Thông tin về cặp YUYU-SOL
- Đã gộp YUYU:
- 830,7 Tr
- Đã gộp SOL:
- 26,18 US$
Thống kê giá YUYU/SOL trên Solana
Tính đến 14 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token YUYU trên DEX Raydium là 0,000006311 US$. Giá YUYU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YUYU là EjtQieM58SZYe5pZdJm2aTLX8KvgBCfcQpd4aDmvpump với vốn hóa thị trường 5.647,27 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 8zCXkxQk8SKFjUDkB8MtvtL7zFukjDzWfSF5TmExtgzz với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 10.501,53 US$. Cặp giao dịch YUYU/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của YUYU/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của YUYU/SOL với địa chỉ hợp đồng 8zCXkxQk8SKFjUDkB8MtvtL7zFukjDzWfSF5TmExtgzz là 10.501,53 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool YUYU/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của YUYU/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool YUYU/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool YUYU/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 YUYU so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 YUYU so với SOL là 0,00000003143, ghi nhận vào lúc 13:27 UTC.
1 YUYU đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 YUYU sang USD là 0,000006311 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá YUYU-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2025 | 09:04:18 | sell | 1,91 US$ | 0,056311 US$ | 0,009549 | 0,073143 | 303.808,32 | 4K88...S6nK | |
24/09/2025 | 22:47:27 | sell | 8,78 US$ | 0,056675 US$ | 0,04145 | 0,073149 | 1,32 Tr | 2zHC...JuQ5 | |
23/09/2025 | 17:16:44 | sell | 0,4531 US$ | 0,05688 US$ | 0,002077 | 0,073154 | 65.868,89 | 4F7F...Yidw | |
21/09/2025 | 15:13:42 | sell | 0,417 US$ | 0,057525 US$ | 0,001748 | 0,073155 | 55.416,54 | 5ZSi...VEJm | |
21/09/2025 | 14:40:30 | sell | 0,02929 US$ | 0,057553 US$ | 0,0001223 | 0,073155 | 3.878,14 | 3vZW...AJpx | |
16/09/2025 | 14:17:37 | sell | 0,115 US$ | 0,05734 US$ | 0,0004945 | 0,073155 | 15.672,64 | 3Km2...2RAC |