
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2,91 US$ | 813 ngày 4 giờ 28 phút | 2,9 Tr US$ | 949,8 Tr US$ | 164 | 171,5 N US$ | 0% | 0.96% | 1.03% | 2.64% | ||
2 | 2,86 US$ | 912 ngày 6 giờ 47 phút | 2,4 Tr US$ | 932 Tr US$ | 72 | 53,4 N US$ | -0.00% | -0.15% | -0.10% | 1.71% | ||
3 | 2,85 US$ | 1.620 ngày 11 giờ 58 phút | 1,3 Tr US$ | 931,3 Tr US$ | 69 | 8,7 N US$ | 0% | 0.46% | -0.00% | 1.80% | ||
4 | 2,86 US$ | 805 ngày 17 giờ 48 phút | 832,8 N US$ | 932 Tr US$ | 53 | 19,4 N US$ | 0.12% | 0.46% | 0.10% | 2.46% | ||
5 | 2,91 US$ | 797 ngày 8 giờ 8 phút | 779,1 N US$ | 949,8 Tr US$ | 120 | 43,6 N US$ | 0% | 0.94% | 1.11% | 2.64% | ||
6 | 2,86 US$ | 516 ngày 12 giờ 39 phút | 605,3 N US$ | 932 Tr US$ | 443 | 231,6 N US$ | 0.03% | 0.36% | 0.26% | 2.34% | ||
7 | 2,87 US$ | 416 ngày 20 giờ 44 phút | 474,3 N US$ | 935,5 Tr US$ | 59 | 9,1 N US$ | 0% | 1.38% | 0.48% | 2.51% | ||
8 | 2,87 US$ | 920 ngày 4 giờ 9 phút | 458,7 N US$ | 936,3 Tr US$ | 87 | 28,8 N US$ | 0% | 0.96% | 0.86% | 2.86% | ||
9 | 2,91 US$ | 915 ngày 23 giờ 2 phút | 158,9 N US$ | 950,1 Tr US$ | 57 | 5,4 N US$ | 0% | 1.00% | 1.24% | 2.65% | ||
10 | 2,87 US$ | 160 ngày 16 giờ 45 phút | 124,7 N US$ | 935,7 Tr US$ | 60 | 45,6 N US$ | 0% | 0.84% | 0.73% | 2.49% | ||
11 | 2,86 US$ | 404 ngày 11 giờ 56 phút | 115,8 N US$ | 932,9 Tr US$ | 35 | 9,3 N US$ | 0% | 0% | 0.67% | 1.99% | ||
12 | 2,87 US$ | 1.573 ngày 4 giờ 37 phút | 110,6 N US$ | 935,3 Tr US$ | 40 | 791,56 US$ | 0% | 0.98% | 0.37% | 2.56% | ||
13 | 2,87 US$ | 1.815 ngày 1 giờ 5 phút | 77,5 N US$ | 935,5 Tr US$ | 37 | 437,7 US$ | 0% | 1.32% | 0.11% | 2.61% | ||
14 | 0,069893 US$ | 1.209 ngày 5 giờ 11 phút | 71,6 N US$ | 539,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 2,87 US$ | 160 ngày 17 giờ 26 phút | 71,2 N US$ | 935,2 Tr US$ | 248 | 127,1 N US$ | 0.19% | 0.20% | 0.39% | 2.36% | ||
16 | 3,81 US$ | 50 ngày 13 giờ 4 phút | 69,5 N US$ | 2,7 Tr US$ | 12 | 2,7 N US$ | 0% | -1.08% | -5.87% | -6.17% | ||
17 | 2,91 US$ | 743 ngày 8 giờ 11 phút | 52,5 N US$ | 950 Tr US$ | 29 | 2,2 N US$ | 0.05% | 0.98% | 1.19% | 2.57% | ||
18 | 2,87 US$ | 1.621 ngày 4 giờ 44 phút | 37,1 N US$ | 936,5 Tr US$ | 21 | 236,51 US$ | 0% | 0.43% | 0.49% | 2.96% | ||
19 | 2,83 US$ | 620 ngày 5 giờ 43 phút | 27,6 N US$ | 925,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.86% | ||
20 | 2,86 US$ | 721 ngày 12 giờ 13 phút | 24,8 N US$ | 933,8 Tr US$ | 15 | 549,95 US$ | 0% | 0.59% | 0.40% | 1.45% | ||
21 | 2,86 US$ | 1.618 ngày 21 giờ 38 phút | 24,3 N US$ | 931,3 Tr US$ | 7 | 71,74 US$ | 0% | -0.03% | 0.06% | 1.58% | ||
22 | 2,85 US$ | 618 ngày 23 giờ 6 phút | 23,6 N US$ | 933,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.72% | ||
23 | 2,87 US$ | 615 ngày 8 giờ 24 phút | 20,5 N US$ | 935,9 Tr US$ | 13 | 289,14 US$ | 0.13% | 0.58% | 0.35% | 2.25% | ||
24 | 2,85 US$ | 1.101 ngày 20 giờ 18 phút | 20,3 N US$ | 928,8 Tr US$ | 9 | 94,57 US$ | 0% | 0% | -0.51% | 1.37% | ||
25 | 2,9 US$ | 1.635 ngày 17 giờ 25 phút | 20,2 N US$ | 947,1 Tr US$ | 10 | 77,01 US$ | 0% | 0.66% | 0.96% | 2.43% | ||
26 | 2,9 US$ | 1.581 ngày 5 giờ 36 phút | 20,2 N US$ | 946,9 Tr US$ | 18 | 91,72 US$ | 0% | 0.67% | 0.66% | 2.52% | ||
27 | 2,85 US$ | 1.559 ngày 12 giờ 32 phút | 18,1 N US$ | 928,7 Tr US$ | 9 | 79,77 US$ | 0% | 0% | -0.54% | 1.45% | ||
28 | 2,9 US$ | 1.201 ngày 7 giờ 33 phút | 16,9 N US$ | 947,1 Tr US$ | 14 | 93,88 US$ | 0% | 0.73% | 0.80% | 2.47% | ||
29 | 8,93 US$ | 14 ngày 6 giờ 41 phút | 14,3 N US$ | 668,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.92% | ||
30 | 2,91 US$ | 809 ngày 4 giờ 9 phút | 14 N US$ | 950,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.84% | ||
31 | 2,85 US$ | 1.625 ngày 19 giờ 2 phút | 10,6 N US$ | 930,4 Tr US$ | 16 | 25,09 US$ | 0% | 0.43% | 0.29% | 1.80% | ||
32 | 2,86 US$ | 1.392 ngày 19 giờ 17 phút | 10,1 N US$ | 933,3 Tr US$ | 12 | 61,03 US$ | 0% | 0.45% | 0.30% | 2.18% | ||
33 | 2,85 US$ | 1.570 ngày 11 giờ 4 phút | 7,2 N US$ | 930,2 Tr US$ | 3 | 16,1 US$ | 0% | 0% | 0.38% | 0.87% | ||
34 | 2,89 US$ | 1.273 ngày 16 giờ 44 phút | 6,4 N US$ | 944,1 Tr US$ | 5 | 20,71 US$ | 0% | 0.28% | 0.29% | 1.93% | ||
35 | 0,2284 US$ | 275 ngày 20 giờ 28 phút | 5,8 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,073036 US$ | 232 ngày 21 giờ 27 phút | 5,7 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 2,85 US$ | 619 ngày 1 giờ 55 phút | 5,5 N US$ | 929,2 Tr US$ | 3 | 54,31 US$ | 0% | 0% | -0.29% | 0.70% | ||
38 | 0,0001909 US$ | 26 ngày 21 giờ 46 phút | 5,2 N US$ | 187 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 2,88 US$ | 537 ngày 3 giờ 26 phút | 4,4 N US$ | 45,2 N US$ | 2 | 6 US$ | 0% | 0% | -0.19% | 1.41% | ||
40 | 0,0007059 US$ | 1.149 ngày 6 giờ 35 phút | 4,3 N US$ | 366,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 3,04 US$ | 837 ngày 7 giờ 19 phút | 4,2 N US$ | 992,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 2,85 US$ | 794 ngày 13 giờ 26 phút | 4,2 N US$ | 929,7 Tr US$ | 5 | 21,19 US$ | 0% | 0% | 0.22% | 1.31% | ||
43 | 2,85 US$ | 1.601 ngày 15 giờ 42 phút | 4,1 N US$ | 929,7 Tr US$ | 7 | 20,16 US$ | 0% | 0% | -0.06% | 1.65% | ||
44 | 0,4123 US$ | 784 ngày 3 giờ 35 phút | 4 N US$ | 13,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0007173 US$ | 905 ngày 3 giờ 30 phút | 3,9 N US$ | 366,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,0004943 US$ | 892 ngày 15 giờ 47 phút | 3 N US$ | 377 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.39% | ||
47 | 2,84 US$ | 720 ngày 14 giờ 20 phút | 3 N US$ | 926,8 Tr US$ | 4 | 7,71 US$ | 0% | 0% | -0.07% | 0.60% | ||
48 | 2,86 US$ | 1.460 ngày 2 giờ 22 phút | 3 N US$ | 934,6 Tr US$ | 6 | 14,52 US$ | 0% | 0.49% | 0.52% | 1.66% | ||
49 | 3,15 US$ | 322 ngày 4 giờ 44 phút | 2,7 N US$ | 1,03 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,7136 US$ | 795 ngày 2 giờ 8 phút | 2,6 N US$ | 197,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Binance-Peg XRP (XRP) là gì?
Trên sàn Binance-Peg có một loại tiền điện tử mang tên XRP (XRP), nó được đồng bộ với trị giá của XRP. Đây là tài sản kỹ thuật số riêng trên XRP Ledger..Tính năng của XRP-Binance là giúp người dùng có cách thức nhanh chóng và an toàn để tìm hiểu các hệ sinh thái khác nhau và truy cập thị trường và nhóm thanh khoản mới..Đây là một phần của dịch vụ coin được gắn với giá trị cố định của Binancer, nó giúp nâng cao khả năng tương tác giữa các chuỗi khối và cung cấp cho người dùng các công cụ và tiện ích có giá trị..Là loại tiền điện tử trên chuỗi Binance và có sẵn trên nhiều sàn thương mại, bao gồm cả giao dịch phi tập trung..Token đã được thiết kế để tăng cường tương hợp với blockchain và cung cấp cho người dùng các công cụ và dịch vụ hữu ích..
Thống kê giá của Binance-Peg XRP (XRP)
Tính đến 29 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token XRP trên các thị trường DEX là 52.344,33 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 8,16 Tr US$. Token XRP giao dịch trên 1 blockchain và 839 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 10.268 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 5.346.256,37 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg XRP (XRP) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token XRP là 5.346.256,37 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg XRP (XRP) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg XRP (XRP) là 11,33 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token XRP được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg XRP XRP được phát hành trên BNB Chain.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang XRP là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 XRP sang USD là 2,85 US$ tính đến 20:46 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,3506497450376272 XRP với 1 USD.