Thông tin về cặp TOLYDOG-SOL
- Đã gộp TOLYDOG:
- 992,14 Tr
- Đã gộp SOL:
- 18,13 US$
Thống kê giá TOLYDOG/SOL trên Solana
Tính đến 16 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token TOLYDOG trên DEX Raydium là 0,000004241 US$. Giá TOLYDOG là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token TOLYDOG là 5NL72tzbQjCeY4Ncd9HWDrxE3wfikYx9usVTeB4zpump với vốn hóa thị trường 4.239,16 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 3jwJrbL9PDk4Jcm8Az3nUbxf9PEVQuCFJkm5W998ovWV với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 8.429,09 US$. Cặp giao dịch TOLYDOG/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của TOLYDOG/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của TOLYDOG/SOL với địa chỉ hợp đồng 3jwJrbL9PDk4Jcm8Az3nUbxf9PEVQuCFJkm5W998ovWV là 8.429,09 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool TOLYDOG/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của TOLYDOG/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool TOLYDOG/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool TOLYDOG/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 TOLYDOG so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 TOLYDOG so với SOL là 0,00000001822, ghi nhận vào lúc 06:23 UTC.
1 TOLYDOG đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 TOLYDOG sang USD là 0,000004241 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá TOLYDOG-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2025 | 23:15:55 | sell | 2,31 US$ | 0,054241 US$ | 0,00995 | 0,071822 | 546.029,95 | 35cu...8LSr | |
25/09/2025 | 19:09:38 | buy | 1,99 US$ | 0,053651 US$ | 0,01 | 0,071831 | 546.029,95 | 5E8C...Bi5A | |
15/09/2025 | 15:51:09 | buy | 2,3 US$ | 0,054258 US$ | 0,0099 | 0,071829 | 541.162,74 | 2dSy...z4C8 | |
12/09/2025 | 21:22:39 | sell | 0,4397 US$ | 0,054369 US$ | 0,00183 | 0,071819 | 100.632,88 | 2syg...iBzW | |
29/08/2025 | 07:57:57 | buy | 1,5 US$ | 0,053806 US$ | 0,007213 | 0,071828 | 394.613,99 | 59Zx...YHsu | |
29/08/2025 | 07:31:14 | sell | 1,89 US$ | 0,05381 US$ | 0,009033 | 0,071819 | 496.591,7 | 3G24...oEHq |