Thông tin về cặp SADCAT-SOL
- Đã gộp SADCAT:
- 105,15 T
- Đã gộp SOL:
- 0,9193 US$
Thống kê giá SADCAT/SOL trên Solana
Tính đến 16 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token SADCAT trên DEX Raydium là 0,000000000001057 US$. Giá SADCAT là giảm -100,00% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 16197 giao dịch với khối lượng giao dịch là 2.181.825,47 US$. Hợp đồng token SADCAT là GEDrXrwLUrT9Age7tioeSnujyVRBbeQBBeHV4wmBp1yo với vốn hóa thị trường 13,04 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là AsqR5f8Uen7PNW2dw7yU6vRSgSJY9kYSWdYDHbnkceNy với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 199,18 US$. Cặp giao dịch SADCAT/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SADCAT/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SADCAT/SOL với địa chỉ hợp đồng AsqR5f8Uen7PNW2dw7yU6vRSgSJY9kYSWdYDHbnkceNy là 199,18 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SADCAT/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SADCAT/SOL là 16197 trong 24 giờ qua, trong đó 8413 là giao dịch mua và 7784 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SADCAT/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SADCAT/SOL có khối lượng giao dịch là 2.181.825,47 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SADCAT so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SADCAT so với SOL là 0,000000000000004883, ghi nhận vào lúc 22:40 UTC.
1 SADCAT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SADCAT sang USD là 0,000000000001057 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SADCAT-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 | 19:53:53 | buy | 1,5 US$ | 0,0111057 US$ | 0,006929 | 0,0144883 | 1,42 NT | 3CkT...dHeB | |
16/11/2024 | 17:59:37 | buy | 0,4312 US$ | 0,0126857 US$ | 0,002 | 0,014318 | 628,91 T | 4bGG...29hx | |
16/11/2024 | 17:58:17 | sell | 0,06197 US$ | 0,0126197 US$ | 0,0002874 | 0,0142874 | 100 T | 4aTG...Eq2a | |
16/11/2024 | 17:58:15 | sell | 0,06416 US$ | 0,0126416 US$ | 0,0002975 | 0,0142975 | 100 T | 54Sm...9j51 | |
16/11/2024 | 17:58:11 | sell | 0,06646 US$ | 0,0126646 US$ | 0,0003082 | 0,0143082 | 100 T | 4AbH...3dHH | |
16/11/2024 | 17:58:04 | sell | 0,06893 US$ | 0,0126893 US$ | 0,0003194 | 0,0143194 | 100 T | 5GvA...n6BD | |
16/11/2024 | 17:57:58 | sell | 0,0715 US$ | 0,012715 US$ | 0,0003313 | 0,0143313 | 100 T | jTby...jD96 | |
16/11/2024 | 17:57:57 | sell | 0,07421 US$ | 0,0127421 US$ | 0,0003439 | 0,0143439 | 100 T | 4hcF...Kf6D | |
16/11/2024 | 17:57:50 | sell | 0,07707 US$ | 0,0127707 US$ | 0,0003571 | 0,0143571 | 100 T | 2SyL...kE4T | |
16/11/2024 | 17:57:48 | sell | 0,08011 US$ | 0,0128011 US$ | 0,0003712 | 0,0143712 | 100 T | 4pa8...YHYh | |
16/11/2024 | 17:57:43 | sell | 0,08332 US$ | 0,0128332 US$ | 0,0003861 | 0,0143861 | 100 T | 2jeh...brP3 | |
16/11/2024 | 17:57:38 | sell | 0,08674 US$ | 0,0128674 US$ | 0,0004019 | 0,0144019 | 100 T | 59mC...CnCx | |
16/11/2024 | 17:57:34 | sell | 0,2068 US$ | 0,0129276 US$ | 0,0009586 | 0,0144298 | 223 T | 3ygo...wP9w | |
16/11/2024 | 17:57:28 | sell | 0,2276 US$ | 0,0111021 US$ | 0,001055 | 0,0144731 | 223 T | 5BoY...HUvy | |
16/11/2024 | 17:57:23 | sell | 0,2518 US$ | 0,0111129 US$ | 0,001166 | 0,0145232 | 223 T | 2GH4...hCM6 | |
16/11/2024 | 17:57:20 | sell | 0,2799 US$ | 0,0111255 US$ | 0,001297 | 0,0145818 | 223 T | 2rrb...xXwU | |
16/11/2024 | 17:57:15 | sell | 0,3132 US$ | 0,0111404 US$ | 0,001451 | 0,0146508 | 223 T | 3Adw...cgfY | |
16/11/2024 | 17:57:10 | sell | 0,3526 US$ | 0,0111581 US$ | 0,001634 | 0,0147328 | 223 T | 5XPE...C6Wr | |
16/11/2024 | 17:57:04 | sell | 0,4001 US$ | 0,0111794 US$ | 0,001854 | 0,0148314 | 223 T | 3xxC...yXxN | |
16/11/2024 | 17:56:57 | sell | 0,4578 US$ | 0,0112053 US$ | 0,002121 | 0,0149513 | 223 T | Up5J...zBLY |