Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,2109 US$ | 1.430 ngày 7 giờ 17 phút | 205,7 Tr US$ | 106,8 Tr US$ | 4 | 4,8 N US$ | 0% | 0% | 0.23% | 9.21% | ||
2 | 98.381,83 US$ | 1.297 ngày 4 giờ 21 phút | 151 Tr US$ | 14,4 T US$ | 23 | 1,1 Tr US$ | 0.14% | 0.54% | 0.81% | 4.12% | ||
3 | 3.352,81 US$ | 1.296 ngày 2 giờ 48 phút | 136,7 Tr US$ | 9,66 T US$ | 1.037 | 39,9 Tr US$ | -0.11% | -0.25% | -0.31% | 8.59% | ||
4 | 3.365,43 US$ | 1.296 ngày 7 giờ 53 phút | 124,6 Tr US$ | 9,69 T US$ | 89 | 6,1 Tr US$ | 0.53% | 0.29% | 0.05% | 9.05% | ||
5 | 3.345,69 US$ | 1.647 ngày 23 giờ 23 phút | 96,6 Tr US$ | 9,67 T US$ | 452 | 816,6 N US$ | -0.14% | -0.29% | 0.09% | 9.08% | ||
6 | 3.349,87 US$ | 1.661 ngày 4 giờ 8 phút | 91,3 Tr US$ | 9,68 T US$ | 518 | 943,1 N US$ | -0.70% | -0.87% | -0.45% | 8.49% | ||
7 | 3.349,6 US$ | 1.297 ngày 1 giờ 20 phút | 86,2 Tr US$ | 9,65 T US$ | 69 | 4,4 Tr US$ | -0.19% | -0.29% | -0.50% | 8.46% | ||
8 | 0,00002055 US$ | 587 ngày 7 giờ 9 phút | 68,4 Tr US$ | 8,62 T US$ | 256 | 1,9 Tr US$ | -0.06% | -1.65% | -1.15% | 7.10% | ||
9 | 98.358,78 US$ | 1.296 ngày 4 giờ 6 phút | 61,2 Tr US$ | 14,4 T US$ | 358 | 27,8 Tr US$ | 0.11% | 0.03% | 0.24% | 4.22% | ||
10 | 5.347,76 US$ | 357 ngày 8 giờ 16 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
11 | 3.351,52 US$ | 1.296 ngày 2 giờ 44 phút | 37,2 Tr US$ | 9,65 T US$ | 525 | 16,3 Tr US$ | 0.02% | -0.21% | -0.16% | 8.59% | ||
12 | 15,08 US$ | 1.296 ngày 6 giờ 40 phút | 36,9 Tr US$ | 15,1 T US$ | 111 | 4,6 Tr US$ | 0% | 1.04% | 0.48% | 5.34% | ||
13 | 9,32 US$ | 1.297 ngày 4 giờ 38 phút | 36,1 Tr US$ | 9,32 T US$ | 37 | 978,5 N US$ | 0% | 0.84% | 2.40% | 5.19% | ||
14 | 3.524,2 US$ | 282 ngày 10 giờ 57 phút | 35,7 Tr US$ | 1,61 T US$ | 3 | 2,3 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | 9.15% | ||
15 | 3.542,39 US$ | 318 ngày 15 giờ 40 phút | 32,9 Tr US$ | 6,11 T US$ | 43 | 9,2 Tr US$ | 0% | -0.15% | 0.26% | 9.44% | ||
16 | 98.310,8 US$ | 1.532 ngày 11 giờ | 32,1 Tr US$ | 14,3 T US$ | 14 | 120,9 N US$ | 0% | 0.43% | 0.76% | 3.94% | ||
17 | 1.631,83 US$ | 1.008 ngày 21 giờ 57 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 3.366,58 US$ | 464 ngày 2 giờ 59 phút | 29,9 Tr US$ | 9,7 T US$ | 18 | 4,1 Tr US$ | 0% | -0.07% | 0.39% | 9.32% | ||
19 | 3.986,59 US$ | 823 ngày 10 giờ 57 phút | 29,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 65 | 9,7 Tr US$ | 0% | -0.15% | 0.23% | 9.35% | ||
20 | 1.652,6 US$ | 1.296 ngày 23 giờ 38 phút | 27 Tr US$ | 1,51 T US$ | 28 | 481,2 N US$ | 0% | 0.32% | 0.48% | 10.00% | ||
21 | 0,7975 US$ | 493 ngày 13 giờ 7 phút | 26,5 Tr US$ | 4,96 T US$ | 13 | 30,7 N US$ | 0% | 0.45% | 0.62% | 10.35% | ||
22 | 0,0002589 US$ | 1.033 ngày 23 giờ 50 phút | 26,3 Tr US$ | 2,58 T US$ | 113 | 363,8 N US$ | 0.68% | -1.23% | -1.83% | -6.21% | ||
23 | 5,4 US$ | 1.406 ngày 22 giờ 13 phút | 23,5 Tr US$ | 107,68 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,052543 US$ | 490 ngày 21 giờ 23 phút | 23,2 Tr US$ | 996,6 Tr US$ | 239 | 1,2 Tr US$ | 0% | -0.50% | -1.01% | 21.35% | ||
25 | 2.671,64 US$ | 1.646 ngày 1 giờ 2 phút | 21,3 Tr US$ | 525,8 Tr US$ | 41 | 706,1 N US$ | 0% | 0% | 0.79% | -0.29% | ||
26 | 1 US$ | 1.227 ngày 3 giờ 12 phút | 20,2 Tr US$ | 66,9 T US$ | 10 | 83,6 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 3.547,41 US$ | 321 ngày 19 giờ 53 phút | 20,1 Tr US$ | 6,13 T US$ | 10 | 3 Tr US$ | 0% | 0% | -0.24% | 9.41% | ||
28 | 43,1 US$ | 1.329 ngày 9 giờ 5 phút | 20 Tr US$ | 371,5 Tr US$ | 32 | 298,9 N US$ | 0% | -0.42% | -0.43% | 4.44% | ||
29 | 0,39 US$ | 1.291 ngày 7 giờ 12 phút | 17,6 Tr US$ | 50,4 T US$ | 3 | 35,6 N US$ | 0% | 0% | -0.24% | 2.63% | ||
30 | 3.351,97 US$ | 600 ngày 10 giờ | 16,9 Tr US$ | 9,66 T US$ | 159 | 2,6 Tr US$ | -0.01% | -0.17% | -0.18% | 8.62% | ||
31 | 0,001917 US$ | 117 ngày 3 giờ 15 phút | 15,6 Tr US$ | 805 Tr US$ | 94 | 722,8 N US$ | 0.94% | -3.55% | -4.13% | 8.21% | ||
32 | 3.350,62 US$ | 1.297 ngày 4 giờ 14 phút | 15,5 Tr US$ | 9,65 T US$ | 22 | 967,4 N US$ | -0.15% | -0.19% | -0.45% | 8.55% | ||
33 | 97.860,03 US$ | 1.648 ngày 7 giờ 54 phút | 15,3 Tr US$ | 14,3 T US$ | 19 | 52 N US$ | 0% | -0.70% | -0.61% | 3.65% | ||
34 | 0,062031 US$ | 1.308 ngày 23 giờ 20 phút | 15,1 Tr US$ | 202,6 Tr US$ | 104 | 301,1 N US$ | 0.00% | 1.33% | 0.03% | 12.03% | ||
35 | 258,93 US$ | 1.107 ngày 22 giờ 23 phút | 14,7 Tr US$ | 110,1 Tr US$ | 165 | 1,2 Tr US$ | 0.31% | 0.68% | 0.73% | 8.79% | ||
36 | 3.351,89 US$ | 1.655 ngày 22 giờ | 14,4 Tr US$ | 9,68 T US$ | 13 | 44,9 N US$ | -0.23% | -0.26% | 0.24% | 8.59% | ||
37 | 3,8 US$ | 1.254 ngày 2 giờ 42 phút | 14,4 Tr US$ | 380,6 Tr US$ | 12 | 105,7 N US$ | 0% | 0.18% | 1.13% | 11.35% | ||
38 | 0,02202 US$ | 392 ngày 13 giờ 33 phút | 14,1 Tr US$ | 1,35 T US$ | 63 | 598,3 N US$ | 0% | 0.58% | -0.18% | 1.91% | ||
39 | 1,01 US$ | 308 ngày 11 giờ 59 phút | 13,9 Tr US$ | 10,1 T US$ | 62 | 726 N US$ | -0.27% | -1.43% | -0.18% | 2.01% | ||
40 | 3,74 US$ | 2 ngày 13 giờ 57 phút | 13,5 Tr US$ | 1,25 T US$ | 5 | 53,6 N US$ | 0% | -0.42% | -0.53% | 36.27% | ||
41 | 69,32 US$ | 434 ngày 7 giờ 29 phút | 13,2 Tr US$ | 691,8 Tr US$ | 62 | 523,4 N US$ | 0% | 0.48% | -0.86% | 4.35% | ||
42 | 0,2425 US$ | 559 ngày 23 giờ 20 phút | 13,1 Tr US$ | 242,6 Tr US$ | 79 | 457,7 N US$ | 0% | 2.58% | -2.05% | 26.72% | ||
43 | 1,83 US$ | 498 ngày 6 giờ 7 phút | 12,9 Tr US$ | 997,9 Tr US$ | 35 | 100,6 N US$ | 0% | -0.18% | 1.51% | 14.06% | ||
44 | 3.352,11 US$ | 548 ngày 9 giờ 24 phút | 12,3 Tr US$ | 9,68 T US$ | 63 | 44,6 N US$ | -0.07% | -0.81% | 0.20% | 8.54% | ||
45 | 18,95 US$ | 1.109 ngày 36 phút | 11,5 Tr US$ | 1,9 T US$ | 33 | 685,5 N US$ | -0.10% | -0.65% | -1.19% | 7.78% | ||
46 | 3.368,79 US$ | 246 ngày 8 giờ 23 phút | 11,3 Tr US$ | 9,7 T US$ | 3 | 100,4 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 7.34% | ||
47 | 0,4786 US$ | 167 ngày 13 giờ 23 phút | 11,3 Tr US$ | 12,4 Tr US$ | 3 | 1,2 N US$ | 0% | -0.05% | 0.51% | 8.37% | ||
48 | 0,053634 US$ | 227 ngày 2 giờ 30 phút | 10,9 Tr US$ | 16,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.70% | ||
49 | 0,5598 US$ | 463 ngày 21 giờ 38 phút | 10,8 Tr US$ | 558,2 Tr US$ | 107 | 307,8 N US$ | 0.28% | 0.56% | -1.99% | 13.61% | ||
50 | 1,27 US$ | 1.293 ngày 20 giờ 22 phút | 10,6 Tr US$ | 3,47 T US$ | 66 | 221 N US$ | 0% | 0.60% | 1.17% | 2.86% |
WETH (WETH) là gì?
Đây là một loại token đại diện cho Ether (ETH), đồng tiền ảo bản địa của mạng lưới Ethereum.Làm việc trên mạng xã hội phi tập trung "Mạng xã hội của các nhà lãnh đạo truyền thông" giúp khắc phục sự hạn chế khi sử dụng Ether trực tiếp trong ứng dụng, hợp đồng và chuỗi giao dịch phi tập trung..Dệt, như tiền tệ bản địa của Ethereum, là loại tiền điện tử rất quý giá và được sử dụng rộng rãi..Tuy nhiên, dạng bản địa của nó có thể gây ra thách thức khi tương tác với các protocol và ứng dụng DeFi..Vì nhiều nền tảng DeFi và hợp đồng thông minh được thiết kế để hoạt động với token ERC-20, có cấu trúc và chức năng khác biệt so với Ether..WETH là một đại diện 1:1 của Ether, có nghĩa là 1 WETH luôn bằng 1 ETH..Người dùng có thể "gói" được tiền Ether của họ bằng cách gửi chúng vào một hợp đồng thông minh, hợp đồng ấy sẽ tạo ra một số lượng WETH tương đương..Những token WETH này có thể sử dụng trong hệ sinh thái DeFi, cho phép tích hợp trơn tru với các protocol và ứng dụng khác nhau..Xoay quanh các cơ chế tiền mã hóa phi tập trung (DeFi): WETH, với vai trò là một loại token theo chuẩn ERC-20, có thể dễ dàng tích hợp và sử dụng trong hệ sinh thái DeFi rộng lớn, khai thác được một loạt ứng dụng và dịch vụ phi tập trung.."WETH làm tăng độ nhạy cảm của giao dịch có căn bản mã Ether, vì nó có thể được trao đổi, cho vay và mượn được và được sử dụng trong các hoạt động DeFi đa dạng hơn nhiều so với mã Ether gốc".WETH cho phép tương tác giữa các chuỗi công nghệ blockchain khác nhau,vì nó có thể được kết nối đến những mạng lưới khác và người dùng có thể tận dụng giá trị cáng của Eth trong nhiều hệ thống liên quan (Note: The above translation is in the more common variant of Vietnamese, which is based on official publications and media. There are other variants of Vietnamese with minor differences).Bằng cách bọc Ether vào WETH, người dùng có thể đơn giản hóa tương tác với các protocol DeFi, vì họ không cần quan tâm đến sự khác biệt về mặt kỹ thuật giữa Ether và token ERC-20.Có thể sử dụng WETH làm tài sản thế chấp hoặc tài sản cơ bản trong giao thức cho vay mượn và cho vay phi tập trung DeFi, chẳng hạn như Aave và Compound.."WETH có thể được thương mại trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEXs). WETH có thể được gửi vào các chương trình khai thác sinh lợi, nơi người dùng có thể thu được phần thưởng bằng cách cung cấp nguồn vốn cho nền tảng.".Người dùng có thể sử dụng WETH để đặt cược và tham gia quyết định trong các tiêu chuẩn tiền mã hóa phi tập trung (DeFi) nhiều dạng khác nhau, giúp người dùng tham gia vào quy trình đưa ra quyết định của hệ sinh thái..KẾ QUẢ WETH đã trở thành một bộ phận quan trọng của hệ sinh thái DeFi dựa trên Ethereum, giúp chênh giữa tài nguyên gốc Ether và tiêu chuẩn tiêu dùng tiền điện tử ERC-20..Bằng việc cung cấp một bản hiển thị liền mạch và tương thích của Ethere, WETH đã mở rộng ra một loạt các ứng dụng và dịch vụ phi tập trung, thúc đẩy sự tăng trưởng và chấp nhận của DeFi..Theo diễn biến vẫn tiếp tục thay đổi, WETH có lợi thế về sự phù hợp với tương lai tài chính phi-CDC.
Thống kê giá của WETH (WETH)
Tính đến 22 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WETH trên các thị trường DEX là 3.447,94 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 138,29 Tr US$. Token WETH giao dịch trên 17 blockchain và 397848 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 242.248 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.315.873.419,68 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của WETH (WETH) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WETH là 2.315.873.419,68 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của WETH (WETH) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của WETH (WETH) là 4 T US$ trong 24 giờ qua.
Token WETH được phát hành trên blockchain nào?
Token WETH WETH được phát hành trên Avalanche, Arbitrum, Aurora, Fantom, Ethereum, Gnosis, BNB Chain, Cronos, Celo, Base, Polygon, Velas, Optimism, Metis, Polygon zkEVM, Ronin và zkSync.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WETH sang USD là 3.363,51 US$ tính đến 00:30 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WETH với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,00029730759377348325 WETH với 1 USD.