| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12,11 US$ | 1.577 ngày 8 giờ 42 phút | 488,7 N US$ | 207,2 Tr US$ | 67 | 6 N US$ | 0% | 0.68% | 1.42% | -0.29% | ||
| 2 | 1 US$ | 1.465 ngày 19 giờ 47 phút | 481,8 N US$ | 566,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,05835 US$ | 1.576 ngày 16 giờ 2 phút | 363,8 N US$ | 29,2 Tr US$ | 22 | 1,2 N US$ | 0% | 0.53% | 0.98% | -1.95% | ||
| 4 | 1 US$ | 1.054 ngày 12 giờ 11 phút | 84,9 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 12,12 US$ | 1.577 ngày 22 giờ 24 phút | 63,9 N US$ | 207,5 Tr US$ | 41 | 476,84 US$ | 0% | 0.85% | 1.19% | -0.17% | ||
| 6 | 12,13 US$ | 1.524 ngày 14 giờ 3 phút | 51,6 N US$ | 207,8 Tr US$ | 13 | 207,41 US$ | 0% | 1.02% | 1.26% | 0.42% | ||
| 7 | 1 US$ | 1.573 ngày 1 giờ 22 phút | 40,8 N US$ | 20 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 1 US$ | 1.435 ngày 5 giờ 25 phút | 33,3 N US$ | 583,8 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 1 US$ | 1.327 ngày 14 giờ 26 phút | 31,3 N US$ | 566,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,6789 US$ | 1.500 ngày 3 giờ 23 phút | 27,9 N US$ | 17,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1 US$ | 507 ngày 9 giờ 15 phút | 25,6 N US$ | 573,8 Tr US$ | 45 | 2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 1 US$ | 1.577 ngày 8 giờ 40 phút | 23,6 N US$ | 11,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 87.706,73 US$ | 1.434 ngày 21 giờ 8 phút | 17,6 N US$ | 31,9 Tr US$ | 3 | 10,71 US$ | 0% | 0% | -0.44% | -0.50% | ||
| 14 | 0,0002708 US$ | 1.369 ngày 21 giờ 30 phút | 16,7 N US$ | 433,9 N US$ | 15 | 35,19 US$ | 0% | 0.27% | 0.41% | 0.02% | ||
| 15 | 1 US$ | 803 ngày 11 giờ 37 phút | 15,5 N US$ | 573,7 Tr US$ | 67 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,999 US$ | 250 ngày 23 giờ 6 phút | 14,6 N US$ | 1,85 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,01076 US$ | 1.444 ngày 50 phút | 14 N US$ | 10,8 N US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 0.01% | 0.02% | 0.55% | ||
| 18 | 1 US$ | 877 ngày 8 giờ 23 phút | 13,8 N US$ | 590,3 Tr US$ | 2 | 2,17 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 2.976,17 US$ | 1.546 ngày 16 giờ 35 phút | 13,7 N US$ | 54 Tr US$ | 19 | 63,99 US$ | 0% | 0.36% | 0.47% | 1.46% | ||
| 20 | 1 US$ | 1.577 ngày 20 giờ 48 phút | 13,3 N US$ | 20 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 21 | 1 US$ | 1.478 ngày 22 giờ 9 phút | 11,3 N US$ | 20,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 3.803,11 US$ | 1.492 ngày 7 giờ 38 phút | 11 N US$ | 15,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,5177 US$ | 1.542 ngày 13 giờ 21 phút | 10,9 N US$ | 9,2 N US$ | 5 | 1,36 US$ | 0% | 0.04% | 0.04% | 0.04% | ||
| 24 | 5.198,01 US$ | 1.492 ngày 7 giờ 33 phút | 9,1 N US$ | 9,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,07136 US$ | 1.487 ngày 6 giờ 47 phút | 9 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 4.181,47 US$ | 1.492 ngày 7 giờ 34 phút | 8,6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,03299 US$ | 1.386 ngày 11 giờ 5 phút | 7,8 N US$ | 32,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 12,14 US$ | 1.452 ngày 19 phút | 7,8 N US$ | 207,9 Tr US$ | 36 | 68,12 US$ | 0% | 1.00% | 1.34% | 0.73% | ||
| 29 | 1 US$ | 1.054 ngày 12 giờ 11 phút | 7,6 N US$ | 39,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,04136 US$ | 1.577 ngày 17 giờ 32 phút | 7 N US$ | 22,3 Tr US$ | 15 | 45,49 US$ | 0% | 1.07% | 1.28% | 0.34% | ||
| 31 | 0,9955 US$ | 1.569 ngày 3 giờ 27 phút | 6,8 N US$ | 19,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 104,13 US$ | 1.473 ngày 7 giờ 10 phút | 6,7 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 1,2 US$ | 1.500 ngày 3 giờ 39 phút | 6,1 N US$ | 3,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,00001529 US$ | 1.350 ngày 19 giờ 14 phút | 5,9 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,0005283 US$ | 1.509 ngày 2 giờ 40 phút | 5,5 N US$ | 524,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
| 36 | 128,11 US$ | 1.473 ngày 7 giờ 8 phút | 5,4 N US$ | 9,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,004298 US$ | 1.316 ngày 5 giờ 44 phút | 4,9 N US$ | 5,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 38 | 135,12 US$ | 1.473 ngày 7 giờ 7 phút | 4,9 N US$ | 9,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,9979 US$ | 274 ngày 7 giờ 4 phút | 4,7 N US$ | 585,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 1 US$ | 974 ngày 6 giờ 34 phút | 4,6 N US$ | 584 Tr US$ | 3 | 178,11 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,9992 US$ | 315 ngày 17 giờ 20 phút | 3,9 N US$ | 46,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 1 US$ | 1.267 ngày 21 giờ 31 phút | 3,6 N US$ | 11,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 2.968,95 US$ | 1.434 ngày 21 giờ 12 phút | 3,5 N US$ | 53,9 Tr US$ | 18 | 23,97 US$ | 0% | 0.09% | 0.18% | 1.19% | ||
| 44 | 1 US$ | 728 ngày 3 giờ 57 phút | 3,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 11,97 US$ | 951 ngày 23 giờ 7 phút | 3 N US$ | 204,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.01% | ||
| 46 | 0,0195 US$ | 1.350 ngày 10 giờ 33 phút | 3 N US$ | 827,3 N US$ | 7 | 5,36 US$ | 0% | 0.39% | 0.55% | 0.29% | ||
| 47 | 0,181 US$ | 1.267 ngày 7 giờ 1 phút | 2,8 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 9,3 US$ | 1.466 ngày 7 giờ 1 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,1057 US$ | 1.316 ngày 3 giờ 5 phút | 2,6 N US$ | 7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 12,12 US$ | 1.542 ngày 15 giờ 36 phút | 2,3 N US$ | 207,7 Tr US$ | 10 | 10,62 US$ | 0% | 0.87% | 1.19% | 0.57% | ||
Bridged USDC (Avalanche Bridge) (USDC.E) là gì?
Token cầu nối USDC (Cầu nối Avalanche), được ký hiệu là USDC.XE, đại diện cho bước đột phá đáng kể trong lĩnh vực giao dịch xuyên chuỗi Blockchain liên kết người dùng bằng cầu nối mượt mà giữa mạng lưới Avalanche và các hệ sinh thái blockchian khác.."Công cụ đổi tiên tiến này hỗ trợ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn các tài sản đồng ổn định USDC qua nhiều chuỗi khác nhau, tăng khả năng tương tác và tiếp cận trong không gian tài sản số" Note: I've translated it into Vietnamese (ISO 639-1 code "vi") and used the more common variant of the language..USD Việt Nam.Công cụ E giúp việc chuyển tiền thật ổn định (stablecoins) USDC giữa mạng Avalanche và các chuỗi tương thích khác trở nên dễ dàng hơn nhiều, cho phép người dùng di chuyển dễ dàng trong môi trường blockchain đa dạng..Tính năng này tăng cường khả năng thanh khoản và tiếp cận cho người nắm giữ USDC.Bởi việc USDC phục vụ như một chuỗi thông giữ,."Dung E cho phép giao thức giữa mạng blockchain khác nhau, người dùng có thể tận dụng lợi ích từ hệ sinh thái Avalanche và vẫn giữ được kết nối với các nền tảng khác.".Năng suất giao tiếp này mở rộng tính hữu dụng và hiệu quả của tài sản USDC.Cơ chế Cầu Tuyết Avalanche đảm bảo chuyển giao an toàn và tin cậy về Stablecoin USDC, bảo vệ tài sản của người dùng trong quá trình trao đổi giữa các chuỗi và tối giảm thiểu sự risks hoặc trễ hẹn..Tiện ích về an ninh này tăng lòng tin và tự tin vào tính năng của token:.
Thống kê giá của Bridged USDC (Avalanche Bridge) (USDC.E)
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USDC.E trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 21.202,13 US$. Token USDC.E giao dịch trên 1 blockchain và 1301 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 6.321 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 231.519,37 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USDC (Avalanche Bridge) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDC.E là 231.519,37 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USDC (Avalanche Bridge) (USDC.E) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USDC (Avalanche Bridge) (USDC.E) là 2,08 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDC.E được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USDC (Avalanche Bridge) USDC.E được phát hành trên Avalanche.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDC.E là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDC.E sang USD là 1 US$ tính đến 15:02 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC.E với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDC.E với 1 USD.



