Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.741,76 US$ | - | 34,5 Tr US$ | 1,6 T US$ | 28 | 3,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0.53% | 0.53% | ||
2 | 1.673,33 US$ | 1.298 ngày 17 giờ 17 phút | 27,4 Tr US$ | 1,53 T US$ | 114 | 3,4 Tr US$ | 0% | 1.37% | -0.62% | 2.47% | ||
3 | 1.649,88 US$ | 1.650 ngày 17 phút | 1,7 Tr US$ | 1,51 T US$ | 23 | 53,6 N US$ | 0% | 0% | 0.66% | 0.46% | ||
4 | 1.647,75 US$ | 1.293 ngày 9 giờ 29 phút | 516,8 N US$ | 1,51 T US$ | 10 | 54,3 N US$ | 0% | 0% | -1.29% | 1.38% | ||
5 | 1.701,29 US$ | 1.526 ngày 2 giờ 21 phút | 452,8 N US$ | 1,55 T US$ | 9 | 15,4 N US$ | 0% | 0% | 4.53% | 3.23% | ||
6 | 0,0682 US$ | 21 ngày 12 giờ 39 phút | 105,9 N US$ | 113 Tr US$ | 1 | 341,05 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
7 | 1.660,12 US$ | 1.009 ngày 8 giờ 2 phút | 33,3 N US$ | 564,9 N US$ | 79 | 13,8 N US$ | 0% | 1.21% | -1.62% | 1.59% | ||
8 | 2,6 US$ | 1.412 ngày 1 giờ 34 phút | 33,1 N US$ | 362,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1.568,7 US$ | 35 ngày 23 giờ 57 phút | 31,1 N US$ | 1,43 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1.648,93 US$ | 1.009 ngày 8 giờ 11 phút | 18,6 N US$ | 561,8 N US$ | 131 | 14,4 N US$ | -0.55% | 1.05% | -1.71% | 1.13% | ||
11 | 0,071059 US$ | 475 ngày 16 giờ 9 phút | 14,5 N US$ | 106 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 1.711,86 US$ | 1.297 ngày 23 giờ 27 phút | 14,5 N US$ | 1,57 T US$ | 5 | 2,7 N US$ | 0% | 0% | 5.18% | 2.75% | ||
13 | 0,002795 US$ | 1.529 ngày 1 giờ 54 phút | 10,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1.647,81 US$ | 1.011 ngày 11 giờ 26 phút | 10,1 N US$ | 561,4 N US$ | 50 | 2,7 N US$ | 0% | 0.97% | -2.20% | 1.12% | ||
15 | 0,057808 US$ | 90 ngày 7 giờ 17 phút | 8,7 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1.627,89 US$ | 1.063 ngày 4 giờ 24 phút | 2,3 N US$ | 555,9 N US$ | 23 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | -1.29% | 0.01% | ||
17 | 1.499,76 US$ | 63 ngày 18 giờ 32 phút | 2,1 N US$ | 1,39 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1.630,08 US$ | 258 ngày 1 giờ 51 phút | 1,7 N US$ | 556,9 N US$ | 8 | 221,15 US$ | 0% | 0% | -2.58% | 0.55% | ||
19 | 0,003129 US$ | 703 ngày 21 giờ 28 phút | 1,4 N US$ | 31,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 2.082,96 US$ | 316 ngày 1 giờ 10 phút | 1,3 N US$ | 562 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 2.724,42 US$ | 203 ngày 22 giờ 48 phút | 993,96 US$ | 884,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 1.802,17 US$ | 1.601 ngày 14 giờ 31 phút | 828,72 US$ | 1,61 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1.709,35 US$ | 1.631 ngày 9 giờ 16 phút | 737,34 US$ | 1,56 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 2,37 US$ | 754 ngày 15 giờ 58 phút | 664,76 US$ | 16 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 2.815,16 US$ | 269 ngày 23 giờ 28 phút | 652,52 US$ | 859,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 21,35 US$ | 247 ngày 5 giờ 4 phút | 570,67 US$ | 19,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 2.137,75 US$ | 324 ngày 4 giờ 44 phút | 460,93 US$ | 622,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 2.027,88 US$ | 93 ngày 22 giờ 32 phút | 437,77 US$ | 1,98 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 2.664,19 US$ | 316 ngày 7 giờ 4 phút | 376,51 US$ | 782,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 2.644,58 US$ | 282 ngày 23 giờ 5 phút | 359,42 US$ | 840,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 1.669,93 US$ | 1.205 ngày 7 phút | 330,01 US$ | 568,9 N US$ | 4 | 4,88 US$ | 0% | 0% | -0.32% | 0.90% | ||
32 | 1.666,7 US$ | 1.496 ngày 9 giờ 22 phút | 325,44 US$ | 1,52 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 1.558,8 US$ | 1.354 ngày 13 giờ 11 phút | 287 US$ | 1,42 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 2.349,51 US$ | 351 ngày 23 giờ 46 phút | 269,08 US$ | 936,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,9836 US$ | 1.582 ngày 13 giờ 19 phút | 250,8 US$ | 276,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1.490,9 US$ | 1.354 ngày 13 giờ 1 phút | 221,26 US$ | 1,36 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 1.643,38 US$ | 728 ngày 4 giờ 21 phút | 206,04 US$ | 559,9 N US$ | 3 | 4,62 US$ | 0% | 0% | -6.12% | -0.82% | ||
38 | 1.654,62 US$ | - | 186,73 US$ | 562 N US$ | 13 | 212,95 US$ | 0% | 0% | -0.58% | 2.12% | ||
39 | 2.437,28 US$ | 247 ngày 22 giờ 9 phút | 132,79 US$ | 745,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 2.420,32 US$ | 341 ngày 13 giờ 50 phút | 118,15 US$ | 707,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1.701,12 US$ | 1.132 ngày 2 giờ 5 phút | 111,8 US$ | 7,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,08462 US$ | 1.567 ngày 10 giờ 37 phút | 102,15 US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Maker (MKR) là gì?
Lò tạo (MKR) là một nền tảng tiền điện tử dựa trên mạng lưới blockchain của Ethereum. (Note: The "vi" ISO 639-1 code refers to Vietnamese, and I provided the translation in a more common variant of the language.).Tiến bắt đầu vào năm 2014 bởi doanh nhân Đan Mạch tên Rune Christensen, Maker là một trong các dự án tiên phong ở lĩnh vực Tiện Ích Không Trung ương (De Fi).Trang web hoạt động thông qua Maker Protocol, còn được gọi là Hệ thống DAI đa tài sản, cho phép người dùng tạo và quản lýstablecoin DAI, có giá trị bằng với đô la Mỹ..MKR đóng vai trò là tài sản tiện ích và token quản trị cho MakerDAO và Protocol Maker..Người nắm giữ token có thể tham gia quyết định về quản lý trong giao thức, chẳng hạn điều chỉnh thêm loại bảo đảm mới hay điều chỉnh các thông số rủi ro.Tiền thưởng nhà cái là được sử dụng để trả tiền phí giao dịch trong hệ thống Maker và bảo vệ nền tảng.Mục tiêu chính của Maker là giải quyết thách thức của tài chính truyền thống bằng cách tạo ra các bản sao điện tử của tài sản thế giới thực..Mỗi đồng ổn định DAI đều được đảm bảo bởi một tài sản có giá trị đáng kể được lưu trữ trên nền tảng hợp đồng thông minh của Maker, đảm bảo sự ổn định và tin cậy..Người dùng có thể đưa ra các token tạo nhà của họ làm vật bảo đảm, cho phép stablecoin DAI duy trì giá trị và nắm giữ các vị thế trong lâu dài..Người tạo có vai trò quan trọng trong việc thành lập và điều tiết hệ thống, cung cấp sự ổn định và an ninh cho hệ sinh thái tài chính phi tập trung..Người nắm giữ token MKR có quyền bầu chọn về những thay đổi cho_protocol nhà làm, đảm bảo tính cải tiến không ngừng và khả năng thích nghi với diễn biến thị trường..
Thống kê giá của Maker (MKR)
Tính đến 23 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MKR trên các thị trường DEX là 1.772,65 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 28,85 Tr US$. Token MKR giao dịch trên 3 blockchain và 140 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 1.502 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 9.916.220,77 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Maker (MKR) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token MKR là 9.916.220,77 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Maker (MKR) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Maker (MKR) là 64,8 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token MKR được phát hành trên blockchain nào?
Token Maker MKR được phát hành trên Polygon, Avalanche và Ethereum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang MKR là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 MKR sang USD là 1.741,76 US$ tính đến 18:09 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu MKR với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0005741314509742908 MKR với 1 USD.