Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9992 US$ | 1.537 ngày 41 phút | 156,1 Tr US$ | 3,45 T US$ | 80 | 20,8 Tr US$ | 0% | -0.04% | -0.04% | 0.05% | ||
2 | 3.359,09 US$ | 1.296 ngày 2 giờ | 124,4 Tr US$ | 9,69 T US$ | 243 | 37,8 Tr US$ | 0.60% | 0.41% | 1.00% | 10.35% | ||
3 | 3.347,54 US$ | 1.647 ngày 17 giờ 30 phút | 96,6 Tr US$ | 9,68 T US$ | 612 | 2,7 Tr US$ | -0.36% | 0.17% | 0.66% | 9.76% | ||
4 | 98.046,23 US$ | 1.295 ngày 23 giờ 15 phút | 56,6 Tr US$ | 14,3 T US$ | 79 | 5,8 Tr US$ | 0% | 0.72% | 1.47% | 4.53% | ||
5 | 1 US$ | 1.104 ngày 51 phút | 39,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 223 | 25,1 Tr US$ | -0.00% | 0.02% | 0.03% | -0.05% | ||
6 | 3.353,8 US$ | 1.295 ngày 20 giờ 51 phút | 35,6 Tr US$ | 9,67 T US$ | 825 | 36,4 Tr US$ | -0.08% | 0.52% | 0.77% | 9.47% | ||
7 | 1 US$ | 600 ngày 3 giờ 54 phút | 21,9 Tr US$ | 66,9 T US$ | 25 | 1,8 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.05% | -0.06% | ||
8 | 1 US$ | 1.226 ngày 21 giờ 19 phút | 20,2 Tr US$ | 66,9 T US$ | 32 | 424,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1 US$ | 380 ngày 6 giờ 44 phút | 20 Tr US$ | 6,5 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
10 | 3.352,69 US$ | 600 ngày 4 giờ 7 phút | 17 Tr US$ | 9,67 T US$ | 238 | 8,6 Tr US$ | -0.01% | 0.45% | 0.62% | 9.42% | ||
11 | 1 US$ | 364 ngày 4 giờ 54 phút | 14,4 Tr US$ | 3,67 T US$ | 125 | 32,1 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.01% | 0.00% | ||
12 | 0,959 US$ | 1.401 ngày 10 giờ 9 phút | 7,2 Tr US$ | 133,1 Tr US$ | 7 | 31,3 N US$ | 0% | 0% | 0.59% | -6.52% | ||
13 | 0,9992 US$ | 114 ngày 8 giờ 11 phút | 7,1 Tr US$ | 407,2 Tr US$ | 59 | 5 Tr US$ | 0% | -0.01% | -0.03% | -0.08% | ||
14 | 0,9997 US$ | 117 ngày 21 giờ 2 phút | 6,3 Tr US$ | 153,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 1 US$ | 557 ngày 6 giờ 29 phút | 6,2 Tr US$ | 66,9 T US$ | 48 | 2,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,3842 US$ | 1.310 ngày 19 giờ 18 phút | 5,7 Tr US$ | 15,7 Tr US$ | 17 | 117,8 N US$ | 0% | -0.20% | -1.41% | 3.52% | ||
17 | 1 US$ | 1.647 ngày 21 giờ 13 phút | 4,7 Tr US$ | 66,9 T US$ | 17 | 7,7 N US$ | 0% | 0.01% | 0.51% | 0.07% | ||
18 | 3.351,47 US$ | 696 ngày 13 giờ 59 phút | 4,6 Tr US$ | 9,67 T US$ | 959 | 17,3 Tr US$ | 0.04% | 0.49% | 0.98% | 9.57% | ||
19 | 1 US$ | 17 ngày 23 giờ 34 phút | 4,2 Tr US$ | 189,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
20 | 0,9986 US$ | 101 ngày 10 giờ 29 phút | 4,2 Tr US$ | 30,4 Tr US$ | 70 | 1,4 Tr US$ | 0.00% | -0.01% | -0.02% | 0.00% | ||
21 | 97.927,75 US$ | 1.261 ngày 16 phút | 4,1 Tr US$ | 14,3 T US$ | 119 | 2,4 Tr US$ | -0.01% | 0.77% | 1.50% | 4.32% | ||
22 | 0,08009 US$ | 511 ngày 22 giờ 3 phút | 3,6 Tr US$ | 187,8 Tr US$ | 19 | 220,6 N US$ | 0% | 0.12% | -3.23% | 4.40% | ||
23 | 4,11 US$ | 1.471 ngày 12 giờ 1 phút | 3,2 Tr US$ | 45,5 Tr US$ | 7 | 14,5 N US$ | 0% | 0% | 0.81% | 2.91% | ||
24 | 1 US$ | 860 ngày 22 giờ 51 phút | 3,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 47 | 3,2 Tr US$ | 0% | 0.04% | 0.03% | -0.05% | ||
25 | 1 US$ | 1.296 ngày 22 giờ 19 phút | 3,1 Tr US$ | 66,9 T US$ | 12 | 160,9 N US$ | 0% | 0% | -0.01% | -0.16% | ||
26 | 6,18 US$ | 234 ngày 6 giờ 2 phút | 3 Tr US$ | 3,43 T US$ | 931 | 505,5 N US$ | -0.60% | -2.58% | 7.37% | 16.09% | ||
27 | 0,000135 US$ | 379 ngày 8 giờ 20 phút | 2 Tr US$ | 13,5 Tr US$ | 1 | 6,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | -1.24% | ||
28 | 3.359,94 US$ | 1.535 ngày 2 giờ 23 phút | 1,9 Tr US$ | 9,66 T US$ | 81 | 52 N US$ | 0% | 0.54% | 0.53% | 10.42% | ||
29 | 0,07293 US$ | 133 ngày 7 giờ 27 phút | 1,9 Tr US$ | 648,4 Tr US$ | 17 | 71,8 N US$ | 0% | 1.44% | 2.81% | -0.76% | ||
30 | 23,97 US$ | 123 ngày 50 phút | 1,7 Tr US$ | 503,4 Tr US$ | 81 | 10,8 N US$ | 0.19% | 0.47% | 0.12% | 29.22% | ||
31 | 1,12 US$ | 231 ngày 5 giờ 38 phút | 1,5 Tr US$ | 2,61 T US$ | 49 | 886,1 N US$ | 0% | -0.06% | 0.02% | 0.05% | ||
32 | 0,9979 US$ | 238 ngày 1 giờ 1 phút | 1,5 Tr US$ | 29 Tr US$ | 1.337 | 1,2 Tr US$ | -0.54% | -0.21% | -0.37% | -0.22% | ||
33 | 0,5143 US$ | 1.186 ngày 5 giờ 12 phút | 1,4 Tr US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,02384 US$ | 1.287 ngày 3 giờ 58 phút | 1,4 Tr US$ | 238,4 Tr US$ | 5 | 17,1 N US$ | 0% | 0% | 0.19% | 4.20% | ||
35 | 0,338 US$ | 823 ngày 5 giờ 59 phút | 1,4 Tr US$ | 67,2 Tr US$ | 4 | 13,3 N US$ | 0% | 0% | 0.24% | 2.84% | ||
36 | 0,003473 US$ | 929 ngày 14 giờ 40 phút | 1,3 Tr US$ | 37,7 Tr US$ | 13 | 90,7 N US$ | 0% | 2.27% | 0.35% | 5.35% | ||
37 | 0,0187 US$ | 36 ngày 21 giờ 21 phút | 1,3 Tr US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 1,56 US$ | 372 ngày 18 giờ | 1,2 Tr US$ | 18,8 Tr US$ | 19 | 88,9 N US$ | 0% | 0% | 5.40% | 15.79% | ||
39 | 258,89 US$ | 234 ngày 6 giờ 2 phút | 1,1 Tr US$ | 122,87 T US$ | 777 | 212,9 N US$ | 0.07% | 0.82% | 5.08% | 11.77% | ||
40 | 0,9961 US$ | 1.197 ngày 11 giờ 15 phút | 943,4 N US$ | 646,9 Tr US$ | 4 | 37,9 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | 0.07% | ||
41 | 0,9976 US$ | 238 ngày 1 giờ 7 phút | 913,8 N US$ | 22 Tr US$ | 1.031 | 867 N US$ | -0.56% | -0.23% | -0.48% | -0.27% | ||
42 | 0,04153 US$ | 359 ngày 22 giờ 25 phút | 878,7 N US$ | 160,5 Tr US$ | 4 | 6,6 N US$ | 0% | 0% | 0.38% | 3.46% | ||
43 | 1,63 US$ | 554 ngày 3 giờ 57 phút | 877,7 N US$ | 162,9 Tr US$ | 23 | 24,5 N US$ | 0% | -1.99% | -1.50% | 0.92% | ||
44 | 0,9996 US$ | 247 ngày 14 giờ 51 phút | 875,5 N US$ | 114,9 N US$ | 1 | 53,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,8018 US$ | 433 ngày 6 giờ 36 phút | 868,5 N US$ | 400,9 Tr US$ | 3 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -2.34% | 9.98% | ||
46 | 0,1103 US$ | 898 ngày 20 giờ 49 phút | 840,6 N US$ | 125,8 Tr US$ | 3 | 3,5 N US$ | 0% | 0% | -0.41% | -2.00% | ||
47 | 0,007397 US$ | 158 ngày 1 giờ 45 phút | 819,2 N US$ | 27 Tr US$ | 3 | 7,8 N US$ | 0% | -1.52% | -3.33% | -6.29% | ||
48 | 0,9987 US$ | 91 ngày 23 giờ 20 phút | 703,8 N US$ | 30,4 Tr US$ | 48 | 402,8 N US$ | -0.00% | -0.00% | -0.01% | -0.00% | ||
49 | 5,5 US$ | 939 ngày 3 giờ 17 phút | 671,4 N US$ | 63,5 Tr US$ | 10 | 52,1 N US$ | 0% | 0% | 1.99% | 5.75% | ||
50 | 3.318,39 US$ | 1.135 ngày 9 giờ 41 phút | 659,6 N US$ | 9,63 T US$ | 3 | 5,4 N US$ | 0% | 0% | 0.13% | 7.79% |
USDT (USDT) là gì?
Tiệp Dược (USDT) là một loại tiền mã hóa được công nhận và được sử dụng rộng rãi, đã trở thành một bộ phận không thể thiếu của thị trường tài sản kỹ thuật số kể từ khi ra đời năm 2014.Đó là đồng tiền ổn định, nghĩa nó có giá trị gắn liền với một loại tiền tệ mặt đất, trong trường hợp này là Đô la Mỹ..Điều đó khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những người mua bán và người lao động đang tìm kiếm một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy hoặc một phương tiện trung gian cho chuyển đổi..Tiền ổn dây (USDT) là đồng tiền ổn định lớn nhất về vốn hóa thị trường, với giá trị khoảng 1.620.000 tỉ VND, chiếm gần 70% tổng nguồn cung của đồng tiền ổn định trên thị trường..Định vị của nó là do được chấp nhận rộng rãi trên nhiều sàn giao dịch và nền tảng, mà trở thành lựa chọn hàng đầu cho người ta mua bán và nhà đòn giáo..Đính kèm (USDH) được hỗ trợ bởi Tether Limited, nơi khai rằng mỗi token đều có đằng sau một đô la Mỹ đang được dự trữ. (Note: The "USDT" was translated to "USDH", as "USDT" is usually referred to a specific cryptocurrency in Vietnamese, which is called "Tether Dollar" or simply "Đính kèm (USDT)". However, based on the ISO 639-1 code provided, it would be more accurate to translate "Tether" to just "Đính kèm", and "US dollar" to "Đô la Mỹ".).Tuy nhiên, vào năm 2019, nó đã được tiết lộ rằng hỗ trợ chỉ có hơn 74% tổng số token được phát hành, gây ra lo ngại về sự ổn định của token..Mặc dù vậy, Tether (USDT) vẫn là một lựa chọn phổ biến trong các giao dịch của trader và nhà đầu tư do tính thanh khoản cao và sự chấp nhận rộng rãi của nó..Một So Sánh với Tiền Đồng USD (USDC) Tiền đồng USD (USDC) là một trong những đồng tiền ổn định nổi tiếng khác được biết đến với quy trình kiểm toán nghiêm ngặt , đảm bảo rằng từng token đều được hỗ trợ bởi 1 đô la Mỹ.Đây làm cho USDC là một lựa chọn đáng tin cậy hơn cho những người tìm kiếm một nguồn tài sản ổn định..Còn USDC có vốn hóa thị trường nhỏ hơn khoảng 30 tỷ USD nhưng nó đang tăng nổi tiếng nhờ sự công bằng và tin cậy của mình..Sở thị trường tiền ổn định sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi việc chấp nhận ngày càng tăng của các đồng tiền mã hóa và nhu cầu về tài sản ổn định và đáng tin cậy..Tether (USDT) và USD Coin (USDC) có khả năng vẫn tiếp tục thống trị thị trường này, với các loại tiền ổn định khác xuất hiện để thách thức vị trí của chúng..
Thống kê giá của USDT (USDT)
Tính đến 21 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDT trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 38,65 Tr US$. Token USDT giao dịch trên 5 blockchain và 7532 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 90.075 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.071.620.528,14 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDT là 1.071.620.528,14 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của USDT (USDT) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của USDT (USDT) là 753,17 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDT được phát hành trên blockchain nào?
Token USDT USDT được phát hành trên Fantom, Ethereum, Solana, Avalanche và Celo.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDT là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDT sang USD là 1 US$ tính đến 18:37 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDT với 1 USD.