Thông tin về cặp WWY-WVLX
- Đã gộp WWY:
- 1,95 Tr
- Đã gộp WVLX:
- 98.038,17 US$
Thống kê giá WWY/WVLX trên Velas
Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token WWY trên DEX Wagyu Swap là 0,000312 US$. Giá WWY là giảm -0,65% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 7 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,16 US$. Hợp đồng token WWY là 0x9Ab70e92319f0b9127df78868Fd3655fB9f1E322 với vốn hóa thị trường 3.114.250,91 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB891510B0F8F7C11D8cd853B023e9A2a75F50914 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.217,31 US$. Cặp giao dịch WWY/WVLX hoạt động trên Velas.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WWY/WVLX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WWY/WVLX với địa chỉ hợp đồng 0xB891510B0F8F7C11D8cd853B023e9A2a75F50914 là 1.217,31 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WWY/WVLX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WWY/WVLX là 7 trong 24 giờ qua, trong đó 7 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WWY/WVLX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WWY/WVLX có khối lượng giao dịch là 0,16 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WWY so với WVLX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WWY so với WVLX là 0,05026, ghi nhận vào lúc 04:10 UTC.
1 WWY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WWY sang USD là 0,000312 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WWY-WVLX
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WVLX | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 03:00:56 | buy | 0,02975 US$ | 0,000312 US$ | 4,79 | 0,05026 | 95,35 | 0x68...81f7 | |
22/02/2025 | 03:00:29 | buy | 0,0239 US$ | 0,000312 US$ | 3,84 | 0,05025 | 76,6 | 0x66...15e6 | |
22/02/2025 | 02:48:40 | buy | 0,01345 US$ | 0,0003119 US$ | 2,16 | 0,05025 | 43,11 | 0x3b...2be2 | |
22/02/2025 | 02:02:29 | buy | 0,01658 US$ | 0,0003125 US$ | 2,66 | 0,05025 | 53,07 | 0x9f...035f | |
22/02/2025 | 01:59:27 | buy | 0,03194 US$ | 0,0003129 US$ | 5,12 | 0,05024 | 102,08 | 0x8b...b6ad | |
22/02/2025 | 01:51:02 | buy | 0,01932 US$ | 0,000314 US$ | 3,09 | 0,05024 | 61,51 | 0x1f...f95a | |
22/02/2025 | 01:49:39 | buy | 0,02162 US$ | 0,000314 US$ | 3,45 | 0,05023 | 68,84 | 0xbf...667a |