| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2,52 US$ | 843 ngày 13 giờ 12 phút | 2,3 Tr US$ | 822,4 Tr US$ | 323 | 302,5 N US$ | 0% | -0.34% | -1.28% | -3.91% | ||
| 2 | 2,51 US$ | 942 ngày 15 giờ 30 phút | 2,1 Tr US$ | 820,8 Tr US$ | 198 | 161,7 N US$ | 0.10% | -0.01% | -1.61% | -3.77% | ||
| 3 | 2,51 US$ | 1.650 ngày 20 giờ 42 phút | 1,3 Tr US$ | 820,4 Tr US$ | 150 | 20,2 N US$ | 0% | -0.50% | -2.13% | -3.76% | ||
| 4 | 2,6 US$ | 836 ngày 2 giờ 32 phút | 831,4 N US$ | 848,2 Tr US$ | 111 | 62,1 N US$ | 0% | -0.02% | -0.41% | 0.37% | ||
| 5 | 0,5925 US$ | 18 ngày 16 giờ 7 phút | 746,2 N US$ | 9,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 2,52 US$ | 827 ngày 16 giờ 52 phút | 690,8 N US$ | 822,6 Tr US$ | 209 | 85,7 N US$ | 0% | -0.11% | -1.72% | -3.94% | ||
| 7 | 2,61 US$ | 546 ngày 21 giờ 23 phút | 687,6 N US$ | 848,2 Tr US$ | 954 | 510,5 N US$ | -0.13% | -0.29% | -0.57% | -0.42% | ||
| 8 | 2,5 US$ | 447 ngày 5 giờ 28 phút | 435,4 N US$ | 816,3 Tr US$ | 40 | 1,8 N US$ | 0% | -2.75% | -2.79% | -4.37% | ||
| 9 | 2,52 US$ | 950 ngày 12 giờ 52 phút | 244,1 N US$ | 823,9 Tr US$ | 115 | 44,4 N US$ | 0% | -0.41% | -1.71% | -3.57% | ||
| 10 | 2,52 US$ | 946 ngày 7 giờ 46 phút | 132,4 N US$ | 822,3 Tr US$ | 73 | 4,6 N US$ | 0% | -0.20% | -1.76% | -4.02% | ||
| 11 | 2,52 US$ | 773 ngày 16 giờ 55 phút | 110,7 N US$ | 822 Tr US$ | 151 | 19,4 N US$ | 0% | -0.89% | -1.78% | -3.95% | ||
| 12 | 2,52 US$ | 1.603 ngày 13 giờ 21 phút | 107,6 N US$ | 823,7 Tr US$ | 63 | 1,4 N US$ | 0% | -0.66% | -0.85% | -3.45% | ||
| 13 | 2,52 US$ | 191 ngày 1 giờ 29 phút | 95,8 N US$ | 823,7 Tr US$ | 106 | 49,4 N US$ | 0% | -0.51% | -1.24% | -3.83% | ||
| 14 | 2,52 US$ | 1.845 ngày 9 giờ 49 phút | 76,4 N US$ | 824 Tr US$ | 37 | 493,75 US$ | 0% | -0.58% | -1.23% | -3.24% | ||
| 15 | 2,87 US$ | 434 ngày 20 giờ 40 phút | 57,9 N US$ | 936,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 3,82 US$ | 80 ngày 21 giờ 48 phút | 55,4 N US$ | 2,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 2,51 US$ | 1.651 ngày 13 giờ 28 phút | 36,4 N US$ | 820,4 Tr US$ | 20 | 192,22 US$ | 0% | -1.06% | -1.28% | -3.32% | ||
| 18 | 4.769,76 US$ | 247 ngày 15 giờ 4 phút | 32,1 N US$ | 813,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 2,59 US$ | 645 ngày 17 giờ 8 phút | 31,7 N US$ | 848,2 Tr US$ | 39 | 6,2 N US$ | 0% | -0.01% | -0.51% | 0.20% | ||
| 20 | 2,61 US$ | 1.649 ngày 6 giờ 22 phút | 23,4 N US$ | 848,2 Tr US$ | 16 | 102,3 US$ | 0% | -0.25% | -0.51% | -1.02% | ||
| 21 | 2,5 US$ | 1.132 ngày 5 giờ 2 phút | 19,9 N US$ | 816 Tr US$ | 10 | 95,61 US$ | 0% | -2.14% | -2.19% | -4.48% | ||
| 22 | 2,52 US$ | 1.666 ngày 2 giờ 9 phút | 18,9 N US$ | 821,5 Tr US$ | 23 | 220,03 US$ | 0% | -0.32% | -1.73% | -4.03% | ||
| 23 | 2,51 US$ | 1.611 ngày 14 giờ 20 phút | 18,9 N US$ | 818,3 Tr US$ | 42 | 291,97 US$ | 0% | -2.41% | -1.86% | -4.30% | ||
| 24 | 2,51 US$ | 1.589 ngày 21 giờ 16 phút | 17,9 N US$ | 820,2 Tr US$ | 13 | 103,2 US$ | 0% | -1.96% | -1.81% | -3.96% | ||
| 25 | 2,51 US$ | 751 ngày 20 giờ 57 phút | 16,2 N US$ | 818,1 Tr US$ | 4 | 64,92 US$ | 0% | -1.38% | -2.33% | -4.46% | ||
| 26 | 2,51 US$ | 1.231 ngày 16 giờ 17 phút | 15,7 N US$ | 820,7 Tr US$ | 40 | 262,8 US$ | 0% | -0.73% | -1.87% | -3.87% | ||
| 27 | 2,49 US$ | 839 ngày 12 giờ 53 phút | 13,3 N US$ | 812,9 Tr US$ | 14 | 454,38 US$ | 0% | -3.76% | -3.44% | -4.99% | ||
| 28 | 2,89 US$ | 1 ngày 23 giờ 44 phút | 12,5 N US$ | 129,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 2,56 US$ | 649 ngày 7 giờ 49 phút | 10,9 N US$ | 848,2 Tr US$ | 4 | 70,19 US$ | 0% | 0% | -0.67% | -0.35% | ||
| 30 | 2,52 US$ | 1.656 ngày 3 giờ 46 phút | 10 N US$ | 822 Tr US$ | 20 | 138,58 US$ | 0% | -1.20% | -1.79% | -3.62% | ||
| 31 | 2,52 US$ | 1.423 ngày 4 giờ | 9,9 N US$ | 822,2 Tr US$ | 21 | 80,13 US$ | 0% | -1.03% | -1.60% | -4.10% | ||
| 32 | 2,52 US$ | 1.600 ngày 19 giờ 48 phút | 7,1 N US$ | 823 Tr US$ | 4 | 21,08 US$ | 0% | 0% | -2.16% | -3.65% | ||
| 33 | 3 US$ | 18 ngày 13 giờ 22 phút | 6,2 N US$ | 56,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 2,52 US$ | 1.304 ngày 1 giờ 27 phút | 6 N US$ | 823 Tr US$ | 15 | 64,96 US$ | 0% | -1.47% | -1.16% | -3.58% | ||
| 35 | 0,2284 US$ | 306 ngày 5 giờ 12 phút | 5,8 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,073036 US$ | 263 ngày 6 giờ 11 phút | 5,7 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,0001866 US$ | 57 ngày 6 giờ 30 phút | 5,1 N US$ | 166,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 2,61 US$ | 649 ngày 10 giờ 39 phút | 5,1 N US$ | 848,2 Tr US$ | 1 | 10,43 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.36% | ||
| 39 | 2,74 US$ | 567 ngày 12 giờ 10 phút | 4,6 N US$ | 51,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,0007059 US$ | 1.179 ngày 15 giờ 19 phút | 4,3 N US$ | 366,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 2,52 US$ | 824 ngày 22 giờ 9 phút | 4,1 N US$ | 823,6 Tr US$ | 5 | 20,28 US$ | 0% | -0.63% | -1.62% | -3.96% | ||
| 42 | 2,52 US$ | 1.632 ngày 25 phút | 4,1 N US$ | 822,2 Tr US$ | 6 | 19,61 US$ | 0% | -1.66% | -1.63% | -3.78% | ||
| 43 | 0,4123 US$ | 814 ngày 12 giờ 19 phút | 4 N US$ | 13,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,0007173 US$ | 935 ngày 12 giờ 14 phút | 3,9 N US$ | 366,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 2,31 US$ | 867 ngày 16 giờ 3 phút | 3,8 N US$ | 753,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 2,83 US$ | 191 ngày 2 giờ 9 phút | 3,1 N US$ | 922,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,0004857 US$ | 923 ngày 31 phút | 3 N US$ | 344,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 2,61 US$ | 750 ngày 23 giờ 4 phút | 2,9 N US$ | 848,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.00% | ||
| 49 | 2,52 US$ | 1.490 ngày 11 giờ 6 phút | 2,9 N US$ | 823,6 Tr US$ | 4 | 12,01 US$ | 0% | -0.67% | -1.56% | -3.14% | ||
| 50 | 3,15 US$ | 352 ngày 13 giờ 28 phút | 2,7 N US$ | 1,03 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Binance-Peg XRP (XRP) là gì?
Trên sàn Binance-Peg có một loại tiền điện tử mang tên XRP (XRP), nó được đồng bộ với trị giá của XRP. Đây là tài sản kỹ thuật số riêng trên XRP Ledger..Tính năng của XRP-Binance là giúp người dùng có cách thức nhanh chóng và an toàn để tìm hiểu các hệ sinh thái khác nhau và truy cập thị trường và nhóm thanh khoản mới..Đây là một phần của dịch vụ coin được gắn với giá trị cố định của Binancer, nó giúp nâng cao khả năng tương tác giữa các chuỗi khối và cung cấp cho người dùng các công cụ và tiện ích có giá trị..Là loại tiền điện tử trên chuỗi Binance và có sẵn trên nhiều sàn thương mại, bao gồm cả giao dịch phi tập trung..Token đã được thiết kế để tăng cường tương hợp với blockchain và cung cấp cho người dùng các công cụ và dịch vụ hữu ích..
Thống kê giá của Binance-Peg XRP (XRP)
Tính đến 30 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token XRP trên các thị trường DEX là 2,66 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 2,21 Tr US$. Token XRP giao dịch trên 1 blockchain và 855 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 14.660 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 5.559.934,34 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Binance-Peg XRP (XRP) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token XRP là 5.559.934,34 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Binance-Peg XRP (XRP) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Binance-Peg XRP (XRP) là 10,97 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token XRP được phát hành trên blockchain nào?
Token Binance-Peg XRP XRP được phát hành trên BNB Chain.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang XRP là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 XRP sang USD là 2,52 US$ tính đến 05:30 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,3961608976956075 XRP với 1 USD.



