
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 298,12 US$ | 1.600 ngày 1 giờ 20 phút | 19,4 Tr US$ | 4,77 T US$ | 59 | 343 N US$ | 0% | 0.66% | 0.81% | 0.25% | ||
2 | 298,39 US$ | 1.580 ngày 4 giờ 53 phút | 5,8 Tr US$ | 4,77 T US$ | 5 | 19,9 N US$ | 0% | 0.11% | 1.46% | 0.42% | ||
3 | 301,84 US$ | 1.368 ngày 3 giờ 12 phút | 1,3 Tr US$ | 26,8 Tr US$ | 86 | 41,2 N US$ | 0% | 0.72% | 0.65% | 0.06% | ||
4 | 296 US$ | 1.066 ngày 9 giờ 45 phút | 1,3 Tr US$ | 23,6 Tr US$ | 22 | 18,5 N US$ | 0% | 1.19% | 0.62% | -0.01% | ||
5 | 299,08 US$ | 1.599 ngày 23 giờ 56 phút | 1 Tr US$ | 4,79 T US$ | 50 | 66,7 N US$ | 0% | 0.91% | 1.05% | 1.00% | ||
6 | 297,92 US$ | 1.599 ngày 8 giờ 57 phút | 1 Tr US$ | 4,77 T US$ | 5 | 4,7 N US$ | 0% | 0.31% | 0.31% | 0.73% | ||
7 | 297,23 US$ | 1.483 ngày 9 giờ 7 phút | 994,8 N US$ | 3,3 Tr US$ | 14 | 3,1 N US$ | 0% | 0.49% | 0.75% | -0.07% | ||
8 | 0,2557 US$ | 30 ngày 11 giờ 5 phút | 815,4 N US$ | 379,3 Tr US$ | 3 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | -0.76% | -1.23% | ||
9 | 298,48 US$ | 676 ngày 23 giờ 48 phút | 569,2 N US$ | 26,8 Tr US$ | 127 | 31,9 N US$ | 0% | 1.01% | 0.75% | 0.57% | ||
10 | 289,6 US$ | 906 ngày 1 giờ 59 phút | 336,1 N US$ | 115,8 Tr US$ | 45 | 10,1 N US$ | 0% | 0.11% | 4.02% | 7.78% | ||
11 | 294,67 US$ | 1.534 ngày 5 giờ 54 phút | 319,3 N US$ | 793 Tr US$ | 3 | 1,2 N US$ | 0% | 1.26% | 0.34% | -0.26% | ||
12 | 302,03 US$ | 1.599 ngày 1 giờ 12 phút | 310,8 N US$ | 26,8 Tr US$ | 48 | 1,2 N US$ | 0% | 0.77% | 0.68% | 0.01% | ||
13 | 296,98 US$ | 808 ngày 19 giờ 40 phút | 286,7 N US$ | 23,7 Tr US$ | 42 | 13,2 N US$ | 0% | 0.80% | 0.94% | 0.40% | ||
14 | 298,92 US$ | 1.271 ngày 19 giờ 30 phút | 254,6 N US$ | 26,9 Tr US$ | 101 | 16,2 N US$ | 0% | 0.89% | 1.18% | 0.38% | ||
15 | 301,26 US$ | 1.007 ngày 5 giờ 23 phút | 238,7 N US$ | 26,8 Tr US$ | 187 | 33 N US$ | -0.18% | 0.50% | 0.45% | 0.19% | ||
16 | 296,78 US$ | 1.026 ngày 1 giờ 47 phút | 226,3 N US$ | 23,7 Tr US$ | 38 | 7,3 N US$ | 0% | 0.80% | 0.92% | 0.53% | ||
17 | 297,86 US$ | 1.815 ngày 15 phút | 206,3 N US$ | 4,76 T US$ | 7 | 757,23 US$ | 0% | 0.59% | 0.86% | 0.50% | ||
18 | 296,23 US$ | 1.005 ngày 7 giờ 51 phút | 199,1 N US$ | 23,6 Tr US$ | 169 | 33,3 N US$ | 0.09% | 0.51% | 0.63% | -0.02% | ||
19 | 1,99 US$ | 114 ngày 9 giờ 55 phút | 197,8 N US$ | 1,99 T US$ | 3 | 353,76 US$ | 0% | -0.15% | 0.14% | -1.31% | ||
20 | 298,28 US$ | 1.367 ngày 12 giờ 10 phút | 188,9 N US$ | 26,8 Tr US$ | 42 | 3,1 N US$ | 0% | 0.41% | 1.59% | 0.30% | ||
21 | 297,57 US$ | 1.815 ngày 10 phút | 179,1 N US$ | 4,75 T US$ | 7 | 443,09 US$ | 0% | 1.05% | 0.81% | 0.13% | ||
22 | 301,33 US$ | 947 ngày 20 giờ 33 phút | 161 N US$ | 26,8 Tr US$ | 481 | 47,7 N US$ | -0.15% | 0.49% | 0.48% | 0.04% | ||
23 | 299 US$ | 1.368 ngày 3 giờ 17 phút | 150,8 N US$ | 26,9 Tr US$ | 57 | 5,6 N US$ | 0% | 1.03% | 1.13% | 0.37% | ||
24 | 292,23 US$ | 871 ngày 21 giờ 58 phút | 139,1 N US$ | 116,9 Tr US$ | 3 | 343,97 US$ | 0% | 0% | 2.16% | 3.60% | ||
25 | 296,27 US$ | 298 ngày 8 giờ 28 phút | 132,8 N US$ | 23,6 Tr US$ | 111 | 27,5 N US$ | 0.01% | 0.53% | 0.63% | -0.16% | ||
26 | 301,81 US$ | 1.617 ngày 4 giờ 10 phút | 113 N US$ | 26,8 Tr US$ | 31 | 406,68 US$ | 0% | 0.69% | 0.64% | -0.02% | ||
27 | 294,04 US$ | 1.247 ngày 26 phút | 106,8 N US$ | 3 Tr US$ | 38 | 3,7 N US$ | -0.00% | 0.07% | 0.68% | -0.40% | ||
28 | 301,51 US$ | 1.570 ngày 19 giờ 54 phút | 95 N US$ | 26,8 Tr US$ | 24 | 400,37 US$ | 0% | 0.77% | 0.45% | -0.09% | ||
29 | 288,06 US$ | 1.207 ngày 20 giờ 57 phút | 92,4 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,04204 US$ | 250 ngày 22 giờ 16 phút | 76,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 11 | 405,89 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.34% | ||
31 | 23,58 US$ | 1.150 ngày 10 giờ 6 phút | 74,5 N US$ | 36,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 298,59 US$ | 1.599 ngày 21 giờ 44 phút | 61,9 N US$ | 4,78 T US$ | 16 | 1,8 N US$ | 0% | 1.05% | 1.10% | 0.71% | ||
33 | 1 US$ | 1.645 ngày 11 giờ 37 phút | 57,6 N US$ | 61,3 Tr US$ | 1 | 85,52 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.58% | ||
34 | 288,94 US$ | 1.595 ngày 16 giờ 37 phút | 56,2 N US$ | 115,5 Tr US$ | 19 | 573,65 US$ | 0% | 0.78% | 3.36% | 4.07% | ||
35 | 0,7668 US$ | 27 ngày 7 giờ 5 phút | 42,3 N US$ | 218,9 Tr US$ | 2 | 234,23 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.23% | ||
36 | 298,2 US$ | 1.070 ngày 8 giờ 57 phút | 38,1 N US$ | 26,8 Tr US$ | 41 | 2,3 N US$ | 0% | 1.60% | 0.60% | -0.20% | ||
37 | 298,34 US$ | 598 ngày 3 giờ 42 phút | 35,5 N US$ | 119,3 Tr US$ | 29 | 4,1 N US$ | 0% | 1.02% | 0.89% | 0.15% | ||
38 | 298,28 US$ | 1.549 ngày 22 giờ 25 phút | 34,5 N US$ | 26,8 Tr US$ | 17 | 190,35 US$ | 0% | 1.62% | 0.62% | -0.17% | ||
39 | 2,23 US$ | 250 ngày 7 giờ 33 phút | 25,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 296,9 US$ | 122 ngày 13 giờ 50 phút | 24,7 N US$ | 23,7 Tr US$ | 68 | 6,3 N US$ | 0% | 0.84% | 0.53% | 0.24% | ||
41 | 295,55 US$ | 1.271 ngày 4 giờ 46 phút | 24,3 N US$ | 4,73 T US$ | 1 | 23,93 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 296,04 US$ | 125 ngày 10 giờ 1 phút | 24,2 N US$ | 23,6 Tr US$ | 8 | 458,78 US$ | 0% | 0.24% | 0.98% | -0.69% | ||
43 | 295,78 US$ | 1.667 ngày 13 giờ 41 phút | 21,3 N US$ | 4,73 T US$ | 1 | 47,89 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 293,12 US$ | 1.561 ngày 4 giờ 12 phút | 20,9 N US$ | 4,69 T US$ | 3 | 131,77 US$ | 0% | 0% | -0.71% | -0.93% | ||
45 | 2,5 US$ | 1.714 ngày 8 giờ 47 phút | 19,5 N US$ | 358,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 294,66 US$ | 653 ngày 2 giờ 43 phút | 19 N US$ | 3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 297,43 US$ | 1.587 ngày 20 giờ 24 phút | 18,7 N US$ | 26,7 Tr US$ | 7 | 28,44 US$ | 0% | 0.13% | -0.05% | 0.22% | ||
48 | 288,46 US$ | 124 ngày 23 giờ 21 phút | 17,9 N US$ | 115,3 Tr US$ | 3 | 47,41 US$ | 0% | 0% | 2.24% | 3.72% | ||
49 | 295,1 US$ | 1.517 ngày 19 giờ 23 phút | 16,4 N US$ | 3,3 Tr US$ | 1 | 18,73 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.41% | ||
50 | 296,61 US$ | 258 ngày 14 giờ 34 phút | 11,2 N US$ | 23,7 Tr US$ | 30 | 862,86 US$ | 0% | 0.91% | 0.46% | 0.41% |
Aave (AAVE) là gì?
Here is the translation into Vietnamese (ISO 639-1 code "vi"): Tiền Aave: Tiền Giao Dân Của Một Khối Protoccol Leài Tiền Aave là một dạng tiền điện tử tương thích với tiêu chuẩn ERC-20, giúp chạy bộ đàm Aave là một trong những bộ đàm tập trung lending hàng đầu trên hệ sinh thái Ethereum.Token được thiết kế nhằm hỗ trợ quản lý, an ninh và khuyến khích trong hệ sinh thái Aave.Token Aave tích hợp tính năng ngắm trước (snapshot) để theo dõi số dư quản trị và cho phép giao dịch mà không phát sinh giá khí và chấp thuận một lần chuyển tiền qua chức năng đồng ý EIP 2612..This feature cho phép người dùng cho phép tài khoản hoặc hợp đồng khác sử dụng tiền của họ bằng cách ký một tin nhắn số, giúp các giao dịch được thực hiện nhanh chóng và rẻ hơn..Tiến trình chuyển giao của.protocol AAVE sang tiền tệ AAVE mới, như đã được mô tả tại Aavenomics..Chiến dịch di chuyển từ LEND sang AAVE sẽ được thực hiện thông qua các hành động do người dùng kích hoạt, sử dụng hợp đồng LendToAaveMigrator..Chuyển dịch này cho phép phân phối phí giao dịch khoảng 1,2 tỷ đồng/năm đến người nắm giữ token Aave thông qua cuộc bỏ phiếu quản trị.."Protocol Aave là một thực thể đặt cộng đồng tại trung tâm, các quyết định được đưa ra thông qua quá trình bỏ phiếu dân chủ do người dùng sở hữu Token Aave qua lại với thành công của nền tảng và thu nhập tài chính của họ ".Model này tạo ra một cộng đồng được quan tâm và đầu tư nhiều hơn, có khả năng thu hút người dùng nhiều thêm vào nền tảng và khuyến khích các nền tảng khác xem xét các mô hình chia sẻ giá trị tương tự..
Thống kê giá của Aave (AAVE)
Tính đến 21 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token AAVE trên các thị trường DEX là 299,17 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 19,44 Tr US$. Token AAVE giao dịch trên 8 blockchain và 921 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 9.095 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 2.466.172,26 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Aave (AAVE) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token AAVE là 2.466.172,26 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Aave (AAVE) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Aave (AAVE) là 37,12 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token AAVE được phát hành trên blockchain nào?
Token Aave AAVE được phát hành trên BNB Chain, Ethereum, Fantom, Heco, Polygon, Optimism, Avalanche và Arbitrum.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang AAVE là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 AAVE sang USD là 298,12 US$ tính đến 19:04 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu AAVE với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 0,0033542720049125844 AAVE với 1 USD.