Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,2077 US$ | 1.433 ngày 3 giờ 34 phút | 202,7 Tr US$ | 105,3 Tr US$ | 4 | 29,5 N US$ | 0% | 0% | 0.31% | -2.49% | ||
2 | 95.900,48 US$ | 1.300 ngày 38 phút | 155,3 Tr US$ | 13,5 T US$ | 16 | 612,3 N US$ | 0% | 0% | -0.06% | -1.67% | ||
3 | 3.336,59 US$ | 1.298 ngày 23 giờ 5 phút | 128,8 Tr US$ | 9,73 T US$ | 844 | 28,2 Tr US$ | -0.11% | 0.29% | 0.25% | -2.01% | ||
4 | 3.340,55 US$ | 1.299 ngày 4 giờ 10 phút | 126,6 Tr US$ | 9,73 T US$ | 113 | 6,8 Tr US$ | 0.00% | 0.92% | 0.38% | -1.87% | ||
5 | 3.343 US$ | 1.650 ngày 19 giờ 40 phút | 96,2 Tr US$ | 9,72 T US$ | 456 | 648,5 N US$ | 0.01% | 0.97% | 0.33% | -1.18% | ||
6 | 3.324,55 US$ | 1.664 ngày 25 phút | 90,9 Tr US$ | 9,72 T US$ | 490 | 733 N US$ | 0.08% | -0.15% | 0.39% | -2.44% | ||
7 | 3.342,15 US$ | 1.299 ngày 21 giờ 38 phút | 75,2 Tr US$ | 9,73 T US$ | 50 | 3,3 Tr US$ | 0% | 0.28% | 0.51% | -1.94% | ||
8 | 0,00001979 US$ | 590 ngày 3 giờ 26 phút | 67,1 Tr US$ | 8,35 T US$ | 168 | 702,3 N US$ | -0.53% | 0.51% | 0.69% | -2.51% | ||
9 | 96.256,53 US$ | 1.299 ngày 24 phút | 65,4 Tr US$ | 13,6 T US$ | 178 | 6,7 Tr US$ | 0.01% | 0.19% | 0.28% | -1.12% | ||
10 | 5.835,6 US$ | 360 ngày 4 giờ 33 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.334,28 US$ | 1.298 ngày 23 giờ 1 phút | 35,5 Tr US$ | 9,72 T US$ | 594 | 8,6 Tr US$ | -0.02% | 0.33% | 0.21% | -2.04% | ||
12 | 3.479,45 US$ | 285 ngày 7 giờ 15 phút | 35,3 Tr US$ | 1,59 T US$ | 4 | 9 N US$ | 0% | 0% | 0.37% | -2.70% | ||
13 | 1.631,83 US$ | 1.011 ngày 18 giờ 15 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 10,63 US$ | 1.300 ngày 55 phút | 34,7 Tr US$ | 10,6 T US$ | 47 | 922,6 N US$ | 0.17% | 1.99% | 2.27% | -0.70% | ||
15 | 3.511,76 US$ | 321 ngày 11 giờ 58 phút | 32,6 Tr US$ | 6,22 T US$ | 34 | 698,1 N US$ | 0.08% | 0.44% | 0.35% | -1.94% | ||
16 | 96.547,48 US$ | 1.535 ngày 7 giờ 18 phút | 31,7 Tr US$ | 13,6 T US$ | 8 | 36,3 N US$ | 0% | 0.83% | 0.82% | -0.81% | ||
17 | 17,33 US$ | 1.299 ngày 2 giờ 57 phút | 31,5 Tr US$ | 17,3 T US$ | 124 | 3,5 Tr US$ | 0.06% | 1.75% | 3.63% | -0.01% | ||
18 | 3.316,32 US$ | 466 ngày 23 giờ 16 phút | 29,4 Tr US$ | 9,66 T US$ | 13 | 748,6 N US$ | 0% | 0% | 0.25% | -2.74% | ||
19 | 1.704,91 US$ | 1.299 ngày 19 giờ 55 phút | 27,7 Tr US$ | 1,56 T US$ | 37 | 439,9 N US$ | 0% | -0.02% | 0.80% | 2.06% | ||
20 | 0,8344 US$ | 496 ngày 9 giờ 25 phút | 26,9 Tr US$ | 5,19 T US$ | 29 | 173,1 N US$ | 0% | 1.15% | 2.66% | -3.89% | ||
21 | 5,88 US$ | 1.409 ngày 18 giờ 31 phút | 25,6 Tr US$ | 117,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0002349 US$ | 1.036 ngày 20 giờ 7 phút | 24,9 Tr US$ | 2,34 T US$ | 60 | 77,5 N US$ | 0.59% | 0.48% | 0.82% | -4.82% | ||
23 | 0,052534 US$ | 493 ngày 17 giờ 41 phút | 23 Tr US$ | 987,5 Tr US$ | 203 | 1,7 Tr US$ | 0.72% | 3.83% | 3.39% | -1.44% | ||
24 | 53,33 US$ | 1.332 ngày 5 giờ 22 phút | 21,8 Tr US$ | 461,2 Tr US$ | 98 | 567,2 N US$ | 0.05% | 2.74% | 5.79% | 11.98% | ||
25 | 2.723,08 US$ | 1.648 ngày 21 giờ 20 phút | 21,5 Tr US$ | 539,5 Tr US$ | 15 | 62 N US$ | 0% | 0.12% | 0.08% | -0.10% | ||
26 | 3.508,26 US$ | 324 ngày 16 giờ 10 phút | 19,8 Tr US$ | 6,21 T US$ | 6 | 119,3 N US$ | 0% | 0.35% | 0.57% | -2.04% | ||
27 | 1 US$ | 1.229 ngày 23 giờ 29 phút | 19,7 Tr US$ | 69,9 T US$ | 41 | 682,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 3.949,51 US$ | 826 ngày 7 giờ 14 phút | 19,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 36 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0.36% | 0.48% | -1.92% | ||
29 | 0,4221 US$ | 1.294 ngày 3 giờ 30 phút | 18,4 Tr US$ | 54,5 T US$ | 4 | 114,8 N US$ | 0% | 0% | 2.96% | -0.67% | ||
30 | 3.338,93 US$ | 603 ngày 6 giờ 17 phút | 16,9 Tr US$ | 9,73 T US$ | 120 | 1,3 Tr US$ | 0.13% | 0.39% | 0.34% | -1.77% | ||
31 | 3.341,14 US$ | 1.300 ngày 31 phút | 15,6 Tr US$ | 9,73 T US$ | 28 | 827,3 N US$ | 0% | 0.23% | 0.53% | -1.48% | ||
32 | 96.740,25 US$ | 1.651 ngày 4 giờ 11 phút | 15,1 Tr US$ | 13,6 T US$ | 17 | 14,1 N US$ | 0% | 0.20% | 0.99% | -0.64% | ||
33 | 4,19 US$ | 1.256 ngày 23 giờ | 14,9 Tr US$ | 419,9 Tr US$ | 50 | 779,1 N US$ | 0% | 0.91% | 5.96% | 3.02% | ||
34 | 0,001742 US$ | 119 ngày 23 giờ 32 phút | 14,8 Tr US$ | 735,2 Tr US$ | 67 | 379,4 N US$ | -0.06% | 0.93% | 1.02% | -1.52% | ||
35 | 0,061935 US$ | 1.311 ngày 19 giờ 38 phút | 14,7 Tr US$ | 194 Tr US$ | 54 | 164,7 N US$ | 0.05% | 0.47% | 1.99% | -3.08% | ||
36 | 0,02318 US$ | 395 ngày 9 giờ 50 phút | 14,5 Tr US$ | 1,42 T US$ | 76 | 372,1 N US$ | 0% | -0.04% | 2.89% | 2.34% | ||
37 | 3.342,4 US$ | 1.658 ngày 18 giờ 17 phút | 14,4 Tr US$ | 9,71 T US$ | 28 | 68 N US$ | 0% | 0.38% | 0.50% | -1.83% | ||
38 | 1,03 US$ | 311 ngày 8 giờ 16 phút | 14,3 Tr US$ | 10,3 T US$ | 88 | 976,7 N US$ | 0.85% | 2.46% | 3.45% | -0.32% | ||
39 | 250,14 US$ | 1.110 ngày 18 giờ 40 phút | 13,7 Tr US$ | 104,2 Tr US$ | 90 | 266,5 N US$ | 0.01% | 1.02% | 1.03% | -1.83% | ||
40 | 0,2425 US$ | 562 ngày 19 giờ 38 phút | 13,2 Tr US$ | 242,5 Tr US$ | 55 | 308,6 N US$ | -1.79% | 0.77% | 3.95% | -6.69% | ||
41 | 69,4 US$ | 437 ngày 3 giờ 47 phút | 13,1 Tr US$ | 692,6 Tr US$ | 45 | 245,9 N US$ | 0.76% | 1.73% | 4.15% | 4.82% | ||
42 | 1,76 US$ | 501 ngày 2 giờ 24 phút | 12,5 Tr US$ | 953,4 Tr US$ | 15 | 30,8 N US$ | 0% | -0.05% | 0.23% | -2.22% | ||
43 | 3,19 US$ | 5 ngày 10 giờ 14 phút | 12,5 Tr US$ | 1,06 T US$ | 9 | 107,6 N US$ | 0% | -0.87% | -4.18% | -1.82% | ||
44 | 3.341,74 US$ | 551 ngày 5 giờ 42 phút | 12,2 Tr US$ | 9,7 T US$ | 108 | 112,4 N US$ | 0% | 0.98% | 1.08% | -1.88% | ||
45 | 1,47 US$ | 1.296 ngày 16 giờ 39 phút | 11,8 Tr US$ | 4,01 T US$ | 95 | 571,9 N US$ | -0.10% | 0.94% | -1.09% | 5.76% | ||
46 | 3.320,13 US$ | 249 ngày 4 giờ 40 phút | 11,2 Tr US$ | 9,67 T US$ | 2 | 101,3 N US$ | 0% | 0% | 0.34% | -2.53% | ||
47 | 0,053731 US$ | 229 ngày 22 giờ 48 phút | 11,1 Tr US$ | 16,7 Tr US$ | 1 | 142,62 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.15% | ||
48 | 0,4548 US$ | 170 ngày 9 giờ 40 phút | 10,9 Tr US$ | 11,7 Tr US$ | 3 | 5,1 N US$ | 0% | 0% | 0.06% | -5.32% | ||
49 | 167,72 US$ | 1.299 ngày 3 giờ 4 phút | 10,5 Tr US$ | 2,68 T US$ | 35 | 496,1 N US$ | 0% | 0.93% | 1.22% | -2.80% | ||
50 | 0,5201 US$ | 466 ngày 17 giờ 55 phút | 10,4 Tr US$ | 519,4 Tr US$ | 104 | 354,6 N US$ | 0.82% | -0.25% | 1.82% | -6.29% |
WETH (WETH) là gì?
Đây là một loại token đại diện cho Ether (ETH), đồng tiền ảo bản địa của mạng lưới Ethereum.Làm việc trên mạng xã hội phi tập trung "Mạng xã hội của các nhà lãnh đạo truyền thông" giúp khắc phục sự hạn chế khi sử dụng Ether trực tiếp trong ứng dụng, hợp đồng và chuỗi giao dịch phi tập trung..Dệt, như tiền tệ bản địa của Ethereum, là loại tiền điện tử rất quý giá và được sử dụng rộng rãi..Tuy nhiên, dạng bản địa của nó có thể gây ra thách thức khi tương tác với các protocol và ứng dụng DeFi..Vì nhiều nền tảng DeFi và hợp đồng thông minh được thiết kế để hoạt động với token ERC-20, có cấu trúc và chức năng khác biệt so với Ether..WETH là một đại diện 1:1 của Ether, có nghĩa là 1 WETH luôn bằng 1 ETH..Người dùng có thể "gói" được tiền Ether của họ bằng cách gửi chúng vào một hợp đồng thông minh, hợp đồng ấy sẽ tạo ra một số lượng WETH tương đương..Những token WETH này có thể sử dụng trong hệ sinh thái DeFi, cho phép tích hợp trơn tru với các protocol và ứng dụng khác nhau..Xoay quanh các cơ chế tiền mã hóa phi tập trung (DeFi): WETH, với vai trò là một loại token theo chuẩn ERC-20, có thể dễ dàng tích hợp và sử dụng trong hệ sinh thái DeFi rộng lớn, khai thác được một loạt ứng dụng và dịch vụ phi tập trung.."WETH làm tăng độ nhạy cảm của giao dịch có căn bản mã Ether, vì nó có thể được trao đổi, cho vay và mượn được và được sử dụng trong các hoạt động DeFi đa dạng hơn nhiều so với mã Ether gốc".WETH cho phép tương tác giữa các chuỗi công nghệ blockchain khác nhau,vì nó có thể được kết nối đến những mạng lưới khác và người dùng có thể tận dụng giá trị cáng của Eth trong nhiều hệ thống liên quan (Note: The above translation is in the more common variant of Vietnamese, which is based on official publications and media. There are other variants of Vietnamese with minor differences).Bằng cách bọc Ether vào WETH, người dùng có thể đơn giản hóa tương tác với các protocol DeFi, vì họ không cần quan tâm đến sự khác biệt về mặt kỹ thuật giữa Ether và token ERC-20.Có thể sử dụng WETH làm tài sản thế chấp hoặc tài sản cơ bản trong giao thức cho vay mượn và cho vay phi tập trung DeFi, chẳng hạn như Aave và Compound.."WETH có thể được thương mại trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEXs). WETH có thể được gửi vào các chương trình khai thác sinh lợi, nơi người dùng có thể thu được phần thưởng bằng cách cung cấp nguồn vốn cho nền tảng.".Người dùng có thể sử dụng WETH để đặt cược và tham gia quyết định trong các tiêu chuẩn tiền mã hóa phi tập trung (DeFi) nhiều dạng khác nhau, giúp người dùng tham gia vào quy trình đưa ra quyết định của hệ sinh thái..KẾ QUẢ WETH đã trở thành một bộ phận quan trọng của hệ sinh thái DeFi dựa trên Ethereum, giúp chênh giữa tài nguyên gốc Ether và tiêu chuẩn tiêu dùng tiền điện tử ERC-20..Bằng việc cung cấp một bản hiển thị liền mạch và tương thích của Ethere, WETH đã mở rộng ra một loạt các ứng dụng và dịch vụ phi tập trung, thúc đẩy sự tăng trưởng và chấp nhận của DeFi..Theo diễn biến vẫn tiếp tục thay đổi, WETH có lợi thế về sự phù hợp với tương lai tài chính phi-CDC.
Thống kê giá của WETH (WETH)
Tính đến 24 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WETH trên các thị trường DEX là 3.344,2 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 90,95 Tr US$. Token WETH giao dịch trên 17 blockchain và 398348 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 240.367 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.243.089.310,42 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của WETH (WETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WETH là 1.243.089.310,42 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của WETH (WETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của WETH (WETH) là 4 T US$ trong 24 giờ qua.
Token WETH được phát hành trên blockchain nào?
Token WETH WETH được phát hành trên Avalanche, Arbitrum, Aurora, Fantom, Ethereum, Gnosis, BNB Chain, Cronos, Celo, Base, Polygon, Velas, Optimism, Metis, Polygon zkEVM, Ronin và zkSync.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WETH sang USD là 3.318,62 US$ tính đến 20:48 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,00030132918661208025 WETH với 1 USD.