| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 US$ | 593 ngày 10 giờ 34 phút | 588,7 N US$ | 8,7 Tr US$ | 70 | 10,1 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 1 US$ | 446 ngày 20 giờ 13 phút | 503 N US$ | 8,7 Tr US$ | 104 | 487,61 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 1 US$ | 834 ngày 14 giờ 48 phút | 414,6 N US$ | 4,39 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 2.925,44 US$ | 192 ngày 17 giờ 40 phút | 368,9 N US$ | 593,5 Tr US$ | 112 | 4,5 N US$ | 0.14% | 0.03% | -1.09% | -6.51% | ||
| 5 | 0,526 US$ | 192 ngày 17 giờ 39 phút | 277,1 N US$ | 947,8 Tr US$ | 41 | 488,91 US$ | 0% | -0.43% | -0.70% | -8.15% | ||
| 6 | 0,002983 US$ | 16 ngày 33 phút | 141,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 52 | 164,9 N US$ | 0% | 9.90% | 2.47% | -3.47% | ||
| 7 | 1 US$ | 812 ngày 12 giờ 59 phút | 123,2 N US$ | 8,7 Tr US$ | 99 | 868,66 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 2.918,98 US$ | 632 ngày 16 giờ 22 phút | 120,1 N US$ | 592,1 Tr US$ | 1.398 | 30,3 N US$ | 0.01% | -0.47% | -1.32% | -6.57% | ||
| 9 | 0,7462 US$ | 192 ngày 16 giờ 21 phút | 85,1 N US$ | 361,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.00% | ||
| 10 | 0,0004948 US$ | 6 ngày 20 giờ 1 phút | 84,6 N US$ | 58,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,006999 US$ | 3 ngày 18 giờ 16 phút | 83,2 N US$ | 49 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.25% | ||
| 12 | 0,08188 US$ | 192 ngày 14 giờ 31 phút | 81,3 N US$ | 81 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.04% | ||
| 13 | 1 US$ | 831 ngày 18 giờ 10 phút | 79,2 N US$ | 8,7 Tr US$ | 79 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 85.330,26 US$ | 192 ngày 17 giờ 22 phút | 73,5 N US$ | 4,7 Tr US$ | 12 | 144,28 US$ | 0% | 0% | -1.19% | -4.33% | ||
| 15 | 2.922,78 US$ | 784 ngày 3 giờ 16 phút | 65,5 N US$ | 593 Tr US$ | 41 | 540,1 US$ | 0.05% | -0.05% | -1.22% | -6.56% | ||
| 16 | 1 US$ | 192 ngày 17 giờ 33 phút | 50,8 N US$ | 8,7 Tr US$ | 14 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 2.925,17 US$ | 865 ngày 3 giờ 36 phút | 25,9 N US$ | 593,4 Tr US$ | 60 | 620,93 US$ | 0.07% | 0.26% | -1.41% | -6.74% | ||
| 18 | 0,9994 US$ | 837 ngày 13 giờ 29 phút | 22,2 N US$ | 2,5 Tr US$ | 39 | 2 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
| 19 | 1 US$ | 579 ngày 19 giờ 11 phút | 20,7 N US$ | 9,1 Tr US$ | 32 | 3 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.00% | ||
| 20 | 0,01641 US$ | 860 ngày 12 giờ 36 phút | 20,5 N US$ | 7,1 Tr US$ | 25 | 297,79 US$ | 0% | -0.41% | -0.44% | -1.35% | ||
| 21 | 0,1148 US$ | 192 ngày 17 giờ 16 phút | 20,2 N US$ | 11,5 Tr US$ | 3 | 13,16 US$ | 0% | 0% | -0.25% | -6.90% | ||
| 22 | 0,9269 US$ | 859 ngày 6 giờ 19 phút | 19,4 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,9994 US$ | 860 ngày 7 giờ 49 phút | 17,5 N US$ | 2,5 Tr US$ | 88 | 2,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
| 24 | 2.922,38 US$ | 864 ngày 14 giờ 58 phút | 16,1 N US$ | 592,8 Tr US$ | 37 | 138,34 US$ | 0% | -0.07% | -0.50% | -6.56% | ||
| 25 | 2.921,66 US$ | 865 ngày 9 giờ 27 phút | 13,5 N US$ | 592,7 Tr US$ | 44 | 142,52 US$ | 0.06% | -0.04% | -1.29% | -6.52% | ||
| 26 | 1 US$ | 747 ngày 3 giờ 27 phút | 11,3 N US$ | 4,39 T US$ | 130 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,9994 US$ | 861 ngày 10 giờ 38 phút | 11 N US$ | 644,9 N US$ | 9 | 37,37 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
| 28 | 2.920,86 US$ | 835 ngày 19 giờ 57 phút | 9,9 N US$ | 592,5 Tr US$ | 918 | 6,6 N US$ | 0.01% | -0.37% | -1.28% | -6.47% | ||
| 29 | 0,9984 US$ | 853 ngày 12 giờ 47 phút | 9,4 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
| 30 | 2.920,35 US$ | 861 ngày 15 giờ 24 phút | 9,2 N US$ | 592,4 Tr US$ | 179 | 1,6 N US$ | 0.06% | -0.47% | -1.37% | -6.42% | ||
| 31 | 2.920,12 US$ | 844 ngày 19 giờ 38 phút | 8,8 N US$ | 592,4 Tr US$ | 137 | 521,53 US$ | -0.04% | -0.27% | -1.28% | -6.46% | ||
| 32 | 0,9997 US$ | 858 ngày 16 giờ 57 phút | 8,5 N US$ | 2,5 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 33 | 1 US$ | 865 ngày 12 giờ 49 phút | 8,1 N US$ | 2,5 Tr US$ | 3 | 2,14 US$ | 0% | 0% | 0.55% | -0.23% | ||
| 34 | 17,19 US$ | 776 ngày 15 giờ 13 phút | 7,1 N US$ | 976,2 N US$ | 10 | 186,84 US$ | 0% | -0.67% | -0.09% | -1.20% | ||
| 35 | 1 US$ | 427 ngày 8 giờ 5 phút | 6,4 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,01431 US$ | 356 ngày 18 giờ 51 phút | 6,2 N US$ | 31,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
| 37 | 2.923,36 US$ | 860 ngày 12 giờ 36 phút | 5,6 N US$ | 593,1 Tr US$ | 46 | 85,24 US$ | 0% | -0.11% | -0.83% | -6.47% | ||
| 38 | 2.918,76 US$ | 864 ngày 20 giờ 25 phút | 5,2 N US$ | 592,2 Tr US$ | 30 | 49,13 US$ | 0% | -0.28% | -1.32% | -6.40% | ||
| 39 | 2.921,44 US$ | 852 ngày 17 giờ 36 phút | 4,9 N US$ | 589,3 Tr US$ | 4 | 1,23 US$ | 0% | -1.07% | -0.54% | -6.28% | ||
| 40 | 1 US$ | 832 ngày 12 giờ 34 phút | 4,5 N US$ | 8,7 Tr US$ | 2 | 15,95 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 1,22 US$ | 436 ngày 9 giờ 57 phút | 4,4 N US$ | 12,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 1 US$ | 560 ngày 6 giờ 7 phút | 4,4 N US$ | 124,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 1,15 US$ | 439 ngày 12 giờ 8 phút | 4,3 N US$ | 11,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 2.921,31 US$ | 753 ngày 2 giờ 30 phút | 4,1 N US$ | 592,6 Tr US$ | 174 | 1,5 N US$ | 0% | -0.30% | -1.27% | -6.38% | ||
| 45 | 2.915,95 US$ | 861 ngày 8 giờ 58 phút | 4 N US$ | 591,5 Tr US$ | 651 | 2,9 N US$ | -0.13% | -0.54% | -1.36% | -6.65% | ||
| 46 | 0,9997 US$ | 654 ngày 3 giờ 21 phút | 4 N US$ | 55,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 8.749,68 US$ | 192 ngày 17 giờ 41 phút | 4 N US$ | 1,77 T US$ | 59 | 126,19 US$ | 0% | -0.68% | -0.93% | -6.78% | ||
| 48 | 1 US$ | 643 ngày 1 giờ 45 phút | 4 N US$ | 8,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,00003672 US$ | 861 ngày 17 giờ 21 phút | 3,2 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 2.921,3 US$ | 865 ngày 14 giờ 40 phút | 3,1 N US$ | 592,5 Tr US$ | 28 | 73,48 US$ | 0% | -0.10% | -1.37% | -6.58% | ||
Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là gì?
"Tiền đồng ổn định Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là một đồng tiền mới mẻ đã làm thay đổi cách các nhà phát triển và người dùng tương tác với mạng lưới Base".Là phiên bản mở rộng của Coin Đô la Mỹ (USDC), USDBC cung cấp một giải pháp liền mạch để chuyển đổi USDC từ Ethereum sang Base, đảm bảo tài sản ổn định và tin cậy cho hệ sinh thái Base đang phát triển..USIBC được định giá bằng đô la Mỹ, đảm bảo giá trị ổn định và giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự bấteker của tiền mã hóa..Đơn vị kết nối cho phép chuyển đổi không gián đoạn USDC từ Ethereum đến Base, khiến nó trở thành một công cụ cần thiết cho các nhà phát triển và người dùng muốn sử dụng USDC trên mạng lưới Base..Mạng lưới Base có một hệ sinh thái đa dạng của Stablecoin, bao gồm DAI được bắc cầu qua, USDT và crvUSD, hỗ trợ đổi mới và xây dựng nền kinh tế phi tập trung.Người sở hữu USDBC có thể tham gia quản trị mạng lưới Base, định hình tương lai và phát triển nền tảng..Mạng lưới xử lý giao dịch của Mỹ (USDBC) được bảo vệ bằng các biện pháp an toàn mạnh mẽ tương tự như Mạng lưới xử lý giao dịch (USDC), đảm bảo sự toàn vẹn và an toàn cho tài sản người dùng`. Note: I assume you want the translation in Vietnamese, a common variant of the Vietnamese language..
Thống kê giá của Bridged USD Coin (Base) (USDBC)
Tính đến 16 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token USDBC trên các thị trường DEX là 1 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 415.378,83 US$. Token USDBC giao dịch trên 1 blockchain và 987 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 42.067 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.219.968,75 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token USDBC là 2.219.968,75 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Bridged USD Coin (Base) (USDBC) là 3,63 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token USDBC được phát hành trên blockchain nào?
Token Bridged USD Coin (Base) USDBC được phát hành trên Base.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang USDBC là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 USDBC sang USD là 1 US$ tính đến 05:12 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDBC với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 1 USDBC với 1 USD.



