Thông tin về cặp HNX-USDC.e
- Đã gộp HNX:
- 35,33 Tr
- Đã gộp USDC.e:
- 404,76 US$
Thống kê giá HNX/USDC.e trên zkSync
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token HNX trên DEX Mute là 0,00001125 US$. Giá HNX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token HNX là 0xc76997c863BAc0f6e4B6d3c2404b06013A0b29E2 với vốn hóa thị trường 114.579,98 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8B121331f744317EE0b7A9d6A1C2a192Ef033bbB với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 809,54 US$. Cặp giao dịch HNX/USDC.e hoạt động trên zkSync.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HNX/USDC.e hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HNX/USDC.e với địa chỉ hợp đồng 0x8B121331f744317EE0b7A9d6A1C2a192Ef033bbB là 809,54 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HNX/USDC.e trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HNX/USDC.e là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HNX/USDC.e trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HNX/USDC.e có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HNX so với USDC.e là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HNX so với USDC.e là 0,00001125, ghi nhận vào lúc 17:33 UTC.
1 HNX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HNX sang USD là 0,00001125 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HNX-USDC.e
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC.e | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 | 12:47:34 | sell | 1,04 US$ | 0,00001125 US$ | 1,04 | 0,00001125 | 92.874,21 | - | 0x17...44b8 |
10/11/2024 | 16:43:09 | sell | 0,6792 US$ | 0,0000113 US$ | 0,6792 | 0,0000113 | 60.076 | 0xb3...d4ff | |
04/11/2024 | 04:01:10 | sell | 0,363 US$ | 0,00001133 US$ | 0,363 | 0,00001133 | 32.030,76 | - | 0x74...f8c9 |
04/11/2024 | 04:01:10 | sell | 0,2424 US$ | 0,00001135 US$ | 0,2424 | 0,00001135 | 21.353,84 | - | 0x74...f8c9 |
18/10/2024 | 23:54:00 | sell | 0,2326 US$ | 0,00001136 US$ | 0,2326 | 0,00001136 | 20.469,33 | - | 0xd5...af1c |
13/10/2024 | 22:09:47 | sell | 0,2909 US$ | 0,00001137 US$ | 0,2909 | 0,00001137 | 25.565,69 | 0x85...ecd1 |