| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 593 ngày 17 giờ 26 phút | 587,3 N US$ | 8,7 Tr US$ | 141 | 5,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 1 US$ | 447 ngày 3 giờ 6 phút | 503,1 N US$ | 8,7 Tr US$ | 52 | 129,7 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 1 US$ | 834 ngày 21 giờ 40 phút | 414,7 N US$ | 4,39 T US$ | 600 | 116,9 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 2.956,7 US$ | 193 ngày 33 phút | 370,8 N US$ | 598,1 Tr US$ | 68 | 2,5 N US$ | 0.59% | 0.60% | 0.59% | -5.99% | ||
| 5 | 0,5311 US$ | 193 ngày 32 phút | 278,4 N US$ | 956,9 Tr US$ | 52 | 469,93 US$ | -0.00% | 0.01% | 0.44% | -6.64% | ||
| 6 | 0,003046 US$ | 16 ngày 7 giờ 26 phút | 142,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 41 | 130,4 N US$ | 0% | 15.14% | 9.75% | -4.41% | ||
| 7 | 1 US$ | 812 ngày 19 giờ 51 phút | 123,2 N US$ | 8,7 Tr US$ | 33 | 3,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 2.958,15 US$ | 632 ngày 23 giờ 14 phút | 120,7 N US$ | 598,4 Tr US$ | 970 | 17,4 N US$ | 0.06% | 0.62% | 0.99% | -6.16% | ||
| 9 | 0,7462 US$ | 192 ngày 23 giờ 13 phút | 85,1 N US$ | 361,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 10 | 0,0004948 US$ | 7 ngày 2 giờ 53 phút | 84,6 N US$ | 58,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,006999 US$ | 4 ngày 1 giờ 8 phút | 83,2 N US$ | 49 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.25% | ||
| 12 | 0,08188 US$ | 192 ngày 21 giờ 23 phút | 81,3 N US$ | 81 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.04% | ||
| 13 | 1 US$ | 832 ngày 1 giờ 2 phút | 79,2 N US$ | 8,7 Tr US$ | 44 | 3,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 86.753,74 US$ | 193 ngày 15 phút | 74,1 N US$ | 4,9 Tr US$ | 13 | 269,54 US$ | 0% | 0.56% | 1.06% | -2.81% | ||
| 15 | 2.960,26 US$ | 784 ngày 10 giờ 8 phút | 65,9 N US$ | 602,5 Tr US$ | 26 | 288,19 US$ | 0% | 0.57% | 1.06% | -6.07% | ||
| 16 | 1 US$ | 193 ngày 25 phút | 50,8 N US$ | 8,7 Tr US$ | 8 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 2.959,83 US$ | 865 ngày 10 giờ 28 phút | 26,1 N US$ | 602,3 Tr US$ | 32 | 231,79 US$ | 0% | 0.52% | 1.10% | -6.08% | ||
| 18 | 0,9995 US$ | 837 ngày 20 giờ 21 phút | 22,2 N US$ | 2,5 Tr US$ | 36 | 774,83 US$ | 0.00% | 0.01% | 0.01% | -0.02% | ||
| 19 | 0,0169 US$ | 860 ngày 19 giờ 28 phút | 20,8 N US$ | 7,4 Tr US$ | 39 | 613,93 US$ | 0% | 2.66% | 1.79% | 0.88% | ||
| 20 | 1 US$ | 580 ngày 2 giờ 3 phút | 20,7 N US$ | 9,1 Tr US$ | 16 | 965,66 US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | ||
| 21 | 0,1132 US$ | 193 ngày 8 phút | 20 N US$ | 11,3 Tr US$ | 7 | 43,56 US$ | 0% | 0% | -0.24% | -7.65% | ||
| 22 | 0,9269 US$ | 859 ngày 13 giờ 11 phút | 19,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,9993 US$ | 860 ngày 14 giờ 41 phút | 17,5 N US$ | 2,5 Tr US$ | 47 | 1,3 N US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.04% | ||
| 24 | 2.960,99 US$ | 864 ngày 21 giờ 51 phút | 16,2 N US$ | 599,5 Tr US$ | 19 | 69,89 US$ | 0% | 0.55% | 1.20% | -6.07% | ||
| 25 | 2.960,87 US$ | 865 ngày 16 giờ 19 phút | 13,5 N US$ | 599,5 Tr US$ | 28 | 92,03 US$ | 0% | 0.55% | 1.13% | -5.96% | ||
| 26 | 1 US$ | 747 ngày 10 giờ 19 phút | 11,3 N US$ | 4,39 T US$ | 26 | 76,14 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,9993 US$ | 861 ngày 17 giờ 30 phút | 11 N US$ | 594,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
| 28 | 2.956,33 US$ | 836 ngày 2 giờ 50 phút | 10 N US$ | 598 Tr US$ | 713 | 4,3 N US$ | -0.05% | 0.52% | 0.90% | -6.21% | ||
| 29 | 0,9984 US$ | 853 ngày 19 giờ 39 phút | 9,4 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
| 30 | 2.958,97 US$ | 861 ngày 22 giờ 16 phút | 9,3 N US$ | 598,6 Tr US$ | 216 | 1,5 N US$ | 0.05% | 0.41% | 1.11% | -6.19% | ||
| 31 | 2.955,3 US$ | 845 ngày 2 giờ 30 phút | 8,8 N US$ | 597,8 Tr US$ | 95 | 203,08 US$ | 0% | 0.33% | 0.87% | -6.33% | ||
| 32 | 0,9997 US$ | 858 ngày 23 giờ 49 phút | 8,5 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 33 | 0,9979 US$ | 865 ngày 19 giờ 41 phút | 8,1 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.06% | ||
| 34 | 17,22 US$ | 776 ngày 22 giờ 6 phút | 7,5 N US$ | 978,3 N US$ | 9 | 263,49 US$ | 0% | -0.49% | -0.49% | -1.25% | ||
| 35 | 1 US$ | 427 ngày 14 giờ 57 phút | 6,4 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,01394 US$ | 357 ngày 1 giờ 44 phút | 6,1 N US$ | 30,7 N US$ | 6 | 51,06 US$ | 0% | 0% | -2.24% | -3.35% | ||
| 37 | 2.952,74 US$ | 860 ngày 19 giờ 28 phút | 5,6 N US$ | 597,7 Tr US$ | 21 | 36,21 US$ | 0% | 0.03% | 0.70% | -6.18% | ||
| 38 | 2.955,92 US$ | 865 ngày 3 giờ 17 phút | 5,2 N US$ | 601,5 Tr US$ | 16 | 23,24 US$ | 0% | 0.64% | 0.90% | -6.26% | ||
| 39 | 2.949,01 US$ | 853 ngày 28 phút | 4,9 N US$ | 599,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.47% | ||
| 40 | 1 US$ | 832 ngày 19 giờ 27 phút | 4,5 N US$ | 8,7 Tr US$ | 1 | 1,1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 1,22 US$ | 436 ngày 16 giờ 49 phút | 4,4 N US$ | 12,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 1 US$ | 560 ngày 12 giờ 59 phút | 4,4 N US$ | 124,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 1,15 US$ | 439 ngày 19 giờ | 4,3 N US$ | 11,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 2.955,87 US$ | 753 ngày 9 giờ 22 phút | 4,1 N US$ | 598 Tr US$ | 231 | 1,8 N US$ | -0.09% | 0.33% | 0.99% | -6.30% | ||
| 45 | 2.955,54 US$ | 861 ngày 15 giờ 51 phút | 4,1 N US$ | 597,9 Tr US$ | 687 | 3,1 N US$ | -0.07% | 0.38% | 0.94% | -6.24% | ||
| 46 | 0,9997 US$ | 654 ngày 10 giờ 13 phút | 4 N US$ | 55,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 8.873,78 US$ | 193 ngày 33 phút | 4 N US$ | 1,8 T US$ | 68 | 72,97 US$ | 0.08% | 0.29% | 1.04% | -6.11% | ||
| 48 | 1 US$ | 643 ngày 8 giờ 37 phút | 4 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,00003672 US$ | 862 ngày 13 phút | 3,2 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 2.958,97 US$ | 865 ngày 21 giờ 32 phút | 3,1 N US$ | 602,2 Tr US$ | 25 | 56,93 US$ | 0% | 0.48% | 1.03% | -6.22% | ||
Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là gì?
"Tiền đồng ổn định Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là một đồng tiền mới mẻ đã làm thay đổi cách các nhà phát triển và người dùng tương tác với mạng lưới Base".Là phiên bản mở rộng của Coin Đô la Mỹ (USDC), USDBC cung cấp một giải pháp liền mạch để chuyển đổi USDC từ Ethereum sang Base, đảm bảo tài sản ổn định và tin cậy cho hệ sinh thái Base đang phát triển..USIBC được định giá bằng đô la Mỹ, đảm bảo giá trị ổn định và giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự bấteker của tiền mã hóa..Đơn vị kết nối cho phép chuyển đổi không gián đoạn USDC từ Ethereum đến Base, khiến nó trở thành một công cụ cần thiết cho các nhà phát triển và người dùng muốn sử dụng USDC trên mạng lưới Base..Mạng lưới Base có một hệ sinh thái đa dạng của Stablecoin, bao gồm DAI được bắc cầu qua, USDT và crvUSD, hỗ trợ đổi mới và xây dựng nền kinh tế phi tập trung.Người sở hữu USDBC có thể tham gia quản trị mạng lưới Base, định hình tương lai và phát triển nền tảng..Mạng lưới xử lý giao dịch của Mỹ (USDBC) được bảo vệ bằng các biện pháp an toàn mạnh mẽ tương tự như Mạng lưới xử lý giao dịch (USDC), đảm bảo sự toàn vẹn và an toàn cho tài sản người dùng`. Note: I assume you want the translation in Vietnamese, a common variant of the Vietnamese language..
Thống kê giá của Bridged USD Coin (Base) (USDBC)
Tính đến 16 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USDBC trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 415.378,83 US$. Token USDBC giao dịch trên 1 blockchain và 987 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 39.977 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.054.033,71 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDBC là 2.054.033,71 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là 3,63 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDBC được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USD Coin (Base) USDBC được phát hành trên Base.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDBC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDBC sang USD là 1 US$ tính đến 12:04 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDBC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDBC với 1 USD.



