| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,586 US$ | 79 ngày 21 giờ 32 phút | 146 N US$ | 294,2 N US$ | 6 | 426,64 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 0,9976 US$ | 761 ngày 13 giờ 23 phút | 64,7 N US$ | 2,9 Tr US$ | 64 | 563,69 US$ | -0.03% | -0.07% | -0.10% | -0.13% | ||
| 3 | 0,9983 US$ | 789 ngày 23 giờ 9 phút | 42,7 N US$ | 2,9 Tr US$ | 67 | 3,5 N US$ | -0.02% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
| 4 | 0,8302 US$ | 170 ngày 3 giờ 38 phút | 28,8 N US$ | 2,4 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 0.22% | ||
| 5 | 0,9986 US$ | 814 ngày 23 giờ 40 phút | 22,2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 11 | 51,43 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.02% | ||
| 6 | 1 US$ | 375 ngày 18 giờ 28 phút | 19,5 N US$ | 3 Tr US$ | 139 | 4 N US$ | 0% | 0.02% | 0.01% | 0.03% | ||
| 7 | 0,9976 US$ | 811 ngày 7 giờ 51 phút | 19,3 N US$ | 2,9 Tr US$ | 88 | 100,22 US$ | 0% | -0.10% | -0.11% | 0.06% | ||
| 8 | 0,9984 US$ | 837 ngày 18 giờ | 17,5 N US$ | 2,9 Tr US$ | 57 | 897,69 US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | -0.01% | ||
| 9 | 0,998 US$ | 836 ngày 3 giờ 8 phút | 8,5 N US$ | 2,9 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,9979 US$ | 842 ngày 23 giờ | 8,1 N US$ | 2,9 Tr US$ | 2 | 1,15 US$ | 0% | 0% | -0.49% | -0.06% | ||
| 11 | 1 US$ | 404 ngày 18 giờ 16 phút | 8 N US$ | 3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,008413 US$ | 222 ngày 2 giờ 2 phút | 7,9 N US$ | 8,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,998 US$ | 831 ngày 6 giờ 9 phút | 5,4 N US$ | 2,9 Tr US$ | 424 | 2,8 N US$ | -0.19% | -0.03% | 0.05% | -0.08% | ||
| 14 | 0,9995 US$ | 24 ngày 8 giờ 51 phút | 5 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,051306 US$ | 369 ngày 18 giờ 11 phút | 4,4 N US$ | 13,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,00001302 US$ | 105 ngày 1 giờ 14 phút | 4,3 N US$ | 13 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,000013 US$ | 106 ngày 10 giờ 13 phút | 4,3 N US$ | 13 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 1 US$ | 406 ngày 14 giờ 26 phút | 4 N US$ | 3 Tr US$ | 1 | 1,44 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,9985 US$ | 696 ngày 10 giờ 5 phút | 3,4 N US$ | 2,9 Tr US$ | 88 | 783,76 US$ | -0.00% | 0.02% | 0.02% | -0.00% | ||
| 20 | 1 US$ | 609 ngày 15 giờ 11 phút | 3,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,8263 US$ | 170 ngày 3 giờ 33 phút | 2,6 N US$ | 2,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.67% | ||
| 22 | 0,9985 US$ | 170 ngày 3 giờ 51 phút | 2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 10 | 11,71 US$ | 0% | -0.01% | 0.02% | -0.34% | ||
| 23 | 0,9972 US$ | 836 ngày 10 giờ 20 phút | 1,9 N US$ | 2,9 Tr US$ | 35 | 87,42 US$ | -0.10% | -0.12% | -0.19% | -0.54% | ||
| 24 | 0,051332 US$ | 578 ngày 16 giờ 34 phút | 1,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,9967 US$ | 839 ngày 22 giờ 4 phút | 1,5 N US$ | 2,9 Tr US$ | 26 | 41,74 US$ | 0% | -0.17% | -0.07% | -0.60% | ||
| 26 | 0,9998 US$ | 501 ngày 19 giờ 54 phút | 1,3 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,08317 US$ | 327 ngày 13 giờ | 1,3 N US$ | 9,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,9983 US$ | 828 ngày 1 giờ 52 phút | 1,2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.39% | ||
| 29 | 1 US$ | 836 ngày 21 giờ 20 phút | 1,2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 15 | 17,68 US$ | 0% | 0.14% | 0.13% | 0.29% | ||
| 30 | 1 US$ | 277 ngày 15 phút | 1,2 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 318,97 US$ | 417 ngày 21 giờ 3 phút | 1,2 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,96 US$ | 374 ngày 23 giờ 50 phút | 1,1 N US$ | 2,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
L2 Standard Bridged DAI (Base) (DAI) là gì?
Token L2 Standard Bridged DAI (Cơ sở) đại diện cho một sự đổi mới đáng kể trong lĩnh vực tài chính phi tập trung, cung cấp cho người dùng một tài sản kỹ thuật số ổn định và đáng tin cậy, được tích hợp liền mạch vào các giải pháp Lớp 2. Mã thông báo này là phiên bản cầu nối của DAI, một loại tiền ổn định đáng tin cậy được neo theo đô la Mỹ và hoạt động trên mạng lưới Base, được thiết kế để tăng khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch. Bằng cách tận dụng công nghệ Lớp 2, L2 Standard Bridged DAI hướng đến mục tiêu giải quyết những hạn chế quan trọng của mạng chính Ethereum, chẳng hạn như phí gas cao và tốc độ giao dịch chậm hơn, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người dùng tìm kiếm hoạt động tài chính hiệu quả.
Thống kê giá của L2 Standard Bridged DAI (Base) (DAI)
Tính đến 23 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token DAI trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 63.884,2 US$. Token DAI giao dịch trên 1 blockchain và 436 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 8.879 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 171.137,39 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của L2 Standard Bridged DAI (Base) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token DAI là 171.137,39 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của L2 Standard Bridged DAI (Base) (DAI) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của L2 Standard Bridged DAI (Base) (DAI) là 557.830,09 US$ trong 24 giờ qua.
Token DAI được phát hành trên blockchain nào?
Token L2 Standard Bridged DAI (Base) DAI được phát hành trên Base.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang DAI là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 DAI sang USD là 1 US$ tính đến 15:23 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAI với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,9994022886650747 DAI với 1 USD.



