WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp USDC.e-USDC

Giá USD
1 US$
Giá
1 USDC
TVL
3,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường
52,2 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0,00%
4 giờ
0,00%
24 giờ
0,00%
Chia sẻ
Giao dịch
15
Mua
0
Bán
15
Khối lượng
7 N
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x3AEf05a8E7D7A83f5527edeD214e0b24A87d0991
USDC.e:
0x3355df6D4c9C3035724Fd0e3914dE96A5a83aaf4
USDC:
0x1d17CBcF0D6D143135aE902365D2E5e2A16538D4
Đã gộp USDC.e:
1,95 Tr
Đã gộp USDC:
1,94 Tr US$

Thống kê giá USDC.e/USDC trên zkSync

Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token USDC.e trên DEX PancakeSwap V3 là 1 US$. Giá USDC.e là tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 15 giao dịch với khối lượng giao dịch là 6.551,26 US$. Hợp đồng token USDC.e là 0x3355df6D4c9C3035724Fd0e3914dE96A5a83aaf4 với vốn hóa thị trường 52.230.230,48 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3AEf05a8E7D7A83f5527edeD214e0b24A87d0991 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.881.095,63 US$. Cặp giao dịch USDC.e/USDC hoạt động trên zkSync.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của USDC.e/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x3AEf05a8E7D7A83f5527edeD214e0b24A87d0991 là 3.881.095,63 US$.

Tổng số giao dịch của USDC.e/USDC là 15 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 15 là giao dịch bán.

Pool USDC.e/USDC có khối lượng giao dịch là 6.551,26 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 USDC.e so với USDC là 1, ghi nhận vào lúc 04:08 UTC.

Giá chuyển đổi 1 USDC.e sang USD là 1 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá USDC.e-USDC

NgàyThời gian
Giá $
Giá USDC
Người tạoGiao dịch
22/02/202503:41:46buy267,11 US$1 US$267,111267,060x2a...3fcc
22/02/202503:35:25buy668,07 US$1 US$668,071667,960x25...c2a4
22/02/202503:35:25buy133,66 US$1 US$133,661133,640x25...c2a4
22/02/202503:08:04buy535 US$1 US$5351534,910xe1...d2c0
22/02/202502:39:10buy35,94 US$1 US$35,94135,940xd7...c303
22/02/202501:58:44buy67,03 US$1 US$67,03167,020xb9...e385
22/02/202501:58:41buy67,07 US$1 US$67,07167,060x5c...1322
22/02/202501:56:47buy66,91 US$1 US$66,91166,90x88...e866
22/02/202501:55:03buy2.480,76 US$1 US$2.480,7612.480,360x36...8662
22/02/202501:49:58buy133,92 US$1 US$133,921133,90xb9...ca40
22/02/202501:01:41buy803 US$1 US$8031802,870x43...d3d9
22/02/202500:55:04buy51,25 US$1 US$51,25151,250xda...0dad
22/02/202500:46:57buy934,72 US$1 US$934,721934,560x9c...96d5
22/02/202500:43:40buy245,38 US$1 US$245,381245,340xbb...d624
22/02/202500:43:40buy61,34 US$1 US$61,34161,330xbb...d624