Thông tin về cặp nothing-SOL
- Đã gộp nothing:
- 853,75 Tr
- Đã gộp SOL:
- 25,42 US$
Thống kê giá nothing/SOL trên Solana
Tính đến 6 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token nothing trên DEX Raydium là 0,000004221 US$. Giá nothing là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token nothing là GPjhv2AFgcz9ovDDDq1EujuGHUJH9kjhrPzsjPJLpump với vốn hóa thị trường 4.209,89 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là qnNGCV1E4HNMKzVgTu68TpukLJ9GVBFvrAJCNZc1oHm với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 7.217,18 US$. Cặp giao dịch nothing/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của nothing/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của nothing/SOL với địa chỉ hợp đồng qnNGCV1E4HNMKzVgTu68TpukLJ9GVBFvrAJCNZc1oHm là 7.217,18 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool nothing/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của nothing/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool nothing/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool nothing/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 nothing so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 nothing so với SOL là 0,0000000297, ghi nhận vào lúc 23:27 UTC.
1 nothing đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 nothing sang USD là 0,000004221 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá nothing-SOL
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2025 | 17:54:15 | sell | 0,05203 US$ | 0,054221 US$ | 0,0003661 | 0,07297 | 12.325,4 | Jkf1...NMfW | |
25/06/2025 | 20:54:00 | sell | 0,04301 US$ | 0,054301 US$ | 0,000297 | 0,07297 | 9.998,99 | bhdZ...ajNt | |
19/06/2025 | 03:19:28 | sell | 0,1733 US$ | 0,05433 US$ | 0,001189 | 0,07297 | 40.032,57 | 4CdJ...rgDP | |
04/06/2025 | 16:25:31 | sell | 1,12 US$ | 0,054656 US$ | 0,007153 | 0,072971 | 240.726,56 | 33uB...j6Ye | |
31/05/2025 | 20:34:44 | sell | 0,1762 US$ | 0,054681 US$ | 0,001119 | 0,072972 | 37.651,88 | 4Y4L...Gr1N | |
16/05/2025 | 06:26:53 | sell | 0,2271 US$ | 0,055135 US$ | 0,001315 | 0,072973 | 44.236,76 | 31RF...a8bK |