
- Đã gộp SLAKE:
- 7,59 Tr
- Đã gộp WETH:
- 1,11 US$
Thống kê giá SLAKE/WETH trên Ethereum
Tính đến 28 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token SLAKE trên DEX Slake là 0,0005871 US$. Giá SLAKE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SLAKE là 0x9C2500CfD2f1De40255Cee5EC8AdA6466E1eddf1 với vốn hóa thị trường 293.552,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2744dA147ec8b0Ae199d821c74aa6947abE17F69 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 8.913,01 US$. Cặp giao dịch SLAKE/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SLAKE/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SLAKE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x2744dA147ec8b0Ae199d821c74aa6947abE17F69 là 8.913,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SLAKE/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SLAKE/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SLAKE/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SLAKE/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SLAKE so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SLAKE so với WETH là 0,0000001468, ghi nhận vào lúc 07:12 UTC.
1 SLAKE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SLAKE sang USD là 0,0005871 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SLAKE-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 | 05:55:59 | buy | 323,17 US$ | 0,0005871 US$ | 0,08085 | 0,061468 | 591.707,23 | 0xb9...e10d | |
05/12/2024 | 15:20:11 | sell | 184,56 US$ | 0,000517 US$ | 0,04702 | 0,061317 | 356.961,19 | 0x32...f660 | |
05/12/2024 | 00:25:47 | sell | 180,74 US$ | 0,0005493 US$ | 0,0473 | 0,061437 | 329.018,26 | 0xb1...b252 | |
06/11/2024 | 17:17:35 | buy | 247,65 US$ | 0,0003994 US$ | 0,09332 | 0,061505 | 674.533,71 | 0xd9...005b | |
06/11/2024 | 17:17:35 | sell | 231,31 US$ | 0,0003994 US$ | 0,08716 | 0,061505 | 636.396,83 | 0x8d...7f2a | |
06/11/2024 | 17:17:35 | sell | 31,36 US$ | 0,0003986 US$ | 0,01181 | 0,061502 | 78.680,13 | 0xc0...5c0d |