Thông tin về cặp poor-SOL
- Đã gộp poor:
- 990,48 Tr
- Đã gộp SOL:
- 21,1 US$
Thống kê giá poor/SOL trên Solana
Tính đến 16 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token poor trên DEX Raydium là 0,000003903 US$. Giá poor là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token poor là 2W61uymvUg9HcTECJe88BYdSv8sSrbgNeSE2QCcGetdb với vốn hóa thị trường 3.901,64 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 6MUptstdXH5ijeLzv9seRZfrgNtgCskDtbv2fx9ceN7k với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 7.742,68 US$. Cặp giao dịch poor/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của poor/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của poor/SOL với địa chỉ hợp đồng 6MUptstdXH5ijeLzv9seRZfrgNtgCskDtbv2fx9ceN7k là 7.742,68 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool poor/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của poor/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool poor/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool poor/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 poor so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 poor so với SOL là 0,00000002124, ghi nhận vào lúc 10:10 UTC.
1 poor đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 poor sang USD là 0,000003903 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá poor-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2025 | 17:19:52 | sell | 0,9147 US$ | 0,053903 US$ | 0,004979 | 0,072124 | 234.366,68 | 64TK...c9ND | |
15/09/2025 | 15:52:39 | buy | 2,3 US$ | 0,054967 US$ | 0,0099 | 0,072134 | 463.718,93 | 52s6...hvGK | |
09/09/2025 | 11:09:42 | buy | 1,08 US$ | 0,054642 US$ | 0,005 | 0,072133 | 234.366,68 | 5Cfo...7919 | |
09/09/2025 | 11:09:40 | buy | 1,08 US$ | 0,05464 US$ | 0,005 | 0,072132 | 234.477,7 | 4Aem...x9LF | |
29/08/2025 | 20:05:33 | buy | 1,46 US$ | 0,054323 US$ | 0,007213 | 0,072131 | 338.486,17 | 217j...EXFA | |
29/08/2025 | 19:48:38 | sell | 1,87 US$ | 0,054336 US$ | 0,009144 | 0,07212 | 431.195,26 | 5VaB...8bPu |