Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9993 US$ | 1.540 ngày 2 giờ 45 phút | 157,4 Tr US$ | 3,47 T US$ | 34 | 7,5 Tr US$ | 0% | 0.01% | -0.05% | 0.05% | ||
2 | 3.340,55 US$ | 1.299 ngày 4 giờ 4 phút | 126,6 Tr US$ | 9,73 T US$ | 116 | 7,5 Tr US$ | 0.60% | 0.92% | 0.51% | -1.28% | ||
3 | 3.342,66 US$ | 1.650 ngày 19 giờ 34 phút | 96,2 Tr US$ | 9,7 T US$ | 452 | 680,7 N US$ | 0.60% | 0.36% | 0.49% | -1.15% | ||
4 | 96.486,39 US$ | 1.299 ngày 1 giờ 19 phút | 67,6 Tr US$ | 13,6 T US$ | 31 | 1,6 Tr US$ | 0% | 0.11% | 0.15% | -1.01% | ||
5 | 1 US$ | 1.107 ngày 2 giờ 55 phút | 44,2 Tr US$ | 69,9 T US$ | 206 | 10,1 Tr US$ | 0.02% | 0.02% | 0.00% | -0.05% | ||
6 | 3.338,46 US$ | 1.298 ngày 22 giờ 55 phút | 35,5 Tr US$ | 9,72 T US$ | 598 | 8,8 Tr US$ | 0.12% | 0.60% | 0.56% | -1.57% | ||
7 | 1 US$ | 603 ngày 5 giờ 59 phút | 21,9 Tr US$ | 69,9 T US$ | 27 | 2,9 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.06% | ||
8 | 1 US$ | 383 ngày 8 giờ 48 phút | 20 Tr US$ | 6,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
9 | 1 US$ | 1.229 ngày 23 giờ 23 phút | 19,7 Tr US$ | 69,9 T US$ | 41 | 682,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 3.334,5 US$ | 603 ngày 6 giờ 11 phút | 16,9 Tr US$ | 9,71 T US$ | 127 | 1,6 Tr US$ | -0.07% | 0.32% | 0.89% | -1.87% | ||
11 | 1 US$ | 367 ngày 6 giờ 58 phút | 16,1 Tr US$ | 3,86 T US$ | 94 | 25,7 Tr US$ | -0.00% | -0.03% | 0.00% | -0.03% | ||
12 | 0,9994 US$ | 117 ngày 10 giờ 15 phút | 10,8 Tr US$ | 396,5 Tr US$ | 81 | 3 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.07% | ||
13 | 0,8904 US$ | 1.404 ngày 12 giờ 13 phút | 7 Tr US$ | 123,4 Tr US$ | 4 | 3,3 N US$ | 0% | 0.03% | 0.18% | -7.97% | ||
14 | 0,9984 US$ | 104 ngày 12 giờ 33 phút | 6,6 Tr US$ | 30,4 Tr US$ | 65 | 109,2 N US$ | 0% | -0.02% | -0.01% | 0.03% | ||
15 | 0,9996 US$ | 120 ngày 23 giờ 7 phút | 6,3 Tr US$ | 161,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.07% | ||
16 | 1 US$ | 560 ngày 8 giờ 33 phút | 6,3 Tr US$ | 69,9 T US$ | 24 | 366 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,4224 US$ | 1.313 ngày 21 giờ 22 phút | 6 Tr US$ | 17 Tr US$ | 14 | 88,8 N US$ | 0% | 0.67% | 1.40% | 0.64% | ||
18 | 3.337,01 US$ | 699 ngày 16 giờ 4 phút | 5,3 Tr US$ | 9,72 T US$ | 771 | 26 Tr US$ | 0.01% | 0.49% | 0.57% | -1.80% | ||
19 | 96.446,58 US$ | 1.264 ngày 2 giờ 20 phút | 5,3 Tr US$ | 13,6 T US$ | 66 | 744,7 N US$ | 0% | 0.42% | 0.34% | -0.60% | ||
20 | 1 US$ | 1.650 ngày 23 giờ 17 phút | 4,7 Tr US$ | 69,9 T US$ | 83 | 158,6 N US$ | 0.19% | 0.54% | -0.09% | -0.29% | ||
21 | 0,07615 US$ | 515 ngày 7 phút | 3,4 Tr US$ | 178,2 Tr US$ | 52 | 203,2 N US$ | 1.99% | -0.20% | 6.56% | 12.45% | ||
22 | 4,02 US$ | 1.474 ngày 14 giờ 5 phút | 3,1 Tr US$ | 44,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.06% | ||
23 | 1 US$ | 864 ngày 55 phút | 3,1 Tr US$ | 69,9 T US$ | 22 | 588,6 N US$ | -0.00% | -0.02% | 0.00% | -0.07% | ||
24 | 1 US$ | 1.300 ngày 23 phút | 3,1 Tr US$ | 69,9 T US$ | 13 | 265,3 N US$ | 0% | 0% | -0.14% | -0.10% | ||
25 | 5,89 US$ | 237 ngày 8 giờ 6 phút | 2,9 Tr US$ | 3,27 T US$ | 203 | 49,8 N US$ | 0% | 0.67% | 1.11% | -1.23% | ||
26 | 0,08313 US$ | 136 ngày 9 giờ 31 phút | 2 Tr US$ | 737,9 Tr US$ | 23 | 57,8 N US$ | 0% | 5.04% | 9.51% | 2.83% | ||
27 | 0,0001354 US$ | 382 ngày 10 giờ 24 phút | 2 Tr US$ | 13,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,9969 US$ | 21 ngày 1 giờ 39 phút | 1,9 Tr US$ | 205,4 Tr US$ | 1 | 400 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.06% | ||
29 | 3.322,57 US$ | 1.538 ngày 4 giờ 27 phút | 1,9 Tr US$ | 9,7 T US$ | 64 | 25 N US$ | 0% | 0.33% | -0.05% | -2.38% | ||
30 | 21,25 US$ | 126 ngày 2 giờ 54 phút | 1,7 Tr US$ | 446,4 Tr US$ | 54 | 11,6 N US$ | -0.06% | -0.14% | -0.90% | -5.46% | ||
31 | 0,9976 US$ | 241 ngày 3 giờ 5 phút | 1,6 Tr US$ | 29,5 Tr US$ | 1.031 | 942,8 N US$ | -0.29% | -0.36% | -0.20% | -0.56% | ||
32 | 1,12 US$ | 234 ngày 7 giờ 42 phút | 1,5 Tr US$ | 2,76 T US$ | 28 | 971,3 N US$ | 0% | 0.02% | -0.10% | -0.03% | ||
33 | 0,9984 US$ | 95 ngày 1 giờ 24 phút | 1,5 Tr US$ | 30,4 Tr US$ | 10 | 770,1 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.01% | ||
34 | 0,3691 US$ | 826 ngày 8 giờ 3 phút | 1,5 Tr US$ | 73,4 Tr US$ | 3 | 9 N US$ | 0% | 0.41% | 0.41% | 0.55% | ||
35 | 0,5143 US$ | 1.189 ngày 7 giờ 17 phút | 1,4 Tr US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,02352 US$ | 1.290 ngày 6 giờ 2 phút | 1,4 Tr US$ | 235,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.21% | ||
37 | 0,003671 US$ | 932 ngày 16 giờ 44 phút | 1,3 Tr US$ | 39,8 Tr US$ | 18 | 69,8 N US$ | 0% | 0.48% | 2.19% | 2.27% | ||
38 | 0,0187 US$ | 39 ngày 23 giờ 25 phút | 1,3 Tr US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 250,94 US$ | 237 ngày 8 giờ 6 phút | 1,1 Tr US$ | 119,13 T US$ | 211 | 23,1 N US$ | 0% | 0.87% | 1.86% | -1.42% | ||
40 | 1,55 US$ | 375 ngày 20 giờ 4 phút | 1,1 Tr US$ | 18,6 Tr US$ | 10 | 39,5 N US$ | 0% | 7.03% | 3.96% | 2.61% | ||
41 | 0,9972 US$ | 241 ngày 3 giờ 11 phút | 998,6 N US$ | 22,4 Tr US$ | 833 | 636,2 N US$ | -0.16% | -0.39% | -0.25% | -0.60% | ||
42 | 0,04869 US$ | 363 ngày 29 phút | 952,3 N US$ | 188,2 Tr US$ | 7 | 11,6 N US$ | 0% | 0% | 2.94% | 6.16% | ||
43 | 0,9997 US$ | 250 ngày 16 giờ 55 phút | 900,8 N US$ | 102,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 1,68 US$ | 557 ngày 6 giờ 1 phút | 894 N US$ | 168,4 Tr US$ | 35 | 75,9 N US$ | 0% | 0.86% | -3.07% | -3.44% | ||
45 | 0,00819 US$ | 161 ngày 3 giờ 50 phút | 884,1 N US$ | 29,9 Tr US$ | 2 | 2,6 N US$ | 0% | 0% | -2.15% | -3.63% | ||
46 | 0,8836 US$ | 436 ngày 8 giờ 40 phút | 883,9 N US$ | 441,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.31% | ||
47 | 0,1117 US$ | 901 ngày 22 giờ 53 phút | 848,3 N US$ | 128 Tr US$ | 2 | 2,3 N US$ | 0% | 0% | -0.20% | 3.04% | ||
48 | 0,9994 US$ | 346 ngày 23 giờ 29 phút | 833,6 N US$ | 396,5 Tr US$ | 133 | 763,6 N US$ | 0% | 0.01% | 0.01% | 0.05% | ||
49 | 3.288,56 US$ | 1.299 ngày 51 phút | 746 N US$ | 9,57 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.02% | ||
50 | 5,98 US$ | 942 ngày 5 giờ 21 phút | 736,7 N US$ | 69,8 Tr US$ | 12 | 37,9 N US$ | 0% | 0% | 2.33% | -6.63% |
USDT (USDT) là gì?
Tiệp Dược (USDT) là một loại tiền mã hóa được công nhận và được sử dụng rộng rãi, đã trở thành một bộ phận không thể thiếu của thị trường tài sản kỹ thuật số kể từ khi ra đời năm 2014.Đó là đồng tiền ổn định, nghĩa nó có giá trị gắn liền với một loại tiền tệ mặt đất, trong trường hợp này là Đô la Mỹ..Điều đó khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người mua bán và người lao động đang tìm kiếm một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy hoặc một phương tiện trung gian cho chuyển đổi..Tiền ổn dây (USDT) là đồng tiền ổn định lớn nhất về vốn hóa thị trường, với giá trị khoảng 1.620.000 tỉ VND, chiếm gần 70% tổng nguồn cung của đồng tiền ổn định trên thị trường..Định vị của nó là do được chấp nhận rộng rãi trên nhiều sàn giao dịch và nền tảng, mà trở thành lựa chọn hàng đầu cho người ta mua bán và nhà đòn giáo..Đính kèm (USDH) được hỗ trợ bởi Tether Limited, nơi khai rằng mỗi token đều có đằng sau một đô la Mỹ đang được dự trữ. (Note: The "USDT" was translated to "USDH", as "USDT" is usually referred to a specific cryptocurrency in Vietnamese, which is called "Tether Dollar" or simply "Đính kèm (USDT)". However, based on the ISO 639-1 code provided, it would be more accurate to translate "Tether" to just "Đính kèm", and "US dollar" to "Đô la Mỹ".).Tuy nhiên, vào năm 2019, nó đã được tiết lộ rằng hỗ trợ chỉ có hơn 74% tổng số token được phát hành, gây ra lo ngại về sự ổn định của token..Mặc dù vậy, Tether (USDT) vẫn là một lựa chọn phổ biến trong các giao dịch của trader và nhà đầu tư do tính thanh khoản cao và sự chấp nhận rộng rãi của nó..Một So Sánh với Tiền Đồng USD (USDC) Tiền đồng USD (USDC) là một trong những đồng tiền ổn định nổi tiếng khác được biết đến với quy trình kiểm toán nghiêm ngặt , đảm bảo rằng từng token đều được hỗ trợ bởi 1 đô la Mỹ.Đây làm cho USDC là một lựa chọn đáng tin cậy hơn cho những người tìm kiếm một nguồn tài sản ổn định..Còn USDC có vốn hóa thị trường nhỏ hơn khoảng 30 tỷ USD nhưng nó đang tăng nổi tiếng nhờ sự công bằng và tin cậy của mình..Sở thị trường tiền ổn định sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi việc chấp nhận ngày càng tăng của các đồng tiền mã hóa và nhu cầu về tài sản ổn định và đáng tin cậy..Tether (USDT) và USD Coin (USDC) có khả năng vẫn tiếp tục thống trị thị trường này, với các loại tiền ổn định khác xuất hiện để thách thức vị trí của chúng..
Thống kê giá của USDT (USDT)
Tính đến 24 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDT trên các thị trường DEX là 1,03 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 43,97 Tr US$. Token USDT giao dịch trên 5 blockchain và 7540 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 105.687 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 659.311.136,08 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDT là 659.311.136,08 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của USDT (USDT) là 780,67 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDT được phát hành trên blockchain nào?
Token USDT USDT được phát hành trên Fantom, Ethereum, Solana, Avalanche và Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDT sang USD là 1 US$ tính đến 20:41 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDT với 1 USD.