Thông tin về cặp 0XMERT_3D-SOL
- Đã gộp 0XMERT_3D:
- 948,55 Tr
- Đã gộp SOL:
- 24,98 US$
Thống kê giá 0XMERT_3D/SOL trên Solana
Tính đến 2 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token 0XMERT_3D trên DEX Raydium là 0,000006318 US$. Giá 0XMERT_3D là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token 0XMERT_3D là 8sNT9XZHKe7ZXtUPUpnw4RSmeFWFjmJ9SWNzLauhpump với vốn hóa thị trường 6.306,15 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 5HkhxUwzHUKwTpphM1XKVxkPa6LrPrawtRbTRZQXbNbv với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.855,15 US$. Cặp giao dịch 0XMERT_3D/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của 0XMERT_3D/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của 0XMERT_3D/SOL với địa chỉ hợp đồng 5HkhxUwzHUKwTpphM1XKVxkPa6LrPrawtRbTRZQXbNbv là 4.855,15 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool 0XMERT_3D/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của 0XMERT_3D/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool 0XMERT_3D/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool 0XMERT_3D/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 0XMERT_3D so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 0XMERT_3D so với SOL là 0,00000002718, ghi nhận vào lúc 10:52 UTC.
1 0XMERT_3D đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 0XMERT_3D sang USD là 0,000006318 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá 0XMERT_3D-SOL
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 06/10/2025 | 11:16:14 | sell | 0,09716 US$ | 0,056318 US$ | 0,000418 | 0,072718 | 15.378,79 | sjYq...BdsT | |
| 05/10/2025 | 14:24:18 | sell | 5,32 US$ | 0,056298 US$ | 0,023 | 0,07272 | 845.640,9 | CFAr...AtGT | |
| 03/10/2025 | 20:03:53 | sell | 54,87 US$ | 0,056387 US$ | 0,2361 | 0,072748 | 8,59 Tr | 2p4N...QEWa | |
| 18/09/2025 | 02:16:58 | sell | 0,544 US$ | 0,056828 US$ | 0,00221 | 0,072774 | 79.673,12 | 2auQ...QJep | |
| 18/09/2025 | 00:47:29 | sell | 0,2951 US$ | 0,056812 US$ | 0,001202 | 0,072774 | 43.325,68 | 5uS2...b3Lz |