Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 97.179,89 US$ | 553 ngày 6 giờ 45 phút | 2,6 Tr US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 96.136,36 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 2,5 Tr US$ | 94,2 Tr US$ | 2 | 97,36 US$ | 0% | 0% | -0.72% | 0.61% | ||
3 | 95.781,87 US$ | 333 ngày 10 giờ 54 phút | 2,1 Tr US$ | 5,9 Tr US$ | 2 | 12,73 US$ | 0% | 0% | -0.51% | 0.27% | ||
4 | 96.274,06 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 1,6 Tr US$ | 94,3 Tr US$ | 139 | 48 N US$ | 0% | 0.19% | 0.23% | -0.22% | ||
5 | 95.642,45 US$ | 199 ngày 5 giờ 13 phút | 1,2 Tr US$ | 5,9 Tr US$ | 6 | 145,59 US$ | 0% | 0% | -0.48% | -0.25% | ||
6 | 0,005335 US$ | 414 ngày 2 giờ 52 phút | 1,2 Tr US$ | 3,2 Tr US$ | 8 | 40 US$ | 0% | 0% | -0.39% | -1.18% | ||
7 | 96.272,72 US$ | 199 ngày 8 giờ 48 phút | 828,2 N US$ | 94,3 Tr US$ | 74 | 41,8 N US$ | 0% | 0.14% | 0.13% | -0.16% | ||
8 | 96.828,09 US$ | 599 ngày 6 giờ 58 phút | 714,7 N US$ | 94,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.60% | ||
9 | 1 US$ | 426 ngày 15 giờ 2 phút | 709,9 N US$ | 287,8 Tr US$ | 31 | 12 N US$ | 0% | 0.27% | 0.19% | 0.19% | ||
10 | 10,39 US$ | 377 ngày 7 giờ 10 phút | 490,4 N US$ | 106,1 Tr US$ | 7 | 215,74 US$ | 0% | 0% | -0.44% | -0.78% | ||
11 | 91.345,67 US$ | 178 ngày 19 giờ 25 phút | 206,9 N US$ | 7,5 Tr US$ | 5 | 9,3 N US$ | 0% | 0% | -0.22% | -0.17% | ||
12 | 95.862,18 US$ | 784 ngày 5 giờ 53 phút | 120,2 N US$ | 93,9 Tr US$ | 149 | 13,4 N US$ | -0.04% | -0.29% | -0.78% | -0.50% | ||
13 | 21,65 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 93,7 N US$ | 8,1 Tr US$ | 7 | 280,52 US$ | 0% | 0% | -0.58% | -4.43% | ||
14 | 92.963,66 US$ | 885 ngày 11 giờ 1 phút | 27,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 97.337,28 US$ | 263 ngày 2 giờ 14 phút | 16,4 N US$ | 95,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.84% | ||
16 | 94.868,74 US$ | 346 ngày 22 giờ 40 phút | 15,8 N US$ | 143,3 N US$ | 11 | 29,71 US$ | 0% | 0.63% | 0.17% | -0.31% | ||
17 | 95.771,46 US$ | 549 ngày 15 giờ 43 phút | 13,8 N US$ | 5,9 Tr US$ | 4 | 19,27 US$ | 0% | 0% | -0.51% | -0.92% | ||
18 | 96.004,45 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 12 N US$ | 94 Tr US$ | 40 | 634,87 US$ | 0% | 0.07% | -0.40% | -0.30% | ||
19 | 93.420,09 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 11,7 N US$ | 91,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,09411 US$ | 1.133 ngày 17 giờ | 10,7 N US$ | 34,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 95.839,71 US$ | 20 ngày 21 giờ 28 phút | 8,9 N US$ | 93,9 Tr US$ | 8 | 71,32 US$ | 0% | 0% | -0.47% | -0.14% | ||
22 | 95.954,44 US$ | 947 ngày 41 phút | 8,9 N US$ | 94 Tr US$ | 22 | 226,3 US$ | 0% | -0.04% | -0.20% | -0.47% | ||
23 | 88.945,26 US$ | 1.044 ngày 23 giờ 20 phút | 8,1 N US$ | 106,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 90.781,3 US$ | 97 ngày 18 giờ 53 phút | 6,2 N US$ | 7,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 94.062,35 US$ | 290 ngày 5 giờ 7 phút | 6 N US$ | 93,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 58.416,34 US$ | 638 ngày 12 giờ 50 phút | 4,3 N US$ | 76,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 3,07 US$ | 245 ngày 18 giờ 48 phút | 3,7 N US$ | 94,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 95.835,7 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 3,4 N US$ | 93,9 Tr US$ | 8 | 112,01 US$ | 0% | 0% | -0.37% | -0.02% | ||
29 | 1 US$ | 410 ngày 10 giờ 49 phút | 3,2 N US$ | 288 Tr US$ | 51 | 755,79 US$ | 0% | 0.67% | 0.65% | 0.12% | ||
30 | 96.189,35 US$ | 689 ngày 10 giờ 12 phút | 2,9 N US$ | 94,1 Tr US$ | 21 | 172,79 US$ | 0% | 0% | 0.11% | -0.02% | ||
31 | 69.600,51 US$ | 289 ngày 13 giờ 37 phút | 2,6 N US$ | 99,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 3.867,08 US$ | 296 ngày 11 giờ 56 phút | 2 N US$ | 19,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.27% | ||
33 | 96.998,14 US$ | 1.081 ngày 2 giờ 49 phút | 1,8 N US$ | 95,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.71% | ||
34 | 13,94 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 1,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 4 | 8,75 US$ | 0% | -0.62% | -0.62% | -1.61% | ||
35 | 95.868,31 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 1,7 N US$ | 93,9 Tr US$ | 2 | 1 US$ | 0% | 0% | -0.20% | -0.27% | ||
36 | 85.871,99 US$ | 1.148 ngày 13 giờ 11 phút | 1,4 N US$ | 104,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,986 US$ | 308 ngày 11 giờ 13 phút | 1,4 N US$ | 101,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 317,15 US$ | 341 ngày 16 giờ 18 phút | 1,3 N US$ | 4,1 Tr US$ | 9 | 61,33 US$ | 0% | 0% | -2.49% | -3.18% | ||
39 | 69.632,84 US$ | 421 ngày 10 giờ 49 phút | 1,1 N US$ | 102,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 95.044,94 US$ | 98 ngày 6 giờ 12 phút | 1 N US$ | 8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Thống kê giá của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC)
Tính đến 3 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token WBTC trên các thị trường DEX là 97.496,39 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 1,56 Tr US$. Token WBTC giao dịch trên 1 blockchain và 128 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 5.245 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.776.087,88 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WBTC là 1.776.087,88 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Optimism Bridged WBTC (Optimism) (WBTC) là 14,88 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WBTC được phát hành trên blockchain nào?
Token Optimism Bridged WBTC (Optimism) WBTC được phát hành trên Optimism.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WBTC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WBTC sang USD là 97.123,52 US$ tính đến 10:28 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBTC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,00001029616634252455 WBTC với 1 USD.