Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 88.096,32 US$ | 1.101 ngày 18 giờ 2 phút | 5,1 Tr US$ | 44,3 Tr US$ | 107 | 123,5 N US$ | 0.30% | 0.37% | -1.16% | -1.01% | ||
2 | 90.057,25 US$ | 1.065 ngày 20 giờ 6 phút | 420,2 N US$ | 45,4 Tr US$ | 10 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | 0.03% | -1.49% | ||
3 | 90.149,02 US$ | 1.101 ngày 14 giờ 11 phút | 222,1 N US$ | 45,5 Tr US$ | 5 | 974,35 US$ | 0% | 0% | 0.31% | -1.18% | ||
4 | 88.053,05 US$ | 1.100 ngày 1 giờ 1 phút | 214,3 N US$ | 44,4 Tr US$ | 21 | 2,7 N US$ | 0% | 0.32% | -1.52% | -0.88% | ||
5 | 89.913,78 US$ | 1.093 ngày 6 giờ 26 phút | 202 N US$ | 45,4 Tr US$ | 5 | 906,27 US$ | 0% | 0% | 0.05% | -1.17% | ||
6 | 87.822,74 US$ | 1.073 ngày 18 giờ 54 phút | 159,8 N US$ | 44,3 Tr US$ | 25 | 3,9 N US$ | 0% | -0.08% | -1.63% | -2.09% | ||
7 | 87.871,05 US$ | 421 ngày 14 giờ 14 phút | 102 N US$ | 44,3 Tr US$ | 16 | 3,7 N US$ | 0.05% | -0.07% | -1.22% | -1.05% | ||
8 | 88.185 US$ | 1.085 ngày 2 giờ 35 phút | 40,8 N US$ | 44,3 Tr US$ | 5 | 347,16 US$ | 0% | 0% | -0.12% | -2.37% | ||
9 | 88.700,14 US$ | 1.042 ngày 18 giờ 47 phút | 33,4 N US$ | 44,7 Tr US$ | 3 | 91,48 US$ | 0% | 0% | 1.55% | -1.72% | ||
10 | 90.025,59 US$ | 420 ngày 14 giờ 56 phút | 19,6 N US$ | 45,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.17% | ||
11 | 88.364,84 US$ | 1.102 ngày 4 giờ 16 phút | 10,9 N US$ | 44,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.28% | ||
12 | 0,01401 US$ | 724 ngày 7 giờ 6 phút | 8,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -15.72% | ||
13 | 0,0001184 US$ | 209 ngày 10 giờ 43 phút | 6,2 N US$ | 118,4 N US$ | 4 | 134,29 US$ | 0% | 0% | -2.65% | -4.98% | ||
14 | 88.586,28 US$ | 1.091 ngày 8 giờ 11 phút | 4,4 N US$ | 44,9 Tr US$ | 2 | 39,44 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -2.65% | ||
15 | 88.148,05 US$ | 1.074 ngày 13 giờ 9 phút | 4,3 N US$ | 44,2 Tr US$ | 1 | 17,97 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
16 | 89.577,33 US$ | 67 ngày 15 giờ 35 phút | 2,9 N US$ | 45,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.74% | ||
17 | 89.175,41 US$ | 1.049 ngày 6 giờ 33 phút | 2,6 N US$ | 44,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.69% | ||
18 | 88.783,23 US$ | 96 ngày 19 giờ 55 phút | 2,1 N US$ | 44,8 Tr US$ | 2 | 15,77 US$ | 0% | 0% | -0.93% | 0.80% | ||
19 | 89.381,37 US$ | 1.057 ngày 9 giờ 32 phút | 1,6 N US$ | 44,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.13% | ||
20 | 1,37 US$ | 881 ngày 7 giờ 44 phút | 1,4 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0001707 US$ | 1.020 ngày 20 giờ 4 phút | 1,1 N US$ | 33,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 89.905,62 US$ | 1.100 ngày 3 giờ 9 phút | 1,1 N US$ | 45,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,085485 US$ | 142 ngày 7 giờ 54 phút | 974,88 US$ | 514,1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 88.674,71 US$ | 420 ngày 15 giờ 17 phút | 974,67 US$ | 44,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.26% | ||
25 | 89.826,73 US$ | 1.100 ngày 3 giờ 16 phút | 934,65 US$ | 45,3 Tr US$ | 1 | 1,96 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.51% | ||
26 | 90.626,51 US$ | 1.101 ngày 2 giờ 48 phút | 641,48 US$ | 45,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.27% | ||
27 | 88.350,08 US$ | 962 ngày 14 giờ 57 phút | 635,97 US$ | 45,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 86.696,05 US$ | 944 ngày 1 giờ 31 phút | 620,46 US$ | 44,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.92% | ||
29 | 86.500,79 US$ | 1.099 ngày 5 giờ 5 phút | 547,08 US$ | 44,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.72% | ||
30 | 0,00001341 US$ | 440 ngày 6 giờ 44 phút | 493,8 US$ | 13,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 89.962,95 US$ | 1.100 ngày 3 giờ 2 phút | 364,44 US$ | 45,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.60% | ||
32 | 0,00002575 US$ | 843 ngày 17 giờ 9 phút | 340,67 US$ | 16,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.32% | ||
33 | 90.412,75 US$ | 256 ngày 8 giờ 26 phút | 319,07 US$ | 45,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.82% | ||
34 | 89.890,71 US$ | 731 ngày 9 giờ 15 phút | 301,73 US$ | 44,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.72% | ||
35 | 87.864,74 US$ | 1.028 ngày 6 giờ 37 phút | 289,7 US$ | 44 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.30% | ||
36 | 65.729,48 US$ | 420 ngày 15 giờ | 261,83 US$ | 33,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 63.077,99 US$ | 727 ngày 17 giờ 15 phút | 218,71 US$ | 31,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 45.253,22 US$ | 318 ngày 21 giờ 53 phút | 213,99 US$ | 21,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 1,05 US$ | 816 ngày 40 phút | 208,11 US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 77.945,6 US$ | 731 ngày 8 giờ 50 phút | 183,8 US$ | 40,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 3.514,98 US$ | 414 ngày 22 giờ 22 phút | 163,62 US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,0003368 US$ | 862 ngày 17 giờ 17 phút | 159,03 US$ | 33,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 84.115,55 US$ | 1.057 ngày 9 giờ 27 phút | 158,66 US$ | 43,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 84.307,05 US$ | 1.077 ngày 1 giờ 22 phút | 131,57 US$ | 44,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.54% | ||
45 | 0,1608 US$ | 1.102 ngày 5 giờ 40 phút | 105,68 US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Thống kê giá của Cronos Bridged WBTC (Cronos) (WBTC)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WBTC trên các thị trường DEX là 89.804,14 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 5,17 Tr US$. Token WBTC giao dịch trên 1 blockchain và 237 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 1.508 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 1.044.495,89 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Cronos Bridged WBTC (Cronos) (WBTC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WBTC là 1.044.495,89 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Cronos Bridged WBTC (Cronos) (WBTC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Cronos Bridged WBTC (Cronos) (WBTC) là 6,56 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WBTC được phát hành trên blockchain nào?
Token Cronos Bridged WBTC (Cronos) WBTC được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WBTC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WBTC sang USD là 88.096,32 US$ tính đến 22:29 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBTC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0000113512109424324 WBTC với 1 USD.