
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6,94 US$ | 232 ngày 19 giờ 4 phút | 1,5 Tr US$ | 209,6 Tr US$ | 7 | 5,5 N US$ | 0% | 0.11% | -0.79% | -2.80% | ||
2 | 6,94 US$ | 919 ngày 23 giờ 53 phút | 379,4 N US$ | 208,5 Tr US$ | 264 | 30,9 N US$ | -0.06% | -0.19% | 1.46% | -2.29% | ||
3 | 8,08 US$ | 312 ngày 11 giờ 36 phút | 339,2 N US$ | 54,6 Tr US$ | 250 | 49,5 N US$ | -0.17% | -0.99% | 2.47% | 5.60% | ||
4 | 126,71 US$ | 301 ngày 19 giờ 41 phút | 317,8 N US$ | 94,4 Tr US$ | 59 | 23,5 N US$ | 0% | -0.53% | 0.40% | 9.56% | ||
5 | 6,94 US$ | 1.630 ngày 20 giờ 53 phút | 204,9 N US$ | 208,4 Tr US$ | 155 | 13,8 N US$ | -0.14% | -0.37% | 1.84% | -2.48% | ||
6 | 7,06 US$ | 567 ngày 16 giờ 3 phút | 174,4 N US$ | 2,8 Tr US$ | 3 | 462,77 US$ | 0% | 0% | 0.56% | -2.28% | ||
7 | 19,68 US$ | 238 ngày 20 giờ 21 phút | 152,8 N US$ | 19,1 Tr US$ | 35 | 13 N US$ | 0% | 0.31% | 1.93% | 4.90% | ||
8 | 6,92 US$ | 2 ngày 15 giờ 40 phút | 100,3 N US$ | 208 Tr US$ | 60 | 13,7 N US$ | 0% | -0.58% | 0.65% | -2.38% | ||
9 | 2,31 US$ | 29 ngày 18 giờ 3 phút | 48,9 N US$ | 34,7 Tr US$ | 8 | 516,71 US$ | 0.07% | -0.35% | 2.13% | 4.24% | ||
10 | 6,95 US$ | 1.830 ngày 1 giờ 37 phút | 39,6 N US$ | 208,6 Tr US$ | 39 | 630,96 US$ | 0% | 0.45% | 1.06% | -2.40% | ||
11 | 6,93 US$ | 1.581 ngày 19 giờ 21 phút | 34 N US$ | 208,1 Tr US$ | 44 | 1,3 N US$ | 0% | -0.84% | 0.54% | -1.74% | ||
12 | 6,96 US$ | 234 ngày 20 giờ | 30,6 N US$ | 209,4 Tr US$ | 10 | 881,71 US$ | 0% | 0% | 0.41% | -1.35% | ||
13 | 7 US$ | 479 ngày 10 giờ 33 phút | 29,6 N US$ | 574,9 N US$ | 3 | 76,22 US$ | 0% | 0% | 0.69% | -4.64% | ||
14 | 6,96 US$ | 265 ngày 58 phút | 19,5 N US$ | 208 Tr US$ | 20 | 421,88 US$ | 0% | 0% | 1.24% | -2.76% | ||
15 | 8,08 US$ | 296 ngày 14 phút | 12,6 N US$ | 54,6 Tr US$ | 72 | 2,4 N US$ | -0.33% | -0.99% | 2.47% | 5.45% | ||
16 | 0,08907 US$ | 331 ngày 15 giờ 35 phút | 8,9 N US$ | 65,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 6,91 US$ | 1.558 ngày 7 giờ 3 phút | 8,2 N US$ | 207,4 Tr US$ | 17 | 86,02 US$ | 0% | -0.99% | -0.38% | -3.14% | ||
18 | 15,94 US$ | 238 ngày 19 giờ 46 phút | 7,9 N US$ | 143,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 6,67 US$ | 26 ngày 19 giờ 18 phút | 7,2 N US$ | 200,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 5,5 US$ | 433 ngày 8 giờ 31 phút | 6,3 N US$ | 164,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 6,93 US$ | 1.641 ngày 16 giờ 57 phút | 6,3 N US$ | 208 Tr US$ | 7 | 50,96 US$ | 0% | -0.30% | 1.03% | -1.77% | ||
22 | 6,96 US$ | 1.768 ngày 10 giờ 38 phút | 4,8 N US$ | 208,8 Tr US$ | 6 | 36,74 US$ | 0% | 0% | 0.81% | -1.70% | ||
23 | 6,97 US$ | 1.649 ngày 1 giờ 1 phút | 4,2 N US$ | 209,1 Tr US$ | 7 | 36,16 US$ | 0% | 0% | 2.30% | -2.43% | ||
24 | 0,0002387 US$ | 1 ngày 12 giờ 41 phút | 4,2 N US$ | 241,3 N US$ | 8 | 271,12 US$ | 0% | 3.39% | 6.75% | 18.82% | ||
25 | 5,39 US$ | 1.616 ngày 1 giờ 41 phút | 3,9 N US$ | 50,1 Tr US$ | 3 | 16,54 US$ | 0% | 0% | 0.72% | 0.17% | ||
26 | 6,97 US$ | 1.469 ngày 23 giờ 9 phút | 3,7 N US$ | 209,2 Tr US$ | 5 | 26,4 US$ | 0% | 0% | 0.31% | -2.18% | ||
27 | 6,94 US$ | 1.830 ngày 32 phút | 3,6 N US$ | 208,6 Tr US$ | 16 | 63,49 US$ | 0% | -0.62% | 1.20% | -3.02% | ||
28 | 0,9873 US$ | 1.469 ngày 21 giờ 21 phút | 3,1 N US$ | 2,6 Tr US$ | 4 | 27,1 US$ | 0% | 0% | 0.62% | 0.96% | ||
29 | 0,00049 US$ | 406 ngày 32 phút | 2,9 N US$ | 378,1 N US$ | 1 | 2,82 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.55% | ||
30 | 5,49 US$ | 433 ngày 7 giờ 39 phút | 2,5 N US$ | 165 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 6,15 US$ | 347 ngày 1 giờ 31 phút | 2,4 N US$ | 184,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 7,38 US$ | 800 ngày 13 giờ 42 phút | 1,2 N US$ | 221,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0 US$ | 951 ngày 21 giờ 41 phút | 1,1 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,01062 US$ | 1.606 ngày 17 giờ 30 phút | 1 N US$ | 1 Tr US$ | 1 | 2,44 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.53% |
Venus (XVS) là gì?
Đô la điện tử XVS của Venus là một loại tiền điện tử nổi tiếng đã thu hút sự chú ý với cách tiếp cận sáng tạo trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi)..With a focus on thị trường tiền tệ bằng thuật toán và các protocol stablecoin nhân tạo,-token Vênus đóng vai trò quan trọng để cung cấp cho người dùng dịch vụ tài chính nhanh chóng và minh bạch trên đường dây.blockchain.Một trong những điểm mạnh quan trọng của Token Vneshnya là sự cam kết đảm bảo tính thanh khoản và ổn định trên thị trường..Bằng cách cung cấp một nền tảng cho người dùng tham gia vào các hoạt động tài chính phi tập trung như cho vay và mượn,令 Venus token đóng góp vào sự lớn mạnh và phát triển của hệ sinh thái DeFi, cung cấp cho người dùng cơ hội để kiếm thưởng và truy cập thanh khoản.
Thống kê giá của Venus (XVS)
Tính đến 10 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token XVS trên các thị trường DEX là 6,93 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 373,58 Tr US$. Token XVS giao dịch trên 4 blockchain và 297 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 4.298 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 860.440,42 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Venus (XVS) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token XVS là 860.440,42 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Venus (XVS) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Venus (XVS) là 3,56 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token XVS được phát hành trên blockchain nào?
Token Venus XVS được phát hành trên BNB Chain, Ethereum, zkSync và Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang XVS là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 XVS sang USD là 6,93 US$ tính đến 05:40 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu XVS với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,1441479194230385 XVS với 1 USD.