
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 256 ngày 21 giờ 29 phút | 2,9 Tr US$ | 13,5 Tr US$ | 96 | 1,2 N US$ | 0% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
2 | 0,9999 US$ | 403 ngày 11 giờ 49 phút | 1,2 Tr US$ | 13,5 Tr US$ | 125 | 10,6 N US$ | -0.02% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | ||
3 | 2.489,61 US$ | 670 ngày 13 giờ 51 phút | 739,2 N US$ | 572,9 Tr US$ | 264 | 5 N US$ | 0.05% | 0.15% | -0.68% | -1.13% | ||
4 | 1 US$ | 644 ngày 16 giờ 3 phút | 545,1 N US$ | 3,66 T US$ | 5.391 | 51,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,5006 US$ | 2 ngày 18 giờ 55 phút | 477,8 N US$ | 833 Tr US$ | 656 | 588,17 US$ | -0.00% | -0.45% | -0.49% | -1.67% | ||
6 | 0,7695 US$ | 2 ngày 17 giờ 36 phút | 375,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.36% | ||
7 | 2.494,11 US$ | 2 ngày 18 giờ 56 phút | 345,1 N US$ | 573,1 Tr US$ | 45 | 656,72 US$ | 0% | 0.44% | -0.55% | -1.21% | ||
8 | 2.485,94 US$ | 442 ngày 17 giờ 37 phút | 272,3 N US$ | 573 Tr US$ | 764 | 20,1 N US$ | 0.05% | -0.08% | -0.74% | -1.19% | ||
9 | 0,9999 US$ | 622 ngày 14 giờ 14 phút | 170,3 N US$ | 13,5 Tr US$ | 115 | 6,2 N US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | 0.00% | ||
10 | 0,1825 US$ | 2 ngày 15 giờ 46 phút | 126,1 N US$ | 187,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
11 | 1 US$ | 400 ngày 12 giờ 51 phút | 112,1 N US$ | 13,5 Tr US$ | 1.101 | 3,8 N US$ | -0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
12 | 0,9999 US$ | 641 ngày 19 giờ 25 phút | 108,3 N US$ | 13,5 Tr US$ | 417 | 30,6 N US$ | 0.00% | 0.01% | -0.02% | -0.02% | ||
13 | 0,9999 US$ | 600 ngày 31 phút | 103,5 N US$ | 741,6 N US$ | 28 | 5,9 N US$ | 0% | 0.00% | -0.00% | 0.02% | ||
14 | 0,002102 US$ | 21 giờ 53 phút | 100,1 N US$ | 70,8 N US$ | 38 | 44,3 N US$ | 0% | 3.85% | 3.27% | 109% | ||
15 | 0,9994 US$ | 2 ngày 18 giờ 48 phút | 99,2 N US$ | 13,5 Tr US$ | 44 | 78,63 US$ | 0% | -0.14% | -0.26% | -0.14% | ||
16 | 0,003011 US$ | 2 ngày 21 giờ 57 phút | 97,4 N US$ | 217,3 N US$ | 27 | 50,4 N US$ | 8.12% | 3.41% | 10.04% | 50.89% | ||
17 | 0,03085 US$ | 4 ngày 11 giờ 22 phút | 77,5 N US$ | 188,9 N US$ | 27 | 45,6 N US$ | 0% | 1.80% | -6.32% | -21.36% | ||
18 | 2.479,95 US$ | 594 ngày 4 giờ 31 phút | 59 N US$ | 572,8 Tr US$ | 20 | 127,64 US$ | 0% | -0.18% | -0.63% | -0.79% | ||
19 | 2.487,03 US$ | 645 ngày 21 giờ 12 phút | 51,9 N US$ | 573,2 Tr US$ | 4.385 | 60,8 N US$ | 0.03% | -0.06% | -0.61% | -1.18% | ||
20 | 105.163,73 US$ | 2 ngày 18 giờ 37 phút | 47,6 N US$ | 11,9 Tr US$ | 8 | 37,82 US$ | 0% | 0% | -0.27% | 0.11% | ||
21 | 0,06581 US$ | 670 ngày 13 giờ 51 phút | 44,6 N US$ | 26,6 Tr US$ | 173 | 5,2 N US$ | 0% | 0.70% | -7.55% | -16.83% | ||
22 | 0,4348 US$ | 2 ngày 18 giờ 31 phút | 39,4 N US$ | 43,4 Tr US$ | 21 | 461,83 US$ | 0% | 0.35% | -0.26% | -0.04% | ||
23 | 2.488,85 US$ | 563 ngày 3 giờ 45 phút | 37,2 N US$ | 573,5 Tr US$ | 289 | 5 N US$ | 0.07% | -0.02% | -0.53% | -1.13% | ||
24 | 1 US$ | 669 ngày 7 giờ 34 phút | 23,8 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 2.480,05 US$ | 675 ngày 4 giờ 51 phút | 23 N US$ | 571,5 Tr US$ | 9 | 131,21 US$ | 0% | 0% | -0.62% | -0.74% | ||
26 | 1 US$ | 389 ngày 20 giờ 26 phút | 20,8 N US$ | 8,7 Tr US$ | 74 | 1,1 N US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
27 | 0,1457 US$ | 650 ngày 19 giờ 59 phút | 18,8 N US$ | 440,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,9997 US$ | 647 ngày 14 giờ 44 phút | 18,5 N US$ | 2,3 Tr US$ | 146 | 3,1 N US$ | 0.00% | 0.03% | 0.02% | 0.02% | ||
29 | 0,9998 US$ | 2 ngày 18 giờ 55 phút | 17 N US$ | 8,3 Tr US$ | 47 | 48,23 US$ | 0% | 0.15% | 5.25% | 0.02% | ||
30 | 1 US$ | 381 ngày 13 giờ 44 phút | 16,9 N US$ | 13,5 Tr US$ | 74 | 253,47 US$ | 0.00% | -0.00% | 0.00% | 0.02% | ||
31 | 2.482,4 US$ | 674 ngày 16 giờ 14 phút | 15,1 N US$ | 573,4 Tr US$ | 35 | 31,84 US$ | 0% | -0.70% | -0.60% | -1.66% | ||
32 | 2.488,76 US$ | 671 ngày 16 giờ 39 phút | 13,9 N US$ | 573,6 Tr US$ | 243 | 965,02 US$ | 0.07% | -0.02% | -0.50% | -1.11% | ||
33 | 2.478,36 US$ | 675 ngày 10 giờ 42 phút | 13,6 N US$ | 572,7 Tr US$ | 344 | 278,59 US$ | 0.01% | -0.70% | -0.77% | -1.81% | ||
34 | 0,9994 US$ | 671 ngày 11 giờ 53 phút | 11,1 N US$ | 773 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,9997 US$ | 670 ngày 9 giờ 4 phút | 10,5 N US$ | 2,3 Tr US$ | 198 | 3,3 N US$ | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.04% | ||
36 | 1 US$ | 663 ngày 14 giờ 2 phút | 9,9 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,7662 US$ | 2 ngày 18 giờ 45 phút | 9,8 N US$ | 9,9 Tr US$ | 2 | 4,98 US$ | 0% | 0% | -0.03% | -0.29% | ||
38 | 1 US$ | 237 ngày 9 giờ 20 phút | 8,9 N US$ | 13,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,9978 US$ | 675 ngày 14 giờ 4 phút | 8,3 N US$ | 2,3 Tr US$ | 18 | 8,71 US$ | 0% | 0% | -0.48% | -0.64% | ||
40 | 1 US$ | 642 ngày 13 giờ 49 phút | 7,2 N US$ | 13,5 Tr US$ | 13 | 55,15 US$ | 0% | -0.00% | 0.00% | -0.00% | ||
41 | 0,01721 US$ | 166 ngày 20 giờ 7 phút | 6,3 N US$ | 27,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 2.486,55 US$ | 670 ngày 17 giờ 16 phút | 6,3 N US$ | 573 Tr US$ | 181 | 661,05 US$ | 0% | -0.10% | -0.74% | -1.17% | ||
43 | 2.489,77 US$ | 654 ngày 20 giờ 53 phút | 5,7 N US$ | 573,8 Tr US$ | 452 | 1,5 N US$ | 0.14% | -0.03% | -0.47% | -1.09% | ||
44 | 2.489,55 US$ | 674 ngày 21 giờ 40 phút | 4,9 N US$ | 573,7 Tr US$ | 68 | 57 US$ | 0% | 0.09% | -0.43% | -1.08% | ||
45 | 1,22 US$ | 246 ngày 11 giờ 12 phút | 4,4 N US$ | 12,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 1 US$ | 370 ngày 7 giờ 22 phút | 4,4 N US$ | 124,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 19,5 US$ | 586 ngày 16 giờ 28 phút | 4,3 N US$ | 209,5 N US$ | 27 | 1,3 N US$ | 0% | -0.10% | -0.19% | 0.22% | ||
48 | 1,15 US$ | 249 ngày 13 giờ 23 phút | 4,3 N US$ | 11,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,9994 US$ | 453 ngày 3 giờ | 4,2 N US$ | 13,5 Tr US$ | 21 | 8,03 US$ | 0% | -0.10% | -0.10% | -0.11% | ||
50 | 0,9997 US$ | 464 ngày 4 giờ 36 phút | 4 N US$ | 55,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là gì?
"Tiền đồng ổn định Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là một đồng tiền mới mẻ đã làm thay đổi cách các nhà phát triển và người dùng tương tác với mạng lưới Base".Là phiên bản mở rộng của Coin Đô la Mỹ (USDC), USDBC cung cấp một giải pháp liền mạch để chuyển đổi USDC từ Ethereum sang Base, đảm bảo tài sản ổn định và tin cậy cho hệ sinh thái Base đang phát triển..USIBC được định giá bằng đô la Mỹ, đảm bảo giá trị ổn định và giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự bấteker của tiền mã hóa..Đơn vị kết nối cho phép chuyển đổi không gián đoạn USDC từ Ethereum đến Base, khiến nó trở thành một công cụ cần thiết cho các nhà phát triển và người dùng muốn sử dụng USDC trên mạng lưới Base..Mạng lưới Base có một hệ sinh thái đa dạng của Stablecoin, bao gồm DAI được bắc cầu qua, USDT và crvUSD, hỗ trợ đổi mới và xây dựng nền kinh tế phi tập trung.Người sở hữu USDBC có thể tham gia quản trị mạng lưới Base, định hình tương lai và phát triển nền tảng..Mạng lưới xử lý giao dịch của Mỹ (USDBC) được bảo vệ bằng các biện pháp an toàn mạnh mẽ tương tự như Mạng lưới xử lý giao dịch (USDC), đảm bảo sự toàn vẹn và an toàn cho tài sản người dùng`. Note: I assume you want the translation in Vietnamese, a common variant of the Vietnamese language..
Thống kê giá của Bridged USD Coin (Base) (USDBC)
Tính đến 9 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token USDBC trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 2,89 Tr US$. Token USDBC giao dịch trên 1 blockchain và 808 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 115.193 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.744.234,74 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDBC là 2.744.234,74 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là 8,61 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDBC được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USD Coin (Base) USDBC được phát hành trên Base.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDBC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDBC sang USD là 1 US$ tính đến 06:27 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDBC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,9998318644827732 USDBC với 1 USD.