
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 111.018,25 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 39 phút | 1,4 Tr US$ | 87,6 Tr US$ | 89 | 96 N US$ | -0.03% | -0.73% | 1.35% | 2.93% | ||
2 | 0,999 US$ | 716 ngày 12 giờ 29 phút | 1,3 Tr US$ | 275,8 Tr US$ | 265 | 272,1 N US$ | 0% | -0.15% | -0.17% | 0.11% | ||
3 | 91.226,72 US$ | 135 ngày 20 giờ 32 phút | 1,2 Tr US$ | 2,1 Tr US$ | 277 | 1,9 N US$ | 0% | 0.64% | 1.12% | 4.94% | ||
4 | 111.749,41 US$ | 843 ngày 4 giờ 12 phút | 874,3 N US$ | 2,1 Tr US$ | 8 | 4,4 N US$ | 0% | 0.41% | 0.64% | 3.91% | ||
5 | 111.001,12 US$ | 489 ngày 6 giờ 15 phút | 539,9 N US$ | 87,5 Tr US$ | 477 | 306,5 N US$ | -0.02% | -0.21% | 0.63% | 3.51% | ||
6 | 111.016,74 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 39 phút | 424,2 N US$ | 87,6 Tr US$ | 285 | 92,4 N US$ | 0.01% | -0.20% | 0.59% | 3.54% | ||
7 | 0,0009652 US$ | 704 ngày 20 phút | 322,7 N US$ | 589 N US$ | 2 | 57,54 US$ | 0% | 0.23% | 0.23% | 0.23% | ||
8 | 110.987,65 US$ | 889 ngày 4 giờ 25 phút | 258,5 N US$ | 87,5 Tr US$ | 47 | 12,5 N US$ | 0% | -0.33% | 0.82% | 3.05% | ||
9 | 111.502,55 US$ | 552 ngày 23 giờ 42 phút | 232,8 N US$ | 88,5 Tr US$ | 66 | 9,3 N US$ | 0% | 0.13% | 1.76% | 3.44% | ||
10 | 111.063,89 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 39 phút | 168,6 N US$ | 87,6 Tr US$ | 4 | 4,8 N US$ | 0% | 0.01% | 0.94% | 3.02% | ||
11 | 110.929,01 US$ | 67 ngày 11 giờ 19 phút | 127,1 N US$ | 87,6 Tr US$ | 296 | 80,3 N US$ | 0% | -0.34% | 0.51% | 3.36% | ||
12 | 110.840,57 US$ | 489 ngày 2 giờ 40 phút | 113,8 N US$ | 2,1 Tr US$ | 35 | 35 N US$ | 0% | -0.36% | 1.42% | 2.98% | ||
13 | 111.271,3 US$ | 310 ngày 18 giờ 56 phút | 87,7 N US$ | 88,3 Tr US$ | 91 | 15,7 N US$ | 0% | 0.18% | 2.15% | 3.64% | ||
14 | 111.478,29 US$ | 623 ngày 8 giờ 22 phút | 77,1 N US$ | 2,1 Tr US$ | 294 | 30,4 N US$ | 0% | 0.26% | 2.00% | 3.56% | ||
15 | 110.325,95 US$ | 1.175 ngày 8 giờ 29 phút | 33,2 N US$ | 617,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,9991 US$ | 700 ngày 8 giờ 17 phút | 32,8 N US$ | 275,8 Tr US$ | 170 | 16,3 N US$ | 0.03% | -0.16% | 0.07% | -0.12% | ||
17 | 109.201,77 US$ | 636 ngày 20 giờ 8 phút | 30,5 N US$ | 132,2 N US$ | 2 | 6,72 US$ | 0% | 0% | 0.73% | 1.06% | ||
18 | 0,151 US$ | 667 ngày 4 giờ 37 phút | 24,7 N US$ | 1,5 Tr US$ | 3 | 93,3 US$ | 0% | 0% | 1.41% | 3.05% | ||
19 | 111.133,77 US$ | 1.236 ngày 22 giờ 9 phút | 15,9 N US$ | 87,6 Tr US$ | 54 | 286,3 US$ | 0.10% | -0.12% | 1.03% | 3.23% | ||
20 | 0,1092 US$ | 1.423 ngày 14 giờ 27 phút | 10,1 N US$ | 40,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 115.836,93 US$ | 580 ngày 2 giờ 35 phút | 7,5 N US$ | 93,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 111.198,87 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 39 phút | 7 N US$ | 88,3 Tr US$ | 52 | 1 N US$ | 0% | 0.31% | 2.16% | 3.41% | ||
23 | 121.785,96 US$ | 382 ngày 12 giờ 14 phút | 6,3 N US$ | 105,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 110.034,3 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 39 phút | 6,2 N US$ | 88,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.65% | ||
25 | 109.895,52 US$ | 387 ngày 16 giờ 20 phút | 5,3 N US$ | 212 N US$ | 1 | 8,38 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.55% | ||
26 | 58.416,34 US$ | 928 ngày 10 giờ 18 phút | 4,3 N US$ | 76,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,01052 US$ | 250 ngày 21 giờ 23 phút | 3,8 N US$ | 26,3 Tr US$ | 15 | 30,02 US$ | 0% | 0.08% | 0.07% | 0.28% | ||
28 | 3,05 US$ | 535 ngày 16 giờ 16 phút | 3,6 N US$ | 129,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 119.402,54 US$ | 468 ngày 16 giờ 53 phút | 2,7 N US$ | 315,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 69.600,51 US$ | 579 ngày 11 giờ 5 phút | 2,6 N US$ | 99,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 4.968,17 US$ | 586 ngày 9 giờ 23 phút | 2,5 N US$ | 23,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 316,36 US$ | 93 ngày 17 giờ 51 phút | 1,4 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 6,46 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 39 phút | 1,4 N US$ | 544,4 N US$ | 2 | 1,27 US$ | 0% | 0% | 0.94% | 6.46% | ||
34 | 0,986 US$ | 598 ngày 8 giờ 40 phút | 1,4 N US$ | 101,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 111.203,94 US$ | 1.438 ngày 10 giờ 39 phút | 1,1 N US$ | 87,7 Tr US$ | 5 | 4,27 US$ | 0% | 0% | 1.72% | 4.26% | ||
36 | 111.012,67 US$ | 979 ngày 7 giờ 40 phút | 1,1 N US$ | 87,6 Tr US$ | 26 | 104,21 US$ | 0% | -0.19% | 1.33% | 3.44% | ||
37 | 69.632,84 US$ | 711 ngày 8 giờ 17 phút | 1,1 N US$ | 102,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 111.043,04 US$ | 606 ngày 23 giờ 46 phút | 1 N US$ | 87,6 Tr US$ | 8 | 8,43 US$ | 0% | -0.47% | 1.58% | 2.70% |
Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC) là gì?
Cầu nối Optimism WBTC (Optimism) đại diện cho sự tích hợp tiên phong giữa giá trị của Bitcoin với hệ sinh thái phi tập trung của Ethereum, cho phép tương tác liền mạch giữa loại tiền điện tử hàng đầu thế giới và nền tảng hợp đồng thông minh mạnh mẽ nhất. Sản phẩm phái sinh Bitcoin được mã hóa này thu hẹp khoảng cách giữa tính thanh khoản của Bitcoin và cơ sở hạ tầng DeFi của Ethereum, cho phép người dùng tận dụng giá trị của Bitcoin trong các ứng dụng phi tập trung, giao thức cho vay và sàn giao dịch phi tập trung (DEX) mà không cần rời khỏi mạng Ethereum.
Thống kê giá của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC)
Tính đến 20 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token WBTC trên các thị trường DEX là 112.077,96 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,4 Tr US$. Token WBTC giao dịch trên 1 blockchain và 155 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 10.605 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.899.442,43 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WBTC là 2.899.442,43 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC) là 7,4 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WBTC được phát hành trên blockchain nào?
Token Optimism Bridged WBTC (Optimism) WBTC được phát hành trên Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WBTC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WBTC sang USD là 111.018,25 US$ tính đến 07:56 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBTC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0000090075274186943 WBTC với 1 USD.